Bạn là sinh viên hoặc người đi làm trong ngành xây dựng, bạn muốn cải thiện vốn tiếng Anh chuyên ngành để phục vụ cho công việc, cập nhật kiến thức, công nghệ và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực?
Đây sẽ là một quyết định vô cùng sáng suốt vì tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là công cụ để bạn giao tiếp, hợp tác và thể hiện năng lực của mình trong công việc. Vậy để học chúng một cách hiệu quả, trước tiên hãy bắt đầu từ bộ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng” được QTS English tổng hợp ở bài viết này!
Mục lục
- Tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công nghiệp
- Tiếng Anh chuyên ngành vật liệu xây dựng
- Tiếng Anh chuyên ngành dụng cụ xây dựng
- Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật xây dựng
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Chủ đề An toàn lao động
- Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Chủ đề các chức danh
- Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành xây dựng
- TỔNG KẾT
Tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng
Ngành xây dựng có rất nhiều thuật ngữ và từ vựng có tình chuyên môn cao, vì thế quá trình nghiên cứu và làm việc trong lĩnh vực này cũng gặp không ít khó khăn. Người học muốn đạt được trình độ ngoại ngữ chuyên ngành thành thạo thì trước tiên nên bắt đầu từ bước cơ bản nhất như từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng.
Bao gồm trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là từ vựng về các loại nhà ở, các loại công trình công cộng và công trình hạ tầng được thể hiện chi tiết qua nội dung dưới đây:
1. Từ vựng về các loại nhà ở
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại nhà ở
★ Apartment | Căn hộ |
★ Cottage | Nhà ở vùng nông thôn / nhà tranh |
★ Penthouse | Căn hộ cao cấp nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà (căn hộ áp mái) |
★ Tree house | Nhà dựng trên cây |
★ Condominium | Chung cư |
★ Bungalow | Căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng / nhà gỗ |
★ Studio apartment | Căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng |
★ Basement apartment | Căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà |
★ Villa | Biệt thự |
★ Palace | Cung điện |
2. Từ vựng về các loại công trình công cộng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình công cộng
★ Hospital | Bệnh viện |
★ Museum | Bảo tàng |
★ School | Trường học |
★ Park | Công viên |
★ Library | Thư viện |
★ University | Trường Đại học |
★ Square | Quảng trường |
★ Church | Nhà thờ |
★ Taxi rank | Bãi đỗ taxi |
★ Gallery | Phòng trưng bày |
3. Từ vựng về các loại công trình hạ tầng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng
★ Community lighting project | Công trình chiếu sáng cộng đồng |
★ Telecommunication station | Trạm viễn thông |
★ Ferry terminal | Bến phà |
★ Bus station | Bến xe |
★ Seaport | Cảng biển |
★ Railway works | Công trình đường sắt |
★ Charging station | Trạm thu phí |
★ Bridge and sewer construction | Công trình cầu cống |
★ Passenger terminal | Nhà ga hành khách |
★ Slings | Cáp treo |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường cũng là một trong những phần học quan trọng mà bất cứ ai làm việc trong ngành cũng nên nắm vững, đặc biệt là người cần học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng giao thông và tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công trình.
1. Từ vựng về các loại cầu
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại cầu
★ Footbridge | Cầu bộ hành |
★ Overpass | Cầu vượt |
★ Aqueduct | Cầu dẫn nước |
★ Suspension bridge | Cầu treo |
★ Deck bridge | Cầu có đường xe chạy trên |
★ Viaduct | Cầu đường sắt |
★ Arch bridge | Cầu vòm |
★ Cantilever bridge | Cầu bán văng |
★ Cable-stayed bridge | Cầu dây văng |
★ Covered bridge | Cầu mái che |
2. Từ vựng về các loại đường
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại đường
★ Ring road | Đường vành đai |
★ One-way street | Đường một chiều |
★ Dual carriageway | Xa lộ hai chiều |
★ Motorway | Xa lộ |
★ Railroad track | Đường ray xe lửa |
★ T-junction | Ngã ba đường |
★ Crossroad | Ngã tư đường |
★ Bend | Đường gấp khúc |
★ Highway | Đường cao tốc (dành cho xe ô tô) |
★ Roadside | Phần đường làm lề |
3. Từ vựng về các loại đường hầm
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại đường hầm
★ Dark tunnel | Đường hầm tối |
★ Irrigation tunnel | Đường hầm tưới tiêu |
★ Supply tunnel | Đường hầm cấp nước |
★ Submarine tunnel | Đường hầm ngầm dưới nước |
★ Long tunnel | Đường hầm dài |
★ Tunnel for animals | Đường hầm cho động vật |
★ Tunnel route | Đường hầm xuyên núi |
★ Hầm chống bom | Bomb-proof bunker |
★ Secret traffic bunker | Đường hầm giao thông bí mật |
★ Underground tunnel | Đường hầm chui |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công nghiệp giúp người học am hiểu chuyên sâu về các loại nhà máy, kho bãi, cùng rất nhiều công trình công nghiệp khác. Hãy cùng QTS English tìm hiểu qua bảng từ vựng dưới đây!
1. Từ vựng về các loại nhà máy
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại nhà máy
★ Nhà máy điện hạt nhân | Nuclear power plant |
★ Nhà máy nhiệt điện | Thermal power plants |
★ Nhà máy địa nhiệt | Geothermal plant |
★ Nhà máy thuỷ điện | Hydroelectric plant |
★ Nhà máy sản xuất | Production plant |
★ Nhà máy lọc dầu | Oil refinery |
★ Nhà máy tuabin hơi | Steam turbine factory |
★ Nhà máy tuabin khí | Gas turbine factory |
★ Nhà máy xử lý chất thải | Waste treatment plant |
★ Nhà máy in tiền | Cash-printing factory |
2. Từ vựng về các loại kho bãi
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại kho bãi
★ Nhà kho | Warehouse |
★ Kho đông | Container Depot |
★ Kho mát | Chill Warehouse |
★ Kho tự động | Automated Warehouse |
★ Kho tư nhân | Private Warehouse |
★ Kho ngoại quan | CBonded Warehouse |
★ Kho CFS | Container Freight Station |
★ Kho công cộng | Public Warehouse |
★ Bãi Container | Container Depot |
★ Bãi container lạnh | Reefer Container Yard |
3. Từ vựng về các loại công trình công nghiệp khác
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình công nghiệp khác
★ Mỏ than lộ thiên | Open pit coal mine |
★ Mỏ quặng lộ thiên | Open pit ore mine |
★ Công trình lọc dầu | Oil refinery project |
★ Công trình chế biến khí | Gas processing works |
★ Kho xăng dầu | Petroleum storage |
★ Trạm nghiền xi măng | Cement grinding station |
★ Công trình mỏ khai thác | Mining works |
★ Nhà máy luyện kim | Metallurgical factory |
★ Nhà máy lắp ráp | Assembly factory |
★ Công trình điện mặt trời | Solar power project |
Tiếng Anh chuyên ngành vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng – building materials bao hàm tất cả nguyên vật liệu thiên nhiên và nhân tạo nói chung, là thành phần không thể thiếu để tạo nên các tòatoà nhà, cấu trúc, hay bất kì công trình nào. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ở mảng này sẽ giúp bạn làm việc một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.
1. Từ vựng về các loại vật liệu xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại vật liệu xây dựng
★ Curb | Đá |
★ Brick /brik/ | Gạch |
★ Dense concrete | Bê tông nặng |
★ Iron | Sắt |
★ Aluminum | Nhôm |
★ Armored concrete | Bê tông cốt thép |
★ Arenaceous | Cốt pha |
★ Argillaceous | Đất pha sét |
★ Dry sand | Cát khô |
★ Cobble | Than cục |
★ Gravel | Sỏi |
★ Bag of cement | Bao xi măng |
★ Admixture | Phụ gia |
★ Additive | Chất độn |
★ Alloy steel | Thép hợp kim |
★ Acid-resisting concrete | Bê tông chịu Axit |
2. Từ vựng về tính chất của các loại vật liệu xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng
★ Tính dẫn điện | Electrical conductivity |
★ Dễ tạo hình | Easy to shape |
★ Bền với môi trường | Environmentally durable |
★ Tính dẻo | Flexibility |
★ Chịu nhiệt tốt | Good heat resistance |
★ Tính đàn hồi | Elasticity |
★ Chống ăn mòn | Corrosion resistance |
★ Không thấm nước | Waterproof |
★ Khả năng phân huỷ | Degradability |
★ Chống oxi hoá | Antioxidant |
3. Từ vựng về cách sử dụng các loại vật liệu xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng
★ To lay bricks | Xếp gạch, lát gạch |
★ To mix concrete | Trộn bê tông |
★ To cut wood | Cắt gỗ |
★ To bend steel | Uốn thép |
★ To drill holes | Khoan lỗ |
★ To nail something | Đóng đinh cái gì |
★ To screw something | Vặn ốc, vít cái gì |
★ To measure something | Đo cái gì |
★ To paint something | Sơn cái gì |
★ To plaster something | Trét vữa cái gì |
Ví dụ:
- He plasters the cracks in the wall. (Anh ấy trét vữa vào những vết nứt trên tường.)
- He nails the plank to the frame. (Anh ấy đóng đinh tấm ván vào khung.)
- She drills holes in the wall to hang the pictures. (Cô ấy khoan lỗ vào tường để treo tranh.)
Tiếng Anh chuyên ngành dụng cụ xây dựng
Giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng sẽ yêu cầu bạn phải nắm rõ các tên thiết bị, dụng cụ, hoặc các loại xe chuyên dụng trong xây dựng. Vậy nên việc học từ vựng liên quan tới mảng này là vô cùng cần thiết. Hãy bắt đầu học chúng ngay qua các bảng tổng hợp từ vựng dưới đây!
1. Từ vựng về các loại dụng cụ xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng
★ Búa | Hammer |
★ Máy khoan | Drill |
★ Con ốc | Nut |
★ Cái đinh | Nail |
★ Đinh gắn kim loại | Teco nail |
★ Cái xẻng | Spade |
★ Tua vít | Screwdriver |
★ Cái cờ lê | Wrench |
★ Đồng hồ nước | Water meter box |
★ Sơn lót | Primer |
★ Kéo lớn | Shears |
★ Cái kìm | Pincers |
★ Cống thoát nước | Sewer lateral |
★ Cách nhiệt | Insulation |
★ Đèn huỳnh quang | Fluorescent lighting |
2. Từ vựng về các loại xe chuyên dụng trong xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại xe chuyên dụng trong xây dựng
★ Wheelbarrow | Xe rùa, xe cút kít |
★ Backhoe | Xe cuốc |
★ Bulldozer | Xe ủi |
★ Dump truck | Xe tải tự đổ |
★ Grader | Xe ban |
★ Excavator | Xe cào đất |
★ Front-loader | Xe xúc trước |
★ Lorry | Xe tải nặng |
★ Pneumatic compactor | Xe lu bánh hơi |
★ Scraper | Xe cạp |
Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật xây dựng
Sau dụng cụ xây dựng thì từ vựng về các trang thiết bị chuyên dụng và quy trình xây dựng cũng quan trọng không kém! Dưới đây QTS English đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có liên quan, chắc chắn rằng bạn sẽ cần sử dựng đến chúng trong quá trình làm việc và nghiên cứu.
1. Từ vựng về các quy trình xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các quy trình xây dựng
★ Surveying | Đo đạc |
★ Structural analysis | Phân tích kết cấu |
★ Project scheduling | Lập kế hoạch dự án |
★ Building maintenance | Bảo trì công trình |
★ Excavation and trenching | Đào đất và đào mương |
★ Cost control | Kiểm soát chi phí |
★ Site investigation | Điều tra công trường |
★ Structural analysis | Phân tích kết cấu |
★ Project feasibility analysis | Phân tích tính khả thi của dự án |
★ Structural analysis | Phân tích kết cấu |
★ Waterproofing | Chống thấm |
★ Building maintenance | Bảo trì công trình |
2. Từ vựng về các thiết bị xây dựng
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng
★ Tractor | Máy kéo |
★ Excavator | Máy xúc |
★ Crane | Máy trục |
★ Jackhammer | Máy khoan |
★ Two-way radio | Bộ đàm liên lạc |
★ Bored pile | Cọc khoan |
★ Truckle | Ròng rọc |
★ Concrete mixer | Máy trộn bê tông |
★ Deck girder | Giàn cầu |
★ Agitator Shaker | Máy khuấy |
★ Drainage | Hệ thống thoát nước |
★ Air meter | Máy đo lượng khí |
★ AHU – Air Handling Unit | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
★ Air-water jet | Vòi phun nước cao áp |
★ Builder’s hoist | Máy nâng dùng trong xây dựng |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Chủ đề An toàn lao động
Chủ đề về an toàn lao động trong xây dựng luôn là điều được chú trọng và đặt sự quan tâm lên hàng đầu. Dù làm việc với nhà thầu, khách hàng, đối tác trong hay ngoài nước bạn cũng nên “nằm lòng” những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thuộc chủ đề này để đảm bảo an toàn cho bản thân, đồng nghiệp trong suốt quá trình làm việc, thực hiện dự án.
1. Từ vựng về các quy định an toàn lao động
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các quy định an toàn lao động
★ To comply with safety regulations | Tuân thủ các quy định an toàn |
★ To wear personal protective equipment (PPE) | Mặc trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
★ To report hazards | Báo cáo các nguy cơ |
★ To prevent accidents | Phòng ngừa tai nạn |
★ To follow safety procedures | Thực hiện các thủ tục an toàn |
★ To conduct safety inspections | Tiến hành kiểm tra an toàn |
★ To provide safety training | Cung cấp đào tạo an toàn. |
★ To enforce safety rules | Thực thi các quy tắc an toàn |
★ To eliminate safety risks | Loại bỏ các rủi ro an toàn |
★ To ensure safety standards | Đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn |
Ví dụ:
- The supervisor must enforce safety rules and discipline any workers who violate them. (Người giám sát phải thực thi các quy tắc an toàn và kỷ luật bất kỳ công nhân nào vi phạm chúng.)
- You must follow safety procedures when operating heavy machinery or working at heights. (Bạn phải thực hiện các thủ tục an toàn khi vận hành máy móc nặng hoặc làm việc ở độ cao.)
2. Từ vựng về các thiết bị bảo hộ lao động
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các thiết bị bảo hộ lao động
★ Protective clothing | Quần áo bảo hộ |
★ Earplugs | Bịt tai |
★ Hard hat | Mũ bảo hộ |
★ Safety shoes | Giày bảo hộ |
★ Respirator | Mặt nạ phòng hơi độc |
★ Safety goggles | Kính bảo hộ |
★ Dust mask | Mặt nạ chống bụi |
★ Coveralls | Bộ áo liền quần để sử dụng trong công việc nặng nhọc |
★ Face shield | Mặt nạ chắn |
★ (Full-body) safety harness | Dây đai bảo vệ toàn thân |
Ví dụ:
- Earplugs can protect your hearing from loud noises. (Bịt tai có thể bảo vệ thính giác của bạn khỏi tiếng ồn lớn.)
- A respirator can provide you with clean air and protect you from toxic gases. (Mặt nạ phòng hơi độc có thể cung cấp cho bạn không khí sạch và bảo vệ bạn khỏi các khí độc.)
3. Từ vựng về các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động
★ Kiểm định máy móc | Machine inspection |
★ Xây dựng kế hoạch an toàn lao động | Develop a labor safety plan |
★ Chăm sóc sức khỏekhoẻ | Health care |
★ Trang bị thiết bị bảo hộ | Equip protective equipment |
★ Đào tạo về an toàn lao động | Training on labor safety |
★ Treo biển báo | Hang signs |
★ Phổ biến các quy định | Dissemination of regulations |
★ Khám sức khỏekhoẻ định kỳ | Periodic health check-up |
★ Cung cấp dịch vụ y tế | Providing medical services |
★ Phòng ngừa sự cố | Incident prevention |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Chủ đề các chức danh
Để dễ dàng phân biệt và gọi tên các đơn vị/ chức danh/ vị trí làm việc của người lao động trong ngành xây dựng, dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về chủ đề các chức danh. Hãy lưu lại và học ngay bạn nhé!
★ Owner | Chủ đầu tư |
★ Site engineer | Kỹ sư công trường |
★ Contractor | Nhà thầu |
★ Mason | Thợ hồ |
★ Mate | Thợ phụ |
★ Carpenter | Thợ mộc sàn nhà |
★ Supervisor | Giám sát |
★ Mechanical engineer | Kỹ sư cơ khí |
★ Structural engineer | Kỹ sư kết cấu |
★ Construction engineer | Kỹ sư xây dựng |
★ Welder | Thợ hàn |
★ Plumber | Thợ ống nước |
★ Electrical engineer | Kỹ sư điện |
★ Soil engineer | Kỹ sư địa chất |
Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
KÝ HIỆU | TỪ ĐẦY ĐỦ | DỊCH NGHĨA |
A | Ampere | Đơn vị đo am-pe |
AB | As Built | Hoàn công |
A/C | Air Conditioning | Điều hòa không khí |
AEC | Architecture, Engineering,Construction | Kiến trúc, Kỹ thuật, Xây dựng |
A/H | After Hours | Ngoài giờ làm việc |
AHU | Air Handling Unit | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
APPROX | Approximately | Xấp xỉ, gần đúng |
AFL | Above Floor Level | Phía trên cao trình sàn |
AGL | Above Ground Level | Phía trên Cao độ sàn nền |
ASCII | American Standard Code for Information Interchange | Mã tiêu chuẩn Mỹ về trao đổi thông tin |
AS | Australian Standard | Tiêu chuẩn Úc |
ATF | Along Top Flange | Dọc theo mặt trên cánh dầm |
B | Basin or Bottom | Lưu vực hoặc đáy |
BLDG | Building | Xây dựng |
BNS | Business Network Services | Dịch vụ mạng doanh nghiệp |
BQ | Bendable Quality | Chất lượng có thể uốn cong |
BOP | Bottom of Pipe | Đáy ống |
BOQ | Bill of Quantities | Bảng Dự toán Khối lượng |
BOT | Bottom | Đáy |
BSP | British Standard Pipe | Ống theo tiêu chuẩn Anh |
BT | Bath Tub | Bồn tắm |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành xây dựng
Một số mẫu câu giao tiếng bằng tiếng anh trong ngành xây dựng dành cho bạn!
Mẫu câu hỏi thông dụng
★ What is the scope of work and the budget for this project?
(Phạm vi công việc và ngân sách cho dự án này là bao nhiêu?)
★ What are the specifications and requirements for the materials and equipment to be used?
(Các thông số kỹ thuật và yêu cầu cho các vật liệu và thiết bị sẽ được sử dụng là gì?)
★ What is the schedule and the deadline for each stage of the project?
(Lịch trình và thời hạn cho từng giai đoạn của dự án thế nào?)
★ What are the potential risks and challenges that may arise during the project?
(Các rủi ro và thách thức tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án là gì)
★ How do we monitor and evaluate the quality and progress of the project?
(Làm cách nào để chúng ta giám sát và đánh giá chất lượng và tiến độ của dự án?)
★ How do we ensure the safety and health of the workers on the site?
(Làm thế nào để chúng ta đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động?)
Mẫu câu trả lời thông dụng
★ The scope of work and the budget for this project are defined in the contract and the proposal that we have signed with the client.
(Phạm vi công việc và ngân sách cho dự án này được xác định trong hợp đồng và đề xuất mà chúng tôi đã ký với khách hàng.)
★ The specifications and requirements for the materials and equipment to be used are based on the design and the standards of the project.
(Các thông số kỹ thuật và yêu cầu về vật liệu, thiết bị sử dụng dựa trên thiết kế và tiêu chuẩn của dự án.)
★ The schedule and the deadline for each stage of the project are shown in the Gantt chart that we have created and updated regularly.
(Lịch trình và thời hạn cho từng giai đoạn của dự án được thể hiện trên biểu đồ Gantt mà chúng tôi đã tạo và cập nhật thường xuyên.)
★ We monitor and evaluate the quality and progress of the project by conducting regular inspections, tests on the site and the deliverables.
(Chúng tôi theo dõi và đánh giá chất lượng cũng như tiến độ của dự án bằng cách tiến hành kiểm tra, thử nghiệm tại hiện trường cũng như các sản phẩm bàn giao.)
★ We ensure the safety and health of the workers on the site by complying with the safety regulations and procedures that are applicable to the project.
(Chúng tôi đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của người lao động trên công trường bằng cách tuân thủ các quy định và quy trình an toàn áp dụng cho dự án.).
➤ Xem thêm: [TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế theo chủ đề.
TỔNG KẾT
Dù làm việc trong lĩnh vực xây dựng hay bất cứ ngành nghề nào thì cơ hội cạnh tranh việc làm trực tiếp giữa người lao động cũng ngày càng tăng cao. Để tạo vị thế và chỗ đứng riêng cho mình, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt bằng cách bổ sung Ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.
Khái niệm “dân xây dựng không cần giỏi tiếng Anh” đã không còn đúng với thời đại thay đổi như vũ bão hiện nay. Hãy xây dựng cho mình nền tảng tiếng Anh chuyên ngành vững chắc, bắt đầu từ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng” được QTS English tổng hợp trong bài viết trên đây nhé!