Hiện nay, Marketing là một trong những ngành “hot” nhất, được đông đảo các bạn trẻ lựa chọn theo học và tìm kiếm công việc. Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, giỏi kiến thức chuyên môn và có nhiều kinh nghiệm nghề nghiệp chưa đủ mà còn cần giỏi cả tiếng Anh chuyên ngành nữa. Am hiểu tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ đem đến cho bạn nhiều lợi ích trong công việc và phát triển sự nghiệp.
Trong bài viết này QTS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing, cùng những giáo trình tham khảo hữu ích và phổ biến nhất. Cùng khám phá và “bỏ túi” ngay nhé!
Mục lục
1. Đầu tiên, lý do Marketer cần giỏi tiếng Anh chuyên ngành


Tiếng Anh chuyên ngành Marketing rất cần cho Marketer là việc trong môi trường quốc tế
Bên cạnh kiến thức chuyên môn, tiếng Anh là “bạn đồng hành” đắc lực cho những bạn sinh viên hoặc những người đang làm việc trong ngành Marketing. Người học sẽ được tiếp cận các kiến thức quốc tế từ tài liệu nước ngoài, cập nhập nhanh chóng các xu hướng Marketing trên toàn cầu. Sự phát triển công nghệ và toàn cầu hóa sẽ mở ra cho các Marketer Việt thêm nhiều cơ hội làm việc triển vọng tại các tập đoàn đa quốc gia, và thụ hưởng mức lương hấp dẫn cùng sự nghiệp thăng tiến.
Cho dù bạn không hoạt động trong lĩnh vực Marketing, việc am hiểu tiếng Anh chuyên ngành cũng giúp ích rất nhiều trong công việc, đặc biệt trong quá trình tiếp xúc với đối tác nước ngoài hay nghiên cứu thị trường, phát triển kinh doanh.
2. Hệ thống 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến nhất


Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
- Advertising: Quảng cáo
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Benefit: Lợi ích
- Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
- Brand name: Tên thương hiệu
- Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- Break-even point: Điểm hoà vốn
- Buyer: Người mua
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash rebate: Phiếu giảm giá
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Channels: Kênh (phân phối)
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Consumer: Người tiêu dùng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi Phí
- Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture: Văn hóa
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
- Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
- Demand elasticity: Co giãn của cầu
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
- Economic environment: Môi trường kinh tế
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
- Exchange: Trao đổi
- Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Group pricing: Định giá theo nhóm
- Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
- Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
- List price: Giá niêm yết
- Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
- Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
- Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Quan điểm tiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
- Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
- MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
- Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp
- Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
- Need: Nhu cầu
- Network: Mạng lưới
- New task: Mua mới
- Observation: Quan sát
- OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
- Packaging: Đóng gói
- Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
- Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
- Physical distribution: Phân phối vật chất
- Place: Phân phối
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Positioning: Định vị
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
3. Giới thiệu các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Để học tốt và phát triển nhanh chóng trình độ tiếng Anh chuyên ngành Marketing, trang bị cho mình giáo trình tốt là rất quan trọng và cần thiết. Dưới đây là những bộ giáo trình, tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành Marketing. Cùng QTS tham khảo nhé!
English for Marketing and Advertising sẽ là hành trang hữu ích giúp bạn phát triển nhanh chóng kiến thức và trình độ tiếng Anh chuyên ngành Marketing. bên cạnh hệ thống từ vựng và ngữ pháp, giáo trình có các case study rất thực tế và giá trị, cũng như có các đoạn lý giải sau mỗi bài học rất dễ hiểu.


English for Marketing and Advertising
English for Socializing: Đây là cuốn sách rất hữu ích dành cho các bạn học tập, làm việc trong lĩnh vực Marketing trau dồi vốn từ vựng. Ngoài ra, giáo trình còn cung cấp nhiều kiến thức và kỹ năng liên quan đến lĩnh vực này, như kỹ năng giao tiếp với khách hàng, kiến thức trong xây dựng kế hoạch chiến lược, còn có cả các lưu ý trong ăn mặc, cử chỉ khi gặp đối tác, văn hóa trong môi trường công sở,…


English for Socializing
English for Custom Care là tài liệu chuyên về khai thác khía cạnh chăm sóc khách hàng – một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực Marketing. Chẳng hạn, cuốn sách sẽ cho bạn biết được làm sao có thể giữ chân khách hàng, các phương pháp hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất hay cách giải quyết rủi ro, quản lý các công cụ truyền thống,…


English for Custom Care
4. Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhiều chủ đề khác nhau giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên ngành và thêm tự tin trong công việc. Bên cạnh đó, Thư viện QTS còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Đặc biệt là chương trình Tiếng Anh Toàn Cầu QTS English – giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ chuyên ngành Tài chính Ngân hàng và các chuyên ngành khác hiệu quả và nhanh chóng. Để lại số điện thoại liên hệ, QTS sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.