[300+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
Ngành Kế toán luôn nằm trong top 10 các ngành nghề được săn đón nhất, với quy trình tuyển dụng khắt khe và có tính cạnh tranh gay gắt. Yêu cầu người học và làm việc trong lĩnh vực này không những cần có trình độ chuyên môn cao, mà còn phải nắm vững kỹ năng tiếng Anh chuyên sâu.Do đó, tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán được coi là công cụ hỗ trợ đặc biệt dành cho các nhân sự làm trong lĩnh vực kinh tế, tài chính có thể dễ dàng tiếp cận các báo cáo, số liệu quốc tế, và mở rộng cơ hội thăng tiến ở các tập đoàn đa quốc gia.
Và nếu bạn cũng đang tìm kiếm nguồn tài liệu uy tín để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình, hãy cùng QTS English khám phá các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh thông trung nhất trong ngành Kế toán ngay sau đây!
Tổng hợp từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán phổ biến
Để có thể giúp bạn tiếp thu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Kế toán một cách dễ dàng, QTS English cung cấp cho bạn vốn từ vựng chuyên tiếng Anh ngành Kế toán đa dạng thông qua những bảng bảng tổng hợp từ vựng bên dưới.
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
BGC (Bank GIRO Credit) | /bæŋk ˈdʒaɪ.roʊ
ˈkred.ɪt/ |
Hệ thống chuyển tiền GIRO |
CHAPS (Clearing House Automated Payment System) | /ˈtʃæps/ | Hệ thống thanh toán tự động |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈentri/ | Bút toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪkˈspensɪz/ | Chi phí phải trả |
Accumulated | /əˈkjʊmɪleɪtɪd/ | Lũy kế |
Advances to employees | /ədˈvɑːnsɪz tuː ɪmˈplɔɪiːz/ | Tạm ứng |
Bookkeeper | /ˈbʊkkɪːpə/ | Người lập báo cáo |
Circulation | /sɜːkjuˈleɪʃən/ | Sự lưu thông |
Clear | /klɪə/ | Thanh toán bù trừ |
Clearing bank | /ˈklɪərɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ |
Clearing house | /ˈklɪərɪŋ haʊs/ | Trung tâm thanh toán bù trừ |
Debit | /ˈdebɪt/ | Ghi nợ |
Debit balance | /ˈdebɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debt | /det/ | Khoản nợ |
Deposit money | /dɪˈpɑːzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Direct debit | /daɪˈrekt ˈdebɪt/ | Ghi nợ trực tiếp |
EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) | /ˌefˈtiːpɑːs/ | Máy chuyển tiền điện tử tại điểm bán hàng |
GIRO | /ˈdʒaɪ.roʊ/ | Hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng |
ATM (Automatic Teller Machine) | /ˈeɪ.ti.em/ | Máy rút tiền tự động |
Give credit | /ɡɪv ˈkrɛdɪt/ | Cấp tín dụng |
Honour | /ˈɑːnə/ | Chấp nhận thanh toán |
Illegible | /ɪˈlɛdʒɪbəl/ | Không hợp lệ |
Magnetic stripe | /mægˈnetɪk straɪp/ | Dải băng từ |
Non-card instrument | /ˌnɑːnˈkɑːrd ˈɪnstrʊmənt/ | Phương thức giao dịch không dùng tiền mặt |
Outcome | /ˈaʊtkʌm/ | Kết quả |
PIN (Personal Identification Number) | /pɪn/ | Mã PIN, mã số định danh cá nhân |
Present | /prɪˈzɛnt/ | Xuất trình, nộp |
Reconcile | /ˈrɛkənˌsaɪl/ | Bù trừ, điều hoà |
Refer to drawer | /R.D/ /rɪˈfɜː tuː ˈdrɔːə/ | Trả lại người lĩnh séc |
SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) | /swɪft/ | Tổ chức cung cấp thông tin tài chính toàn cầu |
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Advanced payments to suppliers | /əˈdvɑːnst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪərz/ | Trả trước nhà cung cấp |
Assets | /ˈæsɪts/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt ˈbæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in transit | /kæʃ ɪn ˈtrænzit/ | Tiền đang chuyển |
Check and take over | /tʃek ænd ˈteɪk ˈoʊvə/ | Nghiệm thu |
Current assets | /ˈkɜːrənt ˈæsɪts/ | Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
Deferred revenue | /dɪˈfɜːd ˈrevɪnjuː/ | Người mua trả tiền trước |
Exchange rate differences | /ɪkˈskeɪnʒ ˈreɪt ˈdɪfərənsəz/ | Chênh lệch tỷ giá |
Figures in: millions VND | /ˈfɪɡərz ɪn: ˈmɪljənz viːˌɛnˈdiː/ | Đơn vị tính: triệu đồng |
Financial ratios | /faɪˈnænʃl ˈreɪʃiˌoʊz/ | Chỉ số tài chính |
Financials | /faɪˈnænʃəlz/ | Tài chính |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt ˈɡʊdz/ | Thành phẩm tồn kho |
Fixed assets | /ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Tài sản cố định |
Goods in transit for sale | /ɡʊdz ɪn ˈtrænzit fɔː seɪl/ | Hàng gửi đi bán |
Gross revenue | /ɡroʊs ˈrevɪnjuː/ | Doanh thu tổng |
Income from financial activities | /ˈɪnkəm frəm ˈfaɪnænʃl ækˈtɪvɪtiz/ | Thu nhập hoạt động tài chính |
Inventory | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho |
Net revenue | /net ˈrevɪnjuː/ | Doanh thu thuần |
Reconciliation | /ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/ | Đối chiếu |
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán nâng cao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/ | Chủ tài khoản |
Authorize | /ɔːˈθəraiz/ | Cấp phép |
Bearer | /ˈbeərər/ | Người cầm (séc) |
Bearer cheque | /ˈbeərər ˈtʃek/ | Séc vô danh |
Cheque clearing | /ˈtʃek ˈklɪərɪŋ/ | Sự thanh toán séc |
Codeword | /ˈkoʊdwərd/ | Ký hiệu (mật) |
Counterfoil | /ˈkaʊntəfɔɪl/ | Cuống (séc) |
Crossed cheque | /ˈkrɒst ˈtʃek/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Decode | /diːˈkoʊd/ | Giải mã |
Draw | /drɔː/ | Rút |
Drawee | /ˈdraʊiː/ | Ngân hàng của người ký phát |
Drawer = Payer | /ˈdrɔːər = ˈpeɪər/ | Người ký phát (séc) |
Encode | /ɪnˈkoʊd/ | Mã hoá |
Expiry date | /ˈekspɪri deɪt/ | Ngày hết hạn |
Expense mandate | /ɪkˈspens ˈmændət/ | Ủy nhiệm chi |
Intangible fixed asset costs | /ɪnˈtænʤəbl ˈfɪkst ˈæsɪt ˈkɑːsts/ | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
Intangible fixed assets | /ɪnˈtænʤəbl ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Tài sản cố định vô hình |
Leased fixed assets | /liːzd ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Tài sản cố định thuê tài chính |
Letter of authority/ | /ˈlɛtər əv ɔːˈθɔrɪti | Thư uỷ nhiệm |
Open cheque | /ˈoʊpən ˈtʃek/ | Séc mở |
Pay into | /peɪ ˈintuː/ | Nộp vào |
Payee | /ˈpeɪiː/ | Người được thanh toán |
Proof of identity | /pruːf əv aɪˈdɛntɪti/ | Bằng chứng nhận diện |
Sort code | /sɔːrt kəʊd/ | Mã chi nhánh Ngân hàng |
Voucher | /ˈvaʊtʃər/ | Biên lai, chứng từ |
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về các khoản chi phí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪkˈspensiz/ | Chi phí phải trả |
Carriage inwards | /ˈkæ.rɪ.ɪdʒ ˈɪn.wə.dz/ | Chi phí vận chuyển hàng mua |
Carriage outwards | /ˈkæ.rɪ.ɪdʒ ˈaʊt.wə.dz/ | Chi phí vận chuyển hàng bán |
Carriage | /ˈkæ.rɪ.ɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carrying cost | /ˈkæ.rɪ.ɪŋ ˈkɒ.st/ | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
Causes of depreciation | /ˈkɔː.zəz əv dɪ.priː.ˈʃi.eɪ.ʃn/ | Các nguyên do tính khấu hao |
Closing stock | /ˈkloʊ.zɪŋ ˈstɒ.k/ | Tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | /kənˈvɜː.ʒən ˈkɒ.sts/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /ˈkɒ.st ə.kjuː.mə.ˈleɪ.ʃn/ | Sự tập hợp chi phí |
Cost allocation | /ˈkɒ.st ə.loʊ.ˈkeɪ.ʃn/ | Sự phân bổ chi phí |
Cost concept | /ˈkɒ.st ˈkɒn.ˌsept/ | Nguyên tắc giá phí lịch sử |
Cost object | /ˈkɒ.st ˈɒb.dʒekt/ | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | /ˈkɒ.st əv ˈɡʊdz sɒ.ld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪ.ˈpliː.ʃən/ | Sự hao cạn |
Depreciation of goodwill | /dɪ.priː.ˈʃi.eɪ.ʃn əv ˈɡʊd.wɪl/ | Chi phí khấu hao uy tín |
Depreciation | /dɪ.priː.ˈʃi.eɪ.ʃn/ | Khấu hao chi phí |
Depreciation of fixed assets | /dɪprɪsiˈeɪʃn əv ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of fixed assets | /dɪprɪsiˈeɪʃn əv ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of fixed assets | /dɪprɪsiˈeɪʃn əv ˈfɪkst ˈæsɪts/ | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
Direct costs | /ˈdaɪ.rəkt ˈkɒ.sts/ | Chi phí trực tiếp |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːd ɪkˈspensiz/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Expenses prepaid | /ɪk.ˈspen.siz priː.ˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspensiz fɔː ˈfaɪnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdɪnɛri ɪkˈspensiz/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæ.kt.ri ˈoʊ.vər.ˌhed ɪk.ˈspen.siz/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General and administrative expenses | /ˈdʒɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪkˈspensiz/ | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
Nature of depreciation | /ˈneɪ.tʃər əv dɪ.priː.ˈʃi.eɪ.ʃn/ | Bản chất của khấu hao |
Other funds | /ˈʌðər fʌndz/ | Nguồn kinh phí, quỹ khác |
Prepaid expenses | /ˈpriːpeɪd ɪkˈspensiz/ | Chi phí trả trước |
Provision for depreciation | /prə.ˈvɪ.ʒən fər dɪ.priː.ˈʃi.eɪ.ʃn/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | /rɪ.ˈdjuː.sɪŋ ˈbæl.əns ˈme.θəd/ | Phương pháp giảm dần |
Straight-line method | /ˈstreɪt.laɪn ˈme.θəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Sales expenses | /seɪlz ɪkˈspensiz/ | Chi phí bán hàng |
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về vốn và tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Authorized capital | /ˈɑːθəˌraɪzd ˈkæpɪtəl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪkˈiːvn ˈpɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Called-up capital | /ˈkɔːldˌʌp ˈkæpɪtəl/ | Vốn đã gọi |
Calls in arrear | /ˈkɔːlz ɪn əˈrɪər/ | Vốn gọi trả sau |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtəl ɪkˈspen(d)ɪtʃər/ | Chi phí đầu tư |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtəl rɪˈdem(p)ʃən rɪˈzɜːv/ | Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
Capital | /ˈkæpɪtəl/ | Vốn |
Cash book | /ˈkæʃ bʊk/ | Sổ tiền mặt |
Cash discounts | /ˈkæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | /ˈkæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
Cost of goods sold | /ˈkɑːst əv ɡʊdz sɔld/ | Giá vốn bán hàng |
Equity finance | /ˈekwɪ.ti ˈfaɪ.næns/ | Tài trợ vốn chủ sở hữu |
Fixed assets | /ˈfɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | /ˈfɪkst ˈkæpɪtəl/ | Vốn cố định |
Invested capital | /ˈɪnˌvɛstɪd ˈkæpɪtəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | /ˈɪʃud ˈkæpɪtəl/ | Vốn phát hành |
Owners’ equity | /ˈoʊn.ərz ˈekwɪ.ti/ | Nguồn vốn chủ sở hữu |
Stockholders’ equity | /ˈstɔk¸houldəz ˈekwɪ.ti/ | Nguồn vốn kinh doanh |
Total liabilities and owners’ equity | /ˈtɔt.əl laɪˈbɪl.ətiz ənd ˈoʊn.ərz ˈekwɪ.ti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
Uncalled capital | /ˌʌnˈkɔːld ˈkæpɪtəl/ | Vốn chưa gọi |
Working capital | /ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtəl/ | Vốn hoạt động (lưu động) |
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về lợi nhuận, quỹ, các khoản vay và nợ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Account payables | /əˈkaʊntɪŋ ˈpeɪəblz/ | Các khoản nợ khác nhau cần trả trong một khoảng thời gian nhất định |
Cash in hand | /kæʃ ɪn ˈhænd/ | Tiền mặt tại quỹ |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdɪnɛri ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Gross profit | /ɡroʊs ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
Intra-company payables | /ˈɪntrəˈkʌmpəni ˈpeɪəblz/ | Nợ phải trả các đơn vị nội bộ doanh nghiệp |
Investment and development fund | /ɪnˈvestmənt ænd ˈdɪvəlpment fʌnd/ | Quỹ đầu tư phát triển |
Liabilities | /ˌlīəˈbilədē/ | Nợ phải trả |
Long-term borrowings | /ˈlɒŋˌtɜːrm ˈbɔːrəʊɪŋz/ | Vay dài hạn |
Long-term liabilities | /ˈlɒŋˌtɜːrm laɪˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
Net profit | /net ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận thuần |
Other funds | /ˈʌðər ˈfʌndz/ | Các quỹ khác, nguồn kinh phí khác |
Other long-term liabilities | /ˈʌðər ˈlɒŋˌtɜːrm laɪˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn khác |
Other payables | /ˈʌðər ˈpeɪəblz/ | Các khoản nợ khác |
Payables | /ˈpeɪəblz/ | Các khoản nợ phải trả |
Profit before taxes | /ˈprɑːfɪt bɪˈfɔːr ˈtæksəz/ | Lợi nhuận trước thuế |
Profit from financial activities | /ˈprɑːfɪt frəm ˈfaɪnænʃl ækˈtɪvɪtiz/ | Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
Reserve fund | /riˈzə:v fʌnd/ | Quỹ dự trữ |
Retained earnings | /riˈtein ´ə:niη/ | Lợi nhuận chưa phân phối |
Short-term liabilities | /ˈʃɔːrtˌtɜːrm laɪˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Short-term mortgages, collateral, deposits | /ˈʃɔːrtˌtɜːrm ˈmɔːrtgiʤiz, ˈkɑːlətrəl, dɪˈpɑːzɪts/ | Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
Treasury stock | /ˈtreʤəri stɔk/ | Cổ phiếu quỹ |
Welfare and reward fund | /ˈwelˌfer ænd riˈwɔːrd fʌnd/ | Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về thuế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Assessment period | /əˈsesmənt ˈpɪərɪəd/ | Kỳ tính thuế |
Capital transfer tax | /ˈkæpɪtəl ˈtrænzfər ˈtæks/ | Thuế chuyển nhượng vốn |
Company income tax | /ˈkʌmpəni ˈɪnkəm ˈtæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Declare | /dɪˈkleər/ | Khai báo thuế |
Direct tax | /ˈdaɪrɪkt ˈtæks/ | Thuế trực thu |
Excess profits tax | /ɪkˈses ˈprɑːfɪts ˈtæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Examine | /ɪgˈzæmɪn/ | Kiểm tra thuế |
Export/Import tax | /ˈekspɔːrt/ˈɪmpɔːrt ˈtæks/ | Thuế xuất khẩu/nhập khẩu |
Impose a tax | /ɪmˈpoʊz ə ˈtæks/ | Áp đặt thuế |
Income tax | /ˈɪnkəm ˈtæks/ | Thuế thu nhập |
Indirect tax | /ɪndɪˈrekt ˈtæks/ | Thuế gián thu |
Input sales tax | /ˈɪnpʊt ˈseɪlz ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
License tax | /ˈlaɪsəns ˈtæks/ | Thuế môn bài |
Output sales tax | /ˈaʊtpʊt ˈseɪlz ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng đầu ra |
Personal income tax | /ˈpɜːsənl ˈɪnkəm ˈtæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Refund of tax | /ˈriːfənd əv ˈtæks/ | Thủ tục hoàn thuế |
Registration tax | /ˈrɛdʒɪstreɪʃn ˈtæks/ | Thuế trước bạ |
Tax abatement | /ˈtæks əˈbeɪtmənt/ | Sự khấu trừ thuế |
Tax authorities | /ˈtæks ɔːˈθɔrɪtiz/ | Hội đồng thuế |
Tax cut | /ˈtæks kʌt/ | Giảm thuế |
Tax department | /ˈtæks diˈpɑːrtmənt/ | Cục thuế |
Tax evasion | /ˈtæks iˈveɪʒn/ | Trốn thuế |
Tax fraud | /ˈtæks fɹɑːd/ | Gian lận thuế |
Tax offset | /ˈtæks ˈɒfset/ | Bù trừ thuế |
Tax policy | /ˈtæks ˈpɑːləsi/ | Chính sách thuế |
Tax penalty | /ˈtæks ˈpɛnəlti/ | Tiền phạt thuế |
Tax rate | /ˈtæks reɪt/ | Thuế suất |
Taxable | /ˈtæksəbl/ | Chịu thuế |
Value added tax – VAT | /ˈvæljuː æded ˈtæks – vat/ | Thuế giá trị gia tăng |
Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chuyên sâu
01. Build up funds/ savings: Mở quỹ/ tiết kiệm
02. Earn money/Earn a fortune: Kiếm tiền/ Làm ra tiền
03. Get/ receive/ draw a pension: Nhận/ rút/ thu nhập tiền lương
04. Get/receive a legacy: Nhận tài sản thừa kế
05. Leave an inheritance: Để lại tài sản thừa kế
06. Live on a fixed income: Sống với mức thu nhập cố định
07. Live on a low wage: Sống với mức lương thấp
08. Live on a pension: Sống với lương hưu
09. Make money/ Make a fortune: Làm giàu
10. Change / exchange money / currency: Đổi tiền tệ
11. Give / pay / leave a deposit: Đưa/ trả lại/ để lại một khoản tiền gửi
12. Invest/put your savings in…: Đầu tư/ đặt tất cả tiền tiết kiệm vào…
13. Make a short-term / long-term investment: Đầu tư ngắn hạn/ dài hạn
14. Make out a check / Write a check: Viết séc
15. Spend money / savings / a fortune on…: Tiêu tiền/ tiền tiết kiệm/ tài sản vào…
16. Use / pay by a credit card / debit card: Sử dụng/ chi trả với thẻ tín dụng/ thẻ ghi nợ
17. Withdraw from bank account: Rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
18. Face / get / be landed with a bill for (number): Đối mặt/ Nhận được/ Gặp phải một hoá đơn trị giá (số tiền)
19. Get into debt / financial difficulties: Mắc nợ/ gặp khó khăn về tài chính
20. Incur / accumulated debts: Phát sinh/ tích lũy các khoản nợ
21. Pay off overdraft fees: Thanh toán phí thấu chi
22. Run out of money / Owe money: Hết tiền/ Nợ tiền
23. Tackle / reduce / settle debts: Giải quyết/ giảm/ giải quyết các khoản nợ
TOP BÀI LIÊN QUAN
[200+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. [TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cho người mới.Cách học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả
So với từ vựng thông thường, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán mang tính chuyên môn cao và sử dụng nhiều thuật ngữ. Vì vậy, bạn sẽ mất khá nhiều thời gian nếu không có phương pháp học và cách học cụ thể.
Dưới đây, QTS English chia sẻ đến bạn 5 bí quyết giúp bạn nâng cao khả năng tiếp thu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả.
Học từ vựng qua việc khai thác các biến thể của từ
Khi đứng trước một từ vựng mới, thay vì chỉ học học thuộc những từ đơn lẻ, bạn nên tìm và học thêm các từ liên quan trong họ từ “word family”. Nhờ vậy, bạn hoàn toàn có thể mở rộng vốn từ lên gấp 4 – 5 lần.
Sắp xếp từ vựng theo chủ đề để ghi nhớ tốt hơn
Đây được mệnh danh là cách “học một nhớ mười” khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Theo đó, bạn hãy phân loại các từ vựng theo từng cụm có liên quan với nhau. Khi ôn và học từ mới, bạn nên học theo từng chủ đề để ghi nhớ nhanh và sử dụng từ linh hoạt.
Ví dụ: Từ vựng về chủ đề các loại “Tiền”, chúng ta nên gom các cụm có liên quan như:
- Cash → Tiền mặt
- Cash at bank → Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand → Tiền mặt sẵn có (Tiền mặt trong két sắt, tiền lẻ trong quỹ công ty để sử dụng cho các chi phí nhỏ).
- Cash in transit (CIT) → Tiền đang chuyển
Từ vựng chủ đề “Khấu hao”, chúng ta có:
- Depreciation → Hao mòn, khấu hao
- Depreciation of fixed assets → Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets → Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets → Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
Bên cạnh đó để việc học trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể thử kết hợp tạo mindmap hoặc bảng phân loại từ vựng theo từng chủ đề. Đồng thời, luyện tập củng cố kiến thức bằng cách viết đoạn văn hoặc báo cáo liên quan đến chủ đề tài chính.
Tìm và học các từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết báo cáo chuyên ngành. Phương pháp này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa mà còn sử dụng từ vựng một cách chuyên nghiệp và linh hoạt hơn.
Ví dụ:
Income (Thu nhập):
- Đồng nghĩa: Earnings, Revenue
- Trái nghĩa: Expense (Chi phí)
Profit (Lợi nhuận):
- Đồng nghĩa: Gain, Earnings
- Trái nghĩa: Loss (Lỗ)
Bằng cách này, bạn sẽ học được từ vựng ở nhiều cấp độ khác nhau, từ đó nâng cao vốn từ và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống chuyên ngành một cách chuyên nghiệp.
Nâng cao kỹ năng luyện nghe thông qua video, podcast
Một phương pháp hiệu quả khác là kết hợp giữa nghe chủ động và nghe thụ động thông qua video và podcast.
Nghe chủ động: Dành ra khoảng 15-20 phút mỗi ngày để tập trung hoàn toàn vào việc nghe, phân tích nội dung và ghi chú. Phương pháp này giúp bạn rèn luyện khả năng nghe hiểu sâu và chính xác hơn.
Nghe thụ động: Tận dụng thời gian di chuyển, nấu ăn hoặc dọn dẹp nhà cửa để nghe podcast hoặc video. Việc này giúp bạn duy trì tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên, ngay cả khi không thể dành toàn bộ sự chú ý vào việc học.
Bạn có thể bắt đầu bằng cách xem các video bài giảng trên YouTube hoặc nghe các podcast tài chính – kế toán trên Spotify, Apple Music,… Chỉ cần tìm kiếm với từ khóa “English for accountants” hoặc “English for accounting”, bạn sẽ có ngay hàng loạt nội dung chất lượng để luyện nghe, từ cơ bản đến nâng cao.
Rèn luyện và củng cố vốn từ mỗi ngày
Việc rèn luyện từ vựng mỗi ngày chính là bước đệm vững chắc giúp bạn từng bước làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. Dưới đây là một số cách giúp bạn duy trì động lực và tiến bộ liên tục:
Đặt mục tiêu học từ vựng mỗi ngày: Chỉ cần học 5-10 từ mới và dành thời gian cuối tuần để ôn tập lại từ cũ. Phương pháp này giúp bạn tích lũy từ vựng một cách ổn định mà không bị quá tải.
Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm chuyên ngành: Chủ động kết nối với đồng nghiệp và chuyên gia quốc tế để học cách vận dụng từ vựng vào thực tế. Những cuộc thảo luận chuyên sâu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ.
Ghi chép từ vựng mới và cách áp dụng: Ghi lại các từ vựng đã học cùng với ví dụ thực tế trong công việc hàng ngày. Điều này giúp bạn khắc sâu từ vựng vào trí nhớ và dễ dàng áp dụng khi cần thiết.
Luyện tập viết email, báo cáo hoặc thuyết trình bằng tiếng Anh: Tận dụng mọi cơ hội để sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống thực tế. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp.
Học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với 5 website kinh điển nhất
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không chỉ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ kế toán quốc tế mà còn mở ra cơ hội làm việc trong môi trường chuyên nghiệp toàn cầu. Tuy nhiên, để thành thạo lĩnh vực này, việc học từ các nguồn tài liệu uy tín là rất quan trọng.
Trong mục này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 5 website kinh điển, được đánh giá cao bởi cộng đồng học tập và các chuyên gia trong ngành. Những trang web này không chỉ cung cấp tài liệu học thuật mà còn có các bài tập thực hành, diễn đàn trao đổi kinh nghiệm và những mẹo hữu ích để bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Kế toán.
1. English 4 accounting
Website: english4accounting.com
Đây là website học tiếng Anh chuyên ngành kế toán từ cấp độ cơ bản đến nâng cao với nội dung được phân ra thành các bài học với các chủ đề như Currency (Tiền tệ), Taxes (Thuế), Bookkeeping (Lưu giữ sổ sách kế toán). Mỗi bài học đều có nhiều phần để bạn thoải mái luyện tập từ vựng và cấu trúc ngữ pháp như Vocabulary Check (kiểm tra từ vựng), Reading & Listening (Đọc và nghe đoạn văn), Multiple Choice,…
2. Business English Site
Website: businessenglishsite.com/business-english-finance
Đây được xem là điểm dừng chân của nhiều người học tiếng Anh kế toán với trình độ cơ bản bởi website khá đơn giản. Website này rất phù hợp với những người mới bắt tay vào học từ vựng về chuyên ngành kế toán và tài chính, ngân hàng, kiểm toán,…. (chủ yếu website bao gồm các bài tập trắc nghiệm, từ vựng chung và chi tiết về ngành, thuế và nhiều vấn đề liên quan khác).
3. Business English Pod
Website: businessenglishpod.com
Đây là trang web học tiếng Anh tổng hợp của nhiều ngành nghề liên quan đến kinh doanh, bao gồm cả kế toán, kiểm toán. Khi bạn sử dụng công cụ search bên góc phải của trang web để tìm kiếm các từ khóa như accounting, accountant, account, auditing,… (hoặc những từ khóa liên quan), website sẽ tự đề xuất rất nhiều danh sách bài học Tiếng Anh kế toán dành cho bạn.
4. Quizlet
Website: quizlet.com
Học tiếng Anh qua Flashcards là phương pháp truyền thống cực kỳ hữu ích được nhiều người lựa chọn khi học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. Thấu hiểu nhu cầu đó, Quizlet được phát hành như một phiên bản trực tuyến nâng cấp của cách học đó. Bằng cách tích hợp sẵn các bộ từ vựng theo chủ đề kế toán với cách phát âm, Quizlet còn có nhiều hình ảnh với phần kiểm tra và ôn tập hấp dẫn. Ngoài ra, Quizlet còn có nhiều hình thức học thú vị khác như chơi game, làm bài test…Khi sử dụng trang web này, bạn có thể tự học được kha khá từ vựng thông dụng về ngành.
5. QTS English
Website: English.qts.edu.vn
Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Kế toán của QTS English được phát triển bởi Tổ chức Giáo dục QTS Australia – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo sư Ngôn ngữ hàng đầu tại Úc, chương trình giúp học viên nắm vững tiếng Anh chuyên ngành thông qua phương pháp Blended Learning, được áp dụng tại các trường đại học danh tiếng như Harvard và Oxford.
Học viên sẽ học linh hoạt với giáo viên bản xứ, tự học trực tuyến mọi lúc, mọi nơi và được hỗ trợ 1 kèm 1 bởi Cố vấn Học tập từ QTS Australia. Với hơn 16 năm kinh nghiệm giảng dạy quốc tế và sự hài lòng lên đến 95% từ học viên, QTS English cam kết mang đến môi trường học chuẩn quốc tế, phù hợp với người Việt và mở ra cơ hội thành công toàn cầu.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán hữu ích, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào công việc và cuộc sống. QTS English mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở ra những cơ hội phát triển sự nghiệp mới trong tương lai!