Cách làm bài từ loại trong tiếng Anh
Kỹ năng nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là kỹ năng rất quan trọng và cần thiết đối với mọi người khi học tiếng Anh. Để có thể Việc nắm vững các loại từ sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong các bài thi năng lực tiếng Anh như TOEIC, TOEFL, IELTS hoặc kì thi THPT.
Từ loại tiếng anh là gì?
Đầu tiên chúng ta phải hiểu được cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh. Có 5 loại từ tiếng Anh chính là : danh từ, tính từ, giới từ, động từ, trạng từ. Những từ loại này sẽ có những vai trò và chức năng riêng trong câu. Vì thế việc đầu tiên bạn cần làm để thực hiện các bài loại từ là học thuộc vị trí các loại từ trong câu.
Danh từ (Noun – n)
Danh từ là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, hiện tượng.
Ví dụ: student, apple, cat, … .
Vị trí thường gặp trong câu
Làm chủ ngữ (Subject)
- The cat is lying.
- The children are playing outside.
Sau tính từ hoặc tính từ sở hữu
- I have an old car.
- My mother is a nurse.
- She bought a beautiful dress.
Làm tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
- I drink orange juice.
- We visited the museum yesterday.
Làm tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
- He gave me a gift.
Tân ngữ của giới từ (object of preposition)
- He sat on the chair.
Bổ ngữ chủ ngữ (subject complement) sau linking verb
- She is a doctor.
➔ Doctor bổ nghĩa cho chủ ngữ She.
Enough + N + to V
- I don’t have enough money to buy that car.
- They don’t have enough time to finish the project.
Đồng vị (apposition)
- My friend, John, is tall. (John là danh từ đồng vị với my friend.).
Danh từ gọi/hô (Vocative)
- Mom, I’m home!
➔ Xuất hiện đầu/cuối câu, đứng tách bằng dấu phẩy.
Danh từ làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
- They elected him president.
➔ Bổ nghĩa/đổi tên cho tân ngữ (president bổ nghĩa cho tân ngữ him.)
Nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Một số hậu tố nhận biết động từ:
HẬU TỐ | VÍ DỤ |
---|---|
-tion | concentration, direction |
-ment | payment, development |
-ness | happiness, sadness |
-ity | ability, reality |
-ship | friendship, leadership |
-er / -or | teacher, actor |
Tính từ (Adjective – adj)
Tính từ là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, hiện tượng.
Ví dụ: beautiful, tall, hot, happy,…
Vị trí thường gặp của tính từ
Trước danh từ (Attributive position)
- This is an old car.
- She bought a red dress yesterday.
➔ Tính từ đứng ngay trước danh từ để mô tả đặc điểm của danh từ.
Sau động từ liên kết (linking verbs)
- You are so young.
- The soup tastes delicious.
➔ Tính từ đứng sau các linking verbs (be, seem, look, feel, taste, become, …), tính từ làm vị ngữ (predicative adjective) để mô tả chủ ngữ.
Sau tân ngữ (object complement)
- I found the movie interesting.
- They painted the door red.
➔ Tính từ đứng sau tân ngữ được dùng để bổ nghĩa cho tân ngữ, đi với động từ find, make, keep, consider, paint, name, … .
Sau đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- I need something cold.
- She said nothing important.
➔ Tính từ theo sau các đại từ bất định như: something, nothing, anything, … .
Adj + enough (+ for sb) + to V
- He is tall enough to play basketball (Anh ấy cao đủ để chơi bóng rổ).
- The water is warm enough for the kids to swim.
➔ Cấu trúc: Adj + enough diễn tả “đủ… để” làm gì.
Too + Adj (+ for sb) + to V
- She is too short to play basketball (Cô ấy quá thấp để chơi bóng rổ).
- It was too cold for us to go camping.
➔ Cấu trúc: Too + Adj diễn tả “quá… nên không thể”.
So + Adj + that + S + V
- He is so big that he cannot fit that pant (Anh ta quá bự nên anh ta không thể mặc vừa chiếc quần đó).
- The question was so difficult that nobody could answer it.
➔ Cấu trúc: So + Adj + that diễn tả nguyên nhân – kết quả.
The + Adj (chỉ một nhóm người)
- the rich, the poor, …
- the elderly, the young, …
➔ Tính từ dùng như danh từ số nhiều để chỉ một tầng lớp, 1 nhóm người có đặc điểm chung.
Câu cảm thán (Exclamation)
- What a beautiful dress!
- How amazing this view is!
➔ Công thức câu cảm thán: What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be
Nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Một số hậu tố phổ biến của tính từ:
HẬU TỐ | VÍ DỤ |
---|---|
-ing | interesting, boring |
-ed | tired, surprised |
-ous | dangerous, famous |
-ful | helpful, careful |
-ive | active, attractive |
-less | hopeless, careless |
Động từ (Verb – v)
Động từ diễn tả hành động, trạng thái, hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
Ví dụ: run, talk, be, depend, want, hate, … .
Vị trí thường gặp trong câu
Sau chủ ngữ
- I drive car.
- She writes poems every weekend.
➔ Động từ chính đứng ngay sau chủ ngữ (S + V + …) trong câu khẳng định.
Sau trạng từ chỉ tần suất
- He usually walks after dinner.
- They often meet on Fridays.
➔ Trạng từ tần suất (always, usually, often, sometimes, seldom, never…) đứng trước động từ thường (ngoại trừ động từ “be”).
Sau động từ khuyết thiếu (modal verb)
- She can swim well.
- You should study harder.
➔ Động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive) theo sau can, should, may, must…
Sau “to” trong cụm động từ nguyên mẫu (to-infinitive)
- We decided to leave early.
- He hopes to travel abroad.
➔ Dạng to + V thường theo sau nhiều động từ chỉ ý định, mong muốn.
Sau giới từ ở dạng V-ing (Gerund)
- She is good at drawing.
- He left without saying goodbye.
➔ Gerund (V-ing) được dùng làm tân ngữ của giới từ.
Đầu câu mệnh lệnh (Imperative)
- Close the door!
- Please sit down.
➔ Dạng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) thường được dùng ở câu mệnh lệnh.
Sau động từ giác quan + V-ing / bare infinitive
- I saw him leave.
- We heard the baby crying.
➔ Nếu hành động trọn vẹn: dùng nguyên mẫu, nếu đang diễn ra: dùng V-ing.
Sau let/make/have + O + V (bare infinitive)
- Let me explain.
- They made him apologize.
➔ Cấu trúc thường dùng với các động từ cho phép / yêu cầu / sai khiến.
Đặc điểm hình thức
Một số hậu tố nhận biết động từ:
HẬU TỐ | VÍ DỤ |
---|---|
-ate | concentrate, celebrate |
-ize | realize, organize |
Trạng từ (Adverb – adv)
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, câu, hoặc trạng từ khác, nêu rõ thời gian, cách thức, tần suất, mức độ, … .
Ví dụ: quickly, always, very, extremely, outside, … .
Vị trí thường gặp trong câu
Trước động từ thường
- I usually walk to school.
- She often reads before bed.
Sau động từ tobe
- He is always late.
- The children were never bored.
Trước tính từ
- She is very beautiful.
- The exam was extremely difficult.
➔ Các trạng từ chỉ mức độ như very, really, quite, rather, incredibly… bổ nghĩa cho tính/động từ – tính từ (adj/participle).
Cuối câu (manner/place/time)
- He is walking slowly.
- We will meet outside.
➔ Thứ tự thường gặp ở cuối: manner → place → time (He spoke politely at the meeting yesterday).
Đầu câu và bị ngăn cách bằng dấu phẩy
- Yesterday, I met my brother.
- Unfortunately, we lost the match.
➔ Dùng để nêu thời gian, bình luận, kết nối ý, cần dấu phẩy nếu đứng đầu.
So + Adv + that
- He drives so fast that he gets to school on time.
- She spoke so quietly that nobody could hear her.
➔ So + adv + that diễn tả mức độ → kết quả.
Adv + enough (+ for sb) + to V
- He explains slowly enough for his son to understand.
- They ran quickly enough to catch the bus.
➔ Cấu trúc: Adv + enough diễn tả “đủ … để”.
Giữa trợ động từ & động từ chính
- She has already finished.
- They will probably arrive early.
➔ Mid-position khi câu có auxiliary/modal.
Sau tân ngữ (nhất là adverb of manner)
- He closed the door gently.
- She finished her homework quickly.
➔ Nếu verb có object, adverb thường đi sau object.
Tóm lại, với trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, seldom, never) thì đứng sau be / trước V thường / sau auxiliary. Trạng từ địa điểm & thời gian cụ thể thường ở cuối câu, trừ khi muốn nhấn mạnh thì đưa ra đầu.
Nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Trạng từ thường có đuôi -ly, chuyển từ tính từ:
TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
---|---|
slow | slowly |
careful | carefully |
happy | happily |
Giới từ (Preposition – prep)
Giới từ là từ dùng để diễn tả mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường về thời gian, vị trí, nguyên nhân, mục đích, phương tiện,… .
Ví dụ: in, on, at, under, before, after, because of, with, …
Vị trí và vai trò trong câu
Sau động từ to be, trước danh từ / cụm danh từ
- The cat is in the box.
- The keys are on the table.
➔ Cụm giới từ tạo thành trạng ngữ chỉ nơi chốn, thời gian…
Sau động từ (verb + prepositional phrase)
- She lives in Ho Chi Minh City
- We arrived at the station early.
➔ Một số động từ thường kèm giới từ cố định: listen to, look at, wait for…
Đứng sau tính từ (adjective + preposition)
- The father is angry with me because I don’t do homework.
- He is interested in astronomy.
➔ Một nhóm tính từ luôn đi với giới từ cố định (giới từ đi kèm tính từ theo thói quen ngữ pháp).
Sau danh từ (noun + preposition)
- a bottle of water.
- the climate of Vietnam.
➔ Giới từ đứng sau để bổ nghĩa cho danh từ phía trước (chủ yếu dùng of).
Đầu câu trong trạng ngữ mở rộng (prepositional phrase fronting)
- In the morning, I jog.
- After dinner, we chat.
➔ Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, và ngăn cách bằng dấu phẩy.
Cuối câu hỏi hoặc mệnh đề (stranded preposition)
- Where are you from?
- That’s the book I told you about.
➔ Trong văn nói, giới từ có thể đứng cuối câu, nhưng trong văn viết trang trọng: To whom did you speak?
Trong cụm động từ ba thành phần (phrasal verb 3-part)
- They put the delay down to bad weather.
- She takes her success for granted.
➔ Một số cụm động từ (phrasal verbs) có hai giới từ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc khẩu ngữ.
Cụm giới từ hai tầng (preposition + noun + preposition)
- He sat in front of me.
- The store is next to the bank.
➔ Những cụm như in front of, next to, due to, because of… được gọi là giới từ ghép.
Một số lưu ý quan trọng
- Giới từ luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
- Không đứng một mình trong câu, luôn dẫn dắt một đối tượng.
- Không nhầm với liên từ (conjunction) hay trạng từ (adverb).
Bài tập từ loại trong tiếng Anh
Xác định từ loại của từ được gạch chân
Đọc mỗi câu sau và chọn loại từ tương ứng (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ) cho từ được in đậm:
- She looked at me angrily and walked away.
- The sunset was beautiful yesterday.
- He will visit his grandparents this weekend.
- I bought a wooden chair for the living room.
- They moved into a new apartment last month.
- My little sister is very curious about insects.
- The teacher quickly corrected the exams.
- We enjoyed the discussion after class.
- Could you please help me with this?
- The cat is hiding under the table.
Đáp án:
- Trạng từ (angrily bổ nghĩa cho động từ looked)
- Danh từ (sunset là chủ ngữ)
- Động từ (visit là hành động chính)
- Tính từ (wooden miêu tả chair)
- Giới từ (into chỉ sự di chuyển đến nơi)
- Tính từ (curious miêu tả sister)
- Trạng từ (quickly bổ nghĩa cho corrected)
- Danh từ (discussion là tân ngữ của enjoyed)
- Động từ (help là hành động chính)
- Giới từ (under chỉ vị trí)
Điền đúng dạng của từ trong ngoặc vào chỗ trống
Viết dạng đúng của từ trong ngoặc (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ…) để hoàn chỉnh câu.
- The students are very __________ about the science project. (excite)
- She speaks English __________. (fluent)
- His __________ was a big surprise to everyone. (arrive)
- We should __________ our efforts to finish the project on time. (strength)
- That was a very __________ movie. I cried a lot. (move)
- Tom is the most __________ player in the team. (skill)
- The baby is sleeping __________ in the crib. (peace)
- I want to improve my __________ of vocabulary. (know)
- They __________ us to stay for dinner. (invitation)
- She made a very __________ impression on the interviewers. (favor)
Đáp án:
- excited (tính từ – miêu tả cảm xúc của chủ ngữ)
- fluently (trạng từ – bổ nghĩa cho động từ speaks)
- arrival (danh từ – làm chủ ngữ)
- strengthen (động từ – hành động cần làm)
- moving (tính từ – miêu tả bộ phim)
- skillful (tính từ – bổ nghĩa cho player)
- peacefully (trạng từ – bổ nghĩa cho sleeping)
- knowledge (danh từ – sau my)
- invited (động từ ở thì quá khứ)
- favorable (tính từ – bổ nghĩa cho impression)
Lời kết
Các từ loại tiếng Anh có vẻ phức tạp khó nhớ nhưng thật chất chúng không hề khó. Việc làm bài tập thật nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn thông qua việc áp dụng. Và nếu bạn muốn cải thiện cả bốn kỹ năng ngoại ngữ của mình, chương trình tiếng Anh toàn cầu QTS English sẽ hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu của mình. QTS English chú trọng vào hiệu quả học tập của học viên nên lộ trình học của bạn sẽ được cá nhân hóa dựa trên khả năng hiện tại và mục tiêu học tập của mình.