Tiếng Anh chuyên ngành Y gây trở ngại cho người học bởi bộ từ vựng khó nhớ và bị phân theo nhiều nhóm ngành nhỏ bên trong. Do đó, để học tiếng Anh ngành y một cách hiệu quả, ta cần có phương pháp cụ thể, giáo trình và lộ trình học rõ ràng. Trong đó, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y theo từng nhóm chủ đề được xem là một trong những phương án hay mà bạn nên áp dụng.
Trong bài viết này, QTS English sẽ giới thiệu cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược được sắp xếp theo từng chủ đề riêng. Hy vọng, bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.
Mục lục
- Ngành y tiếng anh là gì?
- Tiếng Anh ngành Y – Chủ đề bệnh viện
- Tiếng Anh ngành Y – Chủ đề chuyên khoa
- Tiếng anh chuyên ngành Y – Chủ đề bác sĩ
- Tiếng anh chuyên ngành Y – Các bộ phận cơ thể người
- Tiếng anh chuyên ngành Y – Các cơ quan bên trong cơ thể người
- Tiếng anh chuyên ngành Y – Các bệnh lý thường gặp
- Tiếng anh chuyên ngành xét nghiệm
- Tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa
- Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y tế thông dụng
- Những đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành y tế được chuyên gia khuyên dùng
- Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành y tế với QTS English
Ngành y tiếng anh là gì?
Ngành y tiếng Anh là Medicine. Đây là ngành học đào tạo những người có chuyên môn về y học, bao gồm chẩn đoán, điều trị, và phòng ngừa bệnh tật. Sinh viên ngành y sẽ được học về giải phẫu, sinh lý, bệnh lý, dược lý, và các phương pháp điều trị khác nhau.
Ngoài ra, ngành y tiếng Anh còn có thể được hiểu là Medical science, tức là khoa học y tế. Khoa học y tế là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều ngành học khác nhau, chẳng hạn như y học lâm sàng, y học dự phòng, và y học nghiên cứu.
Dưới đây là một số câu trả lời khác cho câu hỏi “ngành y tiếng anh là gì”:
- Medical industry / Healthcare industry (Ngành chăm sóc sức khỏe)
- Medical field (lĩnh vực y tế)
- Medical profession (Nghề Y)
- Medical practice
- Medical care
- Healthcare
Ví dụ:
- I’m studying medicine at the University of Medicine and Pharmacy. (Tôi đang học ngành y tại Đại học Y Dược.)
- She’s a doctor of medicine. (Cô ấy là bác sĩ y khoa.)
- The medical field is constantly evolving. (Lĩnh vực y tế luôn thay đổi.)
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu được ngành y tiếng Anh là gì.
Tiếng Anh ngành Y – Chủ đề bệnh viện
Các từ vựng tiếng Anh về bệnh viện không chỉ dành riêng cho nhân viên bệnh viện mà còn hữu dụng đối với bệnh nhân khám bệnh và trình bày bệnh tình của mình với bác sĩ. Hãy ghi chú lại để sử dụng trong lúc cần thiết nhé.
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y theo chủ đề bệnh viện
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Bệnh viện | Hospital |
Bệnh viện đa khoa | General hospital |
Bệnh viện tâm thần | Mental/ psychiatric hospital |
Bệnh viện chỉnh hình | Orthopedic hospital |
Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện | Cottage hospital |
Bệnh viện dã chiến | Field hospital |
TỪ VỰNG CÁC PHÒNG / BAN TRONG BỆNH VIỆN |
|
Lễ tân | Receptionist |
Phòng khám | Clinic |
Phòng tiếp nhận | Admitting department |
Phòng thanh toán | Billing department |
Phòng hồ sơ bệnh án | Medical records department |
Phòng dịch vụ xã hội | Social service department |
Phòng thí nghiệm | Laboratory |
Phòng cấp cứu | Emergency room (ER) |
Phòng mổ | Operating room (OR) |
Phòng hồi sức tích cực | Intensive Care Unit (ICU) |
CÁC CHỨC DANH CƠ BẢN TRONG BỆNH VIỆN |
|
Bác sĩ | Doctor |
Y tá | Nurse |
Bệnh nhân | Patient |
Bệnh nhân nội trú | Inpatient |
Bệnh nhân ngoại trú | Outpatient |
TỪ VỰNG PHỔ THÔNG KHÁC TRONG BỆNH VIỆN |
|
Hóa đơn | Bill |
Bảo hiểm | Insurance |
Bảo hiểm y tế | Medical insurance |
Phục hồi | Recovery |
Xuất viện | Discharge |
Tên gọi các dụng cụ y tế
Một số từ vựng tiếng Anh các dụng cụ y tế thường gặp trong bệnh viện.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Ống tiêm | Syringe |
Ống nghe | Stethoscope |
Nhiệt kế | Thermometer |
Cái cân | Scales |
Cồn | Alcohol |
Bông gòn | Cotton balls |
Cái đè lưỡi | Tongue depressor |
Nẹp | Bands |
Cái nạng | Crutch |
Xe lăn | Wheelchair |
Máy đo huyết áp | Blood pressure monitor |
▷ Xem chi tiết tại bài viết: [100+] Từ vựng tiếng anh chuyên ngành về dụng cụ y tế.
Tên gọi các loại thuốc
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuốc trong bệnh viện
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Thuốc | Medication / Medicine / Drug |
Thuốc viên | Tablets |
Thuốc con nhộng | Pill |
Thuốc hạ sốt | Fever reducer |
Thuốc kháng sinh | Antibiotics |
Thuốc giảm đau | Analgesic / painkiller / pain reliever |
Thuốc chống dị ứng / kháng histamine | Antihistamine |
Thuốc chống viêm | Anti-inflammatory |
Thuốc hạ huyết áp | Antihypertensive |
Thuốc không kê toa | Over-the-counter (OTC) |
Nhà thuốc | Pharmacy |
Đơn thuốc | Prescription |
Phân biệt Medication, Medicine và Drug
Medication, medicine và drug đều là những từ có nghĩa là “thuốc” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt như sau:
- Medication là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
- Medicine thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh.
- Drug có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc không hợp pháp.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ này:
Medication:
- The patient is taking medication for their heart condition.
- The doctor prescribed medication for the patient’s pain.
Medicine:
- The medicine is working well to control the patient’s symptoms.
- The patient is taking traditional Chinese medicine to treat their arthritis.
Drug:
- The drug is addictive and can be dangerous.
- The drug dealer was arrested for selling illegal drugs.
Một số lưu ý khác:
★ Medication và medicine thường được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh nói chung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, medicine có thể được sử dụng để chỉ các loại thuốc có nguồn gốc tự nhiên, chẳng hạn như thảo dược.
★ Drug thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, liên quan đến các loại thuốc gây nghiện hoặc không hợp pháp.
Tiếng Anh ngành Y – Chủ đề chuyên khoa
Với sự phát triển không ngừng của y học và sự tăng cường giao tiếp quốc tế, việc nắm vững Tiếng Anh trong các chuyên ngành y học là vô cùng quan trọng. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y – chủ đề chuyên khoa sẽ giúp các bạn nắm bắt chính xác và sử dụng thành thạo Tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên môn như nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, tim mạch, và nhiều chuyên ngành y học khác.
Từ vựng chuyên khoa nội
Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y – khoa nội
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Nội khoa | Internal medicine |
Khoa khám bệnh (khoa ngoại trú) | Outpatient department |
Khoa cấp cứu | Emergency department |
Khoa hồi sức tích cực | Intensive Care Unit (ICU) |
Khoa phục hồi chức năng | Rehabilitation (medicine) department |
Khoa truyền nhiễm | Infectious Disease department |
Khoa y học cổ truyền | Traditional Medicine department |
Khoa huyết học lâm sàng | Clinical Hematology Department |
Lão khoa | Geriatrics |
Tim mạch | Cardiology |
Khoa thận | Nephrology |
Khoa da liễu | Dermatology |
Khoa thần kinh | Neurology |
Khoa nội tiết | Endocrinology |
Khoa tiêu hóa | Gastroenterology |
Khoa hô hấp | Pulmonology |
Từ vựng chuyên khoa ngoại
Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y – khoa ngoại
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Ngoại khoa | Surgery |
Ngoại tổng hợp | General Surgery |
Ngoại lồng ngực | Cardiothoracic surgery |
Ngoại chỉnh hình | Orthopedic surgery |
Ngoại thần kinh | Neurosurgery |
Ngoại tiết niệu (Nam khoa) | Andrology |
Phẫu thuật mạch máu | Vascular surgery |
Phẫu thuật tạo hình | Plastic surgery |
Chấn thương chỉnh hình | Orthopedic department |
Khoa bỏng | Burns department |
Khoa niệu | Urology |
Khoa thần kinh | Neurology |
Khoa gây mê | Anesthesiology |
Khoa mắt | Ophthalmology |
Khoa Tai – mũi – họng | Otolaryngology |
Khoa Răng – hàm mặt (Nha khoa) | Odontology (Dentistry) |
Một số từ vựng liên quan đến phẫu thuật ngoại khoa:
- Appendectomy: Mổ ruột thừa
- Bone grafting surgery: Phẫu thuật gắp xương
- Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ
- Gastrography: Phẫu thuật đại tràng
- Hemorrhoidectomy surgery: Phẫu thuật cắt búi trĩ
- Gastrectomy: Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày
- Hysterectomy: Cắt bỏ tử cung
- Kidney transplant: Ghép thận
- Laparoscopy: Mổ nội soi
- Lithotripsy: Nghiền sỏi
- Nephropexy: Cố định thận
- Rhinoplasty: Tạo hình mũi
Từ vựng chuyên khoa cận lâm sàng
Bảng từ vựng chuyên ngành y – khoa cận lâm sàng.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Dịch tễ học | Epidemiology |
Miễn dịch học | Immunology |
Huyết học | Hematology |
Huyết học và truyền máu | Hematology and Blood Transfusion |
Khoa sinh hóa | Biochemistry department |
Khoa vi sinh | Microbiology department |
Khoa X-quang | Radiology department |
Khoa giải phẫu bệnh | Pathology Department |
Khoa chẩn đoán hình ảnh | Diagnostic imaging department |
Khoa thăm dò chức năng | Functional Testing department |
Khoa dược | Pharmacy department |
Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn | Infection Control department |
Khoa dinh dưỡng | Nutrition department |
Từ vựng chuyên khoa ung bướu và y học hạt nhân
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Ung thư | Oncology |
Khoa hóa trị | Chemotherapy department |
Khoa xạ trị | Radiation oncology department |
Y học hạt nhân | Nuclear medicine |
✦ CT | Computed Tomography |
✦ MRI | Magnetic Resonance Imaging |
✦ X-quang | X-ray |
✦ Siêu âm | Ultrasound |
Đối với những người đang học tiếng Anh chuyên ngành y thì các từ vựng theo chủ đề này sẽ rất có ích. Hãy note lại và ghi nhớ tất cả nhé!
Tiếng anh chuyên ngành Y – Chủ đề bác sĩ
Tên gọi bác sĩ có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Đối với các bác sĩ chuyên khoa, bạn có thể sử dụng tên chuyên khoa của họ để gọi tắt.
Ví dụ: Bác sĩ tim mạch (Cardiologist), Bác sĩ thần kinh (Neurologist), Bác sĩ ung thư (Oncologist), Bác sĩ bệnh lý học (Pathologist), …v…v… .
Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành Y – các tên gọi bác sĩ
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
TÊN GỌI PHỔ THÔNG |
|
Bác sĩ | Doctor |
Bác sĩ, y sĩ | Physician |
Bác sĩ nội trú | Resident |
Bác sĩ nội khoa | Internist |
Bác sĩ phẫu thuật / bác sĩ ngoại khoa | Surgeon |
Chuyên gia, bác sĩ chuyên khoa | Specialist |
Bác sĩ tổng quát / bác sĩ đa khoa | General Practitioner |
Bác sĩ trực | Doctor on-call / Duty doctor |
Bác sĩ điều trị | Attending physician |
Bác sĩ vật lý trị liệu | Physical therapist |
Bác sĩ trị liệu tâm lý | Psychologist |
Bác sĩ châm cứu | Acupuncture practitioner |
Bác sĩ thú y | Veterinarian |
Bác sĩ pháp y | Medical examiner |
Bác sĩ gia đình | Family doctor |
Bác sĩ hội chẩn | Consulting doctor |
BÁC SĨ CHUYÊN KHOA |
|
Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng | Dietician |
Bác sĩ nhi khoa | Pediatrician |
Bác sĩ sản khoa | Obstetrician |
Bác sĩ phụ khoa | Gynecologist |
Bác sĩ nam khoa | Andrologist |
Bác sĩ nha khoa | Dentist |
Bác sĩ chuyên khoa gan | Hepatologist |
Bác sĩ chuyên khoa thận | Nephrologist |
Bác sĩ da liễu | Dermatologist |
Bác sĩ tâm thần | Psychiatrist |
Bác sĩ khoa mắt | Ophthalmologist |
Bác sĩ tai mũi họng | Otolaryngologist / ENT doctor |
MỘT SỐ TÊN GỌI KHÁC |
|
Chuyên gia y tế | Medical professional |
Sinh viên y khoa | Medical student |
Nghiên cứu sinh | Fellow |
Phụ tá bác sĩ | Physician assistant (PA) |
Người hành nghề y | Practitioner |
Thầy thuốc đông y, lương y | Herb doctor |
Thầy lang, lang băm, lang vườn | Quack |
Việc học tiếng Anh chuyên ngành y sẽ có chút khó khăn hơn do có rất nhiều từ chỉ người theo học mới biết được. Do đó, hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng trên bạn nhé!
Tiếng anh chuyên ngành Y – Các bộ phận cơ thể người
Bảng từ vựng tiếng anh các bộ phận trên cơ thể người
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Cơ thể | Body |
Đầu | Head |
Tóc | Hair |
Trán | Forehead |
Mắt | Eyes |
Mũi | Nose |
Miệng | Mouth |
Răng | Teeth |
Lưỡi | Tongue |
Tai | Ears |
Cổ | Neck |
Vai | Shoulders |
Nách | Armpit (axilla) |
Cánh tay | Arms |
Khuỷu tay | Elbow |
Cổ tay | Wrist |
Bàn tay | Hands |
Ngón tay | Fingers |
Lưng | Back |
Ngực | Chest |
Vú | Breast |
Bụng | Abdomen |
Rốn | Navel (umbilicus) |
Hông (eo) | Hip |
Mông | Buttock |
Bẹn | Groin |
Chân | Leg |
Đùi | Thigh |
Đầu gối | Knee |
Bắp chân | Calf |
Cổ chân | Ankle |
Bàn chân | Feet |
Ngón chân | Toes |
Tiếng anh chuyên ngành Y – Các cơ quan bên trong cơ thể người
Bảng tên gọi các cơ quan bên trong cơ thể người bằng tiếng anh
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Cơ quan | Organ |
Mô | Tissue |
Tế bào | Cell |
Não | Brain |
Xương | Bones |
Xương sống | Spinal cord |
Tủy xương | Bone marrow |
Họng | Throat / Pharynx |
Thanh quản | Larynx |
Khí quản | Windpipe / Trachea |
Thực quản | Esophagus |
Các ống phế quản | Bronchi |
Dạ dày | Stomach |
Ruột non | Small intestine |
Ruột già | Large intestine |
Gan | Liver |
Mật | Gallbladder |
Thận | Kidneys |
Lách | Spleen |
Tiểu quản | Ureter |
Bàng quang | Bladder |
Tim | Heart |
Phổi | Lungs |
Mạch máu | Blood vessels |
Dây thần kinh | Nerves |
Tuyến giáp | Thyroid gland |
Tuyến tụy | Pancreas |
Tuyến thượng thận | Adrenal glands |
Tuyến sinh dục | Reproductive organs |
★ Đối với các cơ quan bên trong cơ thể cụ thể, ta có thể sử dụng tên tiếng Anh của cơ quan đó.
Ví dụ: Tim trái có thể được gọi là left heart.
★ Đối với các phần nhỏ của cơ quan bên trong cơ thể, ta có thể sử dụng từ ghép.
Ví dụ: Van tim có thể được gọi là heart valve.
Tiếng anh chuyên ngành Y – Các bệnh lý thường gặp
Không chỉ với các y, bác sĩ hay các bạn sinh viên, kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Y rất quan trọng và hữu ích với tất cả mọi người. Để có thể hiểu hơn về các triệu chứng bệnh và một số cách phòng tránh, bạn cần có nhiều vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bệnh lý thường gặp.
Bảng tên gọi các triệu chứng thường gặp khi bị bệnh bằng tiếng anh.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Dị ứng | Allergy |
Ban đỏ | Redness |
Mủ | Pus |
(Bị) mưng mủ | Fester |
Nhiễm trùng | Infection |
Cảm lạnh | Cold |
Cúm | Flu |
Sốt | Fever |
Hen suyễn | Asthma |
Phát ban | Rash |
Mất ngủ | Insomnia |
Thâm mắt | Black eye |
Đau đầu | Headache |
Đau tai | Earache |
Đau mắt | Sore eyes / Eye pain |
Hắt hơi | Sneeze |
Ho | Cough |
Đau họng | Sore throat |
Hôi miệng | Bad breath |
Nhức mỏi | Muscle ache |
Chảy nước mũi | Runny nose |
Khịt mũi | Sniffle |
Khó tiêu | Indigestion |
Đau bụng | Stomachache |
Tiêu chảy | Diarrhea |
Táo bón | Constipation |
(Chứng) buồn nôn | Nausea |
(Bị) nôn ói | Vomit |
Rối loạn ăn uống | Eating disorder |
Chán ăn | Anorexia |
(Chứng) cuồng ăn | Bulimia |
Viêm khớp | Arthritis |
Viêm họng | Pharyngitis |
Viêm amidan | Tonsillitis |
Viêm phế quản | Bronchitis |
Viêm phổi | Pneumonia |
Lo lắng | Anxiety |
Trầm cảm | Depression |
Tiểu đường | Diabetes |
Tăng huyết áp | Hypertension |
Bỏng | Burn |
Phồng rộp | Blister |
Ngứa | Ulcer |
Loét,ung nhọt | Itch |
Bong gân | Sprain |
Bị sưng | Swollen |
Sưng tấy | Swelling |
Gãy xương | Broken bone (fracture) |
Trầy xước da | Graze |
Chảy máu | Bleeding |
Mệt mỏi | Tired |
Buồn ngủ | Sleepy |
Lưu ý:
★ Đối với các bệnh lý cụ thể, ta có thể sử dụng tên tiếng Anh của bệnh lý đó.
Ví dụ: Bệnh cảm lạnh có thể được gọi là common cold.
★ Đối với các triệu chứng của bệnh lý, ta có thể sử dụng từ ghép.
Ví dụ: Sốt cao có thể được gọi là high fever.
Phân biệt Injury, Trauma và Disease
Injury, trauma và disease đều là những từ có liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt như sau:
★ Injury là một tổn thương vật lý đối với cơ thể, có thể gây đau đớn, chảy máu, hoặc tổn thương đến các cơ quan. Injury có thể do tai nạn, chấn thương, hoặc phẫu thuật gây ra.
Các từ vựng liên quan đến Injury như: wound, burn, broken bone, heal, … .
★ Trauma là một tổn thương tâm lý hoặc thể chất nghiêm trọng, có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và tinh thần của người bệnh. Trauma có thể do các sự kiện như tai nạn, bạo lực, hoặc bệnh tật gây ra.
Các từ vựng liên quan đến Trauma như: sickness, cold, flu, remedy, … .
★ Disease là một tình trạng bất thường của cơ thể, gây ra bởi các nguyên nhân sinh học, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc rối loạn di truyền. Disease có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh.
Các từ vựng liên quan đến Disease như: chronic, benign, terminal, treat, cure, … .
Tên tiếng Anh các bệnh lý thường gặp
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Bệnh lao | Tuberculosis |
Bệnh sởi | Measles |
Bệnh rubella | Rubella |
Bệnh thủy đậu | Chickenpox |
Bệnh phù thủng | Beriberi |
Bệnh quai bị | Mumps |
Bệnh tay chân miệng | Hand, foot, and mouth disease |
Bệnh hủi, phong | Leprosy |
Bệnh viêm gan A | Hepatitis A |
Bệnh viêm gan B | Hepatitis B |
Bệnh viêm gan C | Hepatitis C |
Bệnh lậu | Gonorrhea |
Bệnh giang mai | Syphilis |
Bệnh HIV/AIDS | HIV/AIDS |
Bệnh Alzheimer | Alzheimer’s disease |
Bệnh Parkinson | Parkinson’s disease |
Bệnh tiểu đường type 1 | Type 1 diabetes |
Bệnh tiểu đường type 2 | Type 2 diabetes |
Bệnh tim mạch | Cardiovascular disease |
Bệnh đột quỵ | Stroke |
Bệnh ung thư | Cancer |
Ngoài ra, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng này trên các trang web y tế hoặc sách y khoa.
Tiếng anh chuyên ngành xét nghiệm
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xét nghiệm và tên gọi một số phương pháp điều trị thường gặp.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
CÁC XÉT NGHIỆM Y TẾ THƯỜNG GẶP |
|
Kiểm tra | Examinations |
Khám / Khám sức khỏe | Check-up |
Khám mắt | Eye exam |
Khám răng | Dental exam |
Mẫu máu | Blood sample |
Mẫu nước tiểu | Urine sample |
Xét nghiệm máu | Blood test |
Xét nghiệm nước tiểu | Urine test |
Sinh thiết | Biopsy |
Siêu âm | Ultrasound |
Chụp X-quang | X-ray |
Chụp CT | CT scan |
Chụp MRI | MRI scan |
Điện tâm đồ | ECG |
Vật lý trị liệu | Physical therapy |
TỪ VỰNG VỀ MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ |
|
Chẩn đoán | Diagnosis |
Phòng ngừa | Prevention |
Điều trị | Treatment |
Phẫu thuật | Surgery |
Cấy ghép | Transplant |
Bó bột | Cast |
Châm cứu | Acupuncture |
Chạy thận | Dialysis |
Hóa trị | Chemotherapy |
Tiêm | Injection |
Tiêm vắc xin | Vaccination |
MỘT SỐ TỪ VỰNG PHỔ BIẾN KHÁC |
|
Tê | Numb |
Tĩnh mạch | Vein |
Nhịp tim | Pulse |
Huyết áp | Blood pressure |
Nhóm máu | Blood type |
Hồng cầu | Red blood cell |
Bạch cầu | White blood cells |
Tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa với các tên gọi thường gặp.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Khoa sản | Obstetrics |
Phụ khoa | Gynaecology |
Sản phụ khoa | Obstetrics and gynecology |
Sản phụ | Obstetric patient |
Bác sĩ sản khoa | Obstetrician |
Bác sĩ phụ khoa | Gynecologist |
Y tá sản khoa | Obstetric nurse |
Y tá phụ khoa | Gynecological nurse |
Bệnh viện sản phụ khoa | Maternity hospital |
Bệnh viện phụ khoa | Gynecological hospital |
Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa liên quan đến quá trình mang thai và sinh nở.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Biện pháp tránh thai | Contraception |
Thai kỳ | Pregnancy |
Sinh nở | Childbirth |
Thai nhi | Fetus |
Tử cung | Uterus |
Bầu trứng | Ovary |
Ống dẫn trứng | Fallopian tube |
Cắt tầng sinh môn | Episiotomy |
Khâu tầng sinh môn | Episiotomy repair |
Đẻ mổ | Cesarean section |
Sữa mẹ | Breast milk |
Kích sữa | Lactation |
Tắc tia sữa | Breast engorgement |
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa dùng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra trước và sau khi sinh.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Sảy thai | Miscarriage |
Thai ngoài tử cung | Ectopic pregnancy |
Điều trị sau sinh | Postpartum treatment |
Chăm sóc sau sinh | Postpartum care |
Băng huyết sau sinh | Postpartum hemorrhage |
Đau nhức sau sinh | Postpartum pain |
Hội chứng trầm cảm sau sinh | Postpartum depression |
Nhiễm trùng đường tiết niệu | Urinary tract infection |
Lưu ý: Đối với các thuật ngữ chuyên ngành sản phụ khoa ít phổ biến khác, bạn có thể tham khảo thêm từ điển y khoa.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y tế thông dụng
Khi đã có lượng lớn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế, hãy đến với các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong y tế.
Sau đây là các mẫu câu rất cơ bản mà bạn có thể học thuộc để sử dụng nói hoặc nghe ngay trong trường hợp cấp bách.
★ What are your symptoms? (Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào vậy?)
★ Breathe deeply, please! (Hít thở sâu nào!)
★ Let me examine you. Roll up your sleeves, please! (Cho phép tôi sẽ được khám cho bạn nhé. Hãy xắn tay áo lên!)
★ You must be hospitalized right now please! (Anh phải nhập viện ngay bây giờ làm ơn!)
★ I’ve been feeling sick. (Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.)
★ I am having difficulty breathing. (Tôi đang bị khó thở.)
★ I’m in a lot of pain. (Tôi đang rất đau.)
★ I’ll test your blood pressure. (Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn ngay nhé.)
★ You are suffering from high blood pressure. (Bạn đang bị huyết áp cao.)
Những từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bạn cần biết
Bên cạnh những nhóm từ vựng kể trên, bạn cũng nên thuộc lòng những cụm từ vựng về sức khỏe thường gặp trong cuộc sống và trong quá trình chữa trị tại bệnh viện:
- Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
- As right as rain: khỏe mạnh.
- Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
- Run down: mệt mỏi, uể oải.
- Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
- Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
- Bag of bones: Rất gầy gò.
- Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
- Blind as a bat: mắt kém.
- Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
- Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
- Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
- Death warmed up: rất ốm yếu.
- Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
- Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
- Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
- Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.
Những đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành y tế được chuyên gia khuyên dùng
Check your English vocabulary in Medicine
Cách để ghi nhớ được những thuật ngữ Y khoa khó nhằn chính là hiểu được bản chất cốt lõi của nó, và đây là quyển sách giúp bạn học như vậy.
Bằng cách mang đến đa dạng loại bài tập từ ô chữ, câu đố,… giúp người học tăng cường và kiểm tra hiểu biết của mình về tiếng Anh Y khoa, Check your English vocabulary in Medicine rất thích hợp để nhóm bạn học cùng nhau.
Medical Terminology for Healthcare Professionals
Đây là quyển sách tiếng Anh “kê đầu gối” của rất nhiều y, bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe, Medical Terminology for Healthcare Professionals áp dụng cách học từ vựng đơn giản và logic, đề cao việc sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ vựng.
Sách không chỉ có giá trị kiến thức mà còn được trình bày rất đẹp mắt và dễ học với mỗi phần đều được phân loại bằng màu sắc khác nhau, cùng với hình ảnh sống động và các bản vẽ giải phẫu – giải nghĩa một cách khoa học.
The language of Medicine
Đây là cuốn sách học thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y tế được đánh giá rất cao bởi nó dành cho mọi trình độ, giúp người học dễ dàng hơn trong việc hiểu và nhớ các thuật ngữ y khoa quan trọng thông qua sự giải nghĩa dễ hiểu, các ví dụ thực tế và logic cùng nhiều bài luyện tập bổ ích để củng cố kiến thức.
Sách được chia theo nhiều chương bao gồm báo cáo y tế, xét nghiệm, phẫu thuật, chẩn đoán, báo cáo thí nghiệm và chụp X-quang,… với thuật ngữ và kiến thức riêng biệt giúp người học dễ dàng học và ứng dụng tiếng Anh vào thực tế trong môi trường bệnh viện. Sách cung cấp các từ viết tắt y tế cùng cách phát âm – phiên âm cho từng thuật ngữ để người học tiện sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành y tế với QTS English
Tất nhiên rằng, nếu chỉ nắm được mỗi từ vựng thì không đủ để giỏi tiếng Anh chuyên ngành y tế.
Để có thể thành thạo cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, có thể giao tiếp với bệnh nhân, làm việc trong bệnh viện quốc tế hay tham dự hội thảo y khoa, chúng ta cần có phương pháp học đúng đắn đã được chứng minh. Chương trình tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tại QTS English chính là lựa chọn tối ưu về mô hình học, giáo trình chuẩn quốc tế cùng chi phí hợp lý.
Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam. Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Du lịch, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…).
Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505
Địa chỉ: 68 Bát Nàn, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Tp.HCM