[TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cho người mới

Chương trình tiếng anh chuyên ngành

Bạn không muốn bỏ lỡ những lời mời phỏng vấn vào công ty, tập đoàn lớn chỉ vì thiếu tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh?Bạn không muốn bị cảm giác “ra rìa” khi trao đổi với đồng nghiệp, cấp trên, khách hành về một xu hướng kinh doanh nào đó cũng vì trình độ tiếng Anh chuyên ngành hạn chế?Hơn hết, bạn luôn muốn được công nhận năng lực làm việc của mình và nhận mức thù lao xứng đáng?

Hãy biến công việc quản trị kinh doanh của bạn thuận tiện hơn bằng cách làm giàu vốn từ Anh văn chuyên ngành quản trị kinh doanh của mình với những nội dung:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cơ bản.
  • Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh chuyên gia thường dùng.
  • Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh.

Người mới học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bắt đầu từ đâu?

Với người mới học Anh văn chuyên ngành quản trị kinh doanh, bạn có thể chủ động mở rộng vốn từ vựng, thuật ngữ của mình qua:

Sách

Tạp chí Forbes đề xuất 10 cuốn sách hoàn toàn miễn phí mà mọi nhà lãnh đạo doanh nghiệp (tương lai) nên đọc. Chứa đựng những kiến thức kinh doanh được tổng hợp từ lâu nhưng dường như chưa bao giờ lỗi thời, trong đó bao gồm:

  • Memoirs of Extraordinary Popular Delusions and the Madness of Crowds của Charles Mackay.
  • The Art of Money Getting; Or, Golden Rules for Making Money, của P. T. Barnum.
  • The Way We Live Now, của Anthony Trollope.
  • Vanity Fair của William Thackeray.
  • Simple Sabotage Field Manual của United States Office of Strategic Services.

đọc sách báo lĩnh vực kinh doanh trên thế giới

Báo, tạp chí

Bên cạnh sách, bạn cũng có thể tìm đọc các tờ báo, tạp chí chuyên về lĩnh vực kinh doanh nổi tiếng trên thế giới. Tại đó, bạn có thể theo dõi những câu chuyện, chia sẻ của các nhân vật hàng đầu lĩnh vực để học hỏi thêm nhiều khái niệm tiếng Anh mới.

  • Tạp chí báo cáo kinh tế: The economist (economist.com)
  • Tạp chí cho các nhà đầu tư: Fortune (fortune.com)
  • Tạp chí cho những người muốn khởi nghiệp: Inc (inc.com)
  • Tạp chí cho ngành kinh doanh công nghệ: Wired (wired.com)
  • Tạp chí với những danh sách thú vị trong lĩnh vực kinh doanh: Forbes (forbes.com)
  • Tạp chí tổng hợp tin tức kinh doanh theo tuần: Businessweek – Bloomberg (bloomberg.com/businessweek)
  • Tạp chí cho việc quản lý tài chính cá nhân: Money (money.com)
  • Tạp chí cho các chuyên gia kinh doanh: Harvard Business Review (hbr.org/magazine)

Các kênh youtube

Nếu không phải là người hâm mộ của việc đọc các văn bản dài, bạn có thể chọn các kênh Youtube tiếng Anh bàn luận về những sự kiện, câu chuyện kinh doanh.

TOP 5 kênh Youtube đứng đầu danh sách tìm kiếm bao gồm:

  • The Google Business Channel
  • TED
  • Robin Sharman.
  • This week in Startups
  • Shopify

tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là công cụ thiết yếu làm việc

Podcast

Podcast tổng hợp về kinh doanh We Study Billonaires
Podcast về các doanh nghiệp nhỏ The $100MBA
Podcast về khởi nghiệp How I Built This
Podcast về Kinh doanh và Công nghệ a16z Podcast
Podcast về những tin tức kinh doanh The Indicator
Podcast về những mô hình phát triển kinh doanh Masters of Scale
Podcast về lĩnh vực marketing Marketing School
Podcast về chiến lược kinh doanh HBR IdeaCast
Podcast về quản trị kinh doanh Coaching for Leaders
Podcast về tài chính kinh doanh BiggerPockets Money Podcast

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh – Business administration

Quản trị kinh doanh là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành quản lý các hoạt động kinh doanh, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, và kiểm soát các nguồn lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.

Do đó, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh sẽ được chia thành các phần như sau:

  • Tên gọi các bằng cấp chuyên ngành (General Qualifications)
  • Quản lý và lãnh đạo (Management and Leadership)
  • Marketing và bán hàng (Marketing and Sales)
  • Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance)
  • Quản trị nhân sự (Human Resources Management)
  • Chuỗi cung ứng và hậu cần (Supply Chain and Logistics)

Tên gọi các bằng cấp chuyên ngành – General Qualifications

Trong kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, việc hiểu rõ các tên gọi bằng cấp là rất quan trọng. Các bằng cấp này không chỉ thể hiện trình độ chuyên môn mà còn giúp bạn hiểu được các thuật ngữ thường dùng trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Dưới đây là danh sách các từ vựng về bằng cấp thường gặp trong Quản trị kinh doanh:

01. Associate of Business Administration (ABA): Bằng cao đẳng chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

02. Bachelor of Business Administration (BBA): Bằng cử nhân chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

03. Bachelor of Arts in Business Administration (BABA): Cử nhân Nghệ thuật Quản trị Kinh doanh.

04. Business Science Business Administration (BSBA): Cử nhân Khoa học Quản trị Kinh doanh.

05. Bachelor of Commerce (BCom): Bằng cử nhân thương mại.

06. Certified Management Accountant (CMA): Chứng chỉ kế toán quản trị chuyên nghiệp.

07. Certified Public Accountant (CPA): Chứng chỉ kế toán công chứng.

08. Chartered Financial Analyst (CFA): Chứng chỉ phân tích tài chính chuyên nghiệp.

09. Diploma in Business Administration (DipBA): Văn bằng chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

10. Doctor of Business Administration (DBA): Bằng tiến sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

11. Executive Master of Business Administration (EMBA): Bằng thạc sĩ Quản trị kinh doanh dành cho nhà quản lý cấp cao.

12. Master of Accounting (MAcc): Bằng thạc sĩ kế toán.

13. Master of Business Administration (MBA): Bằng thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

14. Master of Finance (MFin): Bằng thạc sĩ tài chính.

15. Master of International Business (MIB): Bằng thạc sĩ kinh doanh quốc tế.

16. Master of Management (MM): Bằng thạc sĩ quản lý.

17. Master of Marketing (MMkt): Bằng thạc sĩ chuyên ngành marketing.

18. Master of Sciences (MSc): Bằng thạc sĩ khoa học.

19. Master of Science in Management (MSM): Bằng thạc sĩ khoa học quản lý.

20. Project Management Professional (PMP): Chứng chỉ quản lý dự án chuyên nghiệp.

Việc nắm vững từ vựng về các loại bằng cấp chuyên ngành không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh.

một số tên gọi tiếng anh của các bằng cấp chuyên ngành quản trị kinh doanh

Quản lý và lãnh đạo – Management and Leadership

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh không thể thiếu các thuật ngữ về Quản lý và Lãnh đạo. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp vận hành và phát triển bền vững.

21. Đặt mục tiêu: Goal Setting (quá trình xác định các mục tiêu cụ thể để đạt được).

22. Đổi mới: Innovation (quá trình tạo ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mới).

23. Giải quyết vấn đề: Problem-Solving (quá trình tìm giải pháp cho các vấn đề hoặc thách thức phát sinh trong công việc).

24. Giải quyết xung đột: Conflict Resolution (quá trình xử lý tranh chấp hoặc mâu thuẫn trong tổ chức).

25. Hợp tác: Collaboration (làm việc chung với người khác để đạt mục tiêu chung).

26. KPI – Chỉ số đánh giá hiệu suất chính: Key Performance Indicator (một con số cho thấy mức độ hoàn thành các mục tiêu kinh doanh quan trọng nhất của công ty).

27. Lãnh đạo: Leadership (Khả năng hướng dẫn và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được mục tiêu).

28. Lãnh đạo dân chủ: Democratic leadership (một cách lãnh đạo mà các thành viên trong nhóm tham gia nhiều hơn vào việc đưa ra quyết định).

29. Lãnh đạo độc đoán: Autocratic leadership (một cách điều hành doanh nghiệp trong đó ông chủ đưa ra mọi quyết định mà không tham khảo ý kiến ​​của nhân viên).

30. Lập kế hoạch: Planning (quá trình xác định mục tiêu và cách thức để đạt được chúng).

31. Phân tích SWOT: SWOT Analysis (một phương pháp được sử dụng trong lập kế hoạch chiến lược để tìm ra điểm mạnh (strengths), điểm yếu (weaknesses), cơ hội (opportunities) và thách thức (threats) của công ty).

32. Quản lý thời gian: Time Management (kỹ năng tổ chức và phân bổ thời gian để hoàn thành công việc hiệu quả.).

33. Quyền hạn: Authority (quyền lực được giao để đưa ra quyết định và thực thi công việc).

34. Ra quyết định: Decision-Making (quá trình lựa chọn giữa các phương án hoặc giải pháp).

35. Sáng tạo: Creativity (khả năng nghĩ ra các ý tưởng hoặc giải pháp mới, độc đáo).

36. Sứ mệnh: Mission (một tuyên bố giải thích lý do tồn tại của một công ty).

37. Tạo động lực: Motivation (khuyến khích người lao động làm việc hiệu quả hơn thông qua sự công nhận, khen thưởng hoặc hỗ trợ).

38. Tầm nhìn: Vision (ý tưởng hoặc mục tiêu dài hạn mà lãnh đạo muốn tổ chức đạt được).

39. Trách nhiệm giải trình: Accountability (trách nhiệm của cá nhân hoặc nhóm trong việc hoàn thành công việc và báo cáo kết quả).

40. Trao quyền: Empowerment (khuyến khích người lao động đảm nhận trách nhiệm và đưa ra lựa chọn).

41. Tự chủ: Autonomy (khả năng và quyền tự đưa ra quyết định mà không cần sự giám sát chặt chẽ).

42. Tư duy chiến lược: Strategic Thinking (khả năng phân tích và lập kế hoạch dài hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức).

43. Ủy quyền: Delegation (giao việc hoặc trách nhiệm cho những người khác trong nhóm).

44. Văn hóa tổ chức: Organizational culture (bao gồm các niềm tin và hành động tạo nên sự độc đáo cho môi trường xã hội và tâm lý của một nhóm).

45. Xây dựng đội nhóm: Team Building (quá trình tạo dựng mối quan hệ và tinh thần đồng đội trong nhóm làm việc).

Sử dụng thành thạo từ vựng về Quản lý và Lãnh đạo là chìa khóa để bạn trở thành một nhà quản trị xuất sắc trong môi trường kinh doanh hiện đại.

học hỏi thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành giúp dễ trao đổi với các chuyên gia trong ngành

Marketing và bán hàng – Marketing and Sales

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh không thể thiếu các thuật ngữ liên quan đến Marketing và Sales. Đây là những khía cạnh cốt lõi trong việc xây dựng và duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.

46. Bán hàng: Sale (hoạt động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy tiền hoặc giá trị tương đương).

47. Bản quyền: Copyright.

48. Bảng câu hỏi: Questionnaire.

49. CAC – Chi phí thu hút khách hàng mới: Customer Acquisition Cost (chi phí mà một công ty phải bỏ ra để có được một khách hàng mới, bao gồm chi phí tiếp thị và bán hàng).

50. Cạnh tranh hoàn hảo: Perfect competition (thị trường có nhiều người mua và người bán, không ai có thể ảnh hưởng đến giá cả).

51. Cân bằng thị trường: Market equilibrium (trạng thái nơi cung và cầu của một hàng hóa hoặc dịch vụ bằng nhau, dẫn đến giá ổn định).

52. Chi phí: Cost.

53. Chiến dịch quảng cáo: Advertising campaign (một loạt các quảng cáo và hoạt động khuyến mại được phối hợp nhằm truyền đạt một thông điệp hoặc chủ đề nhất quán để đạt được các mục tiêu tiếp thị cụ thể).

54. Chiến lược: Strategy (kế hoạch tổng thể được thiết lập để đạt được mục tiêu cụ thể trong kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác).

55. CRM – Quản lý quan hệ khách hàng: Customer Relationship Management (sử dụng các chiến lược, công nghệ và thực hành để xử lý và phân tích dữ liệu và tương tác với khách hàng).

56. CTA – Kêu gọi hành động: Call to Action (lời nhắc hoặc hướng dẫn được thiết kế để khuyến khích khách hàng phản hồi hoặc hành động ngay lập tức, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc tài liệu Marketing).

57. Đánh giá phương án: Evaluation of alternatives.

58. Điểm hoà vốn: Break-even point.

59. Định giá theo giá thị trường: Going-rate pricing.

60. Định giá theo giá trị: Value pricing.

61. Định giá theo thời điểm mua: Timing pricing.

62. Định vị: Positioning.

63. Đóng gói: Packaging.

64. Độc quyền: Monopoly (thị trường chỉ có một người bán duy nhất cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ).

65. Đối thủ: Competitor (một công ty hoặc tổ chức cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự như một công ty khác và đang cạnh tranh với công ty đó).

66. Đối tượng mục tiêu: Target audience (nhóm người cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ hướng tới).

67. Giá: Price.

68. Giảm giá: Discount.

69. Giảm giá cho số lượng mua lớn: Quantity discount.

70. Giá niêm yết: List price.

71. Giá trị: Value.

72. Hành vi sau mua: Post-purchase behavior.

73. Kênh phân phối: Channel.

74. Kênh truyền thông: Communication channel.

75. Khách hàng: Customer (một cá nhân hoặc tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp).

advertising - một trong những từ chuyên ngành quản trị thường thấy trong lĩnh vực marketing

76. Khảo sát: Survey.

77. Khuyến mãi: Promotion.

78. Nghiên cứu thị trường: Market research (quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về thị trường, bao gồm người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh).

79. Người dùng: User.

80. Người mua: Buyer.

81. Người tiêu dùng: Consumer.

82. Nhà bán lẻ: Retailer.

83. Nhà bán sỉ: Wholesaler.

84. Nhãn hiệu đăng ký: Trademark.

85. Nhân khẩu học: Demographic (dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, v.v).

86. Nhận thức về thương hiệu: Brand awareness (mức độ người tiêu dùng quen thuộc với những phẩm chất hoặc hình ảnh đặc biệt của một thương hiệu cụ thể).

87. Phân khúc: Segment.

88. Phân khúc thị trường: Market segmentation (quá trình chia thị trường khách hàng tiềm năng thành các nhóm hoặc phân khúc dựa trên các đặc điểm khác nhau).

89. Phân phối đại trà: Intensive distribution.

90. Phân phối độc quyền: Exclusive distribution.

91. Phân phối sàn lọc: Selective distribution.

92. Phân phối vật chất: Physical distribution.

93. Phễu bán hàng: Sales funnel (quy trình mua hàng mà các công ty hướng dẫn khách hàng khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được biểu diễn dưới dạng sơ đồ hình phễu).

94. PPC – Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột: Pay-Per-Click (một loại hình quảng cáo trực tuyến trong đó doanh nghiệp phải trả phí mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo của họ).

95. PSA – Quảng cáo tìm kiếm trả tiền: Paid Search Advertising (tương tự như PPC).

96. Quảng cáo: Advertising

97. Quy trình bán hàng: Sales pipeline (biểu diễn trực quan các giai đoạn mà khách hàng tiềm năng trải qua trước khi mua hàng, từ khi tiếp xúc ban đầu cho đến khi chốt giao dịch).

98. Quyết định mua: Purchase decision

99. Sản phẩm: Product

100. SEM – Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm: Search Engine Marketing (là sự kết hợp giữa PSA và SEO để đưa website tăng lượng truy cập trên các công cụ tìm kiếm).

101. SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm: Search Engine Optimization (đây là quá trình thực hiện những thay đổi cho một trang web để trang web đó hiển thị ở thứ hạng cao hơn trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm).

102. Sự trung thành với thương hiệu: Brand loyalty (mức độ người tiêu dùng luôn chọn một thương hiệu này hơn các thương hiệu khác và tiếp tục mua sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu đó).

103. Tạo khách hàng tiềm năng: Lead generation (quá trình thu hút mọi người và khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp của bạn cung cấp).

104. Tiếp thị liên kết: Affiliate marketing (một loại hình tiếp thị trong đó một cửa hàng trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web khác để giới thiệu khách hàng hoặc người dùng cho họ).

105. Tiếp thị trực tiếp: Direct marketing

106. Thâm nhập thị trường: Market penetration (mức độ mà một sản phẩm được khách hàng công nhận và mua ở một thị trường cụ thể).

107. Thị trường: Market (nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa người mua và người bán).

108. Thị trường mục tiêu: Target market (nhóm khách hàng cụ thể mà công ty muốn bán hàng hóa hoặc dịch vụ của mình cho).

109. Tỷ lệ chuyển đổi: Conversion rate (số lượng người dùng trang web thực hiện những gì bạn muốn họ làm, như mua thứ gì đó hoặc đăng ký nhận bản tin).

110. Xây dựng thương hiệu: Branding chiến lược tiếp thị nhằm đặt tên, biểu tượng hoặc thiết kế cho sản phẩm giúp sản phẩm này nổi bật hơn so với các sản phẩm tương tự).

Hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ về Marketing và Sales giúp bạn dễ dàng nắm bắt các chiến lược kinh doanh và giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong môi trường quốc tế.

Tài chính doanh nghiệp – Corporate Finance

Tài chính doanh nghiệp là một phần không thể tách rời trong tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh. Các thuật ngữ tài chính thường xuyên xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và các chiến lược tài chính của doanh nghiệp.

111. Bảng cân đối kế toán: Balance sheet (báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể).

112. Báo cáo tài chính: Financial Statement (các tài liệu cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp.).

113. Báo cáo thu nhập: Income Statement (báo cáo tài chính thể hiện doanh thu và chi phí trong một kỳ kế toán).

114. Biên lợi nhuận: Profit Margin (phần trăm lợi nhuận thu được từ doanh thu).

115. Các khoản phải thu: Accounts receivable (số tiền khách hàng còn nợ công ty từ các giao dịch bán hàng chưa).

116. Các khoản phải trả: Accounts payable (số tiền mà công ty phải trả cho nhà cung cấp hoặc chủ nợ).

117. Chi phí: Expenses (các khoản chi tiêu cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh).

118. Chi phí hoạt động: Operating Expense (OpEx), (chi phí liên quan đến việc duy trì hoạt động hàng ngày của công ty).

119. Chi tiêu vốn: Capital Expenditure (CapEx), (chi phí đầu tư vào tài sản cố định hoặc nâng cấp tài sản hiện có).

120. COGS – Giá vốn hàng bán: Cost of Goods Sold (chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ được bán ra).

121. Cổ đông: Stockholder (cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong một công ty).

122. Cổ tức: Dividends (phần lợi nhuận được chia cho cổ đông của công ty).

123. Doanh thu: Revenue (tổng số tiền doanh nghiệp kiếm được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ).

124. Dòng tiền: Cash flow (tổng số tiền chảy vào và chảy ra khỏi một doanh nghiệp).

125. Đầu tư: Investment (việc sử dụng tiền hoặc tài sản để tạo ra lợi nhuận hoặc tăng giá trị trong tương lai).

126. Kế toán: Accounting (quá trình ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính của doanh nghiệp).

127. Kiểm toán: Auditing (quá trình kiểm tra và xác minh tính chính xác của báo cáo tài chính).

128. Khấu hao: Depreciation (sự giảm giá trị tài sản của công ty theo thời gian).

129. Lãi suất: Interest rate (tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả cho người cho vay trên số tiền vay).

130. Lập ngân sách: Budgeting (quá trình lên kế hoạch tài chính cho các khoản thu và chi tiêu của doanh nghiệp).

131. Lợi nhuận gộp: Gross Income (tổng số tiền lương, tiền công, lợi nhuận, tiền lãi, tiền thuê nhà và các hình thức thu nhập khác, trước khi khấu trừ hoặc đánh thuế).

132. Năm tài chính: Fiscal year (khoảng thời gian một năm mà các công ty và chính phủ sử dụng để báo cáo tài chính và lập ngân sách).

133. Ngân sách: Budget (kế hoạch tài chính cho một công ty hoặc dự án phác thảo chi phí và doanh thu dự kiến).

134. Nợ: Debt (khoản tiền doanh nghiệp vay mượn và phải trả).

135. Nợ phải trả: Liabilities (số tiền mà công ty nợ người khác, bao gồm các khoản vay (loans), khoản phải trả (accounts payable), thế chấp (mortgages), doanh thu được hoãn lại (deferred revenues) và chi phí phải trả (accrued expenses)).

136. Phá sản: Bankruptcy (tình trạng doanh nghiệp không thể trả được các khoản nợ).

137. Quản lý rủi ro: Risk Management (quá trình nhận diện và xử lý các rủi ro tài chính có thể xảy ra trong doanh nghiệp).

138. Sự khấu hao: Amortization (quá trình giảm dần giá trị của tài sản vô hình hoặc chi phí vay).

139. Tài sản: Assets (những gì doanh nghiệp sở hữu có giá trị, như tiền mặt, thiết bị, hoặc bất động sản).

140. Thanh khoản: Liquidity (khả năng của một công ty trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng).

141. Thu nhập ròng: Net income (lợi nhuận của một doanh nghiệp sau khi đã khấu trừ mọi chi phí khỏi doanh thu).

142. Thuế: Taxation (các khoản tiền mà doanh nghiệp phải đóng cho chính phủ dựa trên thu nhập hoặc hoạt động kinh doanh).

143. Tỷ số tài chính: Financial ratios (chỉ số được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính của công ty).

144. Vốn: Capital (tiền hoặc tài sản được sử dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh).

145. Vốn chủ sở hữu: Equity (tài sản ròng của công ty sau khi đã thanh toán tất cả các khoản nợ phải trả; thuộc sở hữu của các cổ đông).

Việc làm quen với các thuật ngữ tài chính doanh nghiệp không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn mang lại sự tự tin khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Quản trị nhân sự – Human Resources Management

Quản trị nhân sự đóng vai trò quan trọng trong mọi doanh nghiệp. Trong tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, các từ vựng liên quan đến tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân sự rất cần thiết.

146. Bảo hiểm lao động: Labor insurance (chế độ bảo hiểm dành cho người lao động, đảm bảo quyền lợi khi xảy ra rủi ro).

147. Chính sách lương thưởng: Compensation and benefits policy (các quy định về lương, thưởng và phúc lợi cho nhân viên).

148. Đào tạo nhân sự: Employee training (quá trình cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nhân viên).

149. Đánh giá hiệu suất: Performance review / Performance evaluation (đánh giá thường xuyên mức độ hoàn thành công việc của nhân viên và những gì họ mang lại cho toàn công ty).

150. Hợp đồng lao động: Employment contract (thỏa thuận pháp lý giữa người lao động và người sử dụng lao động).

151. Lập kế hoạch kế nhiệm: Succession planning (một cách tìm kiếm và đào tạo các nhà lãnh đạo mới để tiếp quản khi những người cũ rời đi).

152. Lập kế hoạch lực lượng lao động: Workforce planning (một quá trình liên tục nhằm cố gắng kết hợp các mục tiêu và ưu tiên của tổ chức với mục tiêu và ưu tiên của nhân viên).

153. Lịch sử công việc: Work history (bản ghi lại các công việc, vị trí mà một nhân viên đã đảm nhận trong sự nghiệp).

154. Mô tả công việc: Job description (một tài liệu liệt kê các nhiệm vụ, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một công việc cụ thể).

155. Nhập môn: Onboarding (quá trình đưa nhân viên mới vào tổ chức và giúp người mới thích nghi, hòa nhập với văn hóa của tổ chức).

156. Phúc lợi nhân viên: Employee benefits (các lợi ích mà nhân viên nhận được ngoài lương cơ bản, như bảo hiểm, nghỉ phép).

157. Quản lý nhân tài: Talent management (quá trình thu hút, phát triển và giữ chân những nhân sự tài năng trong tổ chức).

158. Quản lý tuyển dụng: Recruitment management (quá trình tìm kiếm, phỏng vấn và lựa chọn ứng viên phù hợp cho tổ chức).

159. Quy trình kỷ luật: Disciplinary procedure (quy định xử lý các hành vi vi phạm nội quy hoặc quy định của nhân viên).

160. Quyền lợi: Benefits (tiền thưởng thêm mà người lao động nhận được ngoài tiền lương hoặc tiền công thông thường của họ).

161. Sổ tay nhân viên: Employee handbook (tài liệu cung cấp thông tin về chính sách, quy định và quyền lợi của nhân viên).

162. Sự đa dạng tại nơi làm việc: Workplace diversity (hiểu biết, chấp nhận và coi trọng sự khác biệt giữa những người thuộc các chủng tộc, dân tộc, giới tính, độ tuổi, tôn giáo, khuyết tật và khuynh hướng tình dục khác nhau).

163. Sự gắn kết của nhân viên: Employee engagement (mức độ nhân viên quan tâm và cảm thấy gắn bó với công ty của họ).

164. Thăng tiến nghề nghiệp: Career advancement (quá trình phát triển và đạt được các vị trí cao hơn trong sự nghiệp).

165. Thời gian thử việc: Probation period (khoảng thời gian nhân viên mới làm việc thử để đánh giá năng lực và sự phù hợp).

166. Thư mời nhận việc: Offer letter (một văn bản chính thức từ nhà tuyển dụng gửi đến ứng viên, chi tiết hóa các điều khoản của việc tuyển dụng như vị trí, lương, phúc lợi, và ngày bắt đầu).

167. Tiền thưởng cuối năm: Year-end bonus (khoản tiền thưởng được trao cho nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc trong năm).

168. Tuyển dụng nhân tài: Talent acquisition (quá trình tìm kiếm và tuyển dụng những người có kỹ năng để đáp ứng nhu cầu của công ty).

169. Tỷ lệ luân chuyển: Turnover (số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm nhân viên rời khỏi công ty và được thay thế bởi người mới trong một khoảng thời gian nhất định).

170. Vi phạm kỷ luật: Misconduct (hành vi không tuân thủ nội quy hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến tổ chức).

Hiểu rõ các thuật ngữ về Quản trị nhân sự giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp và quản lý nhân sự hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Chuỗi cung ứng và hậu cần – Supply Chain and Logistics

Chuỗi cung ứng và hậu cần là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Các thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh về lĩnh vực này giúp bạn hiểu rõ cách vận hành và tối ưu hóa các quy trình.

171. Chuỗi cung ứng: Supply Chain (hệ thống các tổ chức, con người, công nghệ, hoạt động, thông tin và tài nguyên liên quan đến việc di chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng).

172. Dịch vụ khách hàng: Customer service (quá trình hỗ trợ và cung cấp dịch vụ cho khách hàng trong chuỗi cung ứng).

173. Đơn hàng mua trống: Blanket Purchase Order

174. Đơn hàng tồn đọng: Backorder (đơn đặt hàng cho một mặt hàng hoặc dịch vụ không thể đáp ứng ngay vì không đủ số lượng).

175. Hàng tồn kho: Inventory (hàng hóa hoặc vật liệu mà doanh nghiệp nắm giữ nhằm mục đích cuối cùng là bán lại).

176. Hậu cần: Logistics (việc lập kế hoạch, thực hiện và phối hợp các chi tiết của một doanh nghiệp hoặc hoạt động khác).

177. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp: Enterprise resource planning (ERP), (phần mềm quản lý tổng thể các hoạt động kinh doanh, bao gồm cả chuỗi cung ứng).

178. Hợp đồng song phương: Bilateral Contract

179. Hợp đồng vận chuyển: Shipping contract (thỏa thuận pháp lý giữa doanh nghiệp và nhà vận chuyển về việc giao nhận hàng hóa).

180. Kho bãi: Warehouse (nơi lưu trữ hàng hóa trước khi được phân phối hoặc bán).

181. Nguyên tắc 80/20: Pareto

182. Nhà cung cấp: Supplier (cá nhân hoặc tổ chức cung cấp nguyên liệu, hàng hóa hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp).

183. Nhà sản xuất thiết bị gốc: Original Equipment Manufacturer (OEM).

184. Mua sắm: Procurement (quá trình thu mua hàng hóa và dịch vụ mà một công ty cần để hoàn thành mô hình kinh doanh của mình).

185. Phân phối: Distribution (quá trình vận chuyển và giao hàng hóa từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất đến khách hàng).

186. Quản lý hậu cần: Logistics management (quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng chảy của hàng hóa, dịch vụ và thông tin).

187. Quản lý hàng tồn kho: Inventory management (quá trình giám sát và kiểm soát lượng hàng tồn kho để tránh thiếu hụt hoặc dư thừa).

188. Quản lý nhà cung cấp: Supplier management (quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định).

189. Quản lý vận tải: Transportation management (quá trình lập kế hoạch và kiểm soát việc vận chuyển hàng hóa).

190. SCM – Quản lý chuỗi cung ứng: Supply Chain Management (quản lý luồng hàng hóa và dịch vụ, bao gồm việc di chuyển và lưu trữ nguyên liệu thô, hàng tồn kho đang sản xuất và thành phẩm).

lĩnh vực logistic có những thuật ngữ chuyên biệt bằng tiếng anh bạn phải nắm chắc

191. Thông báo trước vận chuyển: Advanced Shipping Notice (ASN)

192. Thời gian giao hàng: Delivery time (khoảng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng).

193. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Supply chain optimization (quá trình cải thiện hiệu quả và giảm chi phí trong chuỗi cung ứng).

194. Trung tâm phân phối: Distribution center (cơ sở được sử dụng để tiếp nhận hàng hóa, lưu trữ và sau đó phân phối đến các cửa hàng hoặc trực tiếp đến khách hàng).

195. Vận chuyển: Transportation (hoạt động di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác trong chuỗi cung ứng).

196. Vận chuyển hàng hóa: Freight (hàng hóa được vận chuyển số lượng lớn bằng xe tải, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay).

197. Vận đơn: Bill of lading (tài liệu chứng minh quyền sở hữu hàng hóa và chi tiết về việc vận chuyển).

198. Việc trữ kho: Warehousing (hành động hoặc quy trình lưu trữ hàng hóa để bán hoặc phân phối sau này).

199. Xử lý đơn hàng: Order processing (quá trình nhận, kiểm tra và xử lý các đơn hàng từ khách hàng).

200. Yêu cầu mua hàng: Purchase requisition (tài liệu nội bộ được sử dụng để yêu cầu mua nguyên liệu hoặc hàng hóa).

Việc nắm vững từ vựng về Chuỗi cung ứng và Hậu cần không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc mà còn giúp bạn xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh chuyên ngành về kinh tế, quản trị kinh doanh, tài chính – kế toán, … thì đừng bỏ qua khóa học tại QTS English.

QTS English – Chương trình tiếng Anh toàn cầu dành cho người đi làm

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Thương mại tại QTS English được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đàm phán và viết email chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Đặc biệt, với mô hình học trực tuyến linh hoạt 24/7, tương tác 1:1 với Giáo viên bản xứ, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY!

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh thương mại

Kết luận

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Việc nắm vững các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn phát triển sự nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và hợp tác quốc tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để tự tin hơn trên con đường phát triển chuyên môn nhé!

Khóa học nổi bật
Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1

Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1

Xem ngay
Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Xem ngay
Tiếng Anh cho doanh nghiệp

Khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp

Xem ngay
Khóa học tiếng Anh chuyên ngành

Tiếng Anh chuyên ngành

Xem ngay
23/04/2025
Tài liệu tiếng Anh

20+ Kênh Youtube học tiếng Anh miễn phí dành cho bạn

ContentsNgười mới học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bắt đầu từ đâu?SáchBáo, tạp chíCác kênh youtubePodcastTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh – Business administrationTên gọi các bằng cấp chuyên ngành – General QualificationsQuản lý và lãnh đạo – Management and LeadershipMarketing và bán hàng – Marketing and SalesTài [...]
Học tiếng Anh qua phim
27/03/2025
Tài liệu tiếng Anh

Học tiếng Anh qua phim với 15+ tác phẩm kinh điển

ContentsNgười mới học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bắt đầu từ đâu?SáchBáo, tạp chíCác kênh youtubePodcastTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh – Business administrationTên gọi các bằng cấp chuyên ngành – General QualificationsQuản lý và lãnh đạo – Management and LeadershipMarketing và bán hàng – Marketing and SalesTài [...]
Luyện nghe tiếng Anh qua bài hát
19/03/2025
Tài liệu tiếng Anh

130+ HIT kinh điển để luyện nghe tiếng Anh qua bài hát

ContentsNgười mới học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh bắt đầu từ đâu?SáchBáo, tạp chíCác kênh youtubePodcastTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh – Business administrationTên gọi các bằng cấp chuyên ngành – General QualificationsQuản lý và lãnh đạo – Management and LeadershipMarketing và bán hàng – Marketing and SalesTài [...]

    Popup bài viết

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Tự do đặt lịch học 24/7, thoải mái chọn giáo viên bản ngữ theo sở thích, tùy chọn chủ đề học theo nhu cầu, … tất cả đều có ở QTS English!