Tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ thông dụng nhất trên thế giới. Chính vì vậy, để có thể học hỏi kỹ thuật Y học tiên tiến từ các nước phát triển, thế hệ bác sĩ, y tá tương lai ngày càng chú trọng học tiếng Anh chuyên ngành Y tế. Để hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Y, QTS English xin giới thiệu 100+ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế đến bạn – những bác sĩ, y tá triển vọng.
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế tổng quát
Dụng cụ cấp cứu cơ bản
- Bộ sơ cứu: First aid kit
- Túi máu: Blood bag
- Túi nước muối: Saline bag
- Ống thông dịch truyền: Cannula
- Cây treo túi truyền dịch: Infusion stand
- Các loại băng dùng để sơ cứu: First aid dressing
Dụng cụ xử lý vết thương
Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ dùng để xử lý vết thương, hỗ trợ sơ cứu cơ bản:
- Gạc: Gauze
- Băng: Bandage
- Bông gòn: Cotton ball
- Băng cá nhân: Band-aid / Plaster
- Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage
- Băng đeo đỡ cánh tay: Sling
- Cồn: Alcohol
- Thuốc sát trùng: Antiseptic
Dụng cụ hỗ trợ di chuyển
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh nhân:
- Xe cứu thương: Ambulance
- Xe lăn: Wheelchair
- Cáng (cứu thương): Stretcher
- Giường (cứu thương) có bánh lăn: Gurney
- Nẹp: Bands
- Thanh nẹp: Splint
- Cái nạng: Crutch
- Gậy: Cane
- Khung tập đi: Walker
Dụng cụ chẩn đoán và khám bệnh
Các dụng cụ khám và chẩn đoán bệnh trong y tế là những công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Dưới đây, là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế dùng trong khám và chẩn đoán bệnh phổ thông, thường gặp:
- Nhiệt kế: Thermometer
- Ống nghe: Stethoscope
- Ống nội soi: Endoscope
- Ống soi dạ dày: Gastroscope
- Ống soi đại tràng: Colonoscope
- (Dụng cụ) soi tai: Otoscope
- (Dụng cụ) soi đáy mắt: Ophthalmoscope
- Khúc xạ kế: Refractometer
- Máy đo huyết áp (cơ học): Sphygmomanometer
- Máy đo huyết áp (điện tử): Blood pressure monitor
- Máy điện tâm đồ: Electrocardiograph (ECG)
- Máy điện não đồ: Electroencephalogram (EEG)
- Máy siêu âm: Ultrasound machine
- Máy chụp X-quang: X-ray machine
- Máy chụp cắt lớp vi tính: CT scanner
- Máy chụp cộng hưởng từ: MRI machine
Bên cạnh các dụng cụ kể trên, trong y tế vẫn còn có nhiều loại dụng cụ chẩn đoán hình ảnh khác, chẳng hạn như chụp PET, chụp PET/CT, chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), chụp sóng âm doppler, v.v.
Dụng cụ hỗ trợ khám chữa bệnh
- Cân: Scales
- Ống tiêm: Syringe
- Dụng cụ đè lưỡi: Tongue depressor
- Khay đựng dụng cụ: Instrument tray
- Khay thận: Kidney tray
- Bàn khám bệnh: Examining table
- Bàn khám sản: Obstetric examination table
Dụng cụ bảo hộ y tế
- Khẩu trang y tế / khẩu trang phẫu thuật: Medical masks / Surgical mask
- Găng tay cao su: Latex Gloves / Rubber gloves
▷ Xem chi tiết tại bài viết: [TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y theo chủ đề.
Dụng cụ phẫu thuật
Dụng cụ phẫu thuật tiếng Anh là Surgical Instruments. Dưới đây là danh sách các dụng cụ y tế bằng tiếng Anh được dùng phổ biến nhất trong phẫu thuật:
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Scalpel | Dao mổ |
Scissors / Surgical scissors | Kéo / kéo phẫu thuật |
Clamps | Kẹp (chỉ dụng cụ dùng để cầm máu, giữ mô, kẹp ống dẫn lưu, … ) |
Forceps | Kìm (chỉ dụng cụ dùng để cầm kim, cầm chỉ, lấy gạc,… ) |
Clip | Kẹp (từ ít phổ biến) |
Tweezers | Nhíp (dùng để chỉ cây gắp nhỏ) |
Surgical forceps | Kẹp phẫu thuật |
Surgical tweezers | Nhíp phẫu thuật |
Một số tên gọi chung về dụng cụ phẫu thuật bằng tiếng Anh khác:
- Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu.
- Minor Surgery Basic: Bộ dụng cụ phẫu thuật cơ bản
Dụng cụ dùng để cắt
Có nhiều loại dao, kéo được sử dụng trong quá trình phẫu thuật, và mỗi loại đều có mục đích và tính năng riêng. Dưới đây là tên gọi tiếng anh của một số loại dao, keo phổ biến thường gặp như:
- Dao mổ (lưỡi hẹp, cong): Bistoury
- Dao mổ (2 lưỡi): Lancets
Tên gọi tiếng Anh các loại kéo dùng trong phẫu thuật:
- Kéo Mayo: Mayo scissors
- Kéo Iris / kéo cắt chỉ: Iris Scissors
- Kéo Metzenbaum: Metzenbaum scissors
- Kéo Metzenbaum (loại không có gờ): Dissecting scissors.
- Kéo Lister / kéo cắt băng: Lister scissors / Bandage scissors.
- Kéo cắt xương sườn: Rib scissors
Dụng cụ dùng để cầm máu
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Ring forceps | Kẹp vòng (từ chỉ chung cho các dụng có hình dạng giống cây kéo, có vòng tròn ở tay cầm) |
Non-locking hemostats / Non-locking hemostatic forceps | Kẹp cầm máu (không khóa) |
Hemostat / Hemostatic clamp / Hemostatic forceps / Locking hemostatic forceps | Kẹp cầm máu (có khóa) |
Crile forceps / Crile hemostatic forceps | Kẹp Crile |
Kelly forceps / Kelly hemostatic forceps | Kẹp Kelly |
Rochester-Pean hemostatic forceps | Kẹp Rochester- Pean |
Rochester-Carmalt hemostatic forceps | Kẹp Rochester – Carmalt |
Halsted (hoặc Halstead) Mosquito hemostatic forceps | Kẹp Halsted Mosquito |
Mixter (hemostatic) forceps / Right angle forceps | Kẹp xà mâu |
Note: Kẹp cầm máu có khóa, vị trí khóa thường được gọi là Ratchet.
Dụng cụ dùng để cầm và giữ
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Thumb forceps / Medical tweezers | Kẹp phẫu tích / Nhíp y tế |
Tissue forceps | Kẹp mô (từ chỉ chung cho các dụng cụ lấy và thao tác với mô) |
Thumb tissue forceps | Kẹp phẫu tích có mấu (kẹp mô) |
Dermal Forceps | Kẹp phẫu tích không mấu (kẹp da) |
Allis clamp / Allis (tissue) forceps | Kẹp (mô) Allis |
Babcock (tissue) forceps | Kẹp (mô) Babcock |
Intestinal forceps | Kẹp ruột |
Nasal forceps / Alligator forceps / Crocodile forceps | Kẹp mũi / Kẹp cá sấu |
Towel clamp / Surgical towel clips | Kẹp khăn |
Backhaus towel clamp / Backhaus forceps | Kẹp khăn Backhaus |
Jones towel clamp / Jones towel clip | Kẹp khăn Jones |
Dressing forceps | Kẹp băng (từ chỉ chung cho các dụng cụ dùng để băng bó vết thương) |
Gauze forceps / Sponge (holding) forceps | Kẹp gạc |
Dụng cụ dùng để khâu
Tên gọi tiếng Anh các loại kẹp dùng để giữ kim khâu:
- Kẹp kim: Needle holder
- Kẹp Mayo-Hegar: Mayo-Hegar needle holder
- Kẹp Crile-Wood: Crile-Wood Needle Holder
Tên gọi tiếng Anh dụng cụ y tế – kim khâu
- Kim: Needle
- Kim không lỗ: Eyeless needle / Swage
- Mũi kim: Needle point
- Thân kim: Needle body
- Lỗ kim: Eyed needle
- Chỉ khâu: Suture
- Mũi khâu: Stitch
Hình dạng kim (độ cong) – Needle shape (curvature)
- ¼ vòng tròn: Quarter circle
- ½ vòng tròn: One-half circle
- ⅜ vòng tròn: Three- eighths circle
- ⅝ vòng tròn: Five-eighths circle
- ½ đường cong (kim trượt tuyết): One-half curved (ski needle)
- Kim hình chữ J: J shape needle
- Kim cong phức hợp: Compound curved needles
- Kim thẳng: Straight needle
Dụng cụ vén / banh
- Banh: Retractor
- Banh Farabeuf: Farabeuf retractor
- Banh Hartmann: Hartmann retractor
- Banh tự động Gosset: Gosset retractor / Gosset abdominal retractor
- Banh Richardson (một đầu hoặc hai đầu): Richardson retractor
Một số vật dụng liên quan khác
- Đèn phẫu thuật: Surgical Lights
- Bàn phẫu thuật: Surgical Tables
- Mặt nạ Oxy: Oxygen mask
- Mặt nạ gây mê: Anesthesia masks
Thiết bị máy móc hiện đại
Từ vựng tiếng Anh tên gọi các máy móc, thiết bị hiện đại được dùng phổ biến trong phẫu thuật, cấp cứu và theo dõi bệnh:
- Máy gây mê: Anesthesia machine
- Máy thở / máy trợ thở: Ventilator
- Máy hỗ trợ sự sống: Life support machine
- Máy sốc tim / khử rung tim: Defibrillator
- Máy hồi sức / hô hấp nhân tạo: Resuscitator
- Máy theo dõi bệnh nhân: Patient Monitors
- Máy tiệt trùng: Sterilizers
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế thông dụng nhất bạn cần biết.
Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng này, bạn nên có thời gian luyện nghe tiếng Anh online để hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình và giúp quá trình học tiếng Anh chuyên ngành trở nên tốt hơn.
Đồng thời, nếu bạn đang băn khoăn, chưa lựa chọn được một địa điểm thích hợp để trau dồi trình độ tiếng Anh của mình, hãy liên hệ với QTS English qua số Hotline: (028) 38 404 505 hoặc đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ về chương trình học ngay form bên dưới nhé!