Bạn đã bao giờ tin rằng nếu chỉ học từ vựng tiếng Anh là bạn đã có thể giỏi bộ môn này. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn cần biết cách đối đáp với người bản xứ một cách thuần thục và tự nhiên. Và để đạt được trình độ đó, bạn có thể bắt đầu học thuộc những câu hỏi tiếng Anh thường gặp và cách trả lời chính xác, đúng trọng tâm và ngữ pháp. Từ đó, bạn sẽ không còn gặp tình trạng “đứng hình” khi có người ngoại quốc bắt chuyện với bạn.
Theo dõi đến cuối bài viết để đảm bảo bạn biết cách trả lời tất cả những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi:
– Giao tiếp làm quen.
– Phỏng vấn.
– Du lịch.
– Ở trường đại học.
– Đi làm.
Mục lục
- 1. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp làm quen
- 2. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi du lịch
- 3. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi ứng tuyển các trường đại học quốc tế
- 4. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn
- 5. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi làm
- 6. Mở rộng vốn hiểu biết về những câu hỏi tiếng Anh thường gặp tại QTS English
1. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp làm quen
Lần đầu gặp mặt với người nước ngoài, bạn sẽ không tránh khỏi những câu chào hỏi bắt chuyện để làm quen. Sẽ thật tốt nếu bạn hiểu được đối phương đang nói điều gì và bằng cách nào để đối đáp với điều họ nói. Vậy nên, nắm chắc câu trả lời cho những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp làm quen để mở rộng các mối quan hệ thú vị cho bản thân.
Bạn có thể tham khảo những câu tiếng Anh giao tiếp làm quen sau:
Câu hỏi tiếng Anh | Câu trả lời |
Excuse me, is this seat occupied? (Xin lỗi, chiếc ghế này có đang trống không?) | No, it’s not. You can sit here. (Không đâu. Bạn có thể ngồi tại đây.) |
Thank you. Can I know your name? (Cảm ơn. Tôi có thể biết tên của bạn không?) | Oh. My name is Linh. (Ồ. Tên tôi là Linh.) |
It’s really nice to meet you. Where do you come from? (Rất vui được làm quen với bạn. Bạn đến từ đâu vậy?) | Nice to meet you, too. I’m from Vietnam. How about you? (Tôi cũng rất vui khi được biết bạn. Tôi đến từ Việt Nam. Còn bạn thì sao?) |
I’m from Germany. What do you do? (Tôi đến từ Đức. Bạn đang làm nghề gì vậy?) | I’m a student at Konkuk University. And what is your job? (Tôi là sinh viên từ trường đại học Konkuk. Vậy còn công việc của bạn là gì?) |
I’m a researcher. What do you like to do in your free time? (Tôi là một nghiên cứu sinh. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) | I like reading in a coffee shop. And you? (Tôi thích đọc sách trong một tiệm cà phê. Còn bạn thì sao?) |
I like listening to music and going to concerts. What is your music taste? (Tôi thích nghe nhạc và đi các buổi hòa nhạc. Gu âm nhạc của bạn là gì?) | I love listening to jazz music. And I don’t mind listening to rock and pop music. Which concerts do you often go to? (Tôi thích nghe nhạc jazz. Và tôi cũng không ngại nghe nhạc rock và pop. Bạn thường đi những buổi hòa nhạc như thế nào?) |
I prefer classic music to upbeat music. So I usually attend orchestra concerts. Who is your favorite artist? (Tôi thích nghe nhạc cổ điển hơn những nhạc mạnh. Vậy nên tôi thường tham dự những buổi hòa nhạc giao hưởng. Ai là nghệ sĩ yêu thích của bạn?) | I always turn on Maroon 5’ songs when I’m bored. And who do you like the most? (Tôi luôn mở nhạc của Maroon 5 khi tôi chán. Còn ai là nghệ sĩ bạn thích nhất?) |
My playlist belongs to Bach and Mozart. It’s really nice to talk with you. But I have to go now. So can I have your number for further conversations? (Danh sách âm nhạc của tôi là của Bach với Mozart. Thật vui khi nói chuyện với bạn. Nhưng tôi phải đi bây giờ. Vậy nên tôi có thể xin số điện thoại của bạn để chúng ta có thể nói chuyện nhiều hơn không?) | Oh, I’m glad to have a talk with you. My number is 0990xxxxxxx. I hope we have time to meet up again. (Ồ, tôi cũng rất mừng khi nói chuyện với bạn. Số điện thoại của tôi là 099xxxxxxx. Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp lại nhau.) |
Thank you. Good bye. See you again. (Cảm ơn. Chào tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn lần sau nhé.) | See you soon. (Gặp lại bạn sớm.) |
2. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi du lịch
Câu hỏi | Câu trả lời |
How far is the airport from here? (Từ đây đến sân bay bao xa vậy?) | It takes you 40 minutes by taxi. (Nếu đi taxi, bạn sẽ mất 40 phút.) |
How can I get to the airport? (Tôi có thể di chuyển đến sân bay bằng cách nào?) | You can get there by bus, taxi or motorbike. (Bạn có thể đến đó bằng xe buýt, xe taxi hoặc xe máy.) |
Where is the check in kiosk? (Máy check in vé tự động ở đâu vậy?) | It is next to the front door of the airport. (Nó nằm cạnh bên cửa chính của sân bay.) |
How can I get to the nearest hotel? (Tôi có thể di chuyển đến khách sạn gần nhất bằng cách nào?) | The nearest one is on the left of the first corner on this road. (Khách sạn gần nhất nằm ở góc đường phía bên tay trái.) |
How much is a double room for one night? (Một phòng đôi một đêm có giá bao nhiêu ạ?) | It costs 300.000 VND per night. (Một phòng như vậy sẽ có giá 300.000 đồng mỗi đêm.) |
Can I/ May I have a menu please? (Mình có thể xin menu được không ạ?) | Okay, here you are. (Được rồi, của bạn đây.) |
Is it okay to have this steak with pepper sauce? (Liệu mình có thể dùng món bò nướng này với sốt tiêu không?) | Of course. It will be super delicious. (Đương nhiên rồi. Nó sẽ vô cùng ngon miệng.) |
When is the next bus due? (Khi nào sẽ có chuyến xe buýt tiếp theo không?) | It will arrive in 10 minutes. (Nó sẽ cập bến trong vòng 10 phút nữa.) |
3. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi ứng tuyển các trường đại học quốc tế
Nhiều bạn quan tâm đến vấn đề du học tại các trường đại học trên thế giới sẽ không thể bỏ lỡ những câu hỏi tuyển sinh bằng tiếng Anh. Đặc biệt, bạn phải nắm chắc những câu hỏi cơ bản về những chủ đề cá nhân, định hướng và phương pháp học tập, làm việc của bạn.
Bạn có thể theo dõi những câu hỏi tiếng Anh thường gặp dưới đây để chuẩn bị cho mình một buổi phỏng vấn hiệu quả.
Câu hỏi tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
I want to know the reason why you want to attend this university. | Tôi muốn biết lý do tại sao bạn lại muốn tham gia vào trường đại học này. |
Why do you want to take this French course? | Tại sao bạn muốn đăng ký khóa học tiếng Pháp này? |
How would your friends describe you? | Bạn bè của bạn sẽ miêu tả như thế nào về bạn? |
What achievements are you proud of? | Hãy nói chúng tôi nghe về những thành tích khiến bạn tự hào. |
What is your greatest strength (and weakness)? | Điểm mạnh (và điểm yếu) của bạn là gì? |
Which book have you read lately that has influenced your view about the world? | Bạn đã đọc cuốn sách nào gần đây mà có ảnh hưởng đến góc nhìn của bạn về cuộc sống? |
What is your 5 year plan? | Kế hoạch của bạn trong 5 năm tới là gì? |
Can you describe yourself as a leader in a team? | Bạn có thể miêu tả bản thân khi làm một nhóm trưởng không? |
What differs you from the other students at school? | Điều gì khiến bạn khác biệt với học sinh tại trường? |
Who is your role model? | Ai là mẫu người hình trượng trong bạn? |
What skills do you wish to gain as a result of your degree program? | Kỹ năng nào bạn muốn đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo? |
Will you attend higher education? | Bạn có cân nhắc việc học cao hơn không? |
Which career fields are you interested in? | Bạn quan tâm đến lĩnh vực nghề nghiệp nào? |
What academic goals do you want to achieve after you graduate? | Bạn muốn đạt thành tích học vấn như thế nào sau khi bạn tốt nghiệp? |
>>>>> Bạn đang muốn lấy lại “gốc” tiếng Anh của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo, cùng theo dõi ngay: 5 bước lấy lại căn bản tiếng Anh cho người mất gốc
4. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi phỏng vấn
Là một sinh viên hay người đi làm, bạn sẽ thường xuyên tìm kiếm cơ hội làm việc để phát huy tối đa tiềm năng và phát triển thế mạnh của bản thân mình. Tất nhiên, nếu có đủ năng lực, bạn sẽ được tiếp cận đến những vị trí việc làm tại các công ty, doanh nghiệp đa quốc gia. Và tại đó, bạn sẽ được phỏng vấn bằng tiếng Anh.
Vậy nên hãy đảm bảo mình hiểu và biết cách trả lời những câu hỏi tiếng Anh thường gặp từ phía nhà tuyển dụng.
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Can you introduce yourself? | Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không? |
Tell me details of your CV. | Hãy nói chi tiết hơn cho tôi biết về CV của bạn. |
How did you know about this position? | Bạn biết đến vị trí này bằng cách nào? |
Why do you want to apply to our company? | Tại sao bạn lại ứng tuyển vào công ty chúng tôi? |
Why do you want to work at this position? | Tại sao bạn lại muốn làm việc tại vị trí này? |
Why should we hire you? | Bạn nghĩ lý do gì để chúng tôi tuyển dụng bạn? |
What benefits can you bring to the company? | Bạn sẽ đem đến lợi ích gì cho công ty? |
What aspect are you good at? | Bạn có những thế mạnh ở lĩnh vực nào? |
What do you consider to be your weaknesses? | Bạn nhận xét đâu là điểm yếu của bạn? |
What is your professional achievement? | Thành tựu chuyên môn lớn nhất của bạn là gì? |
Where are you in 5 years? | Bạn thấy mình ở đâu trong vòng 5 năm tới? |
Sell me this pen. | Hãy bán cho tôi cây bút này. |
Do you have any questions for us? | Bạn có bất kỳ câu hỏi nào cho chúng tôi không? |
5. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi làm
Làm việc trong môi trường công sở quốc tế đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải tiếp xúc và trao đổi với đồng nghiệp, đối tác, cấp trên bằng tiếng Anh. Nếu là một người am hiểu những mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp, bạn sẽ tăng độ tín nhiệm cá nhân cũng như có thêm nhiều mối quan hệ tốt đẹp tại công ty và bên ngoài.
Cùng theo dõi các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp khi đi làm sau đây.
Câu hỏi tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
What are your greatest motivations that make you come to work? | Động lực lớn nhất khiến bạn đi làm là gì? |
According to you, what’s the most important thing about your job? | Theo bạn thì điều gì quan trọng nhất trong công việc của bạn? |
Who is your influencer when it comes to your work ethic? | Ai là người có tầm ảnh hưởng tới bạn khi đề cập đến đạo đức nghề nghiệp? |
How do you prefer to start your day? | Bạn thích bắt đầu một ngày như thế nào? |
Which professional skills are you recently working on? | Bạn đang rèn luyện kỹ năng chuyên môn nào? |
How do you find your motivation when working on difficult tasks? | Bạn tìm nguồn cảm hứng như thế nào khi làm những đầu việc khó khăn? |
If you were the manager for a day, what would you do? | Nếu trở thành quản lý trong một ngày, bạn sẽ làm gì? |
Who do you usually go to when you need help with? | Bạn sẽ tìm tới ai khi bạn cần giúp đỡ? |
What’s one improvement you would like to see at our company? | Bạn muốn thấy điều cải tiến gì ở công ty chúng ta? |
If you could change one thing about the office, what would it be? | Nếu bạn được thay đổi một điều ở văn phòng, điều đó sẽ là gì? |
>>>>> Bạn đang lo lắng vì trình độ tiếng Anh của mình đang còn “yếu”? Vậy thì đừng bỏ qua: Bí kíp học tiếng Anh cấp tốc trong 1 tháng được nhiều người áp dụng cực hiệu quả!
6. Mở rộng vốn hiểu biết về những câu hỏi tiếng Anh thường gặp tại QTS English
Khi được đặt các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp, bạn đều muốn nhanh chóng đáp lời với đầy đủ quan điểm của mình. Tuy nhiên, trong quá trình học tiếng Anh, nếu không được tiếp cận môi trường tương tác thường xuyên, bạn sẽ khó cải thiện được khả năng phản xạ và tư duy ngôn ngữ của mình.
Vậy bạn có thể tìm được môi trường học tập quốc tế chất lượng ở đâu phù hợp với năng lực, thời gian biểu của mình?
Để đáp ứng nhu cầu học tập cấp thiết của người học, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English. Nhằm giúp mọi học viên có cơ hội học hỏi và thực hành những câu hỏi tiếng Anh thường gặp thông qua lớp học giao tiếp trực tuyến toàn cầu với giáo viên bản xứ và bạn bè đa quốc gia.
Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.
Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Ngân hàng, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…).
Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning – phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505