Trong bài viết này, hãy cùng QTS tiếp tục ôn lại các thì trong tiếng Anh được sử dụng khi diễn tả điều đã xảy ra trong Quá khứ nhé!
Mục lục
1. Thì Quá khứ Đơn (Simple Past)
Thì Quá khứ Đơn (Simple Past Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
Cách dùng Thì Quá khứ Đơn:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại Hoàn thành khi trong câu có chứa các từ sau:
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month…: tối qua, tháng trước
2. Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)
Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ..
Công thức của Past Continuous:
- Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
- Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
- Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
Cách dùng Thì tiếng Anh Quá khứ Tiếp diễn:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Tiếp diễn khi trong câu có chứa các từ sau:
- At 5pm last Sunday
- At this time last night
- When/ while/ as
- From 4pm to 9pm…
3. Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect)
Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì Quá khứ Hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì Quá khứ Đơn.
Công thức của Past Perfect:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
- Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi nhà.)
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4 giờ chiều ngày hôm qua?)
Cách dùng của Thì Quá khứ Hoàn thành:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Hoàn thành khi trong câu có chứa các từ sau:
- By the time, prior to that time
- As soon as, when
- Before, after
- Until then
4. Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
- Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
- Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: He hadn’t been watching film.
- Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
Cách dùng của Past Perfect Continuous: Nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because he had been overeating
I had been thinking about that before you mentioned it
Dấu hiệu nhận biết của thì này là khi trong câu có chứa các từ sau:
- Before, after
- Until then
- Since, for
5. Kết luận
Trên đây là cách dùng các thì trong tiếng Anh ở Quá khứ. Vậy là bạn đã “bỏ túi” cho mình được 8 trong tất cả các thì trong tiếng Anh rồi đấy. Hãy luyện tập và sử dụng thường xuyên để thành thạo cách dùng nhé! Và đừng quên theo dõi tiếp Phần 3 về cách sử dụng các thì tiếng Anh còn lại trong bài viết sau của QTS nhé!