Môi trường sống của chúng ta đang biến động không ngừng. Những việc mà chúng ta làm sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường. Vì vậy, đây là chủ đề luôn “hot” và thường xuyên được quan tâm rất nhiều, đặc biệt trong thời gian gần đây khi những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt.
Sau đây là 4 đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh rất hay và thú vị, bạn sẽ vừa biết thêm nhiều kiến thức, thông tin về môi trường, lại vừa mở mang vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng Viết, Đọc – hiểu rất nhiều đấy! Hãy cùng QTS English tham khảo ngay nhé!
Mục lục
- Hướng dẫn cách viết đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
- Một số đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
- 1. Đoạn văn các biện pháp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
- 2. Bài văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh – Tác hại của rác thải nhựa
- 3. Bài văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường – Sự nóng lên toàn cầu
- 4. Bài viết bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh – Thực trạng ô nhiễm
- 5. Đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh theo bố cục 3 phần
- Những từ vựng theo chủ đề môi trường thông dụng bạn cần biết
- Bí quyết cải thiện kỹ năng tiếng Anh
- Kết luận
Hướng dẫn cách viết đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Dưới đây là hướng dẫn cách viết đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh:
Bước 1. Lập dàn ý
Dàn ý là một phần quan trọng giúp bài viết của bạn mạch lạc và rõ ý. Dàn ý của đoạn văn bảo vệ môi trường có thể bao gồm các phần sau:
Mở bài: Giới thiệu vấn đề bảo vệ môi trường và tầm quan trọng của nó.
Thân bài: Phân tích những vấn đề môi trường hiện nay và hậu quả của chúng. Cụ thể:
- Mô tả các vấn đề môi trường hiện nay.
- Đưa ra các giải pháp để bảo vệ môi trường.
Kết luận: Đưa ra giải pháp và kêu gọi hành động.
Bước 2. Viết đoạn văn
Khi viết đoạn văn, bạn cần lưu ý sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và chính xác. Bạn cũng nên sử dụng các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề môi trường.
Một số từ vựng và ngữ pháp hữu ích cho chủ đề này bao gồm:
Từ vựng: pollution, environmental degradation, climate change, deforestation, biodiversity, sustainable development, … (Bạn có thể tham khảo thêm bảng từ vựng tiếng Anh về môi trường bên dưới của chúng tôi).
Ngữ pháp:
- Thì quá khứ đơn (simple past tense) để mô tả các sự kiện đã xảy ra.
- Thì hiện tại đơn (simple present tense) để mô tả các sự kiện đang xảy ra hoặc là sự thật.
- Thì tương lai đơn (simple future tense) để mô tả các sự kiện sẽ xảy ra.
Bước 3. Sử dụng các ví dụ và dẫn chứng
Sử dụng các ví dụ và dẫn chứng sẽ giúp đoạn văn của bạn trở nên thuyết phục hơn. Bạn có thể sử dụng các ví dụ từ thực tế hoặc từ các nghiên cứu khoa học.
Bước 4. Kêu gọi hành động
Kết thúc đoạn văn bằng cách kêu gọi hành động. Bạn có thể khuyến khích mọi người thực hiện các hành động cụ thể để bảo vệ môi trường.
Bước 5. Kiểm tra và chỉnh sửa
Sau khi viết xong đoạn văn, bạn cần kiểm tra lại lỗi chính tả và ngữ pháp. Bạn cũng nên đọc lại đoạn văn để đảm bảo rằng nội dung của đoạn văn logic và dễ hiểu.
Ví dụ: Đoạn văn ngắn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh theo bố cục trên
The environment is in danger
The environment is in danger. Pollution, climate change, and deforestation are all serious problems that are threatening our planet. Pollution is a major problem in many parts of the world. Air pollution can cause respiratory problems, water pollution can contaminate drinking water, and land pollution can lead to soil erosion. Climate change is another major threat to the environment. The Earth’s temperature is rising, which is causing sea levels to rise, extreme weather events to become more common, and glaciers to melt. Deforestation is the loss of forests. Forests play a vital role in the environment by providing oxygen, regulating the climate, and supporting biodiversity. We need to take action to protect the environment. We can do this by reducing our consumption, recycling, using renewable energy, and supporting sustainable development.
Call to action – Kêu gọi hành động
We all have a responsibility to protect the environment. Let’s work together to create a more sustainable future for our planet.
Nhận xét: Đoạn văn này nêu bật các vấn đề môi trường hiện nay và hậu quả của chúng. Đoạn văn cũng kêu gọi hành động để bảo vệ môi trường. Bạn có thể sử dụng đoạn văn này làm hướng dẫn để viết đoạn văn bảo vệ môi trường của riêng mình. Hãy sáng tạo và đưa ra ý tưởng của riêng bạn để đoạn văn của bạn trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn. Hoặc bạn có thể tham khảo thêm các đoạn văn mẫu về chủ đề môi trường của chúng tôi ngay bên dưới.
Một số đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
1. Đoạn văn các biện pháp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Environmental protection measures
Protecting the environment is one of the most critical problems that we are facing. There are many ways to protect the environment. However, the main points of this paragraph are lessening the use of water and electricity and refusing to use unessential items. On the one hand, water and electricity are critical, but people overspend them. We tend to use more water or electricity than we are aware of. A few minutes of turning off the lights and the water tap while not using it can save a lot and be enough for others to use. Saving water and electricity is the easiest way to protect the environment.
On the other hand, we should not buy any extra products that we do not need. Be a savvy consumer! We spend our money to buy stuff we don’t need, which will strongly affect the environment. Furthermore, buying clothes at secondhand stores may save the environment as well. Mass fashion extracts tons of contaminated chemicals and wastes into the environment annually. That is why people should reuse their clothes or buy clothes at secondhand stores so that less contamination will be released into the environment. To preserve the environment, there are many other ways. The most potent and effective way is to raise awareness of using products and saving resources.
Dịch nghĩa:
Các biện pháp bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta đang phải đối mặt. Có nhiều cách để bảo vệ môi trường, tuy nhiên, mấu chốt của đoạn này là giảm tối đa việc sử dụng điện nước và những vật dụng không cần thiết. Mặt khác, nước và điện rất quan trọng nhưng người dân lại chi tiêu quá mức. Ta luôn có xu hướng sử dụng nhiều nước và điện nhiều hơn mức chúng ta nhận thức được. Chỉ cần vài phút tắt đèn và tắt vòi nước khi không sử dụng đã có thể tiết kiệm rất nhiều và đủ để người khác sử dụng. Tiết kiệm nước và điện chính là cách dễ nhất để bảo vệ môi trường.
Mặt khác, chúng ta không nên mua thêm bất kỳ sản phẩm nào không cần thiết. Hãy là người tiêu dùng thông minh! Khi chi tiêu cho những thứ không cần thiết sẽ làm ảnh hưởng mạnh đến môi trường. Hơn nữa, mua quần áo tại các cửa hàng đồ cũ cũng là cách để bảo vệ môi trường. Ngành thời trang đã và đang thải ra hàng tấn hóa chất và chất thải ô nhiễm vào môi trường hàng năm. Đó là lý do vì sao mọi người nên tái sử dụng quần áo hoặc mua quần áo ở các cửa hàng đồ cũ để giảm tình trạng ô nhiễm ra môi trường. Ngoài ra bảo vệ môi trường cũng còn có nhiều cách khác và giải pháp hiệu quả nhất đó là nâng cao ý thức sử dụng sản phẩm và tiết kiệm tài nguyên môi trường.
2. Bài văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh – Tác hại của rác thải nhựa
Harmful effects of plastic waste on the environment
Because of human garbage, our environment is at risk. There are many different types of waste, including residential, chemical, and solid waste. Plastic waste is the riskiest type of trash.
We are well aware that it takes plastic more than 500 years to completely degrade. It turns into microplastics after decomposing. It has multiple detrimental effects. First of all, microplastics can be found in a variety of goods, including water bottles and cosmetics. Microplastics build up and endure after being introduced into the environment in water, soil, and living things. Fish or other creatures living in that polluted environment repeatedly perish as a result. Second, microplastics may be bad for people’s health as well as the environment. A body with an excessive amount of microplastic will develop cancer or malfunctioning organs. We should thus stop using as much plastic and start to safeguard the environment.
Dịch nghĩa:
Tác hại của chất thải nhựa đến môi trường
Môi trường của chúng ta đang gặp nguy hiểm vì chất thải từ con người. Có rất nhiều loại chất thải như chất thải rắn, chất thải sinh hoạt, chất thải hóa học,… Nhưng loại nguy hiểm nhất là chất thải nhựa.
Chúng ta đều biết rằng nhựa phải mất hơn 500 năm mới có thể phân hủy hoàn toàn. Sau khi bị phân hủy, chúng sẽ trở thành hạt vi nhựa. Chúng gây ra những hậu quả tiêu cực gấp rất nhiều lần. Thứ nhất, vi nhựa có trong nhiều sản phẩm, từ mỹ phẩm đến chai nước. Sau khi thải ra môi trường, vi nhựa sẽ tích tụ và tồn đọng trong nước, đất và các sinh vật sống khác. Điều này gây ra cái chết hàng loạt của cá hoặc động vật sống trong môi trường bị ô nhiễm đó. Thứ hai, vi nhựa có thể gây hại không chỉ cho môi trường mà còn cho cơ thể con người. Nếu có quá nhiều vi nhựa trong cơ thể sẽ dẫn đến ung thư hoặc rối loạn chức năng của các cơ quan. Đó là lý do tại sao chúng ta nên giảm thiểu các sản phẩm nhựa và bắt đầu bảo vệ môi trường.
3. Bài văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường – Sự nóng lên toàn cầu
Global warming
In recent years, the natural calamity situation has become more and more serious. Dangerous storms, volcanic eruptions, and Arctic ice are slowly melting. These all come from global warming. What is the cause of global warming? First, greenhouses are one of the major causes of global warming. Because greenhouses have very high heat absorption. The second reason is the amount of CO2 released into the air.
As the amount of CO2 increases, the amount of heat transmitted to the earth by the sun will be absorbed and retained by the sun. Usually, the emitted C02 gas will be absorbed by the plants and returned to the O2 gas. But the indiscriminate deforestation makes the amount of trees not enough. These are the leading causes of global warming. When the earth warms, it means climate change.
Hence, the phenomena such as melting ice mentioned in the first section have appeared. We are developing right now, but this development could be more sustainable. If we remain indifferent, we will kill ourselves. Although we cannot change what happened, we can improve the environment together.
Dịch nghĩa:
Sự nóng lên toàn cầu
Những năm gần đây tình trạng thiên tai ngày một nặng nề. Những cơn bão nguy hiểm, núi lửa phun trào, băng ở Bắc Cực đang dần tan chảy. Những điều này đều đến từ sự nóng lên của trái đất. Nguyên nhân của việc trái đất bị nóng lên là gì? Thứ nhất, nhà kính là một trong những nguyên nhân lớn dẫn đến sự nóng lên của trái đất. Do nhà kính có tính hấp thụ nhiệt rất cao. Nguyên nhân thứ hai đó là do lượng khí CO2 thải ra ngoài không khí.
Do lượng khí CO2 tăng cao, lượng nhiệt từ mặt trời truyền đến trái đất sẽ bị khí này hấp thụ và giữ lại. Thông thường, lượng khí C02 được thải ra sẽ được cây xanh hấp thụ và trả lại khí O2. nhưng do việc chặt phá rừng bừa bãi khiến cho lượng cây xanh không đủ. Đây là những nguyên nhân chính dẫn đến việc trái đất nóng lên. Khi trái đất nóng lên đồng nghĩa với việc biến đổi khí hậu.
Do đó những hiện tượng như băng tan được nhắc đến ở phần đầu đã xuất hiện. Hiện tại chúng ta đang phát triển nhưng sự phát triển này không bền vững. Nếu chúng ta còn thờ ơ thì chúng ta sẽ tự giết chết chính mình. Mặc dù con người không thể thay đổi những gì đã xảy ra nhưng chúng ta có thể cùng nhau cải thiện môi trường.
4. Bài viết bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh – Thực trạng ô nhiễm
The current state of environmental pollution
Society is constantly developing, but it cannot be denied that development brings us a lot of negative environmental issues. Almost all of us have faced environmental pollution, but that problem sometimes is not serious enough for us to actually pay attention. Climate change and the greenhouse effect are always the keywords in most of the environmental pollution topics, but they are usually too big and vague for everyone to understand. To put it down in a simpler way, environmental pollution is what surrounds us every day. Dust from traffic means, noise, rubbish on the streets, or the bad smell that comes from rivers is pollution.
There are many forms of pollution such as air pollution, soil, water, light or noise pollution. We live in pollution and get used to it so much that we do not even notice it. This not only affects the Earth in general, it also directly affects our health. Emissions are always one of the leading causes of respiratory illness, and climate change is indirectly causing natural disasters everywhere from all over the world.
Developed countries are planning a lot remedies to control the seriousness of environmental pollution, but the most important thing is the awareness of each individual. Every one of us can contribute to decreasing the level of pollution in our daily activities. If we all have a sense of protection for our environment, we can still develop without destroying the Earth.
Dịch nghĩa:
Thực trạng ô nhiệm môi trường hiện nay
Xã hội không ngừng phát triển, nhưng không thể phủ nhận rằng sự phát triển đó kéo theo những vấn đề tiêu cực về môi trường. Hầu như ai trong chúng ta cũng đã từng đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường, nhưng điều đó đôi khi không đủ nghiêm trọng để chúng ta phải quan tâm. Biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính luôn là từ khóa trong các chủ đề về ô nhiễm môi trường, nhưng chúng quá to lớn và mơ hồ để tất cả mọi người hiểu. Nói một cách đơn giản hơn, ô nhiễm môi trường là những gì đang bủa vây chúng ta hằng ngày. Khói bụi từ các phương tiện giao thông, tiếng ồn, rác thải trên đường phố, những dòng sông bốc mùi chính là ô nhiễm.
Có rất nhiều dạng ô nhiễm như ô nhiễm môi trường không khí, đất, nước, ô nhiễm ánh sáng hoặc tiếng ồn. Chúng ta sống trong sự ô nhiễm và quen với nó đến mức chúng ta không còn nhận ra. Việc này không chỉ gây ra ảnh hưởng chung đến Trái đất, mà nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của chúng ta. Khí thải luôn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về đường hô hấp, và việc biến đổi khí hậu đang gián tiếp gây ra những thảm họa thiên nhiên ở khắp mọi nơi.
Các nước phát triển đang triển khai rất nhiều kế hoạch để kiểm soát mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm môi trường, nhưng điều quan trọng nhất vẫn là ý thức của mỗi cá nhân. Mỗi người trong chúng ta đều có thể góp phần giảm thiểu sự ô nhiễm bằng chính những hoạt động hằng ngày. Nếu chúng ta có ý thức bảo vệ môi trường sống của mình thì chúng ta vẫn có để phát triển mà không tàn phá Trái đất này.
5. Đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh theo bố cục 3 phần
Introduction: Environmental protection is an important issue that we all need to be aware of. The environment is our home, and it is our responsibility to take care of it.
Body: There are many environmental problems that we are facing today, such as air pollution, water pollution, and climate change. These problems are having a negative impact on our planet and its inhabitants. Air pollution is a major problem in many cities around the world. It can cause respiratory problems, heart disease, and even cancer. Water pollution is another serious problem. It can contaminate our drinking water and make us sick. Climate change is a long-term change in the Earth’s climate. It is caused by human activities, such as burning fossil fuels. Climate change is causing the Earth to warm, which is leading to a number of problems, such as rising sea levels, more extreme weather events, and changes in plant and animal life. There are many things we can do to protect the environment. We can reduce our waste, recycle, and use less energy. We can also support sustainable businesses and organizations.
Conclusion: Environmental protection is a shared responsibility. We all need to do our part to protect our planet for future generations.
Những từ vựng theo chủ đề môi trường thông dụng bạn cần biết
Hãy tham khảo và thuộc lòng ngay những từ vựng tiếng Anh chủ đề về môi trường thông dụng và quen thuộc nhé:
Bảng từ vựng về ô nhiễm môi trường
Environment | Môi trường |
Environmental degradation | Suy thoái môi trường |
Pollution | Ô nhiễm |
Air pollution | Ô nhiễm không khí |
Water pollution | Ô nhiễm nước |
Land pollution | Ô nhiễm đất |
Noise pollution | Ô nhiễm tiếng ồn |
Light pollution | Ô nhiễm ánh sáng |
Heat pollution | Ô nhiễm nhiệt |
Chemical pollution | Ô nhiễm hóa chất |
Radioactive pollution | Ô nhiễm phóng xạ |
Bảng từ vựng về biến đổi khí hậu
Climate change | Biến đổi khí hậu |
Global warming | Nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | Hiệu ứng nhà kính |
Ozone layer depletion | Phân hủy tầng ozone |
Từ vựng tiếng Anh về các thảm họa thiên nhiên
Bảng từ vựng về các tác động xấu đến môi trường
Deforestation | Phá rừng |
Desertification | Sa mạc hóa |
Ocean acidification | Axit hóa đại dương |
Endangered species | Loài nguy cấp |
Extinct species | Loài tuyệt chủng |
Bảng từ vựng có tác động tốt đến môi trường
Biodiversity | Đa dạng sinh học |
Conservation | Bảo tồn |
Recycling | Tái chế |
Reduce | Giảm thiểu |
Reuse | Tái sử dụng |
Sustainability | Khả năng bền vững |
Renewable energy | Năng lượng tái tạo |
Non-renewable energy | Năng lượng không tái tạo |
Sustainable development | Phát triển bền vững |
Từ vựng tiếng anh về các loại năng lượng tái tạo
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này trong câu:
★ Air pollution is a major problem in many cities around the world. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới.)
★ The government is working to reduce water pollution. (Chính phủ đang làm việc để giảm thiểu ô nhiễm nước.)
★ Climate change is a serious threat to the environment. (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.)
★ Deforestation is causing a loss of biodiversity. (Khai thác rừng đang gây ra mất đa dạng sinh học.)
★ Recycling is an important way to reduce waste. (Tái chế là một cách quan trọng để giảm thiểu chất thải.)
★ Sustainable development is essential for the future of our planet. (Phát triển bền vững là điều cần thiết cho tương lai của hành tinh chúng ta.)
Hy vọng bảng từ vựng này sẽ giúp bạn học tiếng Anh về chủ đề môi trường hiệu quả.
Chương trình tiếng Anh toàn cầu được xây dựng và phát triển bởi ban Giáo sư Úc, các khóa học tiếng Anh chuyên ngành được cá nhân hóa theo trình độ, nhu cầu, sở thích và mục tiêu kỹ năng của người học.
Đặc biệt, lớp học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với Giáo viên người bản xứ và có cố vấn học tập (người Việt Nam) hỗ trợ theo sát tiến độ học, giúp đỡ học viên giải đáp các thắc mắc và theo kịp chương trình học với giáo viên bản xứ.
Bí quyết cải thiện kỹ năng tiếng Anh
Khám phá 3 phương pháp hiệu quả giúp nâng cao khả năng giao tiếp, cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.
1. Đọc nhiều
Một việc không thể thiếu nếu muốn cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh đó chính là đọc nhiều văn viết tiếng Anh. Bạn có thể học sách, truyện, báo hoặc bất cứ thứ gì viết bằng tiếng Anh nhằm nắm được cách sắp xếp, sử dụng ngôn từ. Đối với người mới học, việc này được xem là bất khả thi vì thiếu vốn từ vựng hoặc chưa nắm rõ ngữ pháp cơ bản. Vậy nên, hãy chọn sách ở đúng trình độ tiếng Anh của bạn.
- Nếu bạn là người nhập môn học Anh văn với vốn từ vựng cơ bản, hãy chọn những quyển sách tiếng Anh đơn giản hoặc truyện song ngữ. Bạn vừa học được thêm từ vựng và cấu trúc cơ bản, vừa có động lực đọc sách và cải thiện kỹ năng viết.
- Đối với bạn đã có sẵn tiếng Anh cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng viết của mình cho các kì thi như IELTS hay CEFR, hãy đọc các cuốn sách, truyện nổi tiếng được viết bằng Tiếng Anh hoặc các đầu báo như BBC, CNN. Bạn không chỉ học cách sắp xếp từ vựng, mẫu câu sao cho tự nhiên nhất mà còn cập nhật được kiến thức xã hội, và có cái nhìn đa chiều hơn về một vấn đề.
2. Bổ sung từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ vựng đồng và trái nghĩa rất quan trọng trong việc viết các bài văn tiếng Anh. Để bài của bạn không bị lặp từ và sử dụng từ vựng linh hoạt, phong phú, hãy học từ đồng nghĩa và trái nghĩa nhiều nhất có thể. Bạn cũng cần nắm chắc các cấu trúc câu khác nhau để bài viết không bị quá đơn điệu.
QTS xin gợi ý bạn một trang từ điển chuyên về từ đồng nghĩa, trái nghĩa để bạn có thể tham khảo và tăng vốn từ của mình. Thesaurus.com: Synonyms and Antonyms of Words
3. Viết nhiều
Viết nhiều bài văn tiếng anh hay cũng là một cách rèn luyện kỹ năng tiếng anh tốt
Một bí quyết tưởng chừng như đơn giản nhưng lại dễ bị bỏ qua. Hãy luyện cho mình thói quen viết các bài văn tiếng Anh về những sự vật, sự việc đơn giản hằng ngày. Thói quen viết này không chỉ giúp bạn sử dụng nhuần nhuyễn từ vựng và cấu trúc câu học được, mà còn tập suy nghĩ bằng tiếng Anh. Thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh không chỉ giúp câu từ tự nhiên và trôi chảy hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói. Bạn sẽ nghe hiểu được mà không còn dịch từ tiếng Anh qua tiếng Việt.
Kết luận
Trên đây là các bài văn tiếng Anh về chủ đề môi trường hay và thú vị, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức và từ vựng về chủ đề môi trường, cũng như hứng thú hơn trong quá trình học Anh văn.
Bên cạnh đó, chương trình tiếng Anh toàn cầu QTS English sẽ là giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ hiệu quả và nhanh chóng.
Để lại số điện thoại liên hệ, bạn sẽ được tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.