Không chỉ với các y, bác sĩ hay các bạn sinh viên, kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Y rất quan trọng và hữu ích với tất cả mọi người. Để có thể hiểu hơn về các triệu chứng bệnh và một số cách phòng tránh, bạn cần có nhiều vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành Y.
Trong bài viết này, cùng khám phá và “bỏ túi” cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y với QTS English ngay nhé!


Đầu tiên, QTS xin giới thiệu đến bạn những từ vựng ngành Y về các triệu chứng bệnh quen thuộc và hay gặp:
- Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt
- Cough /kɔf/ Ho
- Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau
- Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng
- Pus /pʌs/ Mủ
- Graze /Greiz/ Trầy xước da
- Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
- Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ
- Rash /ræʃ/ Phát ban
- Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt
- Bruise /bruːz/ Vết thâm
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón
- Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt
- Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi
- Sniffle /sniflz/ Sổ mũi
- Sneeze /sni:z/ Hắt hơi
- Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng
- Earache /’iəreik/ Đau tai
- Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn
- Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ
- To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
- Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy
- Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu
- Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp
- Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ
- Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống
Nâng cao tiếng Anh chuyên ngành Y với các từ được sử dụng trong bệnh viện
- Medicine: Thuốc
- Antibiotics: Kháng sinh
- Prescription: Kê đơn thuốc
- Pill: Thuốc con nhộng
- Tablet: Thuốc viên
- Poison: Thuốc độc
- Hospital: Bệnh viện
- Operation: Phẫu thuật
- Operating theatre: Phòng mổ
- Anaesthetic: Thuốc gây tê
- Physiotherapy: Vật lý trị liệu
- Surgery: Ca phẫu thuật
- Ward: Buồng bệnh
- Medical insurance: Bảo hiểm y tế
- Waiting room: Phòng chờ
- Blood pressure: Huyết áp
- Blood sample: Mẫu máu
- Pulse: Nhịp tim
- Temperature: Nhiệt độ
- X ray: X Quang
- Injection: Tiêm
- Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
- Drip: Truyền thuốc
Những từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bạn cần biết
Bên cạnh những nhóm từ vựng kể trên, bạn cũng nên thuộc lòng những cụm từ vựng về sức khỏe thường gặp trong cuộc sống và trong quá trình chữa trị tại bệnh viện:
- Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
- As right as rain: khỏe mạnh.
- Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
- Run down: mệt mỏi, uể oải.
- Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
- Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
- Bag of bones: Rất gầy gò.
- Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
- Blind as a bat: mắt kém.
- Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
- Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
- Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
- Death warmed up: rất ốm yếu.
- Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét)
- Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
- Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
- Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.
Kết luận
Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và về ngành Y. Bên cạnh đó, Thư viện QTS English còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Đặc biệt là chương trình Tiếng Anh Toàn Cầu QTS English – giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ hiệu quả và nhanh chóng. Để lại số điện thoại liên hệ, QTS sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.