Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thương mại chi tiết từ A – Z
Bạn đã bao giờ cảm thấy bị “ngoài rìa” trong các cuộc họp và thảo luận với đồng nghiệp của mình vì bạn không thể hiểu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại?
Bạn cần thường xuyên tra cứu nghĩa của một số thành ngữ khi đọc các bài viết về thương mại? Bạn e ngại với vốn từ vựng chuyên ngành thương mại nghèo nàn của mình?
Đừng lo lắng, chúng tôi đã biên soạn dưới đây một danh sách đầy đủ từ vựng tiếng Anh thương mại được sử dụng phổ biến nhất trong ngành hiện nay. Bạn đã sẵn sàng để nói và lắng nghe như một chuyên gia thương mại? Chỉ cần đánh dấu lại trang này và bạn đã sẵn sàng!
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty phổ biến
Company: công ty
Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Corporation: tập đoàn
Holding company: công ty mẹ
Subsidiary: công ty con
Affiliate: công ty liên kết
State-owned enterprise: công ty nhà nước
Private company: công ty tư nhân
Partnership: công ty hợp doanh
Joint venture company: công ty liên doanh
Limited liability company (Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
Joint stock company (JSC): công ty cổ phần
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban trong công ty
Department: phòng, ban
Headquarters: trụ sở chính
Representative office: văn phòng đại diện
Administration department: phòng hành chính
Accounting department: phòng kế toán
Financial department: phòng tài chính
Sales department: phòng kinh doanh
Marketing department: phòng marketing
Customer service department: phòng chăm sóc khách hàng
Training department: phòng đào tạo
Human resources department (HR): phòng nhân sự
Research & Development department: phòng nghiên cứu và phát triển
Shipping department: phòng vận chuyển
Từ vựng tiếng Anh thương mại về chức vụ trong công ty
General director: tổng giám đốc
Director: giám đốc
Deputy/Vice director: phó giám đốc
Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
Manager: quản lý
The board of directors: Hội đồng quản trị
Founder: người sáng lập
Shareholder: cổ đông
Head of department: trưởng phòng
Deputy of department: phó trưởng phòng
Supervisor: người giám sát
Team Leader: trưởng nhóm
Clerk/ secretary: thư ký
Associate: đồng nghiệp
Representative: người đại diện
Treasurer: thủ quỹ
Receptionist: nhân viên lễ tân
Trainee: người được đào tạo
Trainer: người đào tạo
Agent: đại lý, đại diện
Employee: nhân viên/người lao động
Employer: người sử dụng lao động
Collaborator: cộng tác viên
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại thông dụng
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
consumer
This campaign focuses on bringing value to our consumers. |
danh từ | người sử dụng |
evaluate
To make the right decisions, he must research numerous different options, evaluate each one and then make the final selection. |
động từ | ước tính, ước lượng |
purchase
I want to purchase a new phone but I can’t decide on which one yet. |
động từ | chi trả, trả tiền |
product
This product is environmentally friendly. |
danh từ | sản phẩm |
purchasing
Purchasing food for lunch is as complicated as a new car. |
danh từ | sự chi trả |
spending
Parents’ spending habits are different between 2000 and 2023. |
danh từ | chi tiêu |
commercial
You can’t make commercial choices without evaluating options first. |
tính từ | thuộc về thương mại |
buy
I bought this new car for only 10.000$. |
động từ | mua |
scarce
These are all commercial decisions because they involve using a scarce resource: money. |
tính từ | khan hiếm |
consume
They consume 2 packs of noodles every week. |
động từ | tiêu thụ |
service
Please rate our services after using them. |
danh từ | dịch vụ |
need
Understanding customer’s needs will help our business develop. |
danh từ | nhu cầu |
resource
More than financial resources, we need humans and materials to make this campaign work. |
danh từ | nguồn lực |
habit
People change habits everyday that we can’t understand them wholly. |
danh từ | thói quen |
income
Customers’ income is one of the factors that affects our sales. |
danh từ | thu nhập |
satisfaction
Choosing that shirt brings so much satisfaction to me. |
danh từ | sự hài lòng |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại Điện tử (E-commerce)
Account balance: số dư tài khoản
Account updater service: dịch vụ thông báo tài khoản
Accounts receivable: tài khoản nhận tiền
Address Verification System: hệ thống xác minh tài khoản
Affiliate: liên kết
Affiliate bonus: tiền thưởng liên kết
Affiliate marketing: tiếp thị liên kết
Affiliate network: mạng lưới liên kết
Analytics: phân tích
Annual Contract Value (ACV): giá trị hợp đồng hàng năm
Annual Recurring Revenue (ARR): doanh thu định kỳ hàng năm
Application Programming Interface (API): giao diện ứng dụng
Application Security: bảo mật ứng dụng
Artificial Intelligence (AI): công nghệ trí tuệ nhân tạo
Augmented Reality (AR): thực tế tăng cường
Authorisation rate: tỷ lệ giao dịch thành công
Auto-renewal: Tự động làm mới
Automated Clearing House (ACH): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Automated workflows: quy trình làm việc tự động
Automation: sự tự động hoá
Average Cost of Service: chi phí dịch vụ trung bình
Average Order Value (AOV): giá trị đặt hàng trung bình
Average Revenue Per User (ARPU): doanh thu trung bình trên mỗi người dùng
B2B (Business to business): mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
B2C (business to consumer): mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
Back-End System: hệ thống phụ trợ
Bank Identification Number (BIN): số nhận dạng ngân hàng
Behavioural Biometrics: sinh trắc học hành vi
Billing: hóa đơn thanh toán
Billing Currency: Đơn vị tiền tệ thanh toán
Biometrics: sinh trắc học
Brick and mortar: cửa hàng vật lý truyền thống
Browser pop-Up: tính năng tự động hiển thị trong trình duyệt
Bulk ordering: đặt hàng số lượng lớn
Bundling: gói; một chiến lược bán nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau
Business model: mô hình kinh doanh
Buyer’s journey: hành trình tiêu dùng của người mua
Call-to-Action (CTA): kêu gọi hành động
Captive Pricing: định giá cố định
Card Not Present (CNP): không có thẻ
Card scheme: sơ đồ thẻ
Card testing: kiểm tra thẻ
Cardholder name: Tên chủ thẻ
Cardholder Verification Method (CVM): Phương thức xác minh chủ thẻ
Cart abandonment: loại bỏ giỏ hàng
Cart abandonment rate: tỷ lệ loại bỏ giỏ hàng
Cart optimisation: tối ưu hoá tính năng giỏi hàng
Catalogue management: quản lý doanh mục
Category texts: văn bản doanh mục
Channel Management: quản lý kênh
Channel Manager: người quản lý kênh
Chargeback: bồi hoàn
Chargeback fees: phí bồi hoàn
Chargeback monitoring program: chương trình giám sát bồi hoàn
Chargeback rate: tỷ lệ bồi hoàn
Chargeback threshold: ngưỡng bồi hoàn
Chatbot: hệ thống tự động trả lời
Check-Out flow: quy trình thanh toán
Checking out account: tài khoản thanh toán
Checkout: thủ tục thanh toán
Churn Prevention: phòng chống khuấy đảo, giữ chân khách hàng
Churn Rate (Attrition): tỷ lệ rời (tiêu hao)
Cohort: tệp nhóm (phân tích về những khách hàng có chung đặc điểm hành vi mua hàng)
Configurable retry logic: logic thử lại có thể định cấu hình
Contactless payments: thanh toán không tiếp xúc
Content Management System (CMS): hệ thống quản lý nội dung
Conversion Rate: tỷ lệ chuyển đổi
Conversion Rate Optimisation (CRO): tối ưu hoá tỷ lệ chuyển đổi
Credit Card: thẻ tín dụng
Credit card authorisation: ủy quyền thẻ tín dụng
Credit card authorisation code: mã uỷ quyền thẻ tín dụng
Credit Card Interchange: quy trình thanh toán trong thẻ tín dụng
Customer acquisition: khách hàng mua lại sản phẩm
Customer Acquisition Cost (CAC): chi phí mua lại của khách hàng
Customer Churn: khách hàng khuấy động (tỷ lệ ngừng mua hoặc sử dụng sản phẩm, dịch vụ)
Customer’s journey: hành trình khách hàng
Customer lifetime value (CLV): giá trị trọn đời của khách hàng
Customer Relationship Management (CRM): quản lý quan hệ khách hàng
Customer Retention: duy trì khách hàng
Days Sales Outstanding (DSO): số ngày bán hàng xuất sắc
Delayed delivery transaction: giao dịch giao hàng bị trì hoãn
Depreciation schedule: biểu khấu hao
Digital wallet: ví điện tử
Download Insurance Service (DIS): dịch vụ bảo hiểm tải xuống
E-Commerce platform: nền tảng thương mại điện tử
Electronic draft capture: hệ thống chụp dự thảo điện tử
Electronic storefront: giao diện cửa hàng điện tử
Expired card handling: quy trình xử lý thẻ hết hạn
Fintech: tài chính công nghệ
Fraud: gian lận
Bank card fraud: gian lận thẻ ngân hàng
General Data Protection Regulation (GDPR): quy định chung về bảo vệ dữ liệu
Growth hacking: hành vi hack tăng trưởng
Hypertext Transfer Protocol Secure (HTTPS): giao thức truyền tải siêu văn bản an toàn
Independent Sales Organisation (ISO): Tổ chức Bán hàng động lập
Influencers: người có ảnh hưởng
Influencer marketing: tiếp thị qua người có ảnh hưởng
Intelligent payment routing: định tuyến thanh toán thông minh
Issuing bank: ngân hàng phát hành
JavaScript: ngôn ngữ lập trình
Key Performance Indicator (KPI): chỉ số hiệu suất chính
Knowledge assets: tài sản tri thức
Localisation: bản địa hoá
Merchant: người bán
Merchant account: tài khoản người bán
Merchant Category Code (MCC): mã danh mục người bán
Merchant discount rate: tỷ lệ chiết khấu người bán
Metadata: siêu dữ liệu
Monetisation model: mô hình kiếm tiền
Monetisation platform: nền tảng kiếm tiền
Monthly Recurring Revenue (MRR): doanh thu định kỳ hàng tháng
Native advertising: quảng cáo bản địa
Net Promoter Score (NPS): điểm số tiếp thị
Omnichannel: bán hàng đa kênh
Payment Card Industry Data Security Standard (PCI): tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành thanh toán thẻ
Payment gateway: cổng thanh toán
Payment Processor: bộ xử lý thanh toán
Payment Service Provider (PSP): nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
Personalisation: cá nhân hoá
Plugins: bổ sung
Point-of-Sale (POS): điểm bán hàng
Product Information management: quản lý thông tin sản phẩm
Product texts: văn bản sản phẩm
Purchase flow: quy trình mua hàng
Quarterly Recurring Revenue (QRR): doanh thu định kỳ hàng quý
Recurring billing: thanh toán định kỳ
Recurring revenue: doanh thu định kỳ
Recurring transaction: giao dịch định kỳ
Refund: Hoàn trả
Renewal: Thêm mới
Retargeting: Nhắm lại mục tiêu
Sales channel: kênh bán hàng
Sales closing ratio: tỷ lệ kết thúc bán hàng
Sales receipt: biên nhận bán hàng
Search Engine Optimisation (SEO): tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
Search Engine Marketing (SEM): tiếp thị công cụ tìm kiếm
SEO Copywriting: quảng cáo SEO
Shipping: quy trình giao hàng
Shopper: người mua sắm
Shopping cart: giỏ hàng
Soft decline: từ chối mềm do thể tín dụng/ thẻ ghi nợ không đủ tiền hoặc lỗi kỹ thuật
Software-as-a-Service (SaaS): phần mềm dưới dạng dịch vụ
Split payment: tách đơn thanh toán
Sponsored merchant: người bán được tài trợ
Subscription: đăng ký
Subscription lifecycle: vòng đời đăng ký
Tax (Sales Tax): thuế (thuế bán hàng)
Transaction settlemen: người thanh toán giao dịch
Transition to subscriptions: chuyển sang đăng ký
Trial: thử nghiệm
Up-selling: chiến dịch tăng doanh thu
Voice shopping: mua sắm bằng giọng nói
Voice-activated banking: ngân hàng kích hoạt bằng giọng nói
Những cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại tốt, bạn cần có phương pháp và cách thức học phù hợp, chứ không phải cứ đọc đi đọc lại vài lần hoặc viết ra giấy là sẽ ghi nhớ được.
Sau đây là một số phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng học và nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Học từ vựng theo chủ đề
Các từ vựng cùng một chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn rất nhiều lần, vì giữa chúng luôn có sự liên kết. Có thể nói, với phương pháp này, bạn có thể học 1 mà biết tới 10.
Học từ vựng qua hình ảnh
Đây có thể nói là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh thương mại trực quan nhất giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng qua những hình ảnh sinh động.
Phương pháp này còn giúp bạn học từ vựng với sự thoải mái không bị nhàm chán như những cách học thông thường khác.
Học từ vựng qua video, talk show hay phim ảnh
Bên cạnh hình ảnh thì các video thời sự, talk show, hay phim ảnh cũng sẽ giúp bạn học từ vựng dễ dàng, thoải mái hơn. Bạn có thể chọn một video hoặc một bộ phim ngắn có phụ đề mà bạn yêu thích.
Sau đó xem đi xem lại nhiều lần, ghi nhớ các từ vựng xuất hiện trong video. Cách học từ vựng tiếng Anh thương mại này vừa giúp bạn có thể giải trí, lại vừa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại tại QTS English
Nếu trước đây bạn cố gắng học thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại bằng cách nhồi nhét một danh sách từ dài ngoằng hay ghi sổ nhưng không mang lại hiệu quả thì giờ đây đã đến lúc thay đổi phương pháp học để mau nhớ lâu quên.
Tại sao không tham gia vào một khóa học tiếng Anh chuyên ngành thương mại, nơi bạn có thể lắng nghe thầy cô người bản xứ phát âm chính xác từng từ vựng, trao đổi với bạn bè quốc tế về kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan và đọc thêm nhiều tài liệu tiếng Anh chuyên ngành?
Vậy tìm ở đâu một chương trình có thể tích hợp nhiều thành tố xoay quanh người học như vậy?
Không cần lo lắng hay phải tìm đâu xa vì chương trình QTS English thuộc Tổ chức Giáo dục QTS Australia sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Tại đây, học viên thuộc nhiều nhóm đối tượng khác nhau như học sinh, sinh viên, người đi làm, du học sinh, người sắp đi định cư đều có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình lên mức thành thạo (C1, C2) với giáo trình được thiết kế theo khung chuẩn châu Âu (CEFR).
Với tính năng đăng ký lớp học tiện lợi, người học có thể chọn lựa lớp học theo khung giờ phù hợp với thời biểu cá nhân của mình mà không lo bị lỡ lớp hay ảnh hưởng đến công việc riêng. QTS English đồng thời mang đến môi trường quốc tế cho người học với đội ngũ Giáo viên bản xứ và bạn học đến từ đa quốc gia giúp bạn có thể tương tác sâu bằng tiếng Anh, luyện phát âm và trao đổi về kinh nghiệm, kiến thức trong lĩnh vực mình quan tâm.
Cùng với hệ thống quản lý học tập tích hợp nhiều tính năng công nghệ giáo dục hiện đại và kho học liệu khổng lồ chứa +5.500 chủ đề đa dạng thuộc nhiều lĩnh vực như Marketing, Kinh doanh thương mại, Công nghệ thông tin, Y học…, học viên sẽ học tiếng Anh tiện lợi và hiệu quả tại bất kỳ đâu. Từ đó, đạt được trình độ tiếng Anh như mong muốn và sở hữu chứng chỉ được công nhận tại các trường đại học, doanh nghiệp hàng đầu trong và ngoài nước.
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2021).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN