Trong bài viết trước, QTS đã giới thiệu đến bạn những câu tiếng Anh giao tiếp về các chủ đề chào hỏi làm quen, trong gia đình và trong trường học. Nối tiếp trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp thêm cho người học những chủ đề từ vựng Anh ngữ giao tiếp dùng trong đời sống và tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng. Cùng khám phá ngay nhé!
Mục lục
1. Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về chủ đề nhà hàng
- We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi
- I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … – Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là…
- Can we have an extra chair, please? – Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa
- Can we have a look at the menu? – Cho chúng tôi xem thực đơn với
- What’s special for today? – Hôm nay có món gì đặc biệt?
- What do you recommend? – Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
- A salad, please – Cho một phần salad
- Can you bring me a spoon, please? – Lấy giúp một cái thìa với
- That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn.
- Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi lọ tương cà
- Excuse me, I’ve been waiting for over an hour – Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.
- Excuse me, but my meat is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi
- It doesn’t taste right – Món này có vị lạ quá
- Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn với
- Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về
- Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
- I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.
2. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng về chủ đề du lịch
- How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
- Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
- How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
- How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
- How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
- How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
- How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
- What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
- What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
- Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
- I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
- We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh
3. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi đường đi
- Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?
- Where is the cinema? – Rạp chiếu phim ở đâu vậy?
- Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?
- Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
- Are we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
- Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
- Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?
- Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đường
- I don’t remember the street – Tôi quên đường rồi
- Where should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?
- What is this street? – Đường này là đường gì?
- You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi
- Go down there – Đi xuống phía dưới đó
- Turn left at the crossroads – Rẽ trái ở ngã tư
- Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa
- You’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
- It’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạn
- How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?
4. Các câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề mua sắm
Ngoài tiếng Anh văn phòng và giao tiếp, các mẫu câu được sử dụng khi mua sắm cũng rất hữu ích và cần thiết đối với bạn:
- Excuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
- I’m just looking – Tôi đang xem một chút
- How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
- Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không?
- What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?
- Do you have this in a size L – Cái này có size L không?
- Have you got that shirt in a smaller size? – Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
- Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
- It doesn’t fit – Cái này không vừa
- It’s a little too big – Hơi rộng một chút
- I’ll take it – Tôi lấy cái này
5. Kết luận
Bên cạnh các chủ đề tiếng Anh giao tiếp kể trên, Thư viện QTS English còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Bạn cũng có thể đăng ký học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm Anh ngữ, hoặc các khóa học online tại nhà để được dạy tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Đặc biệt, chương trình Tiếng Anh Toàn Cầu QTS English sẽ là giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ hiệu quả và nhanh chóng. Để lại số điện thoại liên hệ, QTS sẽ tư vấn cho bạn về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.