[350+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Khi bước chân vào lĩnh vực Công nghệ Thông tin, bên cạnh kỹ năng code, thiết kế, triển khai dự án…, bạn còn cần “trang bị” cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin phong phú. Điều này giúp bạn làm việc hiệu quả với khách hàng, đối tác nước ngoài; đồng thời nắm bắt, cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất trên thế giới.
Bài viết này sẽ cung cấp bộ từ vựng IT đầy đủ, được phân chia theo từng chủ đề (thuật toán, cấu tạo máy móc, hệ thống dữ liệu, lập trình, mạng, an ninh mạng…), cùng gợi ý phương pháp học tập và chương trình QTS English – nơi đáp ứng trọn vẹn nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành IT của bạn.
1. Tại sao cần nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin?
Trên thị trường việc làm hiện nay, ngành Công nghệ Thông tin đang đứng đầu bảng xếp hạng về nhu cầu tuyển dụng, nhưng nhiều sinh viên mới ra trường và người đi làm vẫn không đạt được vị trí mong muốn. Lý do chính thường đến từ việc thiếu hụt vốn tiếng Anh chuyên ngành. Dù nhiều công ty không đòi hỏi bằng cấp hay chứng chỉ tiếng Anh, nhưng khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, làm việc với các ngôn ngữ lập trình, thuật toán, báo cáo, hay giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế lại vô cùng quan trọng.
Để tránh bị tụt hậu, sinh viên và người đi làm trong ngành IT nên nỗ lực tự “nạp” thêm từ vựng chuyên ngành không ngừng nghỉ, phục vụ cho quá trình học tập, nghiên cứu, phát triển sản phẩm, duy trì, bảo trì hệ thống, và mở rộng cơ hội việc làm trong tương lai.
2. Các chức danh công việc và ngôn ngữ phổ biến trong ngành IT
Ngành công nghệ thông tin (IT) không chỉ là lĩnh vực phát triển nhanh chóng mà còn là nơi tập trung nhiều cơ hội nghề nghiệp với đa dạng vai trò và kỹ năng. Mỗi chức danh công việc trong ngành IT thường gắn liền với những nhiệm vụ cụ thể và yêu cầu về kiến thức kỹ thuật.
Bên cạnh đó, sự phát triển của ngành còn làm nổi bật tầm quan trọng của các ngôn ngữ lập trình và phần mềm công nghệ, chúng đóng vai trò là nền tảng để thực hiện các dự án thành công. Việc hiểu rõ các chức danh công việc và các ngôn ngữ phổ biến bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn định hướng rõ ràng hơn khi học tập và làm việc trong ngành này.
2.1. Chức danh công việc trong ngành IT
Nhóm Phát triển phần mềm (Software Development)
1. Backend Developer: Lập trình viên phía máy chủ
2. Frontend Developer: Lập trình viên giao diện người dùng
3. Fullstack Developer: Lập trình viên toàn diện (vừa làm Frontend, vừa làm backend)
4. Mobile App Developer: Lập trình viên ứng dụng di động
5. Software Engineer: Kỹ sư phần mềm
Nhóm Phát triển phần mềm (Software Development)
6. Product Owner: Chủ sở hữu sản phẩm
7. Project Manager: Quản lý dự án
8. Scrum Master: Người điều phối Scrum
Nhóm Quản lý dự án (Project Management)
9. Product Owner: Chủ sở hữu sản phẩm
10. Project Manager: Quản lý dự án
11. Scrum Master: Người điều phối Scrum
Nhóm Quản trị hệ thống và cơ sở dữ liệu
12. Database Administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
13. DevOps Engineer: Kỹ sư DevOps
14. Network Engineer: Kỹ sư mạng
15. System Administrator: Quản trị hệ thống
Nhóm An ninh mạng: Cybersecurity
16. Cybersecurity Analyst: Chuyên viên phân tích an ninh mạng
17. Penetration Tester: Chuyên viên kiểm thử bảo mật
18. Security Architect: Kiến trúc sư bảo mật
Nhóm Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn (AI & Big Data)
19. Data Analyst: Chuyên viên phân tích dữ liệu
20. Data Scientist: Nhà khoa học dữ liệu
21. Machine Learning Engineer: Kỹ sư học máy
Nhóm UI/UX và thiết kế sản phẩm
22. Product Designer: Nhà thiết kế sản phẩm
23. UI/UX Designer: Nhà thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng
2.2. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến
Ngôn ngữ phát triển web
24. HTML/CSS: Ngôn ngữ đánh dấu và ngôn ngữ định dạng dùng để xây dựng giao diện website.
25. JavaScript: Chủ yếu dùng cho phát triển frontend và backend (Node.js).
26. PHP: Ngôn ngữ phổ biến cho lập trình web backend (Laravel).
Ngôn ngữ lập trình hệ thống và AI
27. C/C++: Ngôn ngữ lập trình cấp thấp dùng cho lập trình hệ thống và phần cứng.
28. Java: Dùng trong các ứng dụng lớn, hệ điều hành Android, và phần mềm doanh nghiệp.
29. Perl: Ngôn ngữ linh hoạt, thường dùng cho viết CGI script hoặc xử lý text tự động trên máy chủ.
30. Python: Ngôn ngữ mạnh trong xử lý dữ liệu, học máy, và trí tuệ nhân tạo.
Ngôn ngữ lập trình di động
31. Kotlin: Ngôn ngữ lập trình cho ứng dụng Android
32. Swift: Ngôn ngữ lập trình ứng dụng iOS.
2.3. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến
33. MongoDB: Cơ sở dữ liệu dạng NoSQL, dùng để lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc.
34. MySQL: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến nhất, thường dùng cho website và ứng dụng.
35. PostgreSQL: DBMS mạnh mẽ với khả năng hỗ trợ dữ liệu quan hệ và phi quan hệ.
36. Redis: Cơ sở dữ liệu dạng lưu trữ key-value, thường dùng để lưu cache dữ liệu.
Ví dụ: We used MongoDB to store large amounts of unstructured customer feedback data. (Chúng tôi đã sử dụng MongoDB để lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu phản hồi khách hàng phi cấu trúc).
3. Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin theo từng chủ đề
Dưới đây là các nhóm từ vựng được sắp xếp theo chủ điểm quan trọng. Bạn có thể tìm hiểu và “bỏ túi” từng nhóm từ để áp dụng dần vào công việc, học tập.
3.1. Các thuật ngữ IT thông dụng
Đây là các thuật ngữ phổ biến, thường gặp trong môi trường làm việc hằng ngày:
37. Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số (chứa cả ký tự chữ và số)
38. Application: Ứng dụng – Chương trình được thiết kế cho một mục đích cụ thể (soạn thảo văn bản, thiết kế đồ họa,…)
39. Attachment: Tệp đính kèm – Tệp tin gửi kèm email. Thường sẽ được mã hoá (MIME, Uuencode,…) trước khi truyền.
40. Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề.
41. Bit: Đơn vị dữ liệu nhỏ nhất (0 hoặc 1).
42. Blog: Nhật ký trực tuyến – Trang web/không gian mạng cá nhân chứa các bài viết, tin tức, ý kiến cập nhật thường xuyên.
43. Bookmark: Dấu trang (trình duyệt) – Tính năng lưu lại đường dẫn web hoặc vị trí cụ thể để truy cập nhanh lần sau.
44. Bounce: Email bị trả lại (không gửi được) – Khi email bị trả về cho người gửi do địa chỉ sai hoặc máy chủ từ chối nhận.
45. Broad classification: Phân loại tổng quát
46. Browser – trình duyệt web – Phần mềm dùng để truy cập trang web (Chrome, Firefox, Internet Explorer,…).
47. Buffer: Vùng đệm – Vùng RAM dùng tạm để dữ liệu “xếp hàng” trước khi được xử lý hoặc truyền tiếp.
48. Byte: 1 byte = 8 bit, thường đại diện cho 1 ký tự (chữ, số,…).
49. Chief source of information: Nguồn thông tin chính
50. CMS (Content Management System): Hệ thống quản lý nội dung
51. Connect: kết nối
52. Cookie: Cookie (trình duyệt) – Tệp nhỏ lưu trên máy client để lưu thông tin đăng nhập, thói quen,…
53. CSS: Bảng định kiểu xếp tầng – Ngôn ngữ quy định giao diện trang web (màu sắc, cỡ chữ, bố cục…) tách biệt với phần nội dung HTML.
54. Cursor: Con trỏ – Biểu tượng (thường là dấu nháy) chỉ vị trí trên màn hình nơi dữ liệu được nhập hoặc hiển thị.
55. Cyberspace: Không gian mạng – Môi trường ảo của các thiết bị, mạng internet và các hoạt động trực tuyến.
56. Download: Tải xuống – Quá trình nhận dữ liệu/tệp tin từ máy chủ về máy cục bộ.
57. File: Tệp – Đơn vị lưu trữ dữ liệu trên máy tính (có tên file, định dạng, chứa thông tin).
58. Folder: Thư mục – Nơi chứa nhóm tệp trên máy tính để sắp xếp dữ liệu có tổ chức.
59. Fragmentation: Phân mảnh – Tình trạng dữ liệu bị rải rác trên ổ đĩa, làm giảm hiệu suất truy xuất.
60. Freeware: Phần mềm miễn phí – Phần mềm được cung cấp miễn phí, vẫn có bản quyền tác giả nhưng không thu phí người dùng.
61. GIF: Định dạng ảnh GIF – Định dạng ảnh hỗ trợ màu 8-bit, thường dùng cho ảnh động hoặc logo icon đơn giản.
62. Hyperlink: Liên kết – Đoạn văn bản (hoặc hình ảnh) có thể nhấp chuột để dẫn tới một trang web/tài liệu khác.
63. Hypertext: Siêu văn bản – Dữ liệu chứa các liên kết (hyperlink) dẫn đến các phần nội dung khác.
64. Icon: Biểu tượng – Hình ảnh nhỏ đại diện cho chương trình, thư mục, tệp…
65. Internet: Mạng Internet – Hệ thống mạng máy tính toàn cầu dùng bộ giao thức TCP/IP để kết nối và trao đổi dữ liệu.
66. IRC (Internet Relay Chat): Hệ thống chat thời gian thực giữa nhiều người dùng thông qua các kênh (channels).
67. ISP: Nhà cung cấp dịch vụ Internet – Tổ chức/công ty cung cấp kết nối Internet cho người dùng (FPT, VNPT, Viettel,…).
68. JPEG: Định dạng ảnh JPEG – Định dạng nén ảnh 24-bit, thường dùng cho ảnh kỹ thuật số, cho phép nén giảm dung lượng.
69. Multimedia: Đa phương tiện – Dạng nội dung kết hợp văn bản, hình ảnh, âm thanh, video,…
70. Multitasking: Đa nhiệm – Khả năng chạy nhiều chương trình, tiến trình đồng thời (hoặc xen kẽ) trên 1 máy tính.
71. Online – Trực tuyến – Trong trạng thái kết nối mạng internet, có thể trao đổi dữ liệu thời gian thực.
72. Pixel: Điểm ảnh – Phần tử nhỏ nhất của hình ảnh kỹ thuật số, quyết định độ phân giải.
73. Plug-in: Tiện ích bổ sung – Mô-đun cài thêm vào trình duyệt/ứng dụng để xử lý kiểu nội dung mà chương trình gốc không hỗ trợ sẵn (VD: Adobe Flash Player).
74. PPP (Point-to-Point Protocol): Giao thức kết nối Internet qua Modem
75. Pull: “Kéo” dữ liệu – Mô hình client chủ động gửi yêu cầu để lấy dữ liệu từ server.
76. Push: “Đẩy” dữ liệu – Mô hình server chủ động gửi dữ liệu đến client mà không chờ client “yêu cầu”.
77. Registry: CSDL lưu cấu hình hệ điều hành Windows, thông tin cài đặt phần mềm, driver,…
78. Scroll bar: Thanh cuộn – Thanh dọc/ngang để cuộn nội dung trong cửa sổ/ứng dụng.
79. Search engine: Công cụ tìm kiếm – Chương trình tìm nội dung trên Internet (Google, Bing, Yahoo,…).
80. Software: Phần mềm – Các chương trình, tập lệnh chạy trên máy tính (đối lập với phần cứng).
81. Source Code: Mã nguồn – Source code là mã nguồn của một chương trình, bao gồm tập hợp các dòng lệnh được lập trình bằng ngôn ngữ lập trình như Python, Java, C++… Đây là phần mà lập trình viên tạo ra để chương trình hoạt động.
Ví dụ: Developers should always document their source code to ensure maintainability and collaboration. (Các lập trình viên nên luôn ghi chú mã nguồn để đảm bảo khả năng bảo trì và làm việc nhóm hiệu quả).
82. Spyware: Phần mềm gián điệp – Phần mềm âm thầm theo dõi, thu thập thông tin, dữ liệu người dùng mà không được phép.
83. Streaming: Truyền phát trực tuyến – Cách truyền dữ liệu âm thanh/hình ảnh liên tục, người xem không cần chờ tải hết nội dung để bắt đầu xem (VD: YouTube, Netflix).
84. Subdirectory: Thư mục con – Thư mục nằm bên trong một thư mục khác, giúp tổ chức file khoa học hơn.
85. Trojan horse: Trojan (ngựa thành Troy) – Phần mềm độc hại giả dạng chương trình hữu ích, khi chạy có thể gây hại hoặc mở cổng xâm nhập.
86. Union catalog: Mục lục liên hợp
87. Upload: Tải lên – Chuyển dữ liệu/tệp tin từ máy cục bộ lên máy chủ.
88. URL: Địa chỉ tài nguyên thống nhất / đường dẫn – Chuỗi xác định vị trí tài nguyên trên Internet (ví dụ: https://www.example.com).
89. WWW: World wide web (mạng lưới toàn cầu) Hệ thống các trang web liên kết nhau trên Internet, dùng giao thức HTTP/HTTPS.
90. Zip: Định dạng nén .zip – Định dạng nén tệp phổ biến, giảm dung lượng và gộp nhiều file thành 1 file *.zip.
3.2. Từ vựng về Hệ điều hành
Hệ điều hành là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp nền tảng cho các ứng dụng chạy.
91. Boot: Khởi động hệ thống
92. Cache Memory: Bộ nhớ đệm
93. Driver: Trình điều khiển
94. File System: Hệ thống tập tin
95. Kernel: Nhân (hệ điều hành)
96. Linux: Hệ điều hành Linux – HĐH mở (open-source), đa người dùng, đa nhiệm, phổ biến trên máy chủ, hệ thống nhúng,…
97. Macintosh: Máy tính Macintosh (Apple) – Tên dòng máy tính cá nhân của Apple (thường dùng mac OS làm HĐH).
98. Microsoft Windows: Hệ điều hành Windows – HĐH phổ biến trên PC (IBM-compatible), có giao diện đồ họa, dễ dùng, hỗ trợ đa dạng ứng dụng.
99. Operating system: Hệ điều hành – phần mềm hệ thống quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp dịch vụ cho các chương trình ứng dụng. Các hệ điều hành phổ biến bao gồm Windows, macOS, Linux, và Android.
100. Partition: Phân vùng
101. Process: Tiến trình
102. Safe mode: Chế độ an toàn (Windows) – Chế độ khởi động giới hạn, chỉ tải driver/cấu hình tối thiểu để chẩn đoán và sửa lỗi hệ thống.
103. Shell: Giao diện dòng lệnh
104. Thread: Luồng xử lý
105. UNIX: Hệ điều hành UNIX – Nền tảng đa người dùng, đa nhiệm, thường dùng cho máy chủ và hệ thống lớn, là “gốc” của nhiều HĐH khác (Linux, macOS,…).
106. Virtual Machine: Máy ảo
Ví dụ: The kernel is responsible for managing memory and hardware communication in the operating system. (Nhân hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý bộ nhớ và giao tiếp với phần cứng trong hệ điều hành).
3.3. Từ vựng về thuật toán
Bộ từ vựng này liên quan đến quá trình thiết kế, phân tích, vận hành thuật toán:
107. Abacus: Bàn tính
108. Ability: Khả năng
109. Access: Truy cập (sự truy cập)
110. Acoustic coupler: Bộ ghép âm
111. Allocate: Phân phối
112. Analog: Tương tự – Analog trong lĩnh vực công nghệ thông tin thường dùng để chỉ tín hiệu liên tục, có thể biểu diễn bằng đồ thị dạng sóng hình sin hoặc hình cos. Đây là tín hiệu phổ biến trong các thiết bị truyền thông, ví dụ như radio analog, đồng hồ kim, hoặc âm thanh từ băng cassette.
113. Analyst: Nhà phân tích
114. Application: Ứng dụng
115. Arithmetic: Số học
116. Binary: Nhị phân (thuộc về nhị phân)
117. Boolean logic: logic boolean (lô-gic hai giá trị) – Dạng đại số logic (đúng/sai, on/off, 1/0) thường dùng trong điều kiện, mạch điện tử hoặc thuật toán.
118. Calculation: Tính toán
119. Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
120. Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
121. Computerized: Tin học hóa
122. Convert: Chuyển đổi
123. Devise: Phát minh
124. Digital: Số (thuộc về số)
125. Generation: Thế hệ
126. Mainframe computer: Máy tính lớn
127. Network: Mạng
128. Operation: Thao tác
129. Output: Đầu ra, đưa ra
130. Peripheral: Ngoại vi
131. Process: Xử lý
132. Processor: Bộ xử lý
133. Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
134. Solution: Giải pháp, lời giải
135. Storage: Lưu trữ
136. Switch: Chuyển
137. Terminal: Máy trạm
(Các từ này đặc biệt hữu ích khi bạn làm việc với các thuật toán tính toán, xử lý dữ liệu, phát triển phần mềm…).
3.4. Từ vựng về phần cứng thiết bị ngoại vi
Bộ từ vựng về các thành phần máy tính, phần cứng và thiết bị ngoại vi:
138. Alloy: Hợp kim
139. Bubble memory: Bộ nhớ bọt
140. Capacity: Dung lượng
141. Configuration: Cấu hình
142. Core memory: Bộ nhớ lõi
143. CPU: Bộ xử lý trung tâm – Thành phần “não” của máy tính, đảm nhiệm việc tính toán và điều khiển mọi hoạt động.
144. DIMM: Mô-đun bộ nhớ kép trực tiếp – Một bảng mạch nhỏ có thể chứa một nhóm chip nhớ. Một DIMM có khả năng truyền 64 bit thay vì 32 bit mà mỗi SIMM có thể xử lý.
145. Disk: Đĩa
146. Ferrite ring: Vòng nhiễm từ
147. FireWire: Là một cách để kết nối các thiết bị khác nhau để chúng có thể chia sẻ thông tin nhanh chóng và dễ dàng.
148. Flash drive: Một thiết bị nhỏ cắm vào cổng USB của máy tính và hoạt động như một ổ cứng di động.
149. Gadget: Đồ phụ tùng nhỏ
150. Hardware: Phần cứng
151. Hardware: Phần cứng – Các thành phần vật lý của máy tính: CPU, RAM, ổ cứng, bo mạch chủ,…
152. Implement: Công cụ, phương tiện
153. Mainframe: Máy tính lớn – Máy tính hiệu năng cao, hỗ trợ nhiều người dùng, xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, thường dùng trong doanh nghiệp lớn.
154. Matrix: Ma trận
155. Microfilm: Vi phim
156. Monitor: Màn hình – Thiết bị hiển thị, kết nối với máy tính để xuất hình ảnh, văn bản,…
157. Mouse: Chuột – Thiết bị cầm tay để di chuyển con trỏ trên màn hình, dùng click, kéo-thả, cuộn,…
158. Phenomenon: Hiện tượng
159. Position: Vị trí
160. RAM: Bộ nhớ tạm thời (RAM) – Vùng lưu trữ tạm của hệ thống, mất dữ liệu khi tắt máy.
161. Respective: Tương ứng
162. Ribbon: Dải băng
163. SATA: Serial Advanced Technology Attachment hay Serial ATA – Một giao diện được sử dụng để kết nối ổ cứng ATA với bo mạch chủ của máy tính, cung cấp giao diện tốt hơn, hiệu quả hơn.
164. Semiconductor memory: Bộ nhớ bán dẫn
165. Supervisor: Người giám sát
166. USB (Universal Serial Bus): một đầu nối ở mặt sau của hầu hết mọi máy tính cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng gắn các thiết bị bên ngoài như chuột, máy in (printers), máy quét (scanner), loa (speakers), máy ảnh kỹ thuật số (digital cameras), webcam (webcams) hoặc thiết bị lưu trữ bên ngoài (external storage devices).
167. Wire: Dây điện
168. Workstation: Máy trạm – Máy tính cấu hình mạnh, thường dùng cho thiết kế đồ họa, lập trình, phân tích dữ liệu, chạy ứng dụng chuyên sâu.
(Nhóm từ này áp dụng tốt khi trao đổi về linh kiện phần cứng, cấu trúc thiết bị, cách thiết lập cấu hình phần cứng trong dự án…).
3.5. Từ vựng về hệ thống dữ liệu và dữ liệu lớn (Big Data)
Phục vụ cho việc lưu trữ, truy xuất, quản lý cơ sở dữ liệu:
169. Alternative: Sự thay thế
170. Apt: Có khả năng, có khuynh hướng
171. ASCII file: Tệp ASCII – Tệp chứa nội dung dạng văn bản thuần (plain text), có thể mở bằng các phần mềm soạn thảo (Notepad,…)
172. BI (Business Intelligence): Trí tuệ doanh nghiệp – Dùng công cụ phân tích dữ liệu (data analytics) cho cái nhìn sâu, dự đoán và hỗ trợ quyết định kinh doanh.
173. Binary file: Tệp nhị phân – Tệp chứa dữ liệu máy tính dạng nhị phân (không phải văn bản thuần), mở bằng chương trình chuyên dụng.
174. Chain: Chuỗi
175. Circuit: Mạch điện
176. Clarify: Làm sáng tỏ
177. Compatible: Tương thích
178. Data Ingestion: Tiếp nhận dữ liệu
179. Data Lake: Hồ dữ liệu
180. Data Mining: Khai phá dữ liệu
181. Data Warehouse: Kho dữ liệu
182. Database: Cơ sở dữ liệu – Tập hợp thông tin có cấu trúc, dùng để truy xuất, quản lý, tìm kiếm dễ dàng bằng các hệ quản trị CSDL.
183. Demagnetize: Khử từ hóa
184. Dimension: Hướng, kích thước
185. Directory: Thư mục – Nơi chứa các file hoặc thư mục con (subdirectory).
186. Establish: Thiết lập
187. ETL (Extract, Transform, Load): Trích xuất, chuyển đổi, tải dữ liệu
188. Hadoop: Một nền tảng xử lý dữ liệu lớn
189. Multi-user: Đa người dùng
190. Stream Processing: Xử lý luồng dữ liệu
191. Structured Data: Dữ liệu có cấu trúc
192. Unstructured Data: Dữ liệu phi cấu trúc
3.6. Từ vựng về lập trình (Programming Terms)
Đối với coder, developer, những từ vựng này chính là “trợ thủ” khi đọc tài liệu, viết code hoặc trao đổi về phát triển sản phẩm:
193. Algorithm: Thuật toán
194. API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng
195. Applet: Chương trình Java nhỏ có thể chạy độc lập trên mọi nền tảng (thường nhúng vào trang web).
196. Array: Mảng
197. Bug: Lỗi trong chương trình – Bug là lỗi trong chương trình, gây ra kết quả sai hoặc chương trình ngừng hoạt động. Lỗi này có thể xuất hiện do lỗi logic, lỗi cú pháp hoặc các yếu tố ngoại cảnh.
Ví dụ: The team found a bug in the payment system that caused incorrect transactions. (Nhóm đã phát hiện một lỗi trong hệ thống thanh toán khiến giao dịch bị sai lệch).
198. CGI: Giao diện Gateway chung – Cơ chế server xử lý dữ liệu từ trình duyệt (form) thông qua script (Perl, Python,…).
199. Code Refactoring: Tái cấu trúc mã nguồn
200. Compile: Biên dịch
201. Debug: Gỡ lỗi
Ví dụ: You should always debug the code after compilation to ensure no syntax errors. (Bạn nên luôn gỡ lỗi chương trình sau khi biên dịch để đảm bảo không có lỗi cú pháp)
202. Debugger: Trình gỡ lỗi
203. Exception: Ngoại lệ
204. Framework: Khung phần mềm – Đây là khái niệm có tính trừu tượng, chúng được hiểu như “1 hệ thống viết sẵn cấu trúc” nhằm hỗ trợ các lập trình viên trong quá trình phát triển phần mềm. Framework cung cấp các thư viện, hàm, phương thức đã được định nghĩa sẵn để tiết kiệm thời gian xây dựng cấu trúc ứng dụng.
Các Framework phổ biến:
- Web Development Frameworks (khung phát triển web): Django (Python), Laravel (PHP), Spring (Java), Ruby on Rails (Ruby).
- Mobile App Frameworks (khung phát triển ứng dụng di động): React Native, Flutter, Xamarin.
- Frontend Frameworks (khung giao diện người dùng): Angular, Vue.js, React.
Ví dụ: We used the React framework to build an interactive frontend for the application. (Chúng tôi đã sử dụng khung phần mềm React để xây dựng giao diện người dùng tương tác cho ứng dụng).
205. Function / Method: Hàm (trong lập trình)
206. IDE (Integrated Development Environment): Môi trường phát triển tích hợp
207. Iteration: Vòng lặp
208. Library: Thư viện
209. Loop: Vòng lặp
210. Object-Oriented Programming (OOP): Lập trình hướng đối tượng – Là một phương pháp lập trình dựa trên các đối tượng (object), trong đó các đối tượng bao gồm thuộc tính (attributes) và phương thức (methods). OOP giúp tổ chức code dễ dàng hơn, dễ mở rộng và tái sử dụng.
Các đặc tính chính của OOP:
- Encapsulation (Tính đóng gói): Bảo vệ các thuộc tính bên trong lớp.
- Inheritance (Tính kế thừa): Cho phép một lớp kế thừa đặc tính từ lớp khác.
- Polymorphism (Tính đa hình): Cho phép gọi các phương thức giống nhau nhưng hành vi khác nhau.
- Abstraction (Tính trừu tượng): Ẩn chi tiết phức tạp và chỉ hiển thị chức năng chính.
Ví dụ mã Python:
class EnglishLearning:
def __init__(self, brand, program):
self.brand = brand
self.program = program
def start(self):
print(f"The {self.brand} {self.program} is starting.")
my_program = EnglishLearning("QTS English", "Learning Program")
my_program.start() # Output: The QTS English Learning Program is starting.
211. Object: Đối tượng
212. Pointer: Con trỏ
213. Recursive function: Hàm đệ quy – Là một hàm gọi lại chính nó trong quá trình thực thi. Hàm đệ quy được sử dụng khi cần xử lý các bài toán có cấu trúc lặp lại hoặc phân nhỏ bài toán thành các phần nhỏ giống nhau.
Ứng dụng phổ biến:
- Tính giai thừa của một số (n! = n * (n – 1) * … * 1).
- Duyệt các cây thư mục (tree traversal).
- Giải các bài toán chia để trị (divide and conquer), ví dụ như tìm kiếm nhị phân (binary search), sắp xếp nhanh (quick sort).
Một đoạn mã Python:
def factorial(n):
if n == 1:
return 1
return n * factorial(n - 1)
print(factorial(5)) # Output: 120
214. Runtime: Thời gian chạy
215. Syntax: Cú pháp
216. Variable: Biến
217. Version Control: Kiểm soát phiên bản
3.7. Từ vựng về mạng và an ninh mạng (Networking & Cybersecurity Terms)
218. Access point: Điểm truy cập – Thiết bị cho phép các máy tính/trình duyệt di động kết nối vào mạng không dây (Wi-Fi).
219. Alias: Bí danh (email alias) – Tên/địa chỉ email ngắn gọn, “nhớ dễ” thay cho địa chỉ thật dài.
220. Anonymous FTP: FTP ẩn danh – Truy cập FTP mà không cần tài khoản đặc biệt; thường dùng “anonymous” làm username, email làm password.
221. Anti-Spam: Chống thư rác – Tập hợp giải pháp/nguyên tắc lọc, chặn email rác, mail virus,…
222. Authentication: Xác thực – Quá trình kiểm tra danh tính (username/password, mã token,…) trước khi cho truy cập tài nguyên.
223. Authorization: Phân quyền
224. Backbone: Đường trục mạng – Tuyến cáp/chuyển mạch chính liên kết các mạng con (LAN, WAN) tạo thành mạng lớn (Internet).
225. Bandwidth: Băng thông – Bandwidth là băng thông, đơn vị đo lượng dữ liệu tối đa có thể truyền tải qua mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường tính bằng Mbps (megabit per second).
Ví dụ: We need to upgrade our bandwidth to handle the increase in video streaming traffic. (Chúng ta cần nâng cấp băng thông để xử lý lượng truy cập video streaming gia tăng).
226. Breach: Lỗ hổng bảo mật
227. Bridge: Cầu nối mạng – Thiết bị kết nối 2 mạng LAN hoặc 2 phân đoạn mạng, chuyển tiếp gói tin (packet) mà không thay đổi.
228. Broadband connection: Kết nối băng rộng – Kết nối Internet tốc độ cao (cáp quang, DSL, cáp modem…).
229. Captcha: Một bài kiểm tra dưới dạng hình ảnh, văn bản bị bóp méo mà người dùng phải nhập vào để xác định xem người dùng là người hay bot tự động.
230. Cryptography: Mật mã học
231. Decryption: Giải mã
232. DHCP: Giao thức cấu hình động host (DHCP) – Tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
233. Dial up connection: Kết nối quay số (dial-up) – Kết nối Internet qua dây điện thoại và modem quay số, tốc độ chậm.
234. DNS: Hệ thống tên miền (DNS) – Chuyển đổi tên miền (VD: www.example.com) thành địa chỉ IP (192.168.x.x) và ngược lại.
235. Domain – Tên miền (trong network) – Dùng để định danh địa chỉ website, hoặc phân chia không gian mạng (VD: www.example.com).
236. DSL: Đường thuê bao kỹ thuật số DSL – Kết nối băng rộng qua đường dây điện thoại, nhanh hơn dial-up.
237. EAP: Giao thức xác thực mở rộng – Giao thức xác thực linh hoạt, hỗ trợ nhiều phương thức xác thực (thường dùng trong mạng Wi-Fi).
238. Encryption: Mã hóa – Chuyển dữ liệu thành dạng mã, chỉ người nhận hợp lệ có khóa giải mã mới đọc được.
239. Ethernet: Công nghệ mạng LAN phổ biến dùng cáp xoắn đôi (UTP) hoặc cáp quang, tốc độ 10/100/1000 Mbps.
240. Firewall Rule: Quy tắc tường lửa
241. Firewall: Tường lửa – Hệ thống (phần cứng/phần mềm) chặn hoặc cho phép lưu lượng mạng dựa trên quy tắc bảo mật.
242. FTP: Giao thức truyền tệp (FTP) – Dùng để upload/download file giữa máy khách và máy chủ qua Internet.
243. Greyware: Phần mềm “xám” (nghi ngờ) – Thuật ngữ chung cho adware, spyware, trackware… không hẳn là virus nhưng có thể gây phiền hoặc nguy cơ bảo mật.
244. Host: Máy chủ / thiết bị host trên mạng – Bất kỳ thiết bị (PC, server) nào có địa chỉ IP hoặc tên miền, sẵn sàng cung cấp tài nguyên cho người dùng.
245. IMAP: Giao thức truy xuất mail IMAP – Cho phép đọc email trực tiếp trên server mà không tải về (khác POP3).
246. Incident Response Plan: Kế hoạch ứng phó sự cố
Ví dụ: Our incident response plan helped mitigate the attack within hours. (Kế hoạch ứng phó sự cố của chúng tôi đã giúp giảm thiểu tấn công trong vòng vài giờ).
247. Intranet: Mạng nội bộ
248. IP address: Địa chỉ IP – Dãy số duy nhất (VD: 192.168.0.1) định danh thiết bị trên mạng.
249. ISP: Nhà cung cấp dịch vụ Internet – Tổ chức/công ty cung cấp kết nối Internet cho người dùng (FPT, VNPT, Viettel,…).
250. Kbps: Kilobit/giây – Đơn vị tốc độ truyền dữ liệu (1 Kbps ~ 1.000 bit/giây).
251. Kerberos: Hệ thống xác thực Kerberos – Cung cấp vé (ticket) để xác thực người dùng, chủ yếu trong môi trường doanh nghiệp (Active Directory).
252. LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ – Kết nối các máy tính/thiết bị trong phạm vi nhỏ (văn phòng, tòa nhà).
253. MAC (Media Access Control): Địa chỉ MAC – Địa chỉ phần cứng duy nhất của card mạng (Ethernet/Wifi), thường có dạng 6 cặp ký tự hex.
254. Mail server: Máy chủ thư điện tử – Máy chủ chịu trách nhiệm gửi/nhận email (SMTP, IMAP, POP3,…).
255. Malware: Phần mềm độc hại – Gồm virus, worm, trojan, spyware,… gây hại cho hệ thống.
256. MDM (Mobile Device Management): Quản lý thiết bị di động – Giám sát, bảo mật, cài đặt, triển khai ứng dụng cho thiết bị di động trong doanh nghiệp.
257. Modem: Thiết bị biến đổi tín hiệu số <-> tín hiệu analog, cho phép kết nối Internet qua đường điện thoại/cáp quang.
258. NAT: Biên dịch địa chỉ mạng – Kỹ thuật cho phép nhiều thiết bị trong LAN dùng chung 1 địa chỉ IP công cộng khi ra Internet.
259. Network adapter: Card mạng (adapter) – Phần cứng cắm vào máy tính để giao tiếp với mạng (Ethernet/Wifi).
260. Network hub: Thiết bị trung gian nối các máy tính trong mạng LAN (gửi dữ liệu đến tất cả cổng).
261. Network: Mạng – Hệ thống các thiết bị liên kết nhau để trao đổi dữ liệu (LAN, WAN,…).
262. NNTP: Giao thức tin mạng – Dùng để phân phối và truy xuất các nhóm tin (newsgroup).
263. Packet: Gói tin – Đơn vị dữ liệu nhỏ nhất được đóng gói theo giao thức (TCP/IP) để truyền qua mạng.
264. Password: Mật khẩu – Chuỗi bí mật để xác thực người dùng.
265. Peer-to-peer (P2P): Mạng ngang hàng – Mô hình các máy ngang cấp, vừa là client vừa là server cho nhau, chia sẻ dữ liệu trực tiếp.
266. Penetration testing: Kiểm thử xâm nhập
267. PGP: Mã hóa PGP – Phương thức mã hóa email, dùng khóa công khai (public key) và khóa riêng tư (private key).
268. Phishing: Lừa đảo trực tuyến – Hành vi gửi email/trang giả mạo (bank, Paypal…) để dụ người dùng nhập thông tin nhạy cảm.
269. PING: Lệnh ping – Kiểm tra xem một host có “sống” trên mạng không, bằng cách gửi gói tin ICMP và chờ phản hồi.
270. POP: Giao thức lấy email (POP3) – Tải email từ mail server về máy cục bộ, sau đó thường xóa trên server (khác IMAP).
271. PPP: Giao thức điểm – điểm – Giao thức kết nối qua đường điện thoại (dial-up) hay đường serial, cho phép truyền IP.
272. Protocol: Giao thức – Bộ quy tắc quy định cách truyền và nhận dữ liệu trong mạng (TCP/IP, HTTP, FTP, SMTP,…).
273. Proxy: Máy chủ proxy – Trung gian giữa client và server thật, có thể cache dữ liệu hoặc ẩn địa chỉ IP thật.
274. Public Key Infrastructure (PKI): Hạ tầng khóa công khai
275. QoS: Chất lượng dịch vụ (QoS) – Cơ chế ưu tiên băng thông cho các luồng dữ liệu quan trọng, giảm độ trễ.
276. Ransomware: Mã độc tống tiền
277. Router: Bộ định tuyến – Thiết bị “dẫn đường” gói tin trong mạng, phân tích địa chỉ IP để chọn đường truyền.
278. Secure server: Máy chủ bảo mật – Máy chủ yêu cầu xác thực hoặc kết nối mã hóa (SSL/TLS…) mới cho truy cập dữ liệu.
279. Security token: Thiết bị bảo mật vật lý/thẻ token – Thiết bị nhỏ (USB token, smart card…) chứa khóa bảo mật, dùng xác thực 2FA.
280. Server: Máy chủ – Thiết bị hoặc chương trình cung cấp dịch vụ, dữ liệu cho máy khác (client) trong mạng.
281. SMTP: Giao thức gửi email – Simple Mail Transfer Protocol, dùng để chuyển email từ client lên server và giữa các server với nhau.
282. Spam: Thư rác (email spam) – Email không mong muốn được gửi hàng loạt.
283. Spyware: Phần mềm gián điệp – Phần mềm âm thầm theo dõi, thu thập thông tin, dữ liệu người dùng mà không được phép.
284. SSID: Tên mạng Wi-Fi – Tên hiển thị cho mạng không dây, giúp người dùng chọn và kết nối.
285. Token: Mạng token-ring hoặc mã thông báo an ninh – Trong mạng Token-ring: gói tin đặc biệt “trao quyền gửi”. Trong bảo mật: mã (token) để xác thực.
286. Trojan horse: Trojan (ngựa thành Troy) – Phần mềm độc hại giả dạng chương trình hữu ích, khi chạy có thể gây hại hoặc mở cổng xâm nhập.
287. Two-factor authentication: Xác thực hai yếu tố – Xác thực đòi hỏi thêm 1 lớp bảo mật (mã token, OTP, vân tay…) bên cạnh password.
288. Virus: vi-rút máy tính – Chương trình tự nhân bản, lây nhiễm sang các tệp hoặc hệ thống khác, thường gây hại hoặc đánh cắp dữ liệu.
289. VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo – Kết nối an toàn qua Internet, tạo đường hầm mã hóa để truy cập tài nguyên nội bộ từ xa.
290. Vulnerability: Lỗ hổng bảo mật
291. WAN (Wide Area Network): Mạng diện rộng – Kết nối phạm vi lớn giữa các khu vực/cơ sở (thành phố, quốc gia…).
292. WAP: Giao thức ứng dụng không dây – Chuẩn giúp thiết bị di động (điện thoại cũ) truy cập nội dung web.
293. WEP: Bảo mật tương đương có dây (Wifi) – Phương thức mã hóa cũ cho Wi-Fi (802.11b), hiện ít dùng do bảo mật yếu.
294. Wi-fi: Mạng không dây – Chuẩn mạng 802.11, cho phép thiết bị kết nối không dây trong phạm vi nhất định.
295. Wireless: Công nghệ kết nối mạng không dùng cáp vật lý (Wi-Fi, Bluetooth,…).
296. Worm: Sâu máy tính – Dạng malware tự động lây lan qua mạng, thường không cần “ký sinh” vào file như virus.
297. WPA: Wi-Fi Protected Access – Giao thức bảo mật Wifi thay thế WEP, an toàn hơn.
298. XDR: Mở rộng phát hiện và phản hồi – Giải pháp bảo mật tích hợp nhiều lớp (endpoint, network, cloud…) để phát hiện/phản hồi mối đe dọa.
299. Zero trust network access (ZTNA): truy cập mạng “Zero Trust” – Mô hình bảo mật coi mọi người dùng, thiết bị, ứng dụng đều “không đáng tin” mặc định, luôn yêu cầu xác thực, phân quyền chặt chẽ.
300. Zero-day exploit: Khai thác lỗ hổng zero-day
301. Zero-day: Lỗ hổng zero-day – Lỗ hổng bảo mật chưa được nhà phát triển biết tới, thường bị tin tặc khai thác ngay.
(Các vị trí như chuyên viên mạng, chuyên viên bảo mật… đều cần nắm rõ từ vựng này.)
3.8. Từ vựng về lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI – Artificial Intelligence)
Trí tuệ nhân tạo đang trở thành một phần quan trọng trong ngành IT với các khái niệm như Machine Learning (học máy), Deep Learning (học sâu)… Cần cung cấp từ vựng để người học làm quen với các báo cáo, tài liệu chuyên ngành.
302. Algorithm: Thuật toán
303. Backpropagation: Lan truyền ngược
304. Classification: Phân loại
305. Dataset: Tập dữ liệu
306. Feature Extraction: Trích xuất đặc trưng
307. Generative AI: Trí tuệ nhân tạo tạo sinh – Công nghệ AI tạo ra dữ liệu mới (hình ảnh, âm thanh, văn bản…) dựa trên mô hình học máy phức tạp.
308. Hyperparameter: Siêu tham số
309. Inference: Suy luận
310. Model: Mô hình
311. Natural Language Processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
312. Neural network: Mạng nơ-ron
Ví dụ: The neural network model improved after adjusting the hyperparameters. (Mô hình mạng nơ-ron được cải thiện sau khi điều chỉnh các siêu tham số).
313. Overfitting: Quá khớp dữ liệu
314. Regression: Hồi quy
315. Reinforcement Learning: Học tăng cường
316. Supervised learning: Học có giám sát
317. Training Dataset: Dữ liệu huấn luyện
318. Training: Huấn luyện
319. Underfitting: Chưa đủ khớp dữ liệu
320. Unsupervised learning: Học không giám sát
Các từ này thường xuất hiện trong các báo cáo học thuật, bài thuyết trình, hoặc bài báo công nghệ khi trình bày về kết quả huấn luyện mô hình AI.
3.9. Từ vựng về Công nghệ Blockchain
Blockchain là công nghệ đột phá, được ứng dụng nhiều trong tiền điện tử, tài chính, logistics…
321. Consensus Mechanism: Cơ chế đồng thuận
322. Decentralized Network: Mạng phi tập trung
323. Hash Function: Hàm băm
324. Ledger: Sổ cái
325. Node: Nút mạng
326. Public/Private Key: Khóa công khai/khóa riêng tư
327. Smart Contract: Hợp đồng thông minh
328. Transaction: Giao dịch
Ví dụ: The smart contract automatically executes the agreement when predefined conditions are met. (Hợp đồng thông minh tự động thực thi thỏa thuận khi các điều kiện được đáp ứng).
3.10. Từ vựng về Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
Trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm số, từ vựng UI/UX rất quan trọng để giao tiếp và thực hiện công việc hiệu quả.
329. A/B Testing: Thử nghiệm A/B
Ví dụ: We conducted an A/B test to see which layout results in a higher user engagement rate. (Chúng tôi đã thực hiện thử nghiệm A/B để xem bố cục nào mang lại tỷ lệ tương tác cao hơn).
330. Accessibility: Tính khả dụng
331. Interaction Design: Thiết kế tương tác
332. Persona: Chân dung người dùng
333. Prototype: Nguyên mẫu
334. Responsive Design: Thiết kế phản hồi
335. User Journey: Hành trình người dùng
336. Wireframe: Khung giao diện
3.11. Từ vựng về công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing)
Cloud Computing ngày càng phổ biến với các dịch vụ như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform.
337. Cloud computing: Điện toán đám mây – Mô hình dùng tài nguyên (máy chủ, lưu trữ, dịch vụ) qua Internet, không cần đầu tư hạ tầng tại chỗ.
338. Cloud storage: Lưu trữ đám mây
339. Cloud-native: Ứng dụng gốc trên đám mây
340. Cloud: Đám mây – Thường ám chỉ hạ tầng dịch vụ hoặc dữ liệu lưu trữ trực tuyến, chia sẻ qua Internet.
341. Containerization: Đóng gói ứng dụng vào container
342. CSP (Cloud Service Provider): Nhà cung cấp dịch vụ đám mây – Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hạ tầng, nền tảng hoặc phần mềm qua Internet (AWS, Azure, GCP…).
343. DaaS (Desktop as a Service): Dịch vụ cung cấp “desktop ảo” trên đám mây; người dùng truy cập từ xa, không cần máy tính cấu hình cao tại chỗ.
344. Deployment: Triển khai
345. Edge Computing: Điện toán biên
346. Elasticity: Khả năng co giãn tài nguyên
347. IaaS (Infrastructure as a Service): Cung cấp hạ tầng (VM, máy chủ ảo, mạng, lưu trữ) trên đám mây.
348. Latency: Độ trễ
349. Load balancing: Cân bằng tải
350. MaaS (Metal as a Service): Triển khai “máy vật lý như dịch vụ”, cho phép quản lý, cung cấp server vật lý linh hoạt như server ảo.
351. Multi-cloud Strategy: Chiến lược đa đám mây
352. NaaS (Network as a Service): Cung cấp dịch vụ kết nối mạng, truyền tải dữ liệu, VPN,… theo mô hình thuê bao.
353. On-Cloud: Triển khai trên đám mây – Thuật ngữ chỉ việc đưa ứng dụng, hạ tầng, dịch vụ… lên môi trường đám mây.
354. PaaS (Platform as a Service): Nền tảng dạng dịch vụ – Cung cấp nền tảng (HĐH, runtime, thư viện) cho nhà phát triển xây dựng, triển khai ứng dụng nhanh chóng.
355. Private cloud: Đám mây riêng – Mô hình đám mây nội bộ, chỉ phục vụ 1 tổ chức/doanh nghiệp, có kiểm soát chặt chẽ tài nguyên.
356. SaaS (Software as a Service): Cung cấp phần mềm qua Internet, người dùng chỉ cần trình duyệt hoặc client để sử dụng (VD: Gmail, Office 365).
Ví dụ: The system is hosted on a SaaS platform to optimize scaling and minimize latency. (Hệ thống được lưu trữ trên nền tảng SaaS để tối ưu hóa việc mở rộng và giảm thiểu độ trễ).
357. SAN (Storage Area Network): Mạng lưu trữ chuyên dụng, thường dùng trong môi trường ảo hóa hoặc cloud để cấp phát storage dùng chung.
358. Scaling: Mở rộng quy mô
359. Serverless Computing: Điện toán không máy chủ
360. Uptime: Thời gian hoạt động
361. VDI (Virtual Desktop Infrastructure): Hạ tầng cho phép chạy desktop ảo trên máy chủ, người dùng truy cập qua mạng.
362. Virtual hosting: Hosting ảo – Lưu trữ nhiều website/domain trên cùng 1 máy chủ vật lý hoặc máy chủ ảo.
363. Virtualization: Ảo hóa – Công nghệ tách biệt tài nguyên phần cứng thành nhiều máy ảo (hoặc container) độc lập.
Những từ vựng này dùng khi làm việc với các dự án sử dụng hạ tầng đám mây, đặc biệt khi triển khai hệ thống hoặc nâng cấp cơ sở hạ tầng.
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT hiệu quả
Để ghi nhớ được nhiều từ vựng và ứng dụng thành thạo, bạn có thể kết hợp:
- Đọc tài liệu chuyên ngành: Sách, báo, blog công nghệ (TechCrunch, Wired, The Verge…).
- Ghi chép & ôn tập: Sử dụng app flashcard (Quizlet, Anki) để “gắn” những từ quan trọng vào trí nhớ.
- Thực hành qua dự án: Học từ vựng thông qua việc viết code, đọc tài liệu, gửi email trao đổi với đồng nghiệp quốc tế.
- Xem video hướng dẫn: Kênh YouTube về lập trình, về công nghệ (freeCodeCamp, Programming with Mosh…).
Bên cạnh đó, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin tại QTS English với lộ trình học bài bản, giao tiếp trực tiếp với giảng viên bản xứ, nhận phản hồi sửa lỗi ngay lập tức.
5. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin tại chương trình QTS English
Để tối ưu thời gian, công sức và đạt hiệu quả “nhanh – gọn – chính xác”, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh chuyên ngành CNTT của QTS English. Chương trình được Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia cung cấp và bảo trợ bởi Ban giáo sư Úc. QTS Australia là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam, với:
- 19 năm kinh nghiệm giảng dạy tại Úc
- Hơn 10 năm triển khai tại Việt Nam
- 9 triệu học viên từ 25+ quốc gia tham gia sử dụng hệ thống
- Tỉ lệ hài lòng lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2023).
4.1. Nền tảng học tập tiên tiến tích hợp các tính năng công nghệ hiện đại
User Tracking: Theo dõi hành vi người dùng, “phát hiện lỗi sai” trong phát âm, ngữ pháp, từ vựng… → Cá nhân hóa lộ trình để học viên khắc phục lỗi triệt để.
Voice Recognition: Công nghệ nhận diện giọng nói, ghi âm và phân tích ngữ âm để đề xuất bài tập phù hợp.
Result Tracking: Theo dõi và đánh giá kết quả tiến bộ của học viên, từ đó đưa ra thang điểm cho từng kỹ năng.
Live Streaming: Giao tiếp trực tiếp với 100% Giáo viên Bản xứ (Anh, Úc, Mỹ), rèn luyện Nghe – Nói và trao đổi về các chủ đề IT chuyên sâu.
Booking Classroom: Tính năng đăng ký lớp học được ứng dụng để tạo sự thuận tiện cho học viên. Khi bạn có thể chọn lựa chủ đề mình yêu thích, quan tâm và đăng ký thời gian học linh hoạt 24/24.
Online Library: Kho học liệu trực tuyến với 5.500+ chủ đề từ CNN, BBC, The New York Times… (cập nhật 24/7), giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin.
4.2. Tiết kiệm thời gian, tận dụng hiệu quả mọi khoảnh khắc
Trong quá trình học tập tại trường, các học viên trong thời gian rảnh rỗi, giờ giải lao vẫn có thể truy cập vào hệ thống học tập của QTS English để học từ vựng, làm bài tập, … . Vì hệ thống được phát triển để:
- Học trực tuyến mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với người bận rộn (sinh viên, người đi làm).
- Không “xáo trộn” lịch trình thường nhật.
- Kết nối với bạn bè quốc tế và giáo viên bản xứ trong lĩnh vực IT, trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ về xu hướng công nghệ mới.
4.3. Cá nhân hóa lộ trình & Cam kết chất lượng
Hỗ trợ 1-1 với Cố vấn học tập: Đảm bảo bạn đi đúng hướng, nhanh chóng đạt mục tiêu (đọc tài liệu thành thạo, tự tin giao tiếp công sở, sẵn sàng thăng tiến…).
Chứng chỉ đầu ra: Hoàn thành khóa học, bạn có thể nhận chứng chỉ do Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia cấp, được công nhận rộng rãi.
6. Nâng tầm sự nghiệp IT với vốn tiếng Anh chuyên ngành vững chắc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin không chỉ đơn thuần là các thuật ngữ “cao siêu”, mà còn là “chìa khóa” mở ra cơ hội thăng tiến, nâng tầm sự nghiệp và kết nối toàn cầu. Chẳng hạn như:
- Bạn có thể đọc – hiểu tài liệu quốc tế, tự tin hơn trong các buổi họp trực tuyến với đối tác nước ngoài.
- Bạn chủ động nghiên cứu các dự án mã nguồn mở, đóng góp cho cộng đồng lập trình.
- Cơ hội đầu quân cho công ty công nghệ hàng đầu và tiếp cận với những phát minh mới trong lĩnh vực AI, Big Data, Cloud… cũng “mở rộng” hơn.
Hãy liên hệ với QTS English để được tư vấn lộ trình học phù hợp, sớm chinh phục vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT và vươn tầm trong thế giới công nghệ không biên giới.
QTS English – Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia
- Website: English.qts.edu.vn
- Email: Support@qts.edu.vn
Hãy để QTS English đồng hành cùng bạn “nâng cấp” kỹ năng ngoại ngữ, tự tin làm chủ xu hướng công nghệ thế giới!