200 thuật ngữ ngành may bằng tiếng Anh không phải ai cũng biết

tiếng anh chuyên ngành dành cho người đi làm banner cta

Bạn đã biết bao nhiêu thuật ngữ ngành may bằng tiếng Anh? 50, 100 hay 200?  Nếu bạn đang băn khoăn không biết mình đã được học bao nhiêu thì có thể theo dõi bài viết này và tự đánh giá năng lực của bản thân.  Trong bài viết sau đây, bạn sẽ được kiểm tra vốn kiến thức của mình với:

  • 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc.
  •  50 thuật ngữ ngành may cơ bản.

150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng

Accent: chủ đạo

Acid wash: tẩy bằng axit

Academic costume: trang phục đi học

Accent shades: màu chủ đạo

Accessory: phụ kiện

Active sportswear: đồ thể thao năng động

Achromatic colors: màu đơn sắc

Accouterments: đồ trang sức

Adaptation: sự thích ứng

Advanced colours: màu nóng

Androgynous style: phong cách phi giới tính

Anti Fashion: phong cách không theo xu hướng

Antique style: phong cách cổ điển

Army look: vẻ ngoài quân ngũ

Art deco: nghệ thuật trang trí

Art Nouveau: tân nghệ thuật

a la mode: thời trang trong tiếng Pháp

American style: phong cách thể thao đơn giản

Apparel: trang phục

Apparel manufacturing: sản xuất đồ may mặc

Asymmetrical: không đối xứng

Atelier: xưởng may

Attire: trang phục

Athletic clothing: đồ vận động viên

Au naturel: tự nhiên

trang bị những thuật ngữ ngành may

Body clothes: trang phục lót

Balance / symmetry: sự cân đối/ đối xứng

Bespoke: theo yêu cầu

Barfly apparel: trang phục cho tiệc cocktails

Baroque: phong cách Ba-rốc

Beachwear: trang phục biển

Beaumonde: thế giới thời trang

Black tie event: sự kiện nơi đàn ông phải mặc áo vest, đeo cà vạt, giày tây

Bling: lấp lánh

Body-con clothing: quần áo ôm sát

Boutique: cửa hàng quần áo đắt tiền

Boyfriend style: phong cách bạn trai

Border print: hoạ tiết in viền

Bohemian style of fashion (Boho): phong cách Boho

Business Formal dress code: quy định thời trang công sở thoải mái

Business Casual dress code: quy định thời trang công sở nghiêm túc

Bulky clothing: quần áo rộng

mở rộng kiến thức chuyên ngành của mình bằng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Capsule wardrobe: tủ đồ vô hạn

Cut of a garment: kiểu vải

Camouflage clothing: quần áo in hình rằn ri

Care label: nhãn quần áo quy định cách bảo quản

Casual wear: trang phục thông thường

Catwalk: sàn catwalk

Cheugy: lỗi thời

Chinois: phong cách Trung hoa

Cine mode: thời trang trong phim

City wear: trang phục thành thị

Cocktail dress code: quy định thời trang uống cocktail

Collection: bộ sưu tập

Colour coordination: phối màu

Classic: cổ điển

Clique: nhóm người theo đuổi 1 phong cách thời trang

Colour blocking: kiểu phối màu ấn tượng

Colour fast: nhanh phai màu

Colorway: sản phẩm độc màu

Core aesthetics: thẩm mỹ cốt lõi

Cosplay: hoá trang

Country look: vẻ ngoài thôn quê

Cool colours: màu lạnh

Contemporary style: phong cách đương đại

Continental style: phong cách lục địa

Contrast: tương phản

Conservative style: phong cách gây ý kiến trái chiều

Cosmetic colours: màu mỹ phẩm

Cosmopolitan: khắp thế giới

Costume: trang phục

Couturier: thợ may

Composite style: phong cách tổng hợp

Costume jewelry: đồ trang sức

Cultural appropriation in fashion: sự chiếm đoạt văn hoá trong thời trang

ngành thời trang luôn xuất hiện những định nghĩa mới mỗi ngày

Dated fashion: thời trang lỗi thời

Décolletage: cổ áo thấp

Diffusion line: đường mở rộng

Distressing: quá trình sờn, bạc vải

Draping: phủ lên

Drop tail style: phong cách đuôi áo

Dandy style: phong cách bảnh bao

Deadstock: tồn kho

Design elements: yếu tố thiết kế (màu sắc, hình khối, đường nét, chất liệu, độ đối xứng,…)

Double Denim trend: xu hướng phối đồ jean

Designer: nhà thiết kế

Display: trưng bày

Earth colors: hệ màu nâu

Eclectic style of fashion: đa phong cách thời trang

Electric colours: màu sáng

Elegant dressing style: phong cách quý phái

Ensemble: hài hoà

Eponymous fashion brand: thương hiệu thời trang cùng tên

Ethnic: dân tộc/ truyền thống

Exotic: ngoại lai

Embellishing: tô điểm

Effortless dressing: phong cách phối đồ tự nhiên

tiếng anh chuyên ngành may

Fabric swatches: mẫu vải

Fabric finishing: quy trình hoàn thiện vải

Fad: mốt thời trang

Fashion 2.0: thời trang thời 2.0 (thời đại số)

Fashion capitals: thủ đô thời trang (London, Paris, Seoul)

Fashion cycle: vòng tuần hoàn của thời trang

Fashion Faux Pas: lỗi thời trang

Fashion forecast: dự đoán thời trang

Fashion forward: người tiên phong trong lĩnh vực thời trang

Fashion icon: biểu tượng thời trang

Fashion line: dòng thời trang

Fashion press: họp báo thời trang

Fashion show: buổi biểu diễn thời trang

Fashion house: nhà mốt (Louis Vuitton, Gucci, Chanel)

Fashionista: người có gu ăn mặc

Fashion sense: gu thời trang

Fashion police: cảnh sát thời trang (người đảm bảo mọi người mặc đúng quy định trang phục)

Fashion sketch: bản vẽ thời trang

Fashion subcultures: thời trang của văn hóa thiểu số

Fashion tribe: giới thời trang

Fabric prints: hoạ tiết trên vải

Face of the fabric & texture: mặt ngoài của vải

Fashion Label: nhãn hiệu thời trang

Flat sketches: bản vẽ phẳng

Florals: hoạ tiết hoa

Formal clothing: quần áo trang trọng

Foundation: trang phục định hình

người có vốn từ vựng và thuật ngữ ngành may càng rộng càng tự tin phát triển

Garcon look: phong cách tomboy

Gradation: chuyển màu

Geek Chic: phong cách mọt sách

Grunge: phong cách grunge

Haberdashery: tiệm quần áo cho nam

Hand of a fabric: cảm giác của vải

Haute Couture: may đo cao cấp

Heavy metal fashion: thời trang nhạc rock

High Fashion: thời trang cao cấp

Hippie style: phong cách hippy

Hosiery: hàng dệt kim

Hourglass figure: dáng đồng hồ cát

Hot number: mốt

Imitation: sự bắt chước

Iridescent colors: màu óng ánh

Impact colours: màu ảnh hưởng

Jewel tones: màu trầm

Kawaii: phong cách dễ thương theo tiếng Nhật

Kitsch: hàng kém chất lượng

Knock Off: hàng nhái

Lagenlook style (Layered style): phong cách nhiều lớp

Limited edition clothing: bộ sưu tập giới hạn

Lookbook: bộ ảnh thời trang

Long line clothing: dòng thời trang cho người cao

Loungewear: đồ mặc ở nhà

punk style

Marine style: phong cách thuỷ thủ

Mass produced / Fashion: thời trang sản xuất hàng loạt

Masculine style: phong cách nam tính

Melange: hỗn hợp

Minimalist: tối giản

Monotone clothing: quần áo đơn sắc

Mood board: bảng tâm trạng

Motif: hoạ tiết

Muslin: vải dạ

Neutral Colours: màu tự nhiên

Off the rack: quần áo may sẵn sản xuất hàng loạt

Ombre: màu ombre

Oversize: kích thước lớn

Panache: phô trương

Pantone colours: bảng màu

Pattern: hoa văn

Pret-a- porter: quần áo có sẵn

Peek-a-boo style: phong cách ẩn hiện

Peasant style: phong cách áo váy dài

Placement prints: hoạ tiết sắp xếp

Post modern fashion: thời trang hậu hiện đại

Power dressing: thời trang quyền lực

Preppy style: phong cách học đường

Pre-spring collection: bộ sưu tập mùa xuân

Print on print: hoạ tiết chồng hoạ tiết

Punk style: phong cách punk

làm giàu những thuật ngữ mới

Resort  wear (Cruise wear): dòng thời trang du lịch

Ready to wear or RTW: quần áo may sẵn

Retro: phong cách retro

Reversible clothing: quần áo 2 mặt

Safari style: phong cách hoang dã

Sample: mẫu

Silhouette: hình bóng

Seamstress: thợ thêu

Selvedge: biên vải

Sanforized clothing: quần áo vệ sinh

Sleek style: phong cách đẹp

Slip on clothes: quần áo trồng vào

Slim fit: thon gọn

Slogan: câu phương châm

Sportswear: thời trang thể thao

Streetwear: thời trang đường phố

Stylist (Fashion): nhà thiết kế thời trang

Surfer look: trang phục lướt sóng

Supportive clothing: trang phục định hình

Tailoring: nghề may

Throwback fashion: thời trang hoài niệm

Theme: chủ đề

Theme board (mood board): bảng chủ đề

Tone on Tone: phối màu hợp

Trend: xu hướng

Trunk show: Trưng bày bộ sưu tập của nhà thiết kế trong cửa hàng

Unisex style: phong cách phi giới tính

Upcycled clothing: quần áo tái chế

Utilitarian clothing: quần áo thực dụng

Vintage: cổ điển

Wasp waist: thắt lưng ong

Warm colours: màu ấm

Weft: mối nối

50 thuật ngữ ngành may cơ bản và định nghĩa

Approved swatches: Tác nghiệp vải.

Armhole depth: Hạ nách

Armhold panel: Nẹp vòng nách

Armhole seam: Đường ráp vòng nách

Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi

Assort color: Phối màu

At waist height: Ở độ cao của eo

Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động

Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động

Automatic sewing machine: Máy may tự động

Back body: Thân sau

Back collar height: Độ cao cổ sau

Back neck insert: Nẹp cổ sau

Backside collar: Vòng cổ thân sau

Belt loops above dart: Dây khuy qua ly

Binder machine: Máy viền

Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần

Bottom hole placket: Nẹp khuy

Bound seam: Đường viền

Button distance: Khoảng cách nút

Color shading complete set: Phối bộ khác nhau

Color matching: Đồng màu

Color shading: Khác màu

Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết

Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết

decorative tape

Decorative tape: Dây thêu trang trí

Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim

Double chain stitch: Mũi đôi

Double collar: Cổ đôi

Double sleeve: Tay đôi

Draw cord: Dây luồn

Fabric defects: Những lỗi về vải

Fabric file wrong direction: Khác sớ vải

Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền

Fiber content: Thành phần vải

Hip side: Dọc quần

Imitated slit: Giả xẻ tà

Imitation leather: Vải giả da

Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo

cần biết những thuật ngữ ngành may để dễ dàng giao tiếp

Low V collar: Cổ thấp hình chữ V

Low turtleneck: Cổ lọ thấp

Outside collar: Cổ ngoài

Pocket bag: Túi lót

Presser foot: Chân vịt

Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su

Seam pocket: Đường may túi

Shank button: Nút hình khối nám

Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn

Steam boiler: Nồi hơi nước

Các mẫu câu giao giao tiếp tiếng Anh sử dụng thuật ngữ ngành may

Đoạn hội thoại thử đồ

ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT
Customer: Can I try this shirt on?

Seller: Sure. The fitting room is over there around the corner.

Customer: Thank you.

Customer: Well, I don’t think it fits me. I will try the tailor-made one instead. Sorry.

Seller: Alright. Thank you.

Khách hàng: Tôi có thể thử chiếc áo này không?

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi. Phòng thử đồ ở phía kia ngay trong góc ạ.

Khách hàng: Cảm ơn.

Khách hàng: Thực ra, tôi không nghĩ nó sẽ vừa tôi. Tôi sẽ thử cái được may riêng. Xin lỗi ạ.

Nhân viên bán hàng: Được thôi. Cảm ơn bạn.

Đoạn hội thoại nhận đồ đặt may

ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT
Customer: Good morning!

Tailor: Good morning Madam. What can I help you with?

Customer: This is the receipt of the dress I gave you to make. The due date was yesterday but I couldn’t make it. So I pay a visit here now.

Tailor: Oh! Please wait while I see if the dress is ready or not.

Customer: What do you mean? I have been telling you for a week that I need the dress urgently.

Tailor: Madam actually we had lots of orders to be fulfilled.

Customer: That’s not my look out.

Tailor: Just a few seconds Madam. Let me check.

Customer: Yes please.

Tailor:  (After 5 mins) Sorry for the delay madam. Your dress is ready.

Customer: Thank you. I need to check it in the fitting room.

Tailor: Yeah sure, it’s there.

Customer: Thank you.

Tailor: How is the fitting madam?

Customer: It is very fitted with long sleeves but I asked for short sleeves.

Tailor: Oh! I am sorry madam.

Customer: Now how are you going to fit the dress? I need it by today.

Tailor: Sorry for the inconvenience mam. Please wait for a while. I’ll redo your measurements.

Customer: Please make it fast. I am in a hurry.

Tailor: (After 5 mins takes the measurement)

Customer: I need it by evening.

Tailor: Surely mam. Come by 7 PM kindly.

Customer: Ok, please make it proper.

Tailor: Yes madam. Thank you.

Khách hàng: Chào buổi sáng!

Thợ may: Chào buổi sáng quý bà. Tôi có thể giúp gì được cho bà?

Khách hàng: Đây là hoá đơn của chiếc váy tôi đặt tiệm may. Ngày nhận hàng là hôm qua nhưng tôi không thể đến. Vậy nên hôm nay tôi đến đây.

Thợ may: Ồ! Vui lòng đợi một chút trong khi tôi kiểm tra xem váy của bà đã sẵn sàng chưa.

Khách hàng: Ý cô là sao? Tôi đã dặn 1 tuần lễ là tôi cần chiếc váy rất gấp.

Thợ may: Thưa quý bà, thực ra chúng tôi có rất nhiều đơn hàng cần thực hiện ạ.

Khách hàng: Đó là điều tôi không mong muốn.

Thợ may: Một vài giây thôi quý bà. Để tôi kiểm tra.

Khách hàng: Vâng, làm ơn.

Thợ may: (Sau 5 phút) Xin lỗi vì sự chậm trễ. Váy của bà đã xong rồi ạ.

Khách hàng: Cảm ơn. Tôi cần kiểm tra nó trong phòng thử đồ ạ.

Thợ may: Vâng, chắc chắn rồi. Phòng đó ở kia ạ.

Khách hàng: Cảm ơn cô.

Thợ may: Việc thử đồ sao rồi?

Khách hàng: Nó rất vừa với tay dài nhưng tôi đã yêu cầu một cái đầm ngắn tay.

Thợ may: Ồ! Tôi xin lỗi bà.

Khách hàng: Bây giờ bạn sẽ sửa nó như như thế nào đây? Tôi cần nó trong hôm nay.

Thợ may: Xin lỗi vì sự bất tiện này.  Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ lấy số đo mới của bà.

Khách hàng: Hãy làm nó nhanh lên. Tôi đang vội.

Thợ may: (Sau 5 phút đo đạc)

Khách hàng: Tôi cần nó ngay tối nay.

Thợ may: Chắc chắn rồi. Vui lòng đến đây vào 7 giờ tối ạ.

Khách hàng: Được thôi, hãy làm cho đàng hoàng.

Thợ may: Vâng ạ. Cảm ơn bà.

Đoạn hội thoại mua vải

ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT
Tailor: Good morning. What can I help you, sir?

Customer: I want to pick some cloth for my suit.

Tailor: Sure. Please come in here.

Customer: Thank you. I want to take a look at a good quality suit for a wedding ceremony.

Tailor: Which color would you like to take?

Customer: A light blue suit will be good to me.

Tailor: Here you can see a variety of suits in light blue color. You can make a choice from one of them.

Customer: How does one meter of cloth cost?

Tailor: This one costs 20 dollars per meter.

Customer: How much will it require for my suit? These are my measurements.

Tailor: In my opinion, your suit must take 5 meters.

Customer: That’s a lot. So the price may be too high. Can I have a discount?

Tailor: If you want to get your suit stitched by us, we will give you a discount of 20 dollars.

Customer: That’s so nice of you. Ok, so I will take 5 meters of cloth and get my suits stiched here. Can I pay by cash?

Tailor: Of course you can.

Customer: Here is the money. Please have it stitched by 15 of this month.

Tailor: I noted, sir. Would you like double stitching or single?

Customer: I would like double stitching.

Tailor: How many pockets and the types of buttons would you prefer?

Customer: Please attach the simple but fine buttons and make three pockets.

Tailor: Fine! But can we have two more days for stitching since we already have a decent workload?

Customer: Sorry, it might be impossible as I have to attend a wedding function on the 16th. So, I must get my suit before that day.

Tailor: Alright. We will try our best and you will get it on the 15th then.

Customer: Thanks alot. Goodbye

Tailor: Nice to have you here, sir. Goodbye.

Thợ may: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho quý ông?

Khách hàng: Tôi muốn chọn vải cho bộ trang phục của tôi.

Thợ may: Được thôi. Xin mời vào.

Khách hàng: Cảm ơn anh. Tôi muốn xem qua những bộ trang phục cho lễ cưới.

Thợ may: Ông muốn chọn màu sắc nào?

Khách hàng: Một bộ trang phục màu xanh nhạt là tốt nhất.

Thợ may: Ở đây ông có thể thấy rất nhiều bộ có màu xanh nhạt. Ông có thể chọn ra một cái trong số chúng.

Khách hàng: Một mét vải ở đây thì bao nhiêu?

Thợ may: 1 mét có giá 20 đô lạ.

Khách hàng: Vậy một bộ trang phục của tôi cần bao nhiêu mét? Đây là số đo của tôi.

Thợ may: Theo tôi thì bộ của ông sẽ tốn 5 mét.

Khách hàng: Như thế là nhiều đấy. Và giá cũng sẽ rất cao. Tôi có thể có giảm giá không?

Thợ may: Nếu ông đặt may ở tiệm chúng tôi, ông sẽ được giảm 20 đô la.

Khách hàng: Anh thật tốt bụng. Được rồi, tôi sẽ lấy 5 mét vải và đặt may tại đây. Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?

Thợ may: Đương nhiên ông có thể.

Khách hàng: Tiền của tôi đây. Vui lòng may cho tôi trước ngày 15 tháng này nhé.

Thợ may: Tôi đã ghi lại rồi. Ông muốn may đường chỉ đơn hay đôi vậy?

Khách hàng: Tôi chọn may đường chỉ đôi nhé.

Thợ may: Ông muốn may bao nhiêu túi và chọn loại khuy áo nào?

Khách hàng: Hãy chọn loại đơn giản nhưng chắc chắn và làm 3 cái túi giúp tôi.

Thợ may: Được thôi! Nhưng chúng tôi có thể xin thêm 2 ngày để may vì chúng tôi đang có khá nhiều đơn hàng?

Khách hàng: Xin lỗi, điều đó là không thể bởi tôi cần xuất hiện trong lễ cưới vào ngày 16. Vậy nên tôi cần bộ đồ trước đó.

Thợ may: Thôi được. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức và bạn sẽ nhận được nó vào ngày 15.

Khách hàng: Cảm ơn nhiều nhé. Tạm biệt.

Thợ may: Rất vui vì có ông ở đây. Chào tạm biệt.

Đi đầu xu hướng ngành Thời trang khi thành thạo tiếng Anh chuyên ngành may

Hoạt động trong lĩnh vực thiết kế đòi hỏi người làm, sinh viên luôn phải là người tiên phong trong mọi xu hướng. Cũng như tạo nên những sản phẩm mang tính ứng dụng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng.

Để làm được điều đó, người thiết kế phải có trong mình tài năng và kiến thức, kỹ năng sâu rộng. Từ việc làm giàu vốn tiếng Anh, thuật ngữ ngành may của mình, học hỏi những kinh nghiệm của người trong ngành cả ở trong và ngoài nước, bạn sẽ có khả năng vươn lên vị trí dẫn đầu lĩnh vực thời trang.

nâng cao trình độ tiếng anh tại qts english

Hiểu được nhu cầu học tiếng Anh trong môi trường đạt chuẩn quốc tế, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English cho học viên là sinh viên, người đi làm, người chuẩn bị du học đang sinh sống tại Việt Nam. Người học sẽ được tiếp xúc với giáo trình được biên soạn bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Australia.

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh thương mại, Marketing, Công nghệ Thông tin, Kinh doanh, Y dược,… cung cấp cho người học hơn 5.500 chủ đề, làm giàu vốn kiến thức chuyên sâu cũng như nâng cao trình độ tiếng Anh của người học.

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập trứ danh đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được kèm cặp sát sao 1-1 bởi Cố vấn Học tập từ QTS Australia dựa trên lộ trình học được thiết kế riêng biệt của học viên.

Với kinh nghiệm giảng dạy 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho +2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

QTS English tự hào là chương trình đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế, giúp người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên đa quốc gia ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cập nhật, cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN

Khóa học nổi bật
Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1

Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1

Xem ngay
Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Xem ngay
Tiếng Anh cho doanh nghiệp

Khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp

Xem ngay
Khóa học tiếng Anh chuyên ngành

Tiếng Anh chuyên ngành

Xem ngay
23/04/2025
Tài liệu tiếng Anh

20+ Kênh Youtube học tiếng Anh miễn phí dành cho bạn

Contents150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng50 thuật ngữ ngành may cơ bản và định nghĩaCác mẫu câu giao giao tiếp tiếng Anh sử dụng thuật ngữ ngành mayĐoạn hội thoại thử đồĐoạn hội thoại nhận đồ đặt mayĐoạn hội thoại mua vảiĐi đầu xu hướng ngành Thời trang khi thành [...]
Học tiếng Anh qua phim
27/03/2025
Tài liệu tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim với 15+ tác phẩm kinh điển

Contents150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng50 thuật ngữ ngành may cơ bản và định nghĩaCác mẫu câu giao giao tiếp tiếng Anh sử dụng thuật ngữ ngành mayĐoạn hội thoại thử đồĐoạn hội thoại nhận đồ đặt mayĐoạn hội thoại mua vảiĐi đầu xu hướng ngành Thời trang khi thành [...]
Luyện nghe tiếng Anh qua bài hát
19/03/2025
Tài liệu tiếng Anh

130+ HIT kinh điển để luyện nghe tiếng Anh qua bài hát

Contents150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng50 thuật ngữ ngành may cơ bản và định nghĩaCác mẫu câu giao giao tiếp tiếng Anh sử dụng thuật ngữ ngành mayĐoạn hội thoại thử đồĐoạn hội thoại nhận đồ đặt mayĐoạn hội thoại mua vảiĐi đầu xu hướng ngành Thời trang khi thành [...]

    Popup bài viết

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Tự do đặt lịch học 24/7, thoải mái chọn giáo viên bản ngữ theo sở thích, tùy chọn chủ đề học theo nhu cầu, … tất cả đều có ở QTS English!