Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng
Tài chính Ngân hàng là ngành rất “hot” hiện nay và có cơ hội nghề nghiệp triển vọng rất lớn tại Việt Nam và trên thế giới. Việc hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh rất hữu ích và quan trọng đối với bạn, khi muốn mở rộng kiến thức qua các tài liệu nước ngoài, hay khi tiếp xúc với đối tác quốc tế.
Trong bài viết này, QTS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng, để bạn tham khảo và nâng cao trình độ Anh ngữ của mình nhanh chóng nhé. Cùng khám phá và “bỏ túi” ngay nhé!
Nhóm từ vựng chuyên ngành về các chức danh trong ngân hàng
Đầu tiên, QTS xin giới thiệu đến bạn nhóm từ vựng tiếng Anh về các chức danh trong ngành tài chính Ngân hàng:
- Board of Director: Hội đồng Quản trị
- Board chairman: Chủ tịch Hội đồng Quản trị
- Director: Giám đốc
- Assistant: Trợ lý
- Chief of Executive Operator: Tổng Giám đốc Điều hành
- Head: Trưởng phòng
- Team leader: Trưởng nhóm
- Staff: Nhân viên
Những từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản trong ngành Tài chính Ngân hàng
- Bank Account: Tài khoản Ngân hàng
- Personal Account: Tài khoản Cá nhân
- Current Account/ Checking Account: Tài khoản Vãng lai
- Deposit Account: Tài khoản Tiền gửi
- Saving Account: Tài khoản Tiết kiệm
- Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến
- Credit Card: Thẻ tín dụng
- Debit Card: Thẻ tín dụng
- Charge Card: Thẻ thanh toán
- Prepaid Card: Thẻ trả trước
- Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
- Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard
- Tên ngân hàng bằng tiếng Anh
- Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
- Investment Bank: Ngân hàng Đầu tư
- Retail Bank : Ngân hàng Bán lẻ
- Central Bank: Ngân hàng trung ương
- Internet Bank: Ngân hàng Trực tuyến
- Regional local bank: Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
- Supermarket Bank: Ngân hàng Siêu thị
Nâng cao tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng với các thuật ngữ thường gặp
- Back-office: Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
- BACS dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
- Bad debt: cho nợ quá hạn
- Balance: Số dư tài khoản
- Bought-ledger: Sổ cái mua hàng
- Break point: Điểm dừng
- Breakeven Point: Điểm hòa vốn
- Calculate: Tính toán
- Cannibalization: Tổn thất lợi nhuận
- Capital: Vốn
- Capital accumulation: Sự tích luỹ tư bản
- Capital budgeting: Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
- Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
- Cash basis: Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
- Cash card: Thẻ rút tiền mặt
- D/A: Chứng từ theo sự chấp nhận
- D/P: Chứng từ theo sự thanh toán
- Data bank: Ngân hàng dữ liệu
- Database: Cơ sở dữ liệu
- Days in receivables: Số ngày khoản phải thu
- Deal: Vụ mua bán
- Encode: Mã hoá
- Engagement/active ownership: Chủ sở hữu hoạt động/ gắn kết
- Enquiry /ɪnˈkwaɪəri/(n): sự điều tra
- Entry: Bút toán
- Equity: Cổ tức
Nâng cao tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng với các thuật ngữ viết tắt
- NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
- OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
- P&L: Báo cáo lãi lỗ PE Cổ Phần Tư Nhân
- POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua
- RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
- ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
- SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
- SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
- SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
- SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
- TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
- ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
- Aspen ATM: Máy Rút Tiền Tự Động
- BD: Phát Triển Kinh Doanh
- BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
- CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
- CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
- CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
- EBL: Ngân hàng Eastern Limited
- EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
- EM: Các Thị Trường Mới Nổi
- EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
- EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
- IT: Công Nghệ Thông Tin
- LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
- ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
- MFI: Microfinance Institution
- MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
- MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
- MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
- MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
- NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
- NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
- FI: Định chế Tài Chính
- FELEBAN: Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh
- FS: Báo cáo Tài Chính
- FY: Năm Tài Khóa
- GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
- GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành
- HQ: Trụ Sở Chính
- IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
- IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế
- IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
- IT: Công Nghệ Thông Tin
- LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
- ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
- MFI: Microfinance Institution
- MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
- MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
- MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
- MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
- NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
- NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
- RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
- ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
- SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
- SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
- SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
- SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
- TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
Các đoạn hội thoại phổ biến trong ngành Tài chính Ngân hàng bằng tiếng Anh thường gặp
Bên cạnh những nhóm từ vựng kể trên, bạn cũng nên làm quen với các đoạn hội thoại phổ biến trong ngành Tài chính Ngân hàng nhé:
Trường hợp 1: Lập tài khoản tại Ngân hàng
- Hana: What can I help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Sora: I would like to open a bank account (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
- Hana: What kind would you like to open? (Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
- Sora: I need a checking account (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
- Hana: Would you also like to open a savings account? (Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
- Sora: I want to deposit $15. (Tôi muốn nộp 15 đô – la.)
- Hana: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.)
Trường hợp 2: Đi rút tiền tại ngân hàng
- Jon: May I help you? (Tôi giúp gì được cho bạn)
- Win: I need to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền)
- Jon: How much are you withdrawing today? (Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?)
- Win: $2.000. (2.000 đô la)
- Jon: What account would you like to take this money from? (Bạn muốn rút từ tài khoản nào?)
- Win: My savings money. (Tài khoản tiết kiệm nhé.)
- Jon: Here’s your $2.000. (Tiền của anh đây 2.000 đô la)
- Win: Thank you so much. (Cảm ơn bạn.)
- Jon: You’re welcome. Thanks for using our service. (Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.)
Trường hợp 3: Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh
- Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
- Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)
- Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)
- Lennon: Today, I want to make a deposit at the bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)
- Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)
- Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)
- Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
- Lennon: Maybe I will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)
- Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)
- Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)
- Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)
- Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Kết luận
Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng, qua đó nâng cao trình độ Anh ngữ lẫn chuyên môn và dễ dàng thành công trong sự nghiệp. Bên cạnh đó, Thư viện QTS English còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Đặc biệt là khóa học tiếng Anh chuyên ngành tài chính – kế toán tại QTS English sẽ là giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ chuyên ngành Tài chính Ngân hàng và các chuyên ngành khác hiệu quả và nhanh chóng. Để lại số điện thoại liên hệ, QTS sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.