Trên thị trường việc làm hiện nay, ngành Công nghệ Thông tin đang đứng đầu vị trí bảng xếp hạng. Tuy nhiên, số lượng sinh viên mới ra trường và nhân viên có nhu cầu thay đổi việc làm vẫn không được tuyển dụng vào các vị trí này. Bởi trình độ ngoại ngữ không đủ đáp ứng yêu cầu. Nhất là vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin gần như không có.
Dù các công ty không yêu cầu về bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh nhưng người đi làm phải có vốn ngoại ngữ chuyên ngành sâu rộng (ngôn ngữ lập trình, các thuật toán, các câu lệnh,…) để có thể làm các việc lập trình, thiết kế, bảo trì hệ thống công nghệ như website, ứng dụng hiệu quả.
Vậy nên, sinh viên và người đi làm phải chủ động trang bị cho mình nhiều từ vựng Công nghệ Thông tin một cách không ngừng nghỉ. Tránh để bị tụt hậu so với tốc độ phát triển của các phát kiến công nghệ, kỹ thuật mới nhất trên thế giới.
Trong bài viết này, người đọc sẽ được tiếp cận đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin theo từng chủ điểm để phục vụ cho việc học tập và làm việc của mình.
Mục lục
1. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin theo chủ điểm
1.1. Nhóm từ vựng Công nghệ Thông tin về các thuật toán
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin về các thuật toán người làm trong giới IT cần phải biết:
– Abacus: Bàn tính
– Ability: Khả năng
– Access: Truy cập (sự truy cập)
– Acoustic coupler: Bộ ghép âm
– Allocate: Phân phối
– Analog: Tương tự
– Analyst: Nhà phân tích
– Application: Ứng dụng
– Arithmetic: Số học
– Binary: Nhị phân (thuộc về nhị phân)
– Calculation: Tính toán
– Centerpiece: Mảnh trung tâm
– Channel: Kênh
– Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
– Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
– Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
– Computerized: Tin học hóa
– Consist (of): Bao gồm
– Convert: Chuyển đổi
– Dependable: Có thể tin cậy được
– Devise: Phát minh
– Different: Khác biệt
– Digital: Số (thuộc về số)
– Equipment: Trang thiết bị
– Etch: Khắc axit
– Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
– Figure out: Tính toán, tìm ra
– Generation: Thế hệ
– History: Lịch sử
– Imprint: In, khắc
– Integrate: Tích hợp
– Invention: Phát minh
– Layer: Tầng, lớp
– Mainframe computer: Máy tính lớn
– Multiplexors: Bộ dồn kênh
– Multiplication: Phép nhân
– Multi–task: Đa nhiệm
– Network: Mạng
– Numeric: Số học (thuộc về số học)
– Operation: Thao tác
– Output: Đầu ra, đưa ra
– Perform: Thi hành, tiến hành
– Peripheral: Ngoại vi
– Process: Xử lý
– Processor: Bộ xử lý
– Pulse: Xung
– Register: Thanh ghi, đăng ký
– Reliability: Sự có thể tin cậy được
– Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
– Signal: Tín hiệu
– Single-purpose: Đơn mục đích
– Solution: Giải pháp, lời giải
– Storage: Lưu trữ
– Store: Lưu trữ
– Subtraction: Phép trừ
– Switch: Chuyển
– Tape: Ghi băng, băng
– Teleconference: Hội thảo từ xa
– Terminal: Máy trạm
– Transmit: Truyền
Người đi làm trong ngành IT cần phải giỏi tiếng Anh để dễ dàng thăng tiến trong công việc. Đừng bỏ qua: Tự học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin với bí quyết có 1-0-2
1.2. Những từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin về cấu tạo máy móc cơ bản nhất:
– Alloy: Hợp kim
– Bubble memory: Bộ nhớ bọt
– Capacity: Dung lượng
– Configuration: Cấu hình
– Core memory: Bộ nhớ lõi
– Detailed: chi tiết
– Disk: Đĩa
– Dominate: Thống trị
– Ferrite ring: Vòng nhiễm từ
– Gadget: đồ phụ tùng nhỏ
– Horizontal: Ngang, đường ngang
– Implement: công cụ, phương tiện
– Inspiration: Sự cảm hứng
– Intersection: Giao điểm
– Matrix: Ma trận
– Microfilm: Vi phim
– Noticeable: Dễ nhận thấy
– Phenomenon: Hiện tượng
– Position: Vị trí
– Prediction: Sự tiên đoán, lời tiên đoán
– Quality: Chất lượng
– Quantity: Số lượng
– Respective: Tương ứng
– Retain: Giữ lại, duy trì
– Ribbon: Dải băng
– Semiconductor memory: Bộ nhớ bán dẫn
– Set: Tập
– Spin: Quay
– Strike: Đánh, đập
– Superb: Tuyệt vời, xuất sắc
– Supervisor: Người giám sát
– Thermal: Nhiệt
– Train: Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
– Translucent: Trong mờ
– Unique: Duy nhất
– Vertical: Dọc; đường dọc
– Wire: Dây điện
1.3. Các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành Công nghệ Thông tin
Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin, người làm trong ngành này cũng cần phải nắm được các thuật ngữ đặc trưng nhất khi đi làm:
– Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9
– Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau
– Broad classification: Phân loại tổng quát
– Chief source of information: Nguồn thông tin chính
– Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
– Convenience convenience: thuận tiện
– Equity: Cổ tức
– Operating system: Hệ điều hành
– PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
– Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
– Union catalog: Mục lục liên hợp
1.4. Từ vựng về hệ thống dữ liệu
Danh sách từng vựng “sơ đẳng” nhất về hệ thống dữ liệu trong ngành IT bạn cần biết:
– Alternative: Sự thay thế
– Apt: Có khả năng, có khuynh hướng
– Beam: Chùm
– Blink: Nhấp nháy
– Chain: Chuỗi
– Circuit: Mạch
– Clarify: Làm cho trong sáng dễ hiểu
– Coil: Cuộn
– Compatible: tương thích
– Condense: Làm đặc lại, làm gọn lại
– Curve: Đường cong
– Database: cơ sở dữ liệu
– Demagnetize: Khử từ hóa
– Describe: Mô tả
– Dimension: Hướng
– Diverse: Nhiều loại
– Drum: Trống
– Dual-density: Dày gấp đôi
– Electro sensitive: Nhiễm điện
– Electrostatic: Tĩnh điện
– Establish: Thiết lập
– Expose: Phơi bày, phô ra
– Guarantee: Cam đoan, bảo đảm
– Hammer: Búa
– Hardware: Phần cứng
– Individual: Cá nhân, cá thể
– Inertia: Quán tính
– Intranet: Mạng nội bộ
– Irregularity: Sự bất thường, không theo quy tắc
– Monochromatic: Đơn sắc
– Multi-user: Đa người dùng
– Permanent: Vĩnh viễn
– Plotter: Thiết bị đánh dấu
– Protocol: Giao thức
– Shape: Hình dạng
– Software: phần mềm
– Sophisticated: Phức tạp
– Tactile: Thuộc về xúc giác
– Virtual: Ảo
2. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin tại chương trình QTS English
Chương trình QTS English được cung cấp bởi Tổ Chức Giáo Dục QTS Australia, là một trong những tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.
Với giáo trình được thiết kế bởi các Giáo Sư Ngôn ngữ đầu ngành tại Úc, QTS English cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh cho mọi đối tượng học viên như: Người đi làm, sinh viên, du học, thi lấy bằng, định cư nước ngoài, tiếng Anh chuyên ngành (Tài chính, Kế toán, Công nghệ Thông tin, Kinh doanh, Y dược,…).
Với các bạn coder, developer, một nền tảng học tập tiên tiến tích hợp nhiều tính năng công nghệ hiện đại sẽ kích thích động lực học tập, đồng thời tối ưu hoá mọi trải nghiệm học tập cho bạn, giúp người học chủ động làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin.
Tại QTS English, học viên sẽ được tiếp cận hệ thống học tập sở hữu:
– User Tracking – Công nghệ theo dõi hành vi người dùng, phát hiện và hiển thị lỗi sai cho bạn chú ý trong quá trình học tập (phát âm, ngữ pháp, từ vựng,…). Từ đó thiết kế lộ trình bài học tương xứng với năng lực và bổ sung nhiều dạng bài tập để học viên khắc phục được lỗi sai, phát triển toàn diện các kỹ năng, tiến bộ hiệu quả và nhanh chóng.
– Voice recognition – Công nghệ nhận diện giọng nói, ghi âm lại giọng đọc để phân tích ngữ âm của học viên. Sau đó, xác định lỗi sai để đề xuất bài tập giúp người học chủ động hoàn thiện thiếu sót của mình và nâng cao năng lực.
– Result Tracking – Công nghệ theo dõi kết quả, ghi nhớ lượng thời gian học, tổng hợp, đánh giá và đưa kết quả thang điểm của từng kỹ năng, cho người học cái nhìn khách quan về trình độ Anh ngữ của mình.
– Live Streaming – Công nghệ phát sóng trực tiếp cho phép học viên kết nối nhanh chóng và giao tiếp trực tiếp với 100% Giáo viên Bản xứ (Anh, Úc, Mỹ) có 60+ giờ kinh nghiệm giảng dạy và sở hữu các chứng chỉ TESOL, CELTA. Người học vừa rèn luyện kỹ năng Nghe – Nói, vừa trao đổi với giáo viên về các chủ đề chuyên môn, mở rộng tầm hiểu biết về Công nghệ Thông tin.
– Booking Classroom – Tính năng đăng ký lớp học được ứng dụng để tạo sự thuận tiện cho học viên. Khi bạn có thể chọn lựa chủ đề mình yêu thích, quan tâm và đăng ký thời gian học linh hoạt 24/24.
– Online library – Kho học liệu trực tuyến với hơn 5.500 chủ đề phong phú được cập nhật 24/7 từ các trang tin uy tín trên thế giới như CNN, BBC, The New York Times… cung cấp khối lượng lớn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin cho người học.
Với những ưu điểm trên, sinh viên và người đi làm trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin có thể tận dụng tối đa thời gian rảnh của bản thân để học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi mà không lo bị ảnh hưởng đến lịch trình thường nhật. Đón nhận cơ hội giao tiếp không giới hạn với giáo viên bản xứ và bạn bè đa quốc gia trong cùng lĩnh vực.
Từ đó dễ dàng trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ về các chủ đề nóng hổi trên toàn cầu và ứng dụng kiến thức, kỹ năng được học vào công việc. Cùng với sự hỗ trợ 1 – 1 của Cố vấn học tập, học viên sẽ yên tâm đi theo đúng lộ trình đặt ra để nhanh chóng đạt đến mục tiêu học tập mong muốn.
Còn chần chờ gì nữa, nhanh tay đăng ký ngay: Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin với học phí “ưu đãi” nhất thị trường hiện nay
[elementor-template id=”33403″]
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505
Địa Chỉ: 68 Bát Nàn, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh