Đối với nhiều người, việc thuyết trình bằng tiếng Anh không hề dễ dàng, vì trình độ Anh ngữ hạn chế. Điều này khiến bạn ắt hẳn thường mất tự tin và gặp khó rất nhiều trong học tập hay công việc.
Nếu bạn muốn cải thiện chất lượng bài thuyết trình tiếng Anh của mình và tự tin hơn trong công việc, thì đừng bỏ qua bài viết này của QTS English nhé. Hãy cùng khám phá và “bỏ túi” cho bản thân những mẫu câu tiếng Anh hay và phương pháp thuyết trình ngay nào!
Mục lục
1. Phần Giới thiệu của bài thuyết trình
Đây là phần tạo ấn tượng cho khán giả về bài thuyết trình. Trong phần này, bạn nên giới thiệu thông điệp và nội dung chính của bài thuyết trình của mình, trước khi trình bày chi tiết ở những phần sau.
Cấu trúc trong phần mở đầu của bài thuyết trình bao gồm:
Chào các khán giả:
- Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)
- Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)
Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình, với các mẫu câu tiếng Anh như:
- I am going to talk today about…(Hôm nay tôi sẽ nói về)
- The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
- I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
- I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)
- I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
- I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)
- I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)
Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình, sẽ trình bày sơ lược bố cục và những luận điểm chính được triển khai:
- My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)
- My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)
- Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)
- To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….)
Đưa ra các chỉ số về các câu hỏi, dưới dạng những mẫu câu tiếng Anh sau:
- Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)
- I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)
- I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
- There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
- I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
2. Nội dung chính trong bài thuyết trình tiếng Anh
Sau phần mở đầu, phần nội dung chính cần được tổ chức tốt và phân chia hợp lý. Trong bài thuyết trình, để nhắc nhớ người nghe về những lợi ích được nói đến, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- As I said at the beginning…(Như tôi đã nói lúc đầu…)
- This, of course, will help you (to achieve the 20% increase). (Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%))
- As you remember, we are concerned with…(Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)
- This ties in with my original statement… (Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi…)
- This relates directly to the question I put to you before…(Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi… )
Để bài thuyết trình trở nên thành công, việc thu hút và luôn giữ cho khán giả tập trung là điều quan trọng. Muốn được như vậy, những mẫu tiếng Anh sau nên được sử dụng thường xuyên:
- I’d now like to move on to…(Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)
- I’d like to turn to…(Tôi muốn chuyển sang…)
- That’s all I have to say about…(Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)
- Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
- This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)
Nếu bài thuyết trình của bạn có các đồ thị, bảng biểu hay các hình ảnh minh họa, đừng quên nhắc khán giả quan tâm đến với những cụm từ tiếng Anh sau:
- This graph shows you…(Đồ thị này cho quý vị thấy…)
- Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
- If you look at this, you will see…(Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)
- I’d like you to look at this…(Tôi muốn quý vị xem xét…)
- This chart illustrates the figures…(Biểu đồ này minh họa các số liệu…)
- This graph gives you a breakdown of…(Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…)
Những mẫu câu tiếng Anh thuyết trình dưới đây cũng nên được tận dụng để tạo sự chú ý và tập trung từ khán giả:
- As you can see…(Như bạn thấy…)
- This clearly shows …(Điều này cho thấy rõ ràng…)
- From this, we can understand how / why…(Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)
Ngoài ra, người thuyết trình cũng nên dành thời gian cho các hình ảnh minh họa, duy trì việc giao tiếp bằng mắt với khán giả, điều chỉnh giọng nói của mình, và luôn thân thiện, giữ cho bài thuyết trình mạch lạc,….
3. Phần Kết luận của bài thuyết trình tiếng Anh
Ở phần kết luận của bài thuyết trình, bạn nên đưa ra những cụm từ để tổng kết lại luận điểm của mình, chẳng hạn như:
- To conclude,… (Để kết luận,…)
- In conclusion,… (Kết luận,…)
- Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)
- So let me summarize/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
- Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
Phần Kết luận cũng nên đưa ra lời cảm ơn đối với khán giả đã dành thời gian lắng nghe và đưa ra lời mời đặt câu hỏi đến bài thuyết trình của bạn:
- Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)
- Thank you for your attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)
- Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
- Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
- Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
- Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
4. Một số lưu ý khi trả lời câu hỏi sau khi thuyết trình
Ngoài phần thuyết trình, trả lời câu hỏi từ khán giả tham dự cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:
- Hãy dành ít thời gian suy nghĩ về câu hỏi, xem bạn thực sự hiểu câu hỏi chưa. Bạn cũng nên hỏi lại câu hỏi để chắc chắn những người tham dự khác đều hiểu.
- Bạn có thể trả lời chung nhiều câu hỏi cùng một lúc, hoặc yêu cầu bình luận từ khán giả khác.
- Khi cảm thấy khán giả không còn chú tâm vào bài thuyết trình, bạn nên diễn đạt lại những gì bạn đã nói, hay tạo không khí bằng cách đặt câu hỏi.
5. Kết luận
Trên đây là bố cục đầy đủ của bài thuyết trình tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức để tự tin hơn thuyết trình bằng tiếng Anh trong học tập và trong công việc. Bên cạnh đó, Thư viện QTS còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Đặc biệt là chương trình Tiếng Anh Toàn Cầu QTS English – giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ nhanh chóng khi được học giao tiếp không giới hạn cùng giáo viên 100% bản xứ. Để lại số điện thoại liên hệ, QTS sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.