[TRỌN BỘ] Tiếng Anh chuyên ngành du lịch có diễn giải chi tiết

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Ngành du lịch hiện nay không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế mà còn mang tính kết nối toàn cầu. Để trở thành một nhân sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực này, kỹ năng tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với du khách quốc tế mà còn mở ra cơ hội việc làm tại các tập đoàn có dịch vụ nhà hàng, khách sạn, hay tại các công ty lữ hành lớn trên thế giới.

Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành du lịch hoặc biết cách cải thiện kỹ năng này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về từ vựng, tình huống giao tiếp và lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Đồng thời, QTS English sẽ đưa thêm một số gợi ý tự học hiệu quả và các khóa học chuyên sâu giúp bạn phát triển sự nghiệp bền vững.

1. Tại sao tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu trong ngành du lịch?

Tiếng Anh từ lâu đã được xem là ngôn ngữ chung của thế giới, đặc biệt trong ngành dịch vụ du lịch và khách sạn. Theo thống kê từ Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), hơn 60% khách du lịch quốc tế sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính hoặc ngôn ngữ thứ hai. Vì vậy, khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng:

  • Giao tiếp với khách du lịch đến từ khắp nơi trên thế giới.
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp và mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt hơn.
  • Xử lý các tình huống thực tế như đặt phòng, hướng dẫn tour hoặc giải quyết khiếu nại.

1.1. Các thách thức khi không biết tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Việc thiếu kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành du lịch có thể gây ra nhiều rào cản trong công việc, chẳng hạn như:

  • Khó khăn trong giao tiếp: Không thể hiểu yêu cầu của khách hàng hoặc truyền tải thông tin chính xác.
  • Giảm cơ hội việc làm: Nhiều doanh nghiệp quốc tế yêu cầu nhân sự phải thành thạo tiếng Anh.
  • Kém chuyên nghiệp: Làm ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách du lịch.

Ví dụ, một hướng dẫn viên không biết cách diễn đạt lịch trình hoặc giải thích điểm đến bằng tiếng Anh sẽ khó giữ chân du khách quốc tế và gây mất điểm trong mắt họ.

Tại sao tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu trong ngành du lịch?

1.2. Lợi ích khi thông thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch mang đến nhiều lợi ích thiết thực:

  • Gia tăng cơ hội việc làm: Bạn có thể ứng tuyển vào các công ty du lịch, khách sạn lớn, làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia hoặc tham gia các chương trình đào tạo quốc tế.
  • Thăng tiến trong sự nghiệp: Kỹ năng tiếng Anh tốt giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng và nhanh chóng thăng tiến lên các vị trí cấp cao hơn.
  • Giao tiếp hiệu quả và tự tin: Tiếng Anh giúp bạn tạo dựng mối quan hệ với du khách, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tạo ra trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp.

Ví dụ thực tế: Một nhân viên lễ tân thành thạo tiếng Anh sẽ dễ dàng chào đón khách với câu nói chuyên nghiệp như: “Welcome to our hotel! How may I assist you today?” (Chào mừng quý khách đến khách sạn! Tôi có thể giúp gì cho quý khách?). Điều này không chỉ giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng mà còn nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp.

2. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch gồm những gì?

Để làm việc hiệu quả trong ngành du lịch, việc nắm vững các nhóm từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những từ vựng phổ biến chia theo các nhóm cụ thể, kèm theo dịch nghĩa và ví dụ câu sử dụng.

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại hình du lịch

Trước tiên, hãy cùng làm quen với các từ vựng phổ biến về loại hình du lịch bằng tiếng Anh nhé!

City Break: kỳ nghỉ ngắn tại thành phố (kỳ nghỉ ngắn ngày ở thành phố, tìm hiểu về văn hóa, lịch sử và các điểm tham quan).

Pilgrimage: hành hương (chuyến đi tôn giáo đến địa điểm linh thiêng hoặc quan trọng trong tín ngưỡng).

Retreat: chuyến đi nghỉ dưỡng (chuyến đi tập trung vào thư giãn, chăm sóc sức khỏe hoặc phát triển tâm linh, thường ở nơi yên tĩnh).

Road Trip: chuyến đi đường bộ (là chuyến hành trình dài trên đường, thường đi bằng ô tô, đi qua nhiều điểm đến khác nhau).

Safari: chuyến đi xem động vật hoang dã (chuyến phiêu lưu để quan sát động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng, thường ở châu Phi).

Staycation: kỳ nghỉ tại nhà (thực hiện kỳ nghỉ trong thành phố hoặc nhà của bạn, tìm hiểu các điểm tham quan địa phương).

Vacation: kỳ nghỉ (thuật ngữ chung chỉ chuyến đi xa để thư giãn và tận hưởng).

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại hình du lịch

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Du lịch trong nước Domestic travel
Du lịch nước ngoài Outbound travel
Du lịch mạo hiểm Adventure tourism
Du lịch văn hóa Cultural tourism
Du lịch tâm linh Religious tourism
Du lịch sinh thái Ecotourism / Eco-Tour
Du lịch tình nguyện Voluntourism
Du lịch cao cấp Luxury travel
Du lịch tiết kiệm Budget travel
Du lịch theo mùa Seasonal tourism
Du lịch một mình Solo travel
Du lịch theo đoàn Group tour
Du lịch bụi Backpacking
Du lịch trên tàu biển Cruise trip
Chuyến công tác Business trip
Tuần trăng mật Honeymoon
Lễ hội âm nhạc Music Festival
Mùa cao điểm Peak season
Mùa thấp điểm Off-peak season

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Business trip:

Client meeting: cuộc họp với khách hàng (chuyến đi để gặp gỡ khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng, thường để thảo luận về cơ hội kinh doanh).

Conference: hội nghị (cuộc họp chính thức để thảo luận, thường có sự tham gia của các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể).

Corporate retreat: chuyến đi công ty (chuyến đi chơi với đồng nghiệp hoặc khách hàng, giống với teambuilding).

Incentive trip: chuyến đi thưởng (một chuyến đi được thưởng cho nhân viên vì đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể).

Lecture tour: chuyến lưu diễn thuyết trình (một chuỗi bài giảng được thực hiện bởi một diễn giả tại các địa điểm khác nhau).

MICE tour: viết tắt của các từ Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị) và Exhibition (Triển lãm). Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính và tham quan chỉ là kết hợp trong thời gian rỗi.

Networking event: sự kiện kết nối (sự kiện tập trung vào việc gặp gỡ và tương tác với các chuyên gia trong lĩnh vực của bạn).

Research trip: chuyến đi nghiên cứu (chuyến đi để thu thập thông tin hoặc dữ liệu cho dự án, nghiên cứu hoặc phát triển kinh doanh).

Seminar: hội thảo (buổi họp để đào tạo hoặc chia sẻ thông tin về một chủ đề hoặc ngành cụ thể).

Site visit: chuyến thăm hiện trường (một chuyến đi để kiểm tra hoặc đánh giá một địa điểm cho mục đích kinh doanh, như đầu tư tiềm năng).

Trade show: triển lãm thương mại (sự kiện nơi các công ty trong một ngành cụ thể trưng bày và giới thiệu sản phẩm mới của họ).

Tiếng Anh giao tiếp

Phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong giao tiếp hàng ngày và môi trường làm việc quốc tế, giúp bạn tự tin giao tiếp tự nhiên.

Tìm hiểu ngay

2.2. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi lại

Phương tiện đi lại là một phần quan trọng trong ngành du lịch và giao tiếp quốc tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch liên quan đến các loại phương tiện giúp bạn dễ dàng giao tiếp với khách hàng và đối tác nước ngoài. Cùng tìm hiểu những từ vựng phổ biến nhất về phương tiện di chuyển trong du lịch qua các phần dưới đây.

Từ vựng về phương tiện đi lại phổ biến

Các phương tiện đi lại như xe buýt, taxi, tàu lửa hay máy bay đều quen thuộc với du khách. Hãy cùng khám phá các từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi hướng dẫn khách hoặc tham gia giao tiếp trong tình huống thực tế.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Phương tiện Vehicle
Phương tiện đi lại Transportation
Phương tiện công cộng Public transport
Phương tiện cá nhân Private vehicle
Xe đạp Bicycle
Xe máy Motorbike
Xe taxi Taxi
Xe buýt Bus
Xe buýt trung chuyển Shuttle bus
Xe buýt tham quan thành phố Seat in coach (SIC)
Xe khách nhỏ Minivan
Xe khách lớn Coach
Xe Tuk Tuk (Thái Lan) Tuk-Tuk
Thuê xe hơi Car rental
Điểm đón taxi Taxi stand
Dịch vụ đi chung xe Ride-sharing
Dịch vụ đưa đón sân bay Airport transfer

Từ vựng về phương tiện đi lại phổ biến

Từ vựng về máy bay

Máy bay là phương tiện chính trong du lịch quốc tế. Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch có liên quan đến máy bay sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống đặt vé, hỗ trợ khách hàng hoặc đơn giản là hiểu rõ hơn về chuyến bay của mình.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Thẻ lên máy bay Boarding pass
Vé máy bay Air ticket / Flight ticket / Plane ticket
Vé một chiều One-way ticket (OW)
Vé khứ hồi Round-trip ticket / Return (RT)
Hạng nhất First class
Hạng thương gia Business class (C class)
Hạng phổ thông Economy class
Vé chờ Standby ticket
Vé mở (không cố định ngày bay) Open ticket
Vé giảm giá Discount ticket
Vé không hoàn tiền Non-refundable ticket
Vé hoàn tiền Refundable ticket
Vé điện tử E-ticket (Electronic ticket)
Vé nhóm Group ticket
Hủy vé Void
Hoàn vé Refund
Đổi tên Rename
Đổi ngày Rebook
Đổi hành trình Reroute

Từ vựng về máy bay

Từ vựng liên quan đến chuyến bay

Để chuyến bay diễn ra thuận lợi, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyến bay như hành trình, giờ khởi hành, và điểm đến. Cùng khám phá ngay những thuật ngữ hữu ích dưới đây.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Chuyến bay Flight
Chuyến bay thẳng Non-stop flight / Direct flight
Chuyến bay nối chuyến / trung chuyển Connecting flight / Transfer flight
Chuyến bay quá cảnh Transit flight
Chuyến bay nội địa Domestic flight
Chuyến bay quốc tế International flight
Chuyến bay thuê riêng Charter flight
Quá cảnh / điểm dừng (giữa hành trình) Layover / Stopover
Số hiệu chuyến bay Flight number
Chuyến bay đúng giờ On-time flight
Chuyến bay bị hoãn Delayed flight
Chuyến bay bị hủy Cancelled flight
Chuyến bay đêm muộn Red-eye flight

Từ vựng liên quan đến chuyến bay

Từ vựng về sân bay và thủ tục

Sân bay là nơi thường xuyên xảy ra các tình huống giao tiếp với khách quốc tế. Việc biết các từ vựng về sân bay và thủ tục như check-in, cổng khởi hành hay quá cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng hỗ trợ du khách hơn.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Sân bay Airport
Nhà ga sân bay Terminal
Cổng ra máy bay Gate
Cổng lên máy bay Boarding gate
Quầy làm thủ tục Check-in counter
Nơi gửi hành lý Baggage drop-off
Kiểm tra an ninh Security check
Khu vực nhập cảnh Immigration
Hải quan Customs
Phòng chờ khởi hành Departure lounge
Sảnh đến Arrival hall
Nơi nhận hành lý Baggage claim
Băng chuyền hành lý Conveyor belt
Phòng tìm đồ thất lạc Lost and found

Từ vựng về sân bay và thủ tục

Từ vựng về hành lý

Hành lý là vấn đề thường gặp khi di chuyển bằng máy bay. Từ việc kiểm tra hành lý ký gửi, xách tay cho đến các trường hợp thất lạc hành lý, nắm chắc các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Hành lý Baggage / Luggage
Hành lý xách tay Carry-on luggage / Hand luggage
Hành lý ký gửi Checked baggage
Hành lý quá cân Overweight baggage
Va li Suitcase
Ba lô Backpack
Túi vải lớn, túi kit Duffel bag
Hạn mức hành lý Baggage allowance
Phí hành lý quá cân Excess baggage fee

Từ vựng về hành lý

Từ vựng về dịch vụ trên máy bay

Các dịch vụ trên máy bay như suất ăn, đồ uống hay hệ thống giải trí là điều mà du khách thường quan tâm. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan để phục vụ khách hàng một cách chu đáo và chuyên nghiệp nhất.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Khoang máy bay Cabin
Chỗ ngồi Seat
Ghế cạnh cửa sổ Window seat
Ghế cạnh lối đi Aisle seat
Ghế giữa Middle seat
Dây an toàn Seat belt
Ngăn đựng hành lý trên cao Overhead compartment
Bữa ăn trên máy bay In-flight meal
Tiếp viên hàng không Flight attendant
Phi công Pilot
Phó phi công Co-pilot
Lối thoát hiểm Emergency exit
Áo phao (đơn giản, không có cổ) Life vest
Mặt nạ dưỡng khí Oxygen mask

Từ vựng về dịch vụ trên máy bay

Từ vựng về thủ tục và vấn đề khác

Bên cạnh thủ tục chính, nhiều tình huống khác có thể phát sinh trong quá trình đi lại như quá cảnh, đổi vé hay chậm trễ chuyến bay. Dưới đây là những từ vựng hữu ích giúp bạn giải quyết các vấn đề này một cách linh hoạt.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Người bán vé máy bay Booker
Làm thủ tục lên máy bay Check-in
Làm thủ tục trực tuyến Online check-in
Lên máy bay Boarding
Thời gian lên máy bay Boarding time
Hộ chiếu Passport
Hộ chiếu nhóm Group Passport
Hộ chiếu khẩn Emergency passport
Hộ chiếu phổ thông Normal passport
Hộ chiếu công vụ Official Passport
Hộ chiếu ngoại giao Diplomatic passport
Thị thực Visa
Bảo hiểm du lịch Travel insurance
Không đến (bỏ chuyến) No-show
Đặt vé quá số ghế Overbooking
Nâng hạng Upgrade
Hạ hạng Downgrade

Từ vựng về tàu lửa

Tàu lửa là phương tiện phổ biến tại nhiều quốc gia. Việc thông thạo các từ vựng liên quan như ga tàu, vé tàu hay toa hành khách sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và hướng dẫn khách hàng hiệu quả.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Tàu lửa Train
Tàu cao tốc High-speed train
Tàu giường nằm Sleeper train
Đường ray Railway track
Ga tàu Train station
Sân ga Platform
Toa tàu Carriage
Khoang tàu Compartment
Đặt chỗ ngồi Seat reservation
Người soát vé tàu Conductor

Từ vựng về tàu lửa

Từ vựng về tàu điện (Subway/Metro/Tram)

Tàu điện ngầm và tàu điện là phương tiện đi lại tiện lợi tại các thành phố lớn. Dưới đây là các từ vựng quan trọng liên quan đến hệ thống tàu điện giúp bạn chỉ dẫn đường đi hoặc mua vé cho du khách một cách nhanh chóng.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Tàu điện ngầm Subway
Tàu điện (thành phố) Metro
Tàu điện chạy trên đường Tram
Ga tàu điện ngầm Subway station
Bản đồ tàu điện Metro map
Máy bán vé tự động Ticket machine
Cửa xoay (kiểm soát vé) Turnstile
Vé một lượt Single journey ticket
Vé ngày Day pass
Vé tháng Monthly pass
Giờ cao điểm Peak hours
Giờ thấp điểm Off-peak hours

Từ vựng về tàu điện (Subway/Metro/Tram)

Từ vựng về tàu thủy (Boat/Ship/Ferry)

Tàu thủy và phà là phương tiện không thể thiếu trong các chuyến du lịch biển hoặc du lịch sông nước. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng cơ bản giúp bạn hướng dẫn và phục vụ khách du lịch tốt hơn.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Thuyền nhỏ Boat
Tàu lớn Ship
Phà Ferry
Tàu du lịch Cruise ship
Du thuyền Yacht
Tàu cao tốc Speedboat
Tàu chở hàng Cargo ship
Bến tàu Dock
Cầu tàu Pier
Cảng Harbor (Harbour)
Vé lên tàu Boarding pass
Áo phao (đầy đủ, có cổ) Life jacket
Thuyền trưởng Captain
Khoang tàu Cabin
Mỏ neo Anchor

Các từ vựng liên quan khác

Ngoài những phương tiện đi lại chính, còn rất nhiều từ vựng liên quan khác mà bạn cần nắm rõ như bãi đậu xe, trạm xăng hay dịch vụ thuê xe. Cùng khám phá ngay để hoàn thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch của mình.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Hành khách Passenger (pax)
Ticket
Quầy vé Ticket counter
Khởi hành Departure
Đến nơi Arrival
Lịch trình Timetable
Lịch trình (giờ chạy) Schedule
Trễ Delay
Hủy bỏ Cancellation
Lộ trình, tuyến đường Route
Điểm đến Destination

Các thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh ngành du lịch thường gặp:

INF – infant: Em bé (Dưới 2 tuổi)

CHD – Child: Trẻ em (Từ 2 đến 11 tuổi)

ADLT – Adult: Người lớn (Từ 12 tuổi trở lên)

ETA = Estimated time arrival: Giờ đến dự kiến

STA = Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch

ETD = Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến

STD = Scheduled time departure: Giờ khởi hành theo kế hoạch

2.3. Điểm đến và địa danh (Destinations & Landmarks)

Địa danh nổi tiếng luôn là điểm thu hút khách du lịch. Việc nắm rõ tên gọi các địa danh và điểm đến bằng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn giới thiệu các địa điểm một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn.

Điểm đến và địa danh (Destinations & Landmarks)

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Lịch trình Itinerary
Điểm đến Destinations
Địa danh Landmarks
Điểm thu hút khách du lịch Tourist attractions
Công viên quốc gia National park
Khu bảo tồn thiên nhiên Nature reserve
Di sản thế giới World Heritage Site
Di tích lịch sử Historical site
Khu khảo cổ học Archaeological site
Kỳ quan thiên nhiên Natural wonder
Danh lam thắng cảnh Scenic spot
Khu nghỉ dưỡng trên đảo Island retreat
Dãy núi Mountain range
Khu vực ven biển Coastal area

Bạn quan tâm đến tên gọi các điểm đến và kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng trên Thế giới bằng tiếng Anh? Xem ngay mục cuối cùng trong bài viết này nhé!

2.4. Hoạt động và trải nghiệm (Activities & Experiences)

Hoạt động và trải nghiệm trong du lịch rất đa dạng như tham quan, dã ngoại hay các trò chơi mạo hiểm. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn mô tả và hướng dẫn du khách trải nghiệm đầy đủ các hoạt động thú vị.

Hoạt động và trải nghiệm (Activities & Experiences)

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Tham quan Sightseeing
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên Guided tour
Chuyến tham quan tự túc Self-guided tour
Trải nghiệm địa phương Local experience
Chuyến du lịch chụp ảnh Photography tour
Chuyến dã ngoại Excursion
Quà lưu niệm Souvenir
Mua sắm quà lưu niệm Souvenir shopping
Ngắm động vật hoang dã Wildlife watching
Giao lưu văn hóa Cultural exchange
Thiền Meditation
Yoga retreat Yoga thư giãn
Hot spring bathing Tắm suối nước nóng
Forest bathing Tắm rừng (hòa mình vào thiên nhiên)

2.5. Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)

Các hoạt động ngoài trời thường được kết hợp trong các chuyến du lịch mạo hiểm hoặc khám phá thiên nhiên. Những từ này rất hữu ích khi nói về các loại hình du lịch năng động và đầy thử thách.

Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Hoạt động dưới nước (Water-based activities)
Chèo xuồng Canoeing
Chèo thuyền kayak Kayaking
Chèo thuyền vượt thác Rafting
Chèo ván đứng Paddleboarding
Đi thuyền chuối Banana boat ride
Lướt sóng Surfing
Lướt ván diều Kitesurfing
Lướt ván nước (kéo bởi thuyền) Wakeboarding
Lướt mô tô nước Jet skiing
Lặn với ống thở Snorkeling
Lặn với bình dưỡng khí Scuba diving
Thuyền buồm Sailing
Câu cá Fishing
Hoạt động trên núi / địa hình cao (Mountain-based activities)
Đi bộ đường dài (thường ở địa hình núi) Trekking
Đi bộ đường dài (địa hình bằng phẳng) Hiking
Leo núi đá Rock climbing
Đạp xe leo núi Mountain biking
Thám hiểm hang động Caving (Spelunking)
Trượt cáp / Đu dây cáp Zip-lining
Hoạt động trên không (Aerial activities)
Nhảy dù Skydiving
Nhảy bungee Bungee jumping
Dù lượn Paragliding
Bay khinh khí cầu Hot air ballooning
Hoạt động trên tuyết / địa hình lạnh (Snow-based activities)
Trượt tuyết Skiing
Trượt ván tuyết Snowboarding
Leo núi băng Ice climbing
Các hoạt động khác
Trượt cát Sandboarding
Cưỡi ngựa Horseback riding
Lái xe địa hình ATV riding
Cắm trại Camping
Tiệc nướng ngoài trời Barbecue party

Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)

Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)

Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor Activities)

2.6. Người và dịch vụ liên quan (People & Services)

Người làm trong ngành du lịch như hướng dẫn viên, lễ tân hay nhân viên phục vụ đều đóng vai trò quan trọng. Hãy cùng khám phá các từ vựng mô tả các vị trí và dịch vụ trong ngành du lịch.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Du khách Tourist
Người đi du lịch Traveler
Hướng dẫn viên Tour guide
Công ty du lịch Travel agency
Nhà tổ chức tour du lịch Tour operator
Hướng dẫn viên địa phương Local guide
Bạn đồng hành du lịch Travel companion
Trưởng đoàn thám hiểm Expedition leader

2.5. Từ vựng về đặt phòng khách sạn

Đặt phòng khách sạn là tình huống phổ biến nhất trong du lịch. Từ việc check-in, đặt phòng cho đến thanh toán, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dưới đây sẽ giúp bạn xử lý mọi yêu cầu từ khách hàng một cách dễ dàng.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH VÍ DỤ
Đặt chỗ Reservation Do you have a reservation? (Bạn có đặt chỗ trước không?)
Làm thủ tục nhận phòng Check-in What time is check-in? (Mấy giờ làm thủ tục nhận phòng?)
Làm thủ tục trả phòng Check-out What time is check-out?
Phòng trống Availability Do you have any availability tonight? (Hôm nay còn phòng trống không?)
Phòng đơn Single room I’d like to book a single room, please.
Phòng đôi Double room We’d like to book a double room. (Chúng tôi muốn đặt một phòng đôi).
Phòng hạng sang Suite The suite offers a great sea view.
Tiện nghi Amenities What amenities are included in the room? (Phòng có những tiện nghi gì?)
Tiền đặt cọc Deposit You’ll need to pay a deposit to confirm.
Xác nhận Confirmation You will receive a booking confirmation.
Quầy lễ tân Reception The reception is open 24/7.
Dịch vụ dọn phòng Housekeeping Housekeeping will clean your room daily.
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Concierge The concierge can help you book tours.
Trả phòng muộn Late check-out Is late check-out available?

Một số thuật ngữ viết tắt thường gặp ở khách sạn trong tiếng Anh chuyên ngành du lịch:

B&B (Bed and Breakfast): phòng đặt có kèm theo bữa sáng.

DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.

DBLB: Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo.

DLX = Deluxe: Loại phòng thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.

Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.

Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.

Quad room: Phòng 4 người.

ROH = Run of the house: khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống bất kể đó là loại phòng nào.

RPB: Một phòng cho 3 người trong khách sạn với một buồng tắm kèm theo. Có thể có 3 giường đơn, 2 giường đôi hoặc một giường cỡ to vừa (Queen bed) và một giường đơn.

SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở.

SGLB: Một phòng đơn trong một khách sạn (dành cho một người – chỉ một giường) với một buồng tắm kèm theo.

STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn.

SUP = Superior: Chất lượng cao hơn phòng Standard với diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn.

SWB = Single With Breakfast: Phòng một giường có bữa sáng.

Triple room: Phòng 3 giường.

TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ.

Twin room: Phòng 2 giường.

TWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở.

TWNB: Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2 người – hai giường đơn) và có một phòng tắm kèm theo.

Từ vựng về đặt phòng khách sạn

2.6. Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ nhà hàng

Nhà hàng và ẩm thực là một phần không thể thiếu trong các chuyến du lịch. Nắm vững từ vựng về thực đơn, đặt bàn và thanh toán giúp bạn tự tin giao tiếp và phục vụ khách hàng hiệu quả.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH VÍ DỤ
Thực đơn Menu Could we see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem thực đơn được không?)
Món đặc sản Specialty What is the restaurant’s specialty? (Món đặc sản của nhà hàng là gì?)
Đặt bàn Reservation I’d like to make a reservation for two. (Tôi muốn đặt bàn cho hai người).
Tiệc tự chọn Buffet The hotel offers a breakfast buffet. (Khách sạn có phục vụ tiệc buffet sáng.)
Bồi bàn nam / nữ Waiter / Waitress The waitress will take your order shortly. (Nữ phục vụ sẽ đến ghi món của bạn ngay).
Hóa đơn Bill / Check Could we have the check, please?
Tiền boa Tip Is tipping included in the bill?
Đồ uống Beverage What beverages do you serve?
Gọi món theo thực đơn À la carte We ordered à la carte instead of the buffet.

2.7. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch dùng để giao tiếp với khách hàng

Giao tiếp là kỹ năng quan trọng nhất trong ngành du lịch. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng giúp bạn dễ dàng trò chuyện, hỗ trợ và làm hài lòng khách hàng quốc tế.

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH VÍ DỤ
Sự giúp đỡ Assistance How can I provide assistance today? (Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Phàn nàn Complaint We apologize for the inconvenience. How can we address your complaint? (Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi có thể giải quyết khiếu nại của bạn như thế nào?)
Gợi ý, đề xuất Recommendation Can you give me a recommendation for a good local restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng địa phương ngon không?)
Phản hồi Feedback Your feedback is very important to us. (Phản hồi của bạn rất quan trọng với chúng tôi).
Bàn hỗ trợ Assistance desk Please visit the assistance desk for more information. (Vui lòng đến bàn hỗ trợ để biết thêm thông tin).

3. Mẫu câu tiếng Anh học thuộc cấp tốc để đi du lịch

Một số câu tiếng Anh giúp bạn xử lý nhanh trong những tình huống “khó xử” hoặc “bị động” khi đi du lịch:

  • I lost. (Tôi bị lạc).
  • I need your help. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn).
  • I don’t understand (Tôi nghe không hiểu).
  • Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?).
  • Please speak slowly (Làm ơn nói chậm lại).
  • Could you speak more slowly? (Bạn có thể nói chậm một chút được không?)
  • Sorry, can you repeat what you just said? (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?)
  • Will you write that down for me? (Bạn có thể viết ra cho tôi không?)
  • I don’t speak English very well (Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm).
  • Please call the Vietnamese Embassy. (Làm ơn gọi cho đại sứ quán Việt Nam).

Gặp gỡ / chào hỏi:

  • My name is …. (Tên tôi là….). Ex: My name is Mai ( Tên tôi là Mai).
  • I’m glad to meet you (Tôi rất vui được gặp bạn).
  • Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?).
  • How long are you going to stay there? (Bạn dự định ở đây bao lâu?).

Hỏi đường:

  • Where is the restroom? (Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Is it within walking distance? (Có thể đi bộ đến đó không?)
  • Could you tell me how to get to…? (Bạn có thể chỉ tôi cách đi đến… không?)
  • Could you show me the way to ……..,please? (Bạn có thể vui lòng chỉ tôi đến…., được không?).
  • Could you show me the way to the station, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga, được không?).
  • Could you show me on a map how to get there? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào để đến đó được chứ?).

Mẫu câu tiếng Anh học thuộc cấp tốc để đi du lịch

Đặt phòng khách sạn:

  • I’d like to book a room for two nights. (Tôi muốn đặt phòng cho hai đêm).
  • Does this include breakfast? (Giá này đã bao gồm bữa sáng chưa?)

Tại nhà hàng:

  • Could we see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem thực đơn không?)
  • I’ll have the special, please. (Tôi sẽ chọn món đặc biệt).
  • Where can I get something to eat? (Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?).

Khi đi phương tiện công cộng:

  • What time does the next bus/train leave? (Chuyến xe buýt/tàu tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?)
  • Could you please take me to….? (Bạn có thể đưa tôi đến…. được không?).
  • Where can I find a bus? (Tôi có thể tìm thấy xe bus ở đâu?).

Giao tiếp chung:

  • How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Could you repeat that, please? (Bạn có thể lặp lại không?)
  • I’ll take that. (Tôi sẽ lấy cái này).
  • Do you take credit cards? (Bạn có nhận thẻ tín dụng không?)

Một số cụm từ thông dụng khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng:

TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
Tôi có thể mua vé ở đâu? Where can I buy a ticket?
Đây có phải sân ga đúng để đi…? Is this the right platform for the train to…?
Vé đến … giá bao nhiêu? How much is a ticket to…?
Tàu khởi hành lúc mấy giờ? What time does the train/ship depart?
Có tuyến đường thẳng đến … không? Is there a direct route to…?
Chuyến đi mất bao lâu? How long does the journey take?
Tôi có thể hoàn vé được không? Can I get a refund for my ticket?
Quầy làm thủ tục của hãng [Airline] ở đâu? Where is the check-in counter for [Airline]?
Phí hành lý quá cân là bao nhiêu? How much is the excess baggage fee?
Khi nào bắt đầu lên máy bay cho chuyến này? What time is boarding for this flight?
Tôi có thể lấy ghế cạnh cửa sổ không? Can I get a window seat, please?
Đây có phải cổng cho chuyến bay [Số hiệu chuyến bay] không? Is this the gate for flight [Flight number]?
Trên chuyến bay có phục vụ bữa ăn không? Will there be any in-flight meals?
Thời gian dừng ở [Tên thành phố] là bao lâu? How long is the layover in [City]?
Tôi có thể đổi chỗ ngồi sang ghế cạnh lối đi được không? Can I change my seat to an aisle seat?

Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh về nghe – nói, đừng bỏ qua các phương pháp học từ vựng hiệu quả như sử dụng flashcards, luyện tập qua tình huống thực tế hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành du lịch phù hợp.

4. Người đi làm học tiếng Anh chuyên ngành du lịch để làm gì?

Hướng dẫn viên du lịch, chuyên viên phụ trách các bộ phận lưu trú, tiếp thị, chăm sóc khách hàng, tổ chức hội nghị – sự kiện; quản trị – điều hành – thiết kế tour tại các công ty trong và ngoài nước hoặc các tổ chức phi chính phủ; chuyên viên tại các Sở, ban, Ngành về du lịch hoặc nghiên cứu, giảng dạy về du lịch tại các cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu…là những đối tượng cần đặc biệt học tiếng Anh chuyên ngành du lịch.

4.1. Giỏi tiếng Anh để làm việc

Học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành du lịch nói riêng chính là cách để bạn sinh tồn trong lĩnh vực này.

Có thể bạn chưa biết, du lịch là một trong những ngành được ưu tiên phát triển của Việt Nam. Theo số liệu thống kê của Tổng cục Du Lịch Việt Nam, tính chung 8 tháng trong năm 2022, khách quốc tế đến Việt Nam đạt 1,44 triệu lượt người (gấp 13,7 lần so với cùng kỳ năm trước). Trung bình trong 10 tháng, Việt Nam đón trên 2,3 triệu lượt khách quốc tế nhập cảnh để tham quan du lịch và kinh doanh.

Chính vì thế, nếu bạn biết tiếng Anh thì cơ hội làm việc sẽ mở ra không chỉ trong ngành du lịch mà bất kỳ ở lĩnh vực nào có liên quan đến quốc tế như: cách viết thư tiếng Anh thương mại trong xuất nhập khẩu hàng hóa, biên phiên dịch, thông dịch viên…

Để có thể trở thành một hướng dẫn viên du lịch giỏi, hoặc làm việc ở các vị trí quản lý cấp cao trong ngành du lịch, hoặc các công ty du lịch trong và ngoài nước, bạn phải rèn luyện các kỹ năng chuyên ngành thành thạo, kỹ năng giao tiếp và tất nhiên không thể thiếu kỹ năng tiếng Anh phải “professional”.

Người đi làm học tiếng Anh chuyên ngành du lịch để làm gì?

4.2. Giỏi tiếng Anh chuyên ngành du lịch để thích nghi và phát triển giữa những cạnh tranh

Cũng theo số liệu trong năm 2022 của Thống kê Du lịch (Tổng cục Du lịch, Bộ VHTTDL), cả nước có đến 19,310 hướng dẫn viên du lịch quốc tế, trong đó lượng người sử dụng tiếng Anh chiếm đến hơn 50%, còn lại là tiếng Pháp, tiếng Hàn, tiếng Nhật, …

Tại sao tiếng Anh chuyên ngành du lịch lại quan trọng như vậy?

Nếu bạn biết tiếng Anh, bạn có thể viết thư thương mại bằng tiếng Anh trong việc giới thiệu các đoàn khách quốc tế đến với Việt Nam. Chẳng hạn, bạn biết cách giao tiếp kể chuyện và giới thiệu về các danh lam thắng cảnh, địa điểm tham quan với các đoàn khách quốc tế…

Với những kỹ năng cơ bản này, nếu bạn không giỏi tiếng Anh chuyên ngành du lịch thì bạn có chắc mình có thể đáp ứng được nhu cầu tìm hiểu sâu sắc của du khách quốc tế về Việt Nam hay không?

Bạn phải biết tiếng Anh để nói để viết để “show” cho du khách thấy “nếu họ đến, bạn sẽ cho họ xem những gì, biết thêm về điều gì?”.

“Vào những dịp cao điểm của ngành du lịch như lễ Tết, hướng dẫn viên giỏi tiếng Anh còn được mời dẫn đoàn Việt Nam sang các nước như Singapore, Thái Lan, Indonesia… Khi đến các nước này, công ty du lịch luôn sắp xếp local-guide (hướng dẫn địa phương) đảm nhiệm việc đưa khách đi đây đó. Tuy nhiên, tiếng Anh tốt giúp chúng tôi dễ dàng giao tiếp và học được nhiều “mẹo” rất hay từ các đồng nghiệp nước ngoài.”

– Chị Phan Xuân Hiếu, hướng dẫn viên công ty S.T cho biết.

4.3. Giỏi tiếng Anh chuyên ngành du lịch sẽ có thu nhập cao hơn

Mức thu nhập trung bình của hướng dẫn viên du lịch tại Việt Nam là 20 USD/ngày. Trong khi đó, nếu dẫn đoàn những du khách nước ngoài thì thu nhập có thể lên đến 50 USD/ngày. Bên cạnh đó, còn có nhiều tiền tip cho hướng dẫn viên du lịch Việt Nam.

Giao tiếp tiếng Anh giỏi gần như là một kỹ năng bắt buộc trong lĩnh vực du lịch, đây cũng là tiêu chí mà hầu hết các công ty du lịch đòi hỏi ứng viên của mình phải có trước khi bước chân vào ngành ngày.

Do đó ngay từ bây giờ khi còn học chuyên ngành, bạn nên tập trung học Anh văn chuyên ngành thật tốt. Tập luyện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh lưu loát qua các lớp học truyền thống, hoặc các học tiếng anh online trên điện thoại và internet để trau dồi thêm khả năng ngoại ngữ của mình.

Giỏi tiếng Anh chưa bao giờ là một thiệt thòi cho bất cứ ai.

5. Học tiếng Anh chuyên ngành du lịch ở đâu?

Thay vì để gặp những bất tiện trong quá trình đi chơi, làm việc trong ngành du lịch, bạn hãy trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh chuyên ngành du lịch từ sớm. Bạn có thể bắt đầu học ngoại ngữ bằng các phương thức dưới đây:

5.1. Tự học với các tài liệu có sẵn

Hiện nay, các sinh viên du lịch đều được cung cấp lượng lớn tài liệu, sách chuyên ngành. Đây là nguồn kiến thức căn bản và quan trọng nhất để bạn hiểu rõ về ngành nghề và cách thực hành trong tương lai.

Trong các nội dung đó chứa rất nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Bạn có thể vừa mở rộng vốn ngoại ngữ, vừa làm giàu năng lực chuyên môn của mình thông qua những tài liệu này. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu học tập thêm, bạn có thể tham khảo các chương trình dạy tiếng Anh chuyên ngành du lịch trực tuyến.

Học tiếng Anh chuyên ngành du lịch

5.2. Vừa trải nghiệm vừa học hỏi

Cả người đi làm và sinh viên du lịch đều có rất nhiều cơ hội trải nghiệm thực tế. Như người đi làm được tiếp xúc với khách hàng, các bước chuẩn bị hồ sơ, thiết kế tour. Còn sinh viên được tham gia các chuyến đi thực tế để làm bài thu hoạch tốt nghiệp.

Trong quá trình này, bạn có thể tự “góp nhặt” kiến thức tiếng Anh du lịch về vị trí địa lí, đặc điểm tự nhiên, tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn, hệ thống cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch,… và các thông tin phục vụ cho thuyết minh trên tuyến (về tiềm năng tài nguyên, phong tục tập quán, các giá trị văn hóa đặc sắc của các địa phương,…) tại các tỉnh, thành đã đi qua.

5.3. Học với chương trình tiếng Anh chuyên ngành du lịch trực tuyến

Nếu bận rộn với lịch học hoặc lịch làm việc, bạn có thể tìm đến chương trình học tiếng Anh chuyên ngành du lịch online.

Như tại chương trình tiếng Anh chuyên ngành QTS English, bạn sẽ được tự do đăng ký giờ học phù hợp với thời khoá biểu của mình để không bỏ lỡ hay lãng phí những buổi học quan trọng. Tiếp đến, bạn có cơ hội giao tiếp 100% tiếng Anh với giáo viên nước ngoài để nâng cao kỹ năng Anh ngữ.

Đặc biệt, trong các lớp học, bạn cũng được gặp gỡ và trao đổi các chủ đề chuyên ngành với bạn bè đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Cuối cùng, với lộ trình được thiết kế riêng biệt phù hợp với năng lực, bạn sẽ nhanh chóng đạt được kết quả học tập như mong muốn.

6. Nâng cao tiếng Anh chuyên ngành du lịch cùng chương trình QTS English

Trong kỷ nguyên hội nhập, việc đi lại giữa các quốc gia trở nên thuận tiện hơn làm cho nhu cầu du lịch tăng cao hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, nhân viên và sinh viên ngành du lịch phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để có nhiều ưu thế cạnh tranh trên thị trường. Chính vì thế, việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành du lịch là vô cùng thiết yếu.

Nhận thấy nhu cầu học tăng cao, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English giúp người học cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên ngành du lịch nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn.

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Chương trình tiếng Anh chuyên ngành từ Australia

Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.

Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Du lịch, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…).

Giải pháp học phù hợp với người bận rộn

Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng.

Ngoài các giờ học linh động với Giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Kinh nghiệm giảng dạy được chứng thực

Với kinh nghiệm giảng dạy tại Úc từ năm 2006 và bắt đầu tại Việt Nam từ 2015, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.

7. Một số trang tin tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn có thể theo dõi

Để cải thiện khả năng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, việc theo dõi các trang tin chuyên ngành là điều cần thiết. Dưới đây là danh sách các trang web và nguồn tài liệu hữu ích bạn không nên bỏ qua.

World Tourism Organization

Đây là trang web chính thức của Tổ Chức Du Lịch Thế Giới, được viết bằng tiếng Anh, truyền tải những thông tin tổng quát về ngành du lịch, mang tính chuyên môn cao, bao gồm lịch sử phát triển của các nền du lịch lớn, các vấn đề sốt dẻo trong ngành du lịch và phổ cập những công nghệ mới ứng dụng trong ngành.

BBC Tourism

BBC là trang tin tức lớn của thế giới, và BBC Tourism là trang chuyên về du lịch của BBC, đăng tải những thông tin đa dạng về ngành du lịch thế giới như: văn hóa, lịch sử, ẩm thực, khảo cổ học, thiên nhiên,…

Travel Daily News

Đây là trang web tổng hợp tin tức về tình hình du lịch trên thế giới, cung cấp những bí quyết và lời khuyên bổ ích khi đi du lịch ở một số địa danh cụ thể.

8. Điểm đến và địa danh nổi tiếng trên thế giới

Khám phá các kỳ quan và địa danh nổi tiếng trên thế giới luôn là mục tiêu của nhiều du khách. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng và thuật ngữ mô tả các địa điểm hấp dẫn qua các phần dưới đây.

Kỳ quan thiên nhiên (Natural Wonders)

Kỳ quan thiên nhiên luôn thu hút du khách bởi vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh mô tả các địa danh tự nhiên nổi tiếng trên thế giới.

Kỳ quan thiên nhiên (Natural Wonders)

TÊN ĐỊA DANH TIẾNG ANH VỊ TRÍ
Hẻm núi Grand Grand Canyon Mỹ
Rạn san hô Great Barrier Great Barrier Reef Úc
Đỉnh núi Everest Mount Everest Nepal / Trung Quốc
Thác Victoria Victoria Falls Zambia / Zimbabwe
Rừng nhiệt đới Amazon Amazon Rainforest Nam Mỹ
Cực quang Aurora Borealis (Northern Lights) Bắc Cực, Bắc Âu
Sa mạc Sahara Sahara Desert Bắc Phi
Thác Iguazu Iguazu Falls Brazil/Argentina
Công viên quốc gia Yellowstone Yellowstone National Park Mỹ
Vách đá Moher Cliffs of Moher Ireland

Di tích lịch sử và cổ đại (Historical and Ancient Sites)

Di tích lịch sử và cổ đại là minh chứng cho văn hóa và lịch sử lâu đời của mỗi quốc gia. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ và tên gọi liên quan đến chủ đề này nhé!

Di tích lịch sử và cổ đại (Historical and Ancient Sites)

TÊN ĐỊA DANH TIẾNG ANH VỊ TRÍ
Kim tự tháp Giza Pyramids of Giza Ai Cập
Thành cổ Machu Picchu Machu Picchu Peru
Bãi đá cổ Stonehenge Stonehenge Anh
Đấu trường La Mã Colosseum Ý
Đền Taj Mahal Taj Mahal Ấn Độ
Đền Angkor Wat Angkor Wat Campuchia
Thành phố đá Petra Petra Jordan
Vạn Lý Trường Thành Great Wall of China Trung Quốc
Thành cổ Acropolis Acropolis of Athens Hy Lạp
Kim tự tháp Chichen Itza Chichen Itza Mexico

Kỳ quan kiến trúc hiện đại (Modern Architectural Wonders)

Kiến trúc hiện đại với những tòa nhà cao tầng và công trình ấn tượng là điểm đến hấp dẫn cho du khách. Dưới đây là từ vựng về các công trình nổi bật trên thế giới.

Kỳ quan kiến trúc hiện đại (Modern Architectural Wonders)

TÊN ĐỊA DANH TIẾNG ANH VỊ TRÍ
Tháp Eiffel Eiffel Tower Pháp
Tòa nhà Burj Khalifa Burj Khalifa UAE
Tượng Nữ thần Tự do Statue of Liberty Mỹ
Cầu Cổng Vàng Golden Gate Bridge Mỹ
Tháp đồng hồ Big Ben Big Ben Anh
Nhà hát Opera Sydney Opera House Úc
Tháp đôi Petronas Petronas Twin Towers Malaysia
Tòa tháp The Shard The Shard Anh
Marina Bay Sands Marina Bay Sands Singapore
Tháp CN CN Tower Canada

Các hòn đảo và bãi biển nổi tiếng (Famous Islands & Beaches)

Du lịch biển đảo là lựa chọn hàng đầu của nhiều du khách. Cùng tìm hiểu các từ vựng về các bãi biển và hòn đảo nổi tiếng giúp bạn mô tả và giới thiệu địa điểm hấp dẫn hơn nhé!

Các hòn đảo và bãi biển nổi tiếng (Famous Islands & Beaches)

TÊN ĐỊA DANH TIẾNG ANH VỊ TRÍ
Quần đảo Maldives Maldives Ấn Độ Dương
Đảo Bali Bali Indonesia
Quần đảo Hawaii Hawaii Mỹ
Quần đảo Phi Phi Phi Phi Islands Thái Lan
Đảo Santorini Santorini Hy Lạp
Đảo Bora Bora Bora Bora Polynesia thuộc Pháp
Bãi biển Copacabana Copacabana Beach Brazil
Bãi biển Bondi Bondi Beach Úc
Đảo Phuket Phuket Thái Lan
Quần đảo Galápagos Galápagos Islands Ecuador

Địa danh tôn giáo và tâm linh (Religious and Spiritual Sites)

Các địa danh tôn giáo và tâm linh là nơi mang đậm giá trị văn hóa và tín ngưỡng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và tên gọi mô tả các địa điểm này.

Địa danh tôn giáo và tâm linh (Religious and Spiritual Sites)

TÊN ĐỊA DANH TIẾNG ANH VỊ TRÍ
Thánh địa Mecca Mecca Ả Rập Saudi
Thành Vatican Vatican City Ý
Thành phố Varanasi Varanasi Ấn Độ
Thành phố Jerusalem Jerusalem Israel/Palestine
Đền Vàng Golden Temple Ấn Độ
Đền Borobudur Borobudur Indonesia
Nhà thờ Đức Bà Notre-Dame Cathedral Pháp
Chùa Shwedagon Shwedagon Pagoda Myanmar
Thành phố hành hương Lourdes Lourdes Pháp
Cung điện Potala Potala Palace Tây Tạng, Trung Quốc

Công viên giải trí và khu vui chơi nổi tiếng (Theme Parks & Entertainment)

Công viên giải trí là điểm đến yêu thích của gia đình và trẻ em. Hãy cùng QTS English tìm hiểu thêm các từ vựng về chủ đề này nhé, đây là cơ hội để bạn và gia đình cùng lựa chọn địa điểm vui chơi cho chuyến du lịch trong tương lai đấy nhé!

TÊN ĐỊA DANH TIẾNG ANH VỊ TRÍ
Disneyland Công viên Disneyland Mỹ, Nhật Bản, Pháp
Universal Studios Công viên Universal Studios Mỹ, Singapore
Europa Park Công viên Europa Park Đức
Tokyo DisneySea Công viên Tokyo DisneySea Nhật Bản
Everland Công viên Everland Hàn Quốc
Ferrari World Công viên Ferrari World UAE

Danh sách này bao gồm các điểm đến và địa danh nổi tiếng, từ thiên nhiên hùng vĩ đến các công trình kiến trúc và các điểm tham quan văn hóa, lịch sử. Hy vọng bài viết này hữu ích trong việc học từ vựng và khám phá thế giới!

Khóa học nổi bật
Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1

Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1

Xem ngay
Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Xem ngay
Tiếng Anh cho doanh nghiệp

Khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp

Xem ngay
Khóa học tiếng Anh chuyên ngành

Tiếng Anh chuyên ngành

Xem ngay
23/04/2025
Tài liệu tiếng Anh

20+ Kênh Youtube học tiếng Anh miễn phí dành cho bạn

Contents1. Tại sao tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu trong ngành du lịch?1.1. Các thách thức khi không biết tiếng Anh chuyên ngành du lịch1.2. Lợi ích khi thông thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch2. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch gồm những gì?2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các [...]
Học tiếng Anh qua phim
27/03/2025
Tài liệu tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim với 15+ tác phẩm kinh điển

Contents1. Tại sao tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu trong ngành du lịch?1.1. Các thách thức khi không biết tiếng Anh chuyên ngành du lịch1.2. Lợi ích khi thông thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch2. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch gồm những gì?2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các [...]
Luyện nghe tiếng Anh qua bài hát
19/03/2025
Tài liệu tiếng Anh

130+ HIT kinh điển để luyện nghe tiếng Anh qua bài hát

Contents1. Tại sao tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu trong ngành du lịch?1.1. Các thách thức khi không biết tiếng Anh chuyên ngành du lịch1.2. Lợi ích khi thông thạo tiếng Anh chuyên ngành du lịch2. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch gồm những gì?2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các [...]

    Popup bài viết

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Tự do đặt lịch học 24/7, thoải mái chọn giáo viên bản ngữ theo sở thích, tùy chọn chủ đề học theo nhu cầu, … tất cả đều có ở QTS English!