Bạn đã biết bao nhiêu thuật ngữ ngành may bằng tiếng Anh?
50, 100 hay 200?
Nếu bạn đang băn khoăn không biết mình đã được học bao nhiêu thì có thể theo dõi bài viết này và tự đánh giá năng lực của bản thân.
Trong bài viết sau đây, bạn sẽ được kiểm tra vốn kiến thức của mình với:
– 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc.
– 50 thuật ngữ ngành may cơ bản.
Mục lục
+150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng
Accent: chủ đạo
Acid wash: tẩy bằng axit
Academic costume: trang phục đi học
Accent shades: màu chủ đạo
Accessory: phụ kiện
Active sportswear: đồ thể thao năng động
Achromatic colors: màu đơn sắc
Accouterments: đồ trang sức
Adaptation: sự thích ứng
Advanced colours: màu nóng
Androgynous style: phong cách phi giới tính
Anti Fashion: phong cách không theo xu hướng
Antique style: phong cách cổ điển
Army look: vẻ ngoài quân ngũ
Art deco: nghệ thuật trang trí
Art Nouveau: tân nghệ thuật
a la mode: thời trang trong tiếng Pháp
American style: phong cách thể thao đơn giản
Apparel: trang phục
Apparel manufacturing: sản xuất đồ may mặc
Asymmetrical: không đối xứng
Atelier: xưởng may
Attire: trang phục
Athletic clothing: đồ vận động viên
Au naturel: tự nhiên
Body clothes: trang phục lót
Balance / symmetry: sự cân đối/ đối xứng
Bespoke: theo yêu cầu
Barfly apparel: trang phục cho tiệc cocktails
Baroque: phong cách Ba-rốc
Beachwear: trang phục biển
Beaumonde: thế giới thời trang
Black tie event: sự kiện nơi đàn ông phải mặc áo vest, đeo cà vạt, giày tây
Bling: lấp lánh
Body-con clothing: quần áo ôm sát
Boutique: cửa hàng quần áo đắt tiền
Boyfriend style: phong cách bạn trai
Border print: hoạ tiết in viền
Bohemian style of fashion (Boho): phong cách Boho
Business Formal dress code: quy định thời trang công sở thoải mái
Business Casual dress code: quy định thời trang công sở nghiêm túc
Bulky clothing: quần áo rộng
Capsule wardrobe: tủ đồ vô hạn
Cut of a garment: kiểu vải
Camouflage clothing: quần áo in hình rằn ri
Care label: nhãn quần áo quy định cách bảo quản
Casual wear: trang phục thông thường
Catwalk: sàn catwalk
Cheugy: lỗi thời
Chinois: phong cách Trung hoa
Cine mode: thời trang trong phim
City wear: trang phục thành thị
Cocktail dress code: quy định thời trang uống cocktail
Collection: bộ sưu tập
Colour coordination: phối màu
Classic: cổ điển
Clique: nhóm người theo đuổi 1 phong cách thời trang
Colour blocking: kiểu phối màu ấn tượng
Colour fast: nhanh phai màu
Colorway: sản phẩm độc màu
Core aesthetics: thẩm mỹ cốt lõi
Cosplay: hoá trang
Country look: vẻ ngoài thôn quê
Cool colours: màu lạnh
Contemporary style: phong cách đương đại
Continental style: phong cách lục địa
Contrast: tương phản
Conservative style: phong cách gây ý kiến trái chiều
Cosmetic colours: màu mỹ phẩm
Cosmopolitan: khắp thế giới
Costume: trang phục
Couturier: thợ may
Composite style: phong cách tổng hợp
Costume jewelry: đồ trang sức
Cultural appropriation in fashion: sự chiếm đoạt văn hoá trong thời trang
Dated fashion: thời trang lỗi thời
Décolletage: cổ áo thấp
Diffusion line: đường mở rộng
Distressing: quá trình sờn, bạc vải
Draping: phủ lên
Drop tail style: phong cách đuôi áo
Dandy style: phong cách bảnh bao
Deadstock: tồn kho
Design elements: yếu tố thiết kế (màu sắc, hình khối, đường nét, chất liệu, độ đối xứng,…)
Double Denim trend: xu hướng phối đồ jean
Designer: nhà thiết kế
Display: trưng bày
Earth colors: hệ màu nâu
Eclectic style of fashion: đa phong cách thời trang
Electric colours: màu sáng
Elegant dressing style: phong cách quý phái
Ensemble: hài hoà
Eponymous fashion brand: thương hiệu thời trang cùng tên
Ethnic: dân tộc/ truyền thống
Exotic: ngoại lai
Embellishing: tô điểm
Effortless dressing: phong cách phối đồ tự nhiên
Fabric swatches: mẫu vải
Fabric finishing: quy trình hoàn thiện vải
Fad: mốt thời trang
Fashion 2.0: thời trang thời 2.0 (thời đại số)
Fashion capitals: thủ đô thời trang (London, Paris, Seoul)
Fashion cycle: vòng tuần hoàn của thời trang
Fashion Faux Pas: lỗi thời trang
Fashion forecast: dự đoán thời trang
Fashion forward: người tiên phong trong lĩnh vực thời trang
Fashion icon: biểu tượng thời trang
Fashion line: dòng thời trang
Fashion press: họp báo thời trang
Fashion show: buổi biểu diễn thời trang
Fashion house: nhà mốt (Louis Vuitton, Gucci, Chanel)
Fashionista: người có gu ăn mặc
Fashion sense: gu thời trang
Fashion police: cảnh sát thời trang (người đảm bảo mọi người mặc đúng quy định trang phục)
Fashion sketch: bản vẽ thời trang
Fashion subcultures: thời trang của văn hóa thiểu số
Fashion tribe: giới thời trang
Fabric prints: hoạ tiết trên vải
Face of the fabric & texture: mặt ngoài của vải
Fashion Label: nhãn hiệu thời trang
Flat sketches: bản vẽ phẳng
Florals: hoạ tiết hoa
Formal clothing: quần áo trang trọng
Foundation: trang phục định hình
Garcon look: phong cách tomboy
Gradation: chuyển màu
Geek Chic: phong cách mọt sách
Grunge: phong cách grunge
Haberdashery: tiệm quần áo cho nam
Hand of a fabric: cảm giác của vải
Haute Couture: may đo cao cấp
Heavy metal fashion: thời trang nhạc rock
High Fashion: thời trang cao cấp
Hippie style: phong cách hippy
Hosiery: hàng dệt kim
Hourglass figure: dáng đồng hồ cát
Hot number: mốt
Imitation: sự bắt chước
Iridescent colors: màu óng ánh
Impact colours: màu ảnh hưởng
Jewel tones: màu trầm
Kawaii: phong cách dễ thương theo tiếng Nhật
Kitsch: hàng kém chất lượng
Knock Off: hàng nhái
Lagenlook style (Layered style): phong cách nhiều lớp
Limited edition clothing: bộ sưu tập giới hạn
Lookbook: bộ ảnh thời trang
Long line clothing: dòng thời trang cho người cao
Loungewear: đồ mặc ở nhà
Marine style: phong cách thuỷ thủ
Mass produced / Fashion: thời trang sản xuất hàng loạt
Masculine style: phong cách nam tính
Melange: hỗn hợp
Minimalist: tối giản
Monotone clothing: quần áo đơn sắc
Mood board: bảng tâm trạng
Motif: hoạ tiết
Muslin: vải dạ
Neutral Colours: màu tự nhiên
Off the rack: quần áo may sẵn sản xuất hàng loạt
Ombre: màu ombre
Oversize: kích thước lớn
Panache: phô trương
Pantone colours: bảng màu
Pattern: hoa văn
Pret-a- porter: quần áo có sẵn
Peek-a-boo style: phong cách ẩn hiện
Peasant style: phong cách áo váy dài
Placement prints: hoạ tiết sắp xếp
Post modern fashion: thời trang hậu hiện đại
Power dressing: thời trang quyền lực
Preppy style: phong cách học đường
Pre-spring collection: bộ sưu tập mùa xuân
Print on print: hoạ tiết chồng hoạ tiết
Punk style: phong cách punk
Resort wear (Cruise wear): dòng thời trang du lịch
Ready to wear or RTW: quần áo may sẵn
Retro: phong cách retro
Reversible clothing: quần áo 2 mặt
Safari style: phong cách hoang dã
Sample: mẫu
Silhouette: hình bóng
Seamstress: thợ thêu
Selvedge: biên vải
Sanforized clothing: quần áo vệ sinh
Sleek style: phong cách đẹp
Slip on clothes: quần áo trồng vào
Slim fit: thon gọn
Slogan: câu phương châm
Sportswear: thời trang thể thao
Streetwear: thời trang đường phố
Stylist (Fashion): nhà thiết kế thời trang
Surfer look: trang phục lướt sóng
Supportive clothing: trang phục định hình
Tailoring: nghề may
Throwback fashion: thời trang hoài niệm
Theme: chủ đề
Theme board (mood board): bảng chủ đề
Tone on Tone: phối màu hợp
Trend: xu hướng
Trunk show: Trưng bày bộ sưu tập của nhà thiết kế trong cửa hàng
Unisex style: phong cách phi giới tính
Upcycled clothing: quần áo tái chế
Utilitarian clothing: quần áo thực dụng
Vintage: cổ điển
Wasp waist: thắt lưng ong
Warm colours: màu ấm
Weft: mối nối
50 thuật ngữ ngành may cơ bản và định nghĩa
Approved swatches: Tác nghiệp vải.
Armhole depth: Hạ nách
Armhold panel: Nẹp vòng nách
Armhole seam: Đường ráp vòng nách
Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
Assort color: Phối màu
At waist height: Ở độ cao của eo
Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
Automatic sewing machine: Máy may tự động
Back body: Thân sau
Back collar height: Độ cao cổ sau
Back neck insert: Nẹp cổ sau
Backside collar: Vòng cổ thân sau
Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
Binder machine: Máy viền
Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
Bottom hole placket: Nẹp khuy
Bound seam: Đường viền
Button distance: Khoảng cách nút
Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
Color matching: Đồng màu
Color shading: Khác màu
Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
Decorative tape: Dây thêu trang trí
Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
Double chain stitch: Mũi đôi
Double collar: Cổ đôi
Double sleeve: Tay đôi
Draw cord: Dây luồn
Fabric defects: Những lỗi về vải
Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
Fiber content: Thành phần vải
Hip side: Dọc quần
Imitated slit: Giả xẻ tà
Imitation leather: Vải giả da
Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Low turtleneck: Cổ lọ thấp
Outside collar: Cổ ngoài
Pocket bag: Túi lót
Presser foot: Chân vịt
Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
Seam pocket: Đường may túi
Shank button: Nút hình khối nám
Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
Steam boiler: Nồi hơi nước
>>>>> Bạn là người “mất gốc” trong tiếng Anh? Bạn đang đi tìm cách thức để lấy lại những kiến thức căn bản nhất? Vậy thì đừng bỏ qua: 5 bước lấy lại căn bản tiếng Anh cho người mất gốc được nhiều người áp dụng nhất hiện nay!
Các mẫu câu giao giao tiếp tiếng Anh sử dụng thuật ngữ ngành may
1. Đoạn hội thoại thử đồ
Đoạn hội thoại tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
Customer: Can I try this shirt on?
Seller: Sure. The fitting room is over there around the corner. Customer: Thank you. Customer: Well, I don’t think it fits me. I will try the tailor-made one instead. Sorry. Seller: Alright. Thank you. |
Khách hàng: Tôi có thể thử chiếc áo này không?
Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi. Phòng thử đồ ở phía kia ngay trong góc ạ. Khách hàng: Cảm ơn. Khách hàng: Thực ra, tôi không nghĩ nó sẽ vừa tôi. Tôi sẽ thử cái được may riêng. Xin lỗi ạ. Nhân viên bán hàng: Được thôi. Cảm ơn bạn. |
2. Đoạn hội thoại nhận đồ đặt may
Đoạn hội thoại tiếng Anh | Ý nghĩ tiếng Việt |
Customer: Good morning!
Tailor: Good morning Madam. What can I help you with? Customer: This is the receipt of the dress I gave you to make. The due date was yesterday but I couldn’t make it. So I pay a visit here now. Tailor: Oh! Please wait while I see if the dress is ready or not. Customer: What do you mean? I have been telling you for a week that I need the dress urgently. Tailor: Madam actually we had lots of orders to be fulfilled. Customer: That’s not my look out. Tailor: Just a few seconds Madam. Let me check. Customer: Yes please. Tailor: (After 5 mins) Sorry for the delay madam. Your dress is ready. Customer: Thank you. I need to check it in the fitting room. Tailor: Yeah sure, it’s there. Customer: Thank you. Tailor: How is the fitting madam? Customer: It is very fitted with long sleeves but I asked for short sleeves. Tailor: Oh! I am sorry madam. Customer: Now how are you going to fit the dress? I need it by today. Tailor: Sorry for the inconvenience mam. Please wait for a while. I’ll redo your measurements. Customer: Please make it fast. I am in a hurry. Tailor: (After 5 mins takes the measurement) Customer: I need it by evening. Tailor: Surely mam. Come by 7 PM kindly. Customer: Ok, please make it proper. Tailor: Yes madam. Thank you. |
Khách hàng: Chào buổi sáng!
Thợ may: Chào buổi sáng quý bà. Tôi có thể giúp gì được cho bà? Khách hàng: Đây là hoá đơn của chiếc váy tôi đặt tiệm may. Ngày nhận hàng là hôm qua nhưng tôi không thể đến. Vậy nên hôm nay tôi đến đây. Thợ may: Ồ! Vui lòng đợi một chút trong khi tôi kiểm tra xem váy của bà đã sẵn sàng chưa. Khách hàng: Ý cô là sao? Tôi đã dặn 1 tuần lễ là tôi cần chiếc váy rất gấp. Thợ may: Thưa quý bà, thực ra chúng tôi có rất nhiều đơn hàng cần thực hiện ạ. Khách hàng: Đó là điều tôi không mong muốn. Thợ may: Một vài giây thôi quý bà. Để tôi kiểm tra. Khách hàng: Vâng, làm ơn. Thợ may: (Sau 5 phút) Xin lỗi vì sự chậm trễ. Váy của bà đã xong rồi ạ. Khách hàng: Cảm ơn. Tôi cần kiểm tra nó trong phòng thử đồ ạ. Thợ may: Vâng, chắc chắn rồi. Phòng đó ở kia ạ. Khách hàng: Cảm ơn cô. Thợ may: Việc thử đồ sao rồi? Khách hàng: Nó rất vừa với tay dài nhưng tôi đã yêu cầu một cái đầm ngắn tay. Thợ may: Ồ! Tôi xin lỗi bà. Khách hàng: Bây giờ bạn sẽ sửa nó như như thế nào đây? Tôi cần nó trong hôm nay. Thợ may: Xin lỗi vì sự bất tiện này. Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ lấy số đo mới của bà. Khách hàng: Hãy làm nó nhanh lên. Tôi đang vội. Thợ may: (Sau 5 phút đo đạc) Khách hàng: Tôi cần nó ngay tối nay. Thợ may: Chắc chắn rồi. Vui lòng đến đây vào 7 giờ tối ạ. Khách hàng: Được thôi, hãy làm cho đàng hoàng. Thợ may: Vâng ạ. Cảm ơn bà. |
3. Đoạn hội thoại mua vải
Đoạn hội thoại tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
Tailor: Good morning. What can I help you, sir?
Customer: I want to pick some cloth for my suit. Tailor: Sure. Please come in here. Customer: Thank you. I want to take a look at a good quality suit for a wedding ceremony. Tailor: Which color would you like to take? Customer: A light blue suit will be good to me. Tailor: Here you can see a variety of suits in light blue color. You can make a choice from one of them. Customer: How does one meter of cloth cost? Tailor: This one costs 20 dollars per meter. Customer: How much will it require for my suit? These are my measurements. Tailor: In my opinion, your suit must take 5 meters. Customer: That’s a lot. So the price may be too high. Can I have a discount? Tailor: If you want to get your suit stitched by us, we will give you a discount of 20 dollars. Customer: That’s so nice of you. Ok, so I will take 5 meters of cloth and get my suits stiched here. Can I pay by cash? Tailor: Of course you can. Customer: Here is the money. Please have it stitched by 15 of this month. Tailor: I noted, sir. Would you like double stitching or single? Customer: I would like double stitching. Tailor: How many pockets and the types of buttons would you prefer? Customer: Please attach the simple but fine buttons and make three pockets. Tailor: Fine! But can we have two more days for stitching since we already have a decent workload? Customer: Sorry, it might be impossible as I have to attend a wedding function on the 16th. So, I must get my suit before that day. Tailor: Alright. We will try our best and you will get it on the 15th then. Customer: Thanks alot. Goodbye Tailor: Nice to have you here, sir. Goodbye. |
Thợ may: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho quý ông?
Khách hàng: Tôi muốn chọn vải cho bộ trang phục của tôi. Thợ may: Được thôi. Xin mời vào. Khách hàng: Cảm ơn anh. Tôi muốn xem qua những bộ trang phục cho lễ cưới. Thợ may: Ông muốn chọn màu sắc nào? Khách hàng: Một bộ trang phục màu xanh nhạt là tốt nhất. Thợ may: Ở đây ông có thể thấy rất nhiều bộ có màu xanh nhạt. Ông có thể chọn ra một cái trong số chúng. Khách hàng: Một mét vải ở đây thì bao nhiêu? Thợ may: 1 mét có giá 20 đô lạ. Khách hàng: Vậy một bộ trang phục của tôi cần bao nhiêu mét? Đây là số đo của tôi. Thợ may: Theo tôi thì bộ của ông sẽ tốn 5 mét. Khách hàng: Như thế là nhiều đấy. Và giá cũng sẽ rất cao. Tôi có thể có giảm giá không? Thợ may: Nếu ông đặt may ở tiệm chúng tôi, ông sẽ được giảm 20 đô la. Khách hàng: Anh thật tốt bụng. Được rồi, tôi sẽ lấy 5 mét vải và đặt may tại đây. Tôi có thể trả bằng tiền mặt không? Thợ may: Đương nhiên ông có thể. Khách hàng: Tiền của tôi đây. Vui lòng may cho tôi trước ngày 15 tháng này nhé. Thợ may: Tôi đã ghi lại rồi. Ông muốn may đường chỉ đơn hay đôi vậy? Khách hàng: Tôi chọn may đường chỉ đôi nhé. Thợ may: Ông muốn may bao nhiêu túi và chọn loại khuy áo nào? Khách hàng: Hãy chọn loại đơn giản nhưng chắc chắn và làm 3 cái túi giúp tôi. Thợ may: Được thôi! Nhưng chúng tôi có thể xin thêm 2 ngày để may vì chúng tôi đang có khá nhiều đơn hàng? Khách hàng: Xin lỗi, điều đó là không thể bởi tôi cần xuất hiện trong lễ cưới vào ngày 16. Vậy nên tôi cần bộ đồ trước đó. Thợ may: Thôi được. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức và bạn sẽ nhận được nó vào ngày 15. Khách hàng: Cảm ơn nhiều nhé. Tạm biệt. Thợ may: Rất vui vì có ông ở đây. Chào tạm biệt. |
Đi đầu xu hướng ngành Thời trang khi thành thạo tiếng Anh chuyên ngành may
Hoạt động trong lĩnh vực thiết kế đòi hỏi người làm, sinh viên luôn phải là người tiên phong trong mọi xu hướng. Cũng như tạo nên những sản phẩm mang tính ứng dụng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng.
Để làm được điều đó, người thiết kế phải có trong mình tài năng và kiến thức, kỹ năng sâu rộng. Từ việc làm giàu vốn tiếng Anh, thuật ngữ ngành may của mình, học hỏi những kinh nghiệm của người trong ngành cả ở trong và ngoài nước, bạn sẽ có khả năng vươn lên vị trí dẫn đầu lĩnh vực thời trang.
Hiểu được nhu cầu học tiếng Anh trong môi trường đạt chuẩn quốc tế, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English cho học viên là sinh viên, người đi làm, người chuẩn bị du học đang sinh sống tại Việt Nam. Người học sẽ được tiếp xúc với giáo trình được biên soạn bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Australia.
Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành Marketing, Kinh doanh thương mại, Công nghệ Thông tin, Kinh doanh, Y dược,… cung cấp cho người học hơn 5.500 chủ đề, làm giàu vốn kiến thức chuyên sâu cũng như nâng cao trình độ tiếng Anh của người học.
Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập trứ danh đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được kèm cặp sát sao 1-1 bởi Cố vấn Học tập từ QTS Australia dựa trên lộ trình học được thiết kế riêng biệt của học viên.
Với kinh nghiệm giảng dạy 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho +2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).
QTS English tự hào là chương trình đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế, giúp người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên đa quốc gia ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cập nhật, cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505
Địa Chỉ: 68 Bát Nàn, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TPHCM
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
> Học tiếng Anh trực tuyến tại nhà với người nước ngoài
> Khóa học tiếng Anh chuyên ngành dành cho người đi làm bận rộn