Kế toán – Kiểm toán là một trong những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao nhất tại Việt Nam hiện nay.
Tuy nhiên, đi kèm với mức lương và chế độ đãi ngộ hấp dẫn thì yêu cầu tuyển dụng của các công ty, tập đoàn lớn với ngành này cũng rất khắt khe, trong đó giỏi tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán là một trong những kỹ năng bắt buộc, nếu muốn làm việc và thăng tiến trong môi trường hội nhập quốc tế.
Trong bài viết này, QTS English sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán phổ biến nhất. Hãy cùng khám phá và “bỏ túi” cho bản thân ngay nào!
Mục lục
- 1. 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
- Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “B”
- Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”
- Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán bắt đầu bằng chữ “D”
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “E”
- Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “F”
- Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “I”
- Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “L”
- Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M”
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “N”
- Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “O”
- Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “R”
- Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán bắt đầu bằng chữ “S”
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với chữ “T” và “W”
- 2. Kết luận
1. 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”
- Accounting entry /ə’kauntiɳ ‘entri/: Bút toán
- Accumulated /ə’kju:mjuleit/: Lũy kế
- Accrued expenses /iks’pens/: Chi phí phải trả
- Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán
- Assets /’æsets/: Tài sản
- Advances to employees: Tạm ứng
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “B”
- Bookkeeper /’bukki:pə/: người lập báo cáo
- Balance sheet /’bæləns ʃi:t/: Bảng cân đối kế toán
Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”
- Capital construction /’kæpitl kən’strʌkʃn/: xây dựng cơ bản
- Cash /kæʃ/: Tiền mặt
- Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
- Cash at bank /kæʃ at bæηk/: Tiền gửi ngân hàng
- Cash in transit: Tiền đang chuyển
- Check and take over: nghiệm thu
- Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
- Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
- Current assets /’kʌrənt ‘æsets/: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán bắt đầu bằng chữ “D”
- Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
- Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn/, /fiks ’æsets/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “E”
- Equity and funds: Vốn và quỹ
- Expense mandate /iks’pens ‘mændeit/: Ủy nhiệm chi
- Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ reit ’difrəns/: Chênh lệch tỷ giá
- Expenses for financial activities /iks’pens/, /fai’nænʃəl æk’tivitis/: Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary income /iks’trɔ:dnri ’inkəm/: Thu nhập bất thường
- Extraordinary expenses /iks’trɔ:dnri iks’pens/: Chi phí bất thường
- Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
>>> Đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với học phí ưu đãi nhất hiện nay!
Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “F”
- Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng
- Financials /fai’nænʃəls/: Tài chính
- Financial ratios /fai’nænʃəl ‘reiʃiou/: Chỉ số tài chính
- Finished goods: Thành phẩm tồn kho
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G”
- General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
- Gross revenue /grous ’revinju:/: Doanh thu tổng
- Gross profit /grous profit/: Lợi nhuận tổng
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “I”
- Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
- Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
- Inventory /in’ventri/: Hàng tồn kho
- Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ
- Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize /’aitemaiz/: Mở tiểu khoản
Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “L”
- Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities /,laiə’biliti/: Nợ phải trả
- Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term borrowings: Vay dài hạn
- Long-term mortgages, deposits, collateral: Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
- Long-term liabilities: Nợ dài hạn
- Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M”
- Merchandise inventory /’mə:tʃəndaiz in’ventri/: Hàng hoá tồn kho
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “N”
- Net revenue: Doanh thu thuần
- Net profit: Lợi nhuận thuần
- Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Non-business expenditures: Chi sự nghiệp
Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “O”
- Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
- Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other current assets: Tài sản lưu động khác
- Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
- Other receivables: Các khoản phải thu khác
- Other payables: Nợ khác
- Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác
- Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
Thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “P”
- Prepaid expenses: Chi phí trả trước
- Payables to employees: Phải trả công nhân viên
- Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
- Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bắt đầu bằng chữ “R”
- Receivables /ri’si:vəbls/: Các khoản phải thu
- Raw materials /rɔ: mə’tiəriəl/: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
- Reserve fund /ri’zə:v fʌnd/: Quỹ dự trữ
- Reconciliation /,rekəsili’eiʃn/: Đối chiếu
- Revenue deductions /’revinju: di’dʌkʃns/: Các khoản giảm trừ
- Retained earnings /ri’tein ´ə:niη/: Lợi nhuận chưa phân phối
Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán bắt đầu bằng chữ “S”
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
- Sales returns: Hàng bán bị trả lại
- Sales rebates: Giảm giá bán hàng
- Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
- Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
- Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Stockholders’ equity /´stɔk¸houldə ’ekwiti/: Nguồn vốn kinh doanh
- Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với chữ “T” và “W”
- Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
- Total assets: Tổng cộng tài sản
- Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors: Phải trả cho người bán
- Treasury stock /’treʤəri stɔk/: Cổ phiếu quỹ
- Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi
2. Kết luận
Trên đây là tổng hợp 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán phổ biến nhất, và thường xuyên được sử dụng trong công việc. Bên cạnh đó, Thư viện QTS còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Đặc biệt là chương trình Tiếng Anh Toàn Cầu QTS English – giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ nhanh chóng khi được học giao tiếp không giới hạn cùng giáo viên 100% bản xứ. Để lại số điện thoại liên hệ, QTS sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- 100+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán 2022
- Tiếng Anh theo chuyên ngành dành cho người đi làm bận rộn