Khi bạn đam mê công việc chao liệng trên bầu trời hay chỉ đơn giản là việc được di chuyển đến các quốc gia khác nhau để chiêm ngưỡng các danh lam thắng cảnh, thì ngành hàng không chắc chắn sẽ phù hợp với bạn. Để cơ hội nghề nghiệp đến với bạn và thành công sớm, đừng quên trang bị cho mình tiếng Anh chuyên ngành hàng không.
Bài viết này sẽ là cuốn sổ tay tiếng Anh đồng hành cùng bạn trong quá trình phát triển sự nghiệp cá nhân. Đọc đến cuối để không bỏ lỡ những nội dung:
– Cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không
– Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
– Một số tiếng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không
– Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không
– Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không ở đâu?
Mục lục
- 1. Cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không
- 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không tại phòng vé máy bay
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại khu vực làm thủ tục
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh tại khu vực kiểm tra an ninh
- 2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trước khi bước lên máy bay
- 2.5. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không khi đang ở trên máy bay
- 2.6. Từ vựng thông dụng của tiếp viên hàng không
- 2.7. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi công
- 3. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng
- 4. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- 5. Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại QTS English
1. Cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không
1.1. Phi công
Là phi công, bạn nắm giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong một chuyến bay. Bạn sẽ là người điều khiển trực tiếp một chiếc máy bay, đưa ra những lựa chọn mang tính quyết định sự sống còn trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo tính mạng của mọi hành khách, phi hành đoàn trong mọi chặng bay.
Khi trở thành phi công, bạn sẽ sở hữu mức lương cực kỳ hấp dẫn. Tuy nhiên, để có thể tự tin điều khiển một chiếc máy bay, bạn phải trải qua thời gian dài rèn luyện và học tập rất gắt gao để có thể lấy được bằng cấp hành nghề.
1.2. Tiếp viên hàng không
Các tiếp viên hàng không là vị trí không thể thiếu của phi hành đoàn. Họ nhận trách nhiệm làm việc trên các chuyến bay thương mại.
Các tiếp viên phụ trách phục vụ khách hàng trong suốt chuyến bay bắt đầu từ việc đón tiếp hành khách lên máy bay, sắp xếp chỗ ngồi và cất hành lý cho hành khách, hướng dẫn các quy định an toàn trước chuyến bay, đến phục vụ thức ăn, nước uống, vật dụng thiết yếu và cuối cùng là đảm bảo hành khách hạ cánh an toàn tại sân bay.
1.3. Kỹ sư hàng không
Một kỹ sư hàng không là người chuyên về thiết kế, phát triển và lắp ráp máy bay, phát triển không phận, thiết kế sân bay, công nghệ điều hướng máy bay và quy hoạch sân bay.
Các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này thường xuyên phải thử nghiệm với những đổi mới trong công nghệ và vật liệu, máy bay thử nghiệm, mô phỏng điều kiện bay và nhiều hơn thế nữa.
Để trở thành một kỹ sư hàng không, bạn cần được đào tạo chuyên nghiệp, đòi hỏi bằng cấp cao. Tuy nhiên mức thù lao cũng vô cùng xứng đáng.
1.4. Kỹ sư hàng không vũ trụ
Kỹ sư hàng không vũ trụ là người phát triển kỹ thuật máy bay và tàu vũ trụ, gồm: kỹ thuật hàng không và kỹ thuật vũ trụ. Sự phức tạp và số lượng các lĩnh vực liên quan đòi hỏi công việc này được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, mỗi người đều có chuyên môn riêng của mình.
Với mức lương cao, người làm vị trí này phải không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn của mình cũng như kỹ năng Anh ngữ để có thể học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
1.5. Điều khiển không lưu
Kiểm soát không lưu là một công việc đặc biệt, họ giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm hoạt động của các phi cơ trong sân bay diễn ra ổn định theo trật tự và an toàn.
Nghề này phải đối mặt với áp lực rất lớn, đòi hỏi tính cẩn thận với từng chi tiết cao, hạn chế để xảy ra sai sót ảnh hưởng đến phi hành đoàn, hành khách trên và dưới mặt đất.
1.6. Kỹ thuật viên trang bị máy bay
Đây là những người đóng vai trò quan trọng để máy bay luôn được giữ hoạt động ở trạng thái tốt và an toàn nhất. Đây là công việc phù hợp với những ai có ước mơ được bay, được trang bị hay sửa chữa máy bay. Và đương nhiên, mức lương của nghề này cũng không dưới 8 chữ số.
1.7. Kỹ thuật viên điện tử
Họ giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ thống trao đổi thông tin trong hàng không. Họ sử dụng kiến thức về công nghệ, kỹ thuật để tạo ra và quản lý các thiết bị vệ tinh, cáp và thiết bị điện tử, cụ thể như dây chuyền vận chuyển hàng hóa, cửa điện lên máy bay, hệ thống loa thông báo.
Để bạn có những trải nghiệm dịch vụ tốt và an toàn nhất, các kỹ thuật viên điện tử sẽ phải trực nhật 24/7, hạn chế những lỗi sai sót nhỏ nhất.
1.8. Kỹ sư cơ khí
Kỹ sư cơ khí là những người có thể sử dụng, sửa chữa, bảo trì các công cụ, phụ tùng một cách thành thạo để lắp đặt, thay thế, phục hồi, giải quyết các trục trặc về máy móc trên máy bay hay hệ thống điều khiển dưới mặt đất. Từ đó đảm bảo máy bay luôn vận hành mượt mà, không bị chậm trễ hay bất kỳ lỗi phần cứng nào.
1.9. Nhân viên bảo an
Họ là những nhân viên có vai trò quản lý, điều hành và giữ gìn trật tự trên máy bay, tại sân bay… để các chuyến bay có thể diễn ra an toàn và đúng tiến độ nhất.
Bằng cách kiểm tra thông tin cá nhân của hành khách, kiểm tra tư trang, hành lý, kiểm tra vé máy bay, nhân viên bảo an đảm bảo rằng phi hành đoàn và hành khách sẽ có những chuyến bay an toàn và thoải mái nhất.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
2.1. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không tại phòng vé máy bay
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Direct flight/non-stop flight (n) | Chuyến bay trực tiếp |
Layover (n) | Điểm dừng |
Outbound (a) | Ra nước ngoài |
Outbound flight (n) | Chuyến bay ra nước ngoài |
Return flight (n) | Chuyến bay về |
One-way ticket (n) | Vé một chiều |
Red-eye flight (n) | Chuyến bay khởi hành lúc giữa đêm |
Jet lag (n) | Hội chứng rối loạn khi bị lệch múi giờ |
Destination (n) | Nơi đến |
Book (v) | Đặt vé/ phòng |
Passenger (n) | Hành khách |
Depart (n) | Chuyến bay |
Credit card (n) | Thẻ tín dụng |
Round-trip (n) | Bay khứ hồi |
Arrive (v) | Đi đến |
Terminal (n) | Nhà ga |
Agent (n) | Đại lý |
Itinerary (n) | Hành trình |
Confirmation (n) | Sự xác nhận |
Expiration (n) | Sự hết hạn |
Preference (n) | Ưu tiên |
Fare (n) | Giá vé |
Economy class (n) | Hạng phổ thông |
Premium economy (n) | Hạng ghế trung bình |
Business class (Executive class) (n) | Hạng thương gia |
First class (n) | Hạng nhất |
Tax (n) | Thuế |
Cancel (v) | Huỷ chuyến đi |
Mileage (n) | Dặm bay |
Refund (n) | Tiền được hoàn |
Reroute (v) | Thay đổi hành trình |
Surcharge (n) | Phí phụ thu |
Ticket endorsement (n) | Điều kiện chuyển nhượng vé |
Ticket exchange | Đổi vé máy bay |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại khu vực làm thủ tục
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Departures (n) | Khu đi |
Airline (n) | Hãng hàng không |
Check-in counter (n) | Quầy làm thủ tục check-in |
Luggage/ Baggage (n) | Hành lý |
Checked bag (n) | Hành lý ký gửi |
Carry-on bag/ Hand luggage (n) | Hành lý xách tay |
Personal item (n) | Tài sản/ Vật dụng cá nhân |
Luggage tag (n) | Thẻ đeo hành lý |
Fragile (a) | Dễ vỡ |
Destination (n) | Điểm đến |
Baggage allowance (n) | Hành lý miễn cước |
Prohibited (a) | Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý |
To board (v) | Lên máy bay |
Boarding pass (n) | Vé máy bay |
Gate number (n) | Số cổng lên máy bay |
Scale (n) | Cân/ đo |
Legroom (n) | Chỗ để chân/ duỗi chân |
Code (n) | Mã đặt chỗ |
Transfer point (n) | Điểm trung chuyển |
Validity (n) | Hiệu lực của vé máy bay |
2.3. Từ vựng tiếng Anh tại khu vực kiểm tra an ninh
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Identification (n) | Giấy tờ tùy thân |
Passport (n) | Hộ chiếu |
Visa (n) | Thị thực nhập cảnh |
Accompanied children (n) | Trẻ em đi cùng |
Accompanied infant (n) | Trẻ sơ sinh đi cùng |
Safety regulation (n) | Quy định về sự an toàn trên chuyến bay |
Liquids (n) | Chất lỏng như nước hoa, dầu gội, nước uống |
Remove (v) | Loại bỏ/ Tháo bỏ/ Cởi bỏ |
Take out (phrasal verb) | Bỏ/ Mang ra khỏi |
Take off (Phrasal verb) | Loại bỏ (nói về quần áo) |
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trước khi bước lên máy bay
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Terminal (n) | Nhà ga |
Gate (n) | Cổng lên máy bay |
Boarding time (n) | Giờ lên máy bay |
On time (adv) | Đúng giờ |
Delayed (a) | Bị trì hoãn |
Layover (n) | Điểm dừng |
Airport lounge (n) | Phòng chờ tại sân bay |
Premium Lounge (n) | Phòng chờ hạng thương gia |
Luggage scale (n) | Cân hành lý |
Food stall (n) | Gian hàng thực phẩm |
Duty-free shop (n) | Cửa hàng miễn thuế |
Souvenir (n) | Quà lưu niệm |
Line up (v) | Xếp hàng trước khi lên máy bay |
Hallway (n) | Hành lang lên máy bay |
2.5. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không khi đang ở trên máy bay
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Board (v) | Lên máy bay |
First-class (n) | Ghế hạng thương gia |
Economy class (n) | Ghế hạng phổ thông |
Aisle (n) | Lối đi |
Middle seat (n) | Ghế ngồi ở giữa |
Window seat (n) | Ghế cạnh cửa sổ |
Pilot (n) | Phi công |
Passenger (n) | Hành khách |
Flight attendant (n) | Tiếp viên hàng không |
Take off | Cất cánh |
Land (landing) (n) | Hạ cánh |
Captain (n) | Cơ trưởng |
Pre-flight safety demonstration (n) | Hướng dẫn an toàn bay |
Emergency exits (n) | Lối thoát hiểm |
Seat belt (n) | Đai an toàn |
Lavatory (n) | Nhà vệ sinh trên máy bay |
Armrest (n) | Đồ gác tay |
Footrest (n) | Chỗ để chân |
In-flight entertainment (n) | Giải trí trong chuyến bay |
Blanket (n) | Chăn |
Estimated time of arrival (ETA) (n) | Thời gian đến dự kiến |
Estimated time of departure (ETD) (n) | Thời gian khởi hành dự kiến |
Unaccompanied minor (UM) (n) | Trẻ em đi một mình |
Food trolley (n) | Xe đẩy thức ăn |
In-flight meal (n) | Bữa ăn trên chuyến bay |
Turbulence (n) | Nhiễu loạn trên trời |
Cockpit (n) | Buồng lái |
Life vest (n) | Áo phao an toàn |
Overhead bin/ overhead compartment (n) | Khoang hành lý |
Oxygen mask (n) | Mặt nạ dưỡng khí |
Touchdown (v) | Hạ cánh |
2.6. Từ vựng thông dụng của tiếp viên hàng không
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Briefing (n) | Chỉ dẫn/ Hướng dẫn |
Coordination (n) | Sự phối hợp |
Crew (n) | Phi hành đoàn |
Duties (n) | Nhiệm vụ |
Long-haul flight (n) | Chuyến bay dài |
Passenger (n) | Hành khách |
Procedures (n) | Thủ tục lên máy bay |
Purser (n) | Tiếp viên trưởng |
Schedule flight (n) | Chuyến bay/ lịch bay |
Seat configuration (n) | Sơ đồ chỗ ngồi |
Freshener (n) | Máy khử mùi không khí |
Operations manual (n) | Hướng dẫn vận hành |
Baby bassinet (n) | Nôi trẻ em |
Buckle up (phrasal verb) | Thắt đai an toàn |
Elastic band (n) | Băng thun |
Evacuate (v) | Di tản/ sơ tán |
Extension seatbelt (n) | Chốt thắt dây an toàn |
Overhead locker (b) | Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay |
Call button (n) | Phím gọi |
Foot-rest (n) | Thanh gác chân |
Handset controls (n) | Điều khiển cầm tay |
Head-rest (n) | Điểm tựa đầu/ gối đỡ đầu |
Light button (n) | Nút nhấn sáng |
Seat pocket (n) | Túi đựng đồ gắn sau lưng ghế ngồi |
Tray table (n) | Khay bàn |
Bargain (v) | Mặc cả |
Mild (a) | Êm dịu, không xóc |
Bird strike (n) | Sự cố bị chim tấn công |
Cabin pressure (n) | Phòng áp suất |
Calm (a) | Bình tĩnh, yên lặng |
Escape route (n) | Lối thoát cấp cứu |
Hyperventilation (n) | Tăng thông khí |
Nausea (n) | Cảm giác buồn nôn |
Upper deck (n) | Boong trên |
Cabin temperature (n) | Nhiệt độ trong cabin |
Food quality (n) | Chất lượng đồ ăn |
In-flight service delays (n) | Dịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễ |
Customer care (n) | Chăm sóc khách hàng |
Debriefing (n) | Báo cáo nhiệm vụ |
Problem-solving (n) | Giải quyết vấn đề |
Safety issues (n) | Vấn đề an toàn |
Urgency (n) | Khẩn cấp |
Vital (a) | Quan trọng |
Children’s seat belts (n) | Dây an toàn cho trẻ |
2.7. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi công
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Doors to arrival and crosscheck (n) | Cử đến và kiểm tra chéo |
All-call (n) | Gọi tất cả |
Holding pattern (n) | Đường bay trì hoãn |
Last minute paperwork (n) | Dừng trên mặt đất |
Air pocket (n) | Túi khí |
Equipment (n) | Thiết bị |
Final approach (n) | Tiếp cận cuối cùng |
Deadhead (v) | Bay không |
Direct flight (n) | Bay thẳng |
The ramp (n) | Đường dốc |
Flightdeck (n) | Buồng lái máy bay |
Nonstop flight (n) | Chuyến bay không ghé dọc đường |
Apron (n) | Thềm đế máy bay |
3. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng
3.1. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không tại khu vực sân bay
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Holding position (n) | Vị trí chờ lên đường cất cánh |
Bus stop (n) | Trạm dừng xe buýt |
Taxi stands (n) | Bãi đậu taxi |
Car parking (n) | Bãi đỗ ô tô |
Traveler waiting area (n) | Khu vực chờ |
Hangars (n) | Nhà để máy bay |
Maintenance (n) | Khu vực bảo trì máy bay |
Terminal (n) | Nhà ga |
Control tower (n) | Đài kiểm soát không lưu |
Freight (n) | Khu vận chuyển hàng hoá |
Fuel Depot (n) | Kho nhiên liệu hàng không |
Aircraft Stands (n) | Khu vực đỗ máy bay |
Baggage reclaim (n) | Băng chuyền hành lý/ Khu vực hành lý |
Departure lounge (n) | Buồng đợi khởi hành |
Executive lounge (n) | Phòng chờ sân bay |
Helipad (n) | Khu vực cất/ hạ cánh cho trực thăng |
Landing strip (n) | Đường băng |
Transit lounge (n) | Phòng chờ quá cảnh |
Runway lighting (n) | Dây đèn đường băng |
Runway Designatơr (n) | Dấu trên đường băng |
Center Line (n) | Đường tâm |
Touchdown Zone (n) | Vùng tiếp xúc |
Aiming Point (n) | Điểm ngắm |
Stopway (n) | Dãi hãm phanh đầu |
Fire Station (n) | Khu vực chữa cháy |
Airline Service (n) | Dịch vụ hàng không |
3.2. Thuật ngữ tiếng Anh về những đồ vật có trên máy bay
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Personal televisions (n) | Tivi cá nhân |
The Wifi (n) | Hệ thống truy cập internet không dây |
The amenity kit (n) | Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, xà bông… |
The airline meal (n) | Bữa ăn trên máy bay |
Pre-moistened towels (n) | Khăn lau ẩm |
First-aid Kit (n) | Bộ sơ cứu y tế |
Automated External Defibrillator (AED) (n) | Máy khử rung tim tự động |
Resuscitation Kit (n) | Bộ hồi sức tim phổi |
ANA Rental Oxygen Cylinder (n) | Bình chứa oxy |
Leg support stand (n) | Giá đỡ chân |
Pillow/ Blanket (n) | Gối/ Chăn |
Support Belt (n) | Dây đai an toàn |
Assist Seat (n) | Ghế hỗ trợ |
EmPower (aircraft power adapter) (n) | Bộ nguồn |
Sickness bag (n) | Túi nôn |
Navigational Aids (NAVAIDS) (n) | Thiết bị hỗ trợ điều hướng |
3.3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về các công việc hàng không
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Passenger assistant (n) | Nhân viên hỗ trợ hành khách |
Airline food service worker (n) | Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không |
Airline baggage handler (n) | Nhân viên xách hành lý và hàng hoá lên máy bay |
Airport security officer (n) | Nhân viên an ninh |
Airline reservation agent (n) | Nhân viên đặt/ bán vé máy bay |
Flight dispatcher (n) | Nhân viên điều phái máy bay |
Airport coordinator (n) | Nhân viên điều phái bay |
Flight attendant (n) | Tiếp viên hàng không |
Aircraft maintenance technician (n) | Kỹ thuật viên bảo trì máy bay |
Air traffic controller (n) | Nhân viên kiểm soát không lưu |
Avionics technician (n) | Kỹ thuật viên điện tử hàng không |
Airport Performance Manager (n) | Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay |
Pilot (n) | Phi công |
Airport engineer (n) | Kỹ sư hàng không |
Aeronautical engineer (n) | Kỹ thuật viên hàng không vũ trụ |
Quality Control Officer (n) | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
Airport Representative (n) | Nhân viên đón khách tại sân bay |
Airports Chief Operations Officer (n) | Giám đốc điều hành sân bay |
Airport Supervision and Headset Staff (n) | Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoại |
Airport Supervisor (n) | Chuyên viên giám sát sân bay |
4. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không
4.1. Đoạn hội thoại tìm buồng check in hãng máy bay
Đoạn hội thoại tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Tourist: Excuse me, where is the check-in counter for Vietnam Airlines? | Hành khách: Xin lỗi, buồng check-in hãng Vietnam Airlines ở đâu vậy ạ? |
Airport Employee: You have to go back to terminal 2. | Nhân viên sân bay: Anh phải quay lại nhà ga số 2. |
Tourist: I see. May I ask what terminal I am in? | Hành khách: Tôi hiểu rồi. Cho tôi hỏi tôi đang ở nhà ga số mấy được không? |
Airport Employee: You are currently in terminal 3. | Nhân viên sân bay: Đây là nhà ga số 3 ạ. |
Tourist: Oh, I see. Is there some kind of shuttle that I can ride to go there? It is quite far from here. | Hành khách: Ồ, ra vậy. Ở đây có xe vận chuyển nào để đưa tôi qua đó được không? Nhà ga số 2 khá là xa ấy. |
Airport Employee: Yes, you can wait for one right here. | Hành khách: Có ạ, anh có thể ngồi ở đây đợi chuyến xe tiếp theo. |
Tourist: Thank you very much! | Hành khách: Cảm ơn anh nhiều nhé. |
4.2. Đoạn hội thoại hỏi về thông tin chuyến bay
Đoạn hội thoại tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Tourist: Hello, I am flying to Seoul, Korea. | Hành khách: Xin chào, tôi sẽ bay tới Seoul, Hàn Quốc. |
Check-in Employee: That’s right, may I please see your ticket and passport? | Nhân viên check in: Được rồi, tôi có thể kiểm tra vé máy bay và hộ chiếu của bạn không? |
Tourist: Alright. Here is my passport, and my e-ticket. | Hành khách: Được chứ. Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi. |
Check-in Employee: Thank you very much. Would you like a window seat? | Nhân viên check in: Cảm ơn nhiều. Chị có muốn ngồi ghế cạnh cửa sổ không? |
Tourist: As long as it is close to the front. I tend to get motion sickness. | Hành khách: Chỉ cần nó gần hàng đầu là được. Tôi dễ bị say lắm. |
Check-in Employee: I see. I have given you a window seat close to the wing. Plane will depart in forty-five minutes. | Nhân viên check in: Tôi hiểu. Tôi đã chọn cho chị một chiếc ghế cạnh cửa sổ gần với cánh máy bay. May bay sẽ cất cánh trong vòng 45 phút nữa chị nhé. |
Tourist: That is fine. Thank you very much. | Hành khách: Tốt thôi. Cảm ơn nhiều nhé. |
4.3. Một số câu hỏi bạn sẽ thường nghe ở buồng check in
Câu hỏi tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Ticket please. | Cho tôi kiểm tra vé của anh/ chị. |
May I see your ticket? | Tôi có thể xem vé của anh/ chị không? |
Do you have an e-ticket? | Anh/ chị có vé điện tử không? |
Do you have some photo ID? | Anh/ Chị có hình của căn cước không? |
How many bags are you checking? | Anh/ Chị ký gửi bao nhiêu hành lý vậy? |
Did you pack these bags yourself? | Anh/ Chị tự đóng gói hành lý này sao? |
Do you have a carry-on bag? (a bag or purse to take on the airplane) | Anh/ Chị có hành lý ký gửi không? |
Do you require special assistance? (example a “wheelchair”) | Anh/ Chị có cần hỗ trợ đặc biệt không? (ví dụ như xe lăn) |
Would you like a window or an aisle seat? | Anh/ Chị thích ghế cạnh cửa sổ hay cạnh đường đi vậy? |
4.4. Những vấn đề bạn thường nghe ở sân bay
Câu nói tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Your baggage is overweight. (Remove some contents or pay a fine.) | Hành lý của anh/ chị quá ký rồi ạ. (Vui lòng bỏ bớt đồ hoặc anh/ chị sẽ phải trả thêm phí) |
Your carry-on luggage is too large. | Hành lý ký gửi của anh/ chị quá lớn so với quy định. |
Your flight is delayed. (It’s late.) | Chuyến bay đã bị dời do chậm trễ. |
Your flight has been canceled. (You must rebook a new flight) | Chuyến bay đã bị huỷ (Anh/ Chị hãy đặt một chuyến bay mới) |
Your ticket is expired. | Vé của anh/ chị đã bị quá hạn. |
Your passport is expired. | Hộ chiếu của anh/ chị đã bị quá hạn. |
4.5. Một số yêu cầu tại cửa an ninh
Câu nói tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Boarding pass, please. | Vui lòng xuất trình vé máy bay. |
ID please. (show your photo ID) | Vui lòng xuất trình căn cước. |
Spread your arms out please. (Put your arms up and out to the sides of your body) | Vui lòng giơ cánh tay của anh/ chị lên. (Giơ cánh tay ngang qua 2 bên) |
Take your shoes off. | Vui lòng cởi giày ra. |
Open your bag. | Vui lòng mở túi của anh/ chị ra. |
Take off/remove your belt. | Vui lòng tháo dây nịt ra. |
Do you have any change in your pockets? | Anh/ Chị có tiền trong túi mình không? |
Do you have any metals? | Trên người anh/ chị có đồ kim loại không? |
Do you have any food/produce? | Anh/ Chị có mang thức ăn theo người không? |
Do you have any liquids or medicine? | Anh/ Chị có mang chất lỏng hay thuốc ở đây không? |
Walk through. | Vui lòng bước qua. |
You must dump all food or beverages. | Anh/ Chị bắt buộc phải bỏ hết thức ăn và nước uống. |
5. Học tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại QTS English
Kỷ nguyên hội nhập toàn cầu đã thúc đẩy việc đi lại giữa các quốc gia, khiến cho nhu cầu học tập và làm việc trong ngành hàng không tăng cao hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh đó, nhân viên và sinh viên ngành hàng không phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đảm bảo chất lượng trải nghiệm của hành khách và từ đó có nhiều ưu thế cạnh tranh trên thị trường.
Chính vì thế, việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành hàng không là vô cùng thiết yếu.
Nhận thấy nhu cầu học tăng cao, Tổ chức Giáo dục QTS Australia mang đến chương trình QTS English giúp người học cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên ngành hàng không nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn.
Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, cũng là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.
QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh với nội dung đào tạo được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, cho mọi đối tượng học viên như: người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Hàng không, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Luật pháp, Y dược,…).
Tất nhiên, với những người đi làm trong ngành Hàng không, đừng bỏ qua khóa học tiếng Anh chuyên ngành dành cho người đi làm hiện đang được nhiều học viên đánh giá cao.
[elementor-template id=”33403″]
Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning (phương pháp học trực tuyến và được hỗ trợ trực tiếp) – phương pháp học tập trứ danh đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài những giờ học linh động thời gian với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2021).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505
Địa Chỉ: C10 Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM