Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong mọi tình huống
Học tiếng Anh là cả một quá trình dài, ngày qua ngày. Bạn sẽ không thể sử dụng tốt tiếng Anh chỉ trong một sớm một chiều. Tuy nhiên, bạn lại đang quá bộn bề với công việc và cuộc sống, cũng như trong việc chọn lựa học tiếng Anh ở đâu tốt?
Nếu đó chính là băn khoăn của bạn thì hãy nên tập thói quen duy trì việc học hàng ngày. Chỉ cần ghi nhớ ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dưới đây là bạn đã đủ để cải thiện tiếng Anh của bản thân.
Nội dung trong bài được chia ra nhiều chủ đề giao tiếp sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, hãy lưu ngay bài viết này để học tiếng Anh cùng QTS English nhé!
Vì sao các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng lại quan trọng?
Khi học tiếng Anh trong sách giáo khoa, chúng ta thường chú tâm vào ngữ pháp, từ vựng cao siêu mà quên học mẫu câu hoặc cụm từ. Trong khi ngữ pháp hoặc từ vựng rất quan trọng trong việc viết tiếng Anh, làm bài luận tiếng Anh, thì mẫu câu hoặc cụm từ là then chốt giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và lưu loát như người bản xứ.
Bởi các cụm từ có thể là từ lóng, được ứng dụng trong một hoàn cảnh nhất định. Ví dụ, cụm “ No sweat”, nếu dịch ra nghĩa đen sẽ là “không mồ hôi”. Thế nhưng, trong giao tiếp, thì cụm từ này được dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác.
- Thank you
- No sweat
Bên cạnh đó, các mẫu câu cũng có vai trò quan trọng trong giao tiếp. Các mẫu câu này bao gồm các câu nói bình thường và thành ngữ. Đặc biệt là thành ngữ (idioms), chúng không có một quy luật hay công thức nào. Việc nắm rõ chúng thể hiện được mức độ thành thạo tiếng Anh của bạn, giúp ghi điểm cực mạnh trong các kỳ thi như IELTS hay TOEFL ibt.
Biết, hiểu và vận dụng tốt các cụm từ và mẫu câu tiếng Anh thông dụng này, bạn không những có cách giao tiếp tiếng Anh lưu loát, tự nhiên mà còn gây ấn tượng với người bạn ngoại quốc của mình.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng khi làm quen
Tạo ấn tượng cho lần đầu gặp mặt sẽ để lại dấu ấn trong lòng những người bạn mới quen. Do đó, bạn cần từ tốn, lịch sự mà vẫn có chút hài hước để đối phương cảm thấy thoải mái khi gặp nhé.
Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho bạn tham khảo:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi làm quen
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Hi, my name is Daniel. Nice to meet you. | Chào bạn nhé, mình là Daniel. Rất vui khi gặp bạn nhé. |
Good morning / afternoon / evening, I’m Phuong Anh. It’s very nice of me to meet you. | Xin chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối, mình là Phương Anh. Rất hân hạnh khi tôi được có cơ hội gặp bạn hôm nay. |
How do you do! I’m Bom. | Xin chào bạn nha! Mình là Bom. |
Hi, I’m Long. It’s very nice of me to make your acquaintance. | Xin chào, mình tên là Long. Rất hân hạnh khi có dịp được làm quen với bạn |
Hello! I’m Vy | Chào bạn, mình là Vy |
Hi. Nice to see you here! | Xin chào, rất hân hạnh khi gặp bạn! |
Hello, nice to meet you! | Chào, rất vui được gặp bạn! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi thăm sức khỏe
Hỏi thăm sức khỏe sẽ thể hiện sự quan tâm của bạn với đối phương. Thay vì chỉ hỏi ‘How are you?”, bạn còn nhiều cách khác để hỏi về vấn đề này nữa đấy!
Mẫu câu tiếng Anh sử dụng để hỏi thăm sức khỏe
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
How are things? | Dạo này sao rồi? |
How are things with you? | Bữa giờ bạn sao rồi? |
How are things going with you? | Bạn có chuyện gì hả? |
How’s going? | Dạo này bạn như thế nào? |
What are you up to nowadays? | Mấy nay bạn khỏe chứ? |
What are you up to these days? | Bữa giờ có dự định gì chưa? |
I hope you are well | Bữa giờ vẫn khoẻ mà đúng không nè? |
How are you these days? | Dạo này bạn khỏe không? |
How are you? | Bạn khoẻ chứ? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để cảm ơn người đối diện
Thay vì chỉ nói “Thank you”, bạn còn rất nhiều cách để nói lời cảm ơn đến người đối diện đấy nhé! Dưới đây là một vài mẫu câu bạn có thể tham khảo.
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
I’m so grateful for your gift | Mình rất biết ơn vì món quà của bạn |
I’m so thankful for your help | Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn |
Many thanks for your attendant | Cảm ơn vì sự hiện diện của bạn |
I truly highly appreciate your good ability | Tôi thực sự đánh giá cao năng lực của bạn |
Thank you ever so much for your special present | Cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà siêu đặc biệt này dành cho tôi |
It’s so kind of you to help me | Bạn thật tốt vì đã giúp tôi |
I cannot thank you enough for your improvement | Không lời nào có thể diễn tả sự biết ơn của tôi đối với bạn |
I’m eternally grateful for your help | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều |
I want you to know how much I value your help | Tôi muốn bạn biết tôi biết ơn bạn nhiều như thế nào |
Words cannot describe how grateful I am for you | Không lời nào có thể diễn tả lời cảm ơn của tôi với bạn |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về công việc
Hỏi về công việc cũng cần sự chuyên nghiệp thay vì chỉ hỏi “What do you do?” như thông thường.
Bạn cũng có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dưới đây do QTS English tổng hợp. Đặc biệt, sẽ có một vài mẫu câu cực kỳ hữu ích cho bạn để hỏi nghề nghiệp nhưng không bị thô lỗ hay khiến người đối diện ngại ngùng vì câu hỏi tế nhị đâu nhé!
Cách hỏi công việc một cách nghiêm túc, tế nhị thông qua các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp.
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Do you mind if I ask what your occupation is? hoặc Would you mind if I asked about your occupation? | Bạn có phiền nếu tôi hỏi nghề nghiệp của bạn là gì không? |
Would you mind telling me what you do for a living? | Bạn có thể cho tôi biết bạn làm nghề gì để kiếm sống không? |
What are you doing for a living? | Làm kiếm sống bằng công việc gì vậy? |
What is your occupation? | Bạn làm nghề gì? |
I am now working as a… | Tôi hiện đang là… |
I am currently a …. | Tôi đang là một… |
My occupation is …. | Nghề nghiệp của tôi là |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để kết thúc cuộc trò chuyện
Để kết thúc cuộc trò chuyện một cách chuyên nghiệp, bạn có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sau đây:
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Remember to keep in touch. | Nhớ giữ liên lạc nha bạn. |
Well, it’s been nice talking to you. | Nói chuyện với cậu thật vui quá à! |
Hope to see you again soon. | Hy vọng sớm gặp lại bạn nhé! |
I hope to see you again. | Sẽ rất vui nếu gặp lại bạn |
Well, it was nice meeting you. I really had a great time with you. | Gặp cậu thật là tuyệt vì chúng ta đã có một khoảng thời gian thật tuyệt vời. |
Anyway, I have to get back to my meeting with my manager. I’m glad that we met. | Tôi phải trở lại cuộc họp với quản lý của tôi. Rất vui vì cuộc gặp của chúng ta. |
Anyway, I’ll let you get back to your work. | Thôi tạm biệt nha, tôi sẽ trả trở lại với công việc của mình. |
If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. | Xin phép anh, tôi phải đi theo một người. |
Sorry I can’t talk longer. I’m actually on my way to meet a friend for coffee. | Xin lỗi tôi không thể nói chuyện lâu hơn. Thật sự là tôi đang trên đường đi uống cà phê với 1 người bạn. |
I just have to head to the restroom . I’ll run into you later. | Tôi cần phải vào WC. Có thể tôi sẽ gặp lại anh sau. |
I’m afraid he is on another line with someone. Would you mind holding? | Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi với người khác khác. Bạn có thể vui lòng chờ máy được không? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về gia đình
Nâng cao trình độ với những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về chủ đề gia đình ngay trong bảng nhé!
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Do you have any brothers or sisters? | Bạn có anh chị em không? |
I’m an only child | Tôi là con một |
Have you got any kids? | Bạn có con không? |
I’ve got a baby | Tôi mới có một em bé |
Where do your parents live? | Bố mẹ bạn sống ở đâu? |
Are you married? | Bạn có gia đình chưa? |
How long have you been married? | Bạn lập gia đình bao lâu rồi? |
I’m divorced | Tôi đã ly hôn |
Could you tell me about your family? | Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không? |
How many people are there in your family? | Gia đình bạn có bao nhiêu người? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về trường học
Bên cạnh những nhóm từ vựng kể trên, bạn cũng nên thuộc lòng các mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong trường học:
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
This is my classmate | Đây là bạn học của tôi |
It’s time your break now | Đến giờ giải lao rồi |
What’s your major? | Bạn học ngành gì vậy? |
I’m a second year student | Tôi là sinh viên năm 2 |
Which university do you want to get in? | Bạn muốn thi trường đại học nào? |
What subject do you like? | Bạn thích môn gì? |
Can I borrow your pencil? | Cho mình mượn bút chì được không? |
Do you understand what the teacher said? | Bạn có hiểu cô giáo nói gì không? |
May I go out, teacher? | Em xin phép ra ngoài ạ |
Do you have an answer for this question? | Bạn biết làm câu này không? |
I forgot my books for the math class | Tớ quên không mang sách toán rồi |
Have you prepared for the examination? | Cậu đã ôn thi chưa? |
I got mark A | Tớ được điểm A |
Let me check your homework | Bài tập về nhà của em đâu? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về chủ đề nhà hàng
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
We haven’t booked a table yet, can you fit us? | Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi |
I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … | Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là… |
Can we have an extra chair, please? | Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa |
Can we have a look at the menu? | Cho chúng tôi xem thực đơn với |
What’s special for today? | Hôm nay có món gì đặc biệt? |
What do you recommend? | Bạn có thể gợi ý món nào ngon không? |
A salad, please | Cho một phần salad |
Can you bring me a spoon, please? | Lấy giúp một cái thìa với |
That’s all, thank you. | Như vậy đủ rồi, cảm ơn. |
Could you pass me the ketchup, please? | Lấy giúp tôi lọ tương cà |
Excuse me, I’ve been waiting for over an hour | Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi. |
Excuse me, but my meat is cold | Thịt của tôi bị nguội rồi |
It doesn’t taste right | Món này có vị lạ quá |
Can I have my check? | Cho tôi xin hóa đơn với |
Can I get this to-go? | Giúp tôi gói cái này mang về |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
I think there is something wrong with the bill | Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng về chủ đề du lịch
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
How was your trip? | Chuyến đi của bạn thế nào? |
Are there any interesting attractions there? | Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không? |
How much luggage can I bring with me? | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
How many flights are there from here to Hanoi every week? | Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội? |
How much is the fare? | Giá vé bao nhiêu? |
How much is the guide fee per day? | Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu? |
How much is the admission fee? | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
What is the city famous for? | Thành phố đó nổi tiếng về cái gì? |
What’s the special product here? | Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì? |
Are there any good restaurants here? | Ở đây có nhà hàng nào ngon? |
I’d like to buy some souvenirs | Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm |
We took a lot of pictures | Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi đường đi
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Excuse me, could you tell me how to get to …? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không? |
Where is the cinema? | Rạp chiếu phim ở đâu vậy? |
Excuse me, do you know where the B building is? | Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không? |
Sorry, I don’t live around here | Xin lỗi, tôi không sống ở khu này |
Are we on the right road for? | Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ? |
Do you have a map? | Bạn có bản đồ không? |
Excuse me, can you tell me where am I | Cho tôi hỏi đây là đâu? |
Please show me the way | Làm ơn giúp chỉ đường |
I don’t remember the street | Tôi quên đường rồi |
Where should I turn? | Tôi phải rẽ ở đâu? |
What is this street? | Đường này là đường gì? |
You’re going the wrong way | Bạn đang đi nhầm đường rồi |
Go down there | Đi xuống phía dưới đó |
Turn left at the crossroads | Rẽ trái ở ngã tư |
Straight ahead for about 100m | Cứ đi thẳng 100m nữa |
You’ll pass a big supermarket on your left | Bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn |
It’ll be on your left | Nó sẽ ở bên tay trái bạn |
How far is it to the bus station? | Bến xe bus cách đây bao xa? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề mua sắm
Ngoài tiếng Anh nhà hàng và du lịch, các mẫu câu được sử dụng khi mua sắm cũng rất hữu ích và cần thiết đối với bạn:
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Excuse me, can you help me please? | Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? |
I’m just looking | Tôi đang xem một chút |
How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? |
Can I have discount for this? | Cái này có được giảm giá không? |
What size is it? | Cái này cỡ bao nhiêu? |
Do you have this in a size L | Cái này có size L không? |
Have you got that shirt in a smaller size? | Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không? |
Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này không? |
It doesn’t fit | Cái này không vừa |
It’s a little too big | Hơi rộng một chút |
I’ll take it | Tôi lấy cái này |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gọi đồ uống tại quán cà phê
Gọi đồ ăn, đồ uống ở nước ngoài hay những nơi phục vụ bằng tiếng Anh cũng là một trong những tình huống sử dụng tiếng Anh thường xuyên.
Để không bị bỡ ngỡ khi gặp trường hợp như vậy, bạn nên sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng sau:
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Hello. I’d like a cup of latte, please! | Xin chào, cho tôi gọi một cốc Latte nhé! |
Could I have a medium coffee to take away? | Cho tôi một cốc cà phê size vừa mang đi nha. |
Could I have a small milk tea for here, please? hoặc Can I get a small milk tea to have here? | Cho tôi một cốc trà sữa size S dùng ở đây nha. |
I’ll take a small coffee and a cake, please. | Cho mình một cốc cà phê nhỏ và một cái bánh nhé |
Hello. Do you have any Coke Zero? hoặc Do you have any sugar: free sodas? | Bạn có Coca: Cola không đường không? |
Do you have any caffeine: free drinks? | Bạn có loại đồ uống không chứa caffeine nào không? |
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác
Với các cụm từ tiếng Anh thông dụng dưới đây, QTS English hy vọng rằng bạn đọc có thêm nhiều cách để sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ tiếng Anh thường dùng để chào hỏi
Các câu nói thay thế cho “Hello” :
- Hi there (Chào đằng ấy)
- Greetings (Chào mừng)
- Greetings and salutations (Chào mừng (một cách trang trọng))
- Good morning/ afternoon/ evening (Chào buổi sáng / chiều / tối)
- Good to see you/ Nice to meet you (Rất vui khi thấy bạn)
- Long time no see (Lâu rồi không gặp)
Các câu nói thay thế cho “How are you?”
- How’s everything? (Mọi thứ ổn không?)
- How have you been? (Dạo này như thế nào?)
- How’s it going? ( Mọi chuyện như thế nào?)
- What’s new? (Có gì mới không?)
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào?)
- What have you been doing lately? (Dạo này bạn làm gì?)
Các câu trả lời thay thế cho “I’m fine. Thank you. And you?”
- I’m great. thanks? (Tôi ổn, cảm ơn nhé!)
- I’m good. Thanks. (Tôi vẫn ổn, cảm ơn)
- Not bad. You? Ổn. (Bạn thì sao?)
- Not so well. không tốt lắm (kèm lý do)
- Same old, you? (Vẫn vậy, còn bạn?)
Các câu thay thế cho “Goodbye”
- See you later/ Talk to you later. (Gặp lại sau nhé)
- See you again (Tạm biệt)
- Farewell! (Vĩnh biệt)
- Have a good day! (Chúc bạn một ngày tốt!)
- Toodle! (Tạm biệt)
Các câu thay thế cho “Thank you/ Sorry”
- That’s very kind of you (Bạn thật tốt bụng)
- I’m grateful for… (Tôi biết ơn vì/ Cảm ơn vì…)
- I very appreciate it (Tôi rất trân trọng điều này)
- Many thanks (Cảm ơn nhiều)
- Thanks a lot (Cảm ơn nhiều)
- I don’t know how to express my thanks (Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào)
- Apologise (Tôi xin lỗi)
- Pardon me (Xin thứ lỗi)
- It’s my fault! (Lỗi của tôi)
- My bad! (Lỗi của tôi)
- I’m sorry! I didn’t mean to do that (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý)
Cụm từ tiếng Anh thông dụng để thể hiện suy nghĩ
Các cụm từ và mẫu câu bày tỏ suy nghĩ
- As far as I’m concerned (Theo như tôi biết)
- I’d say that (Tôi muốn nói là)
- From my point of view (Theo như tôi biết)
- I totally agree with (Tôi hoàn toàn đồng ý với…)
- I can’t agree with (Tôi không thể đồng ý với …)
- That’s a good idea! (Ý kiến hay đấy)
- I couldn’t agree more (Tôi hoàn toàn đồng ý với …)
Các cụm từ đưa ra gợi ý cho một việc gì đó
- How about? (Nếu là vậy thì sao…?)
- I suggest we should (Tôi đề nghị)
- If I were you, I’d (Nếu là tôi, tôi sẽ…)
- Why don’t we (Tại sao không …?)
- It might be a good idea to (… có lẽ là ý hay)
- Let’s do something (Cùng làm ….)
Cách bày tỏ tình cảm, cảm xúc thông dụng
- Go for it! (Cố lên)
- Give it your best shot! (Cố gắng hết sức nhé)
- Just do it (Hãy cố lên!)
- Hang in there! (Cố lên nhé!)
- Congratulations! (Chúc mừng bạn)
- I’m delightful (Tôi rất vui…)
- I’m exhausted (Tôi rất mệt)
- I’m speechless (Tôi không thốt lên lời)
- You’re kidding! hoặc What a surprise! (Bày tỏ sự bất ngờ)
- Sounds good (Có vẻ hay đấy)
- What a pity! (Tiếc quá!)
- What a jerk! (Thật đáng ghét)
- Speak your mind! (Hãy nói đi!)
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém quan trọng
Little by little: Từng chút một
Let me be: Kệ tôi
Make yourself at home: Cứ tự nhiên như ở nhà
No way: Không thể nào!
Bad luck: Xui, số nhọ
Out of touch: Không còn liên lạc
Shut up!: Thể hiện sự bất ngờ
Way to go: Khá lắm
Come over to my place: Mời đến nhà tôi chơi
Hit the road!: Biến đi
Sick and tired of…: Mệt mỏi vì..
Can’t stand something: Không thể chịu đựng được
Be + into something: Thích một thứ gì…
Give someone a lift: Cho ai quá giang
Make ends meet: Kiếm sống
Các câu giao tiếp thường ngày
I’m starving: Tôi thấy đói bụng
Are you available tonight?: Tối nay bạn có rảnh không?
Let me treat you to dinner: Tôi mời bạn ăn tối nhé.
I have no idea = I don’t know: Tôi không biết
I’m broke: Tôi hết tiền rồi.
Can you drop by?: Bạn ghé qua được không?
Don’t talk rubbish: Đừng nói nhảm nữa
Hang on: Đợi 1 chút
I have butterflies in my stomach: Tôi đang thấy lo lắng
Thanks a bunch!: Cảm ơn rất nhiều!
I’m not around: Tôi không rảnh!
Các thành ngữ thông dụng trong giao tiếp
Love you, love your dog: Yêu nhau, yêu cả đường đi lối về
Rain cats and dogs: Mưa tầm tã.
Spill the tea: Tiết lộ bí mật
Piece of cake: Dễ như ăn bánh
The more, the merrier: Càng đông càng vui
The last straw: Giọt nước tràn ly
Once in a blue moon: Rất hiếm khi xảy ra
Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may
Break the ice: Phá vỡ bầu không khí căng thẳng giữa hai người
As cold as stone: Rất lạnh lùng, vô cảm
Beat around the bush: Nói vòng tam quốc
Break your leg/ Cross your finger: Chúc may mắn
Ring a bell: Nghe quen!
Get your hair down / Blow off some steam: Xả hơi
Chinh phục tiếng Anh giao tiếp với QTS English
Sau khi đã nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn nên nhớ phải thường xuyên tập luyện giao tiếp để ngày càng dạn dĩ và cải thiện khả năng nói của mình. Học nói tiếng Anh online với người nước ngoài cũng là một giải pháp thích hợp nếu như bạn là người bận rộn, không có nhiều thời gian luyện tập.
Bạn có thể luyện các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày tại nhà để cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết nên sử dụng chương trình luyện nghe nói tiếng Anh online nào, hãy đến với QTS English.
QTS English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài tại nhà 24/7 mà không cần mất thời gian, công sức đến tận các trung tâm.
QTS English là chương trình tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình chuẩn châu Âu (CEFR), cùng đội ngũ giảng viên bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Với hệ thống học tập không giới hạn với hơn 5.500 bài học thuộc 20+ chủ đề và chuyên ngành đa dạng, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự chuyên nghiệp, mang tính toàn cầu.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN