Chắc hẳn ai trong số chúng ta cũng đã từng được dạy cách trả lời câu hỏi giao tiếp một cách rập khuôn, cứng nhắc như trong sách giáo khoa. Nhưng sự thật là, người nói tiếng Anh bản xứ không sử dụng những câu nói ấy trong giao tiếp. Với mục đích giúp bạn đọc có thêm kiến thức về tiếng Anh giao tiếp tự nhiên, QTS xin chia sẻ với các bạn 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất. Hãy lưu lại ngay để học dần nhé!
Mục lục
Vì sao những câu tiếng Anh thông dụng lại quan trọng?
Khi học tiếng Anh trong sách giáo khoa, chúng ta thường chú tâm vào ngữ pháp, từ vựng cao siêu mà quên học cụm từ. Trong khi ngữ pháp hoặc từ vựng rất quan trọng trong việc viết tiếng Anh, làm bài luận tiếng Anh, thì cụm từ là then chốt giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và lưu loát như người bản xứ. Các cụm từ này thường là từ lóng, được ứng dụng trong một hoàn cảnh nhất định.
Ví dụ, cụm “ No sweat”, nếu dịch ra nghĩa đen sẽ là “không mồ hôi”. Thế nhưng, trong giao tiếp, thì cụm từ này được dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác.
-“ Thank you”
– “ No sweat”
Bên cạnh đó, các mẫu câu cũng có vai trò quan trọng trong giao tiếp. Các mẫu câu này bao gồm các câu nói bình thường và thành ngữ. Đặc biệt là thành ngữ (idioms), chúng không có một quy luật hay công thức nào. Việc nắm rõ chúng thể hiện được mức độ thành thạo tiếng Anh của bạn, giúp ghi điểm cực mạnh trong các kỳ thi như IETLS hay TOEFL idt.
Biết, hiểu và vận dụng tốt các cụm từ và mẫu câu thông dụng này, bạn không những có cách giao tiếp tiếng Anh lưu loát, tự nhiên mà còn gây ấn tượng với người bạn ngoại quốc của mình. Vậy hãy xem ngay 100 câu tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ lỡ
Với mục đích giúp bạn đọc hiểu rõ và dễ dàng nắm bắt các câu nói thông dụng trong tiếng Anh, QTS đã chia các câu nói ra thành các chủ đề gần gũi:
- Cụm từ tiếng Anh thường dùng để chào hỏi
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng để bày tỏ suy nghĩ
- Các thành ngữ thông dụng trong giao tiếp
- Các cụm từ tiếng Anh thông dụng
- Các câu giao tiếp thường ngày
Phần 1: Cụm từ tiếng Anh thường dùng để chào hỏi
Các câu nói thay thế cho “Hello” :
- Hi there chào đằng ấy
- Greetings chào mừng
- Greetings and salutations chào mừng (một cách trang trọng)
- Good morning/ afternoon/ evening chào buổi sáng/ chiều/ tối
- Good to see you/ Nice to meet you Rất vui khi thấy bạn
- Long time no see Lâu rồi không gặp
Các câu nói thay thế cho “How are you?”
- How’s everything? mọi thứ ổn không?
- How have you been? Dạo này như thế nào?
- How’s it going? Mọi chuyện như thế nào?
- What’s new? Có gì mới không?
- What have you been up to? Dạo này bạn như thế nào?
- What have you been doing lately? Dạo này bạn làm gì?
Các câu trả lời thay thế cho “I’m fine. Thank you. And you?”
- I’m great. thanks? Tôi ổn, cảm ơn nhé!
- I’m good. Thanks. Tôi vẫn ổn, cảm ơn.
- Not bad. You? Ổn. Bạn thì sao?
- Not so well. không tốt lắm (kèm lý do)
- Same old, you? Vẫn vậy, còn bạn?
Các câu thay thế cho “Goodbye”
- See you later/ Talk to you later. Gặp lại sau nhé
- See you again tạm biệt
- Farewell! vĩnh biệt
- Have a good day! Chúc bạn một ngày tốt!
- Toodle! tạm biệt
Các câu thay thế cho “Thank you/ Sorry”
- That’s very kind of you Bạn thật tốt bụng
- I’m grateful for… Tôi biết ơn vì/ Cảm ơn vì…
- I very appreciate it Tôi rất trân trọng điều này
- Many thanks Cảm ơn nhiều
- Thanks a lot Cảm ơn nhiều
- I don’t know how to express my thanks Tôi không biết phải cám ơn bạn như thếnào
- Apologise Tôi xin lỗi
- Pardon me Xin thứ lỗi
- It’s my fault! Lỗi của tôi
- My bad! Lỗi của tôi
- I’m sorry! I didn’t mean to do that Tôi xin lỗi, tôi không cố ý.
Phần 2: Cụm từ tiếng Anh thông dụng để thể hiện suy nghĩ
Các cụm từ và mẫu câu bày tỏ suy nghĩ:
- As far as I am concerned Theo như tôi biết
- I’d say that Tôi muốn nói là
- From my point of view Theo như tôi biết
- I totally agree with Tôi hoàn toàn đồng ý với…
- I can’t agree with Tôi không thể đồng ý với …
- That’s a good idea! Ý kiến hay đấy
- I couldn’t agree more Tôi hoàn toàn đồng ý với …
Các cụm từ đưa ra gợi ý cho một việc gì đó
- How about? Nếu là vậy thì sao…?
- I suggest we should Tôi đề nghị
- If I were you, I’d Nếu là tôi, tôi sẽ…
- Why don’t we Tại sao không …?
- It might be a good idea to … có lẽ là ý hay.
- Let’s do something Cùng làm ….
Cách bày tỏ tình cảm, cảm xúc thông dụng
- Go for it! Cố lên
- Give it your best shot! Cố gắng hết sức nhé
- Just do it Hãy cố lên!
- Hang in there! Cố lên nhé!
- Congratulations! Chúc mừng bạn
- I’m delightful Tôi rất vui…
- I’m exhausted Tôi rất mệt
- I’m speechless Tôi không thốt lên lời
- You’re kidding!/ What a surprise! Bày tỏ sự bất ngờ
- Sounds good Có vẻ hay đấy
- What a pity! Tiếc quá!
- What a jerk! Thật đáng ghét
- Speak your mind! Hãy nói đi!
Phần 3: Các thành ngữ thông dụng trong giao tiếp
- Love you, love your dog Yêu nhau, yêu cả đường đi lối về
- Rain cats and dogs Mưa tầm tã.
- Spill the tea Tiết lộ bí mật
- Piece of cake Dễ như ăn bánh
- The more, the merrier Càng đông càng vui
- The last straw Giọt nước tràn ly
- Once in a blue moon Rất hiếm khi xảy ra
- Every cloud has a silver lining Trong cái rủi có cái may
- Break the ice Phá vỡ bầu không khí căng thẳng giữa hai người
- As cold as stone Rất lạnh lùng, vô cảm
- Beat around the bush Nói vòng tam quốc
- Break your leg/ Cross your finger Chúc may mắn
- Ring a bell Nghe quen!
- Get your hair down/ Blow off some steam Xả hơi
Phần 4: Các cụm từ tiếng Anh thông dụng
- Last but not least Cuối cùng nhưng không kém quan trọng
- Little by little Từng chút một
- Let me be Kệ tôi
- Make yourself at home Cứ tự nhiên như ở nhà
- No way Không thể nào!
- Bad luck Xui, số nhọ
- Out of touch Không còn liên lạc
- Shut up! Thể hiện sự bất ngờ
- Way to go Khá lắm
- Come over to my place Mời đến nhà tôi chơi
- Hit the road! Biến đi
- Sick and tired of… Mệt mỏi vì..
- Can’t stand something Không thể chịu đựng được
- Be + into something Thích một thứ gì…
- Give someone a lift Cho ai quá giang
- Make ends meet Kiếm sống
Phần 5: Các câu giao tiếp thường ngày:
- I’m starving Tôi thấy đói bụng
- Are you available tonight? Tối nay bạn có rảnh không?
- Let me treat you to dinner. Tôi mời bạn ăn tối nhé.
- I have no idea = I don’t know Tôi không biết
- I’m broke Tôi hết tiền rồi.
- Can you drop by? Bạn ghé qua được không?
- Don’t talk rubbish Đừng nói nhảm nữa
- Hang on Đợi 1 chút
- I have butterflies in my stomach Tôi đang thấy lo lắng
- Thanks a bunch! Cảm ơn rất nhiều!
- I’m not around Tôi không rảnh!
Với 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất ở trên, QTS hy vọng rằng bạn đọc có thêm nhiều cách để sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày. Nguồn kiến thức bổ ích này và sự kiên trì, ham học hỏi của bạn sẽ là chìa khóa đưa bạn đến với mục tiêu làm chủ ngôn ngữ toàn cầu này của bạn.
> XEM THÊM: Giáo trình tự học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả
Đón đọc thêm nhiều bài viết hay, chia sẻ kiến thức cùng Thư viện QTS tại link sau
https://english.qts.edu.vn/thu-vien/