Bộ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thông dụng nhất
Sức khỏe là một trong những lĩnh vực luôn được quan tâm hàng đầu. Nắm vững bộ từ vựng về lĩnh vực sức khỏe giúp bạn dễ dàng miêu tả sức khỏe và thể trạng của mình và của người khác trong giao tiếp hằng ngày một cách chính xác. Bộ từ vựng tiếng anh về sức khỏe thông dụng còn giúp bạn tự tin trong việc hỏi thăm tình hình sức khỏe bạn bè ngoại quốc của mình. Cùng QTS English tham khảo ngay từ vựng tiếng anh về sức khỏe này nhé!
Các từ vựng tiếng Anh về sức khỏe: triệu chứng
Acne: Mụn trứng cá
Allergy: Dị ứng
Arthritis: Đau khớp xương
Asthma: Suyễn
Backache: Đau lưng
Bad arm: Hôi nách
Bad breath: Hôi miệng
Bilharzia: Bệnh giun chỉ
Black eye: Thâm mắt
Bleeding: Chảy máu
Blister: Phồng rộp
Broken bone: Gãy xương
Bruise: Vết thâm
Burn: Bị bỏng
Chill: Cảm lạnh
Cold: Cảm lạnh
Colic: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
Constipation: Táo bón
Cough: Ho
Diabetes: Tiểu đường
Diarrhea: Tiêu chảy
Dizzy: Chóng mặt
Earache: Đau tai
Eating disorder: Rối loạn ăn uống
Fever virus: Sốt siêu vi
Fever: Sốt
Flu: Cúm
Freckles: Tàn nhang
Graze: Trầy xước da
Headache: Đau đầu
Healthy: Khỏe mạnh
Heart attack: Nhồi máu cơ tim
Hepatitis: Viêm gan
High blood pressure: Cao huyết áp
Hurt/pain: Đau
Infection: Nhiễm trùng
Insect bite: Côn trùng đốt
Insomnia: Bị mất ngủ
Malaria: Sốt rét
Muscle cramp: Chuột rút cơ
Nausea: Chứng buồn nôn
Pigmentation: Nám
Pregnant: Có thai
Pus: Mủ
Rash: Phát ban
Runny nose: Sổ mũi
Scabies: Bệnh ghẻ
Sick: Ốm
Sleepy: Buồn ngủ
Smallpox: Bệnh đậu mùa
Sneeze:Hắt hơi
Sniffle: Sổ mũi
Sore eyes: Đau mắt
Sore throat: Đau họng
Sprain: Sự bong gân
Stomachache: Đau bao tử / đau dạ dày
Swollen: Bị sưng
Tired: Mệt mỏi
Toothache: Nhức răng
Travel sick: Say xe, trúng gió
Tuberculosis: Bệnh lao
Typhoid: Bệnh thương hàn
Vomit: Nôn mửa
Zoster: Dời leo, zona
Các câu thành ngữ, cụm từ để diễn tả sức khỏe
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- As right as rain: khỏe mạnh.
- Back on my feet: Phục hồi trở lại sau bệnh.
- Bag of bones: Rất gầy gò.
- Black out: Trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
- Blind as a bat: Mắt kém.
- Blue around the gills: Trông xanh xao ốm yếu.
- Cast iron stomach: Bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
- Clean bill of health: Cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
- Death warmed up: Rất ốm yếu.
- Dog – tired/dead tired: Rất mệt mỏi.
- Dogs are barking: Rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
- Drop like flies: Thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.
- Frog in one’s throat: Bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
- Full of beans: Cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Off colour: Ốm yếu, tím tái.
- Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
- Run down: Mệt mỏi, uể oải.
- Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng.
- Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu, khó ở.
Các từ vựng trên đây rất đơn giản, thông dụng và dễ hiểu, có thể áp dụng trực tiếp vào các đoạn hội thoại, giao tiếp hằng ngày, để có thể hiểu hơn về sức khỏe của bạn bè, người thân. QTS English hy vọng rằng đã cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích và củng cố khả năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của mình về sức khỏe.
QTS English với các khóa học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa sẵn sàng trang bị cho bạn hành trang kiến thức Anh ngữ vững chắc nhằm nâng cao chuyên môn, cải thiện và phát triển bản thân nhằm mở ra nhiều cơ hội mới.
Hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây, chuyên viên tư vấn QTS sẽ liên hệ với bạn ngay.